Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 41 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán Sở Ninh Bình năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(183 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT NINH BÌNH
thi g m có 50 câu)
------------------
Đ THI TH THI T T NGHI P THPT NĂM 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
M C TIÊU
Đ thi th t t nghi p THPT môn Toán c a S GD&ĐT Ninh Bình g m 22 câu h i m c đ NB, 12 câu h i
m c đ TH, 12 câu h i m c đ VD và 4 câu h i m c đ VDC.
Ki n th c l p 12 chi m 96%, ki n th c l p 11 chi m 4% và không có ki n th c l p 10.ế ế ế ế ế
Đ thi bám r t sát đ chính th c thi t t nghi p THPT các năm, giúp h c sinh ôn t p đúng tr ng tâm nh t.
Bên
c nh đó đ thi có nhi u câu h i khá m i giúp h c sinh phát tri n t duy đ gi i quy t nhi u d ng toán bi n ư ế ế
t u khác nhau.
Câu 1: Nghi m c a ph ng trình ươ
1
2
8
x
là:
A.
1
4
x
B.
4x
C.
1
3
x
D.
3x 
Câu 2: Cho hàm s
3 2
1 1
6 1
3 2
y x x x
. Kh ng đ nh nào d i đây là đúng? ướ
A. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ế
3; .
B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
;0 .
C. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ế
2;3 .
D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
2;3 .
Câu 3: Hàm s
4 2
1y x x
có bao nhiêu c c tr ?
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 4: M nh đ nào d i đây ướ sai?
A.
B.
4
4
4
x
x
y
y
C.
5 5
y x
x y
D.
2.7 2 .7
x
x x
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi
001
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đ u c nh
.a
Bi t ế
SA ABC
3SA a
. Th
tích kh i chóp
.S ABC
là:
A.
3
3
4
a
B.
3
4
a
C.
3
3
6
a
D.
3
3
4
a
Câu 6: Đ ng cong trong hình bên là đ th c a hàm s nào trong các hàm s d i đây?ườ ướ
A.
3 2
3 1y x x
B.
3 2
1 9
3 1
2 2
y x x x
C.
3 2
1 9
3 1
2 2
y x x x
D.
3 2
1 3
2 1
2 2
y x x x
Câu 7: Hàm s
2
2
x
có đ o hàm là:
A.
2
' 2 ln 2
x
y
B.
2 1
' 2 .2
x
y x
C.
2 1
' 2 ln 2
x
y
D.
2 1
' 2
x
y
Câu 8: Hàm s nào sau đây ngh ch bi n trên t ng kho ng xác đ nh? ế
A.
2 1
3
x
y
x
B.
1
1
x
y
x
C.
5
1
x
y
x
D.
2
2 1
x
y
x
Câu 9: Cho hình tr chi u cao b ng 5 đ ng kính đáy b ng 8. Tính di n tích xung quanh ườ
c a hình tr đó?
A.
20
B.
40
C.
160
D.
80
Câu 10: Cho hình lăng tr di n tích đáy
2
3 ,a
đ dài đ ng cao b ng ườ
2 .a
Th tích kh i lăng tr này
b ng:
A.
3
6a
B.
3
3a
C.
3
2a
D.
3
a
Câu 11: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
3
log 1 1x
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1;4
B.
;4
C.
;4
D.
0;4
Câu 12: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
T ng s đ ng ti m c n đ ng và ti m c n ngang c a đ th hàm s đã cho là: ườ
A. 1. B. 3 C. 4 D. 2
Câu 13: Công th c tính di n tích m t c u bán kính
r
A.
2
S r
B.
2
4S r
C.
3
4
3
S r
D.
2
3
4
S r
Câu 14: H t t c các nguyên hàm c a hàm s
3x
f x e
A.
3
3
x
e C
B.
3
3ln3
x
e
C
C.
3x
e C
D.
3
1
3
x
e C
Câu 15: Cho hàm s
y f x
có đ th nh hình bên. S nghi m c a ph ng trình ư ươ
3 5 0f x
là:
A. 4 B. 5 C. 2 D. 3
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 16: Cho hàm s
1
.
2 1
x
y
x
Tính t ng giá tr l n nh t
M
giá tr nh nh t
m
c a hàm s trên đo n
0;2 .
A.
1
5
M m
B.
1
5
M m 
C.
4
5
M m 
D.
Câu 17: Hãy tìm t p xác đ nh
D
c a hàm s
2
ln 2 3 .y x x
A.
1;3D
B.
1 3; .D
C.
; 1 3;D
D.
1;3D
Câu 18: V i m i
, ,a b x
các s th c d ng th a mãn ươ
2 2 2
log 5log 3log .x a b
M nh đ nào d i đây ướ
đúng?
A.
3 5x a b
B.
5 3
x a b
C.
5 3
x a b
D.
5 3x a b
Câu 19: M t hình nón th tích
32 5
3
V
bán kính đáy hình nón b ng 4. Di n tích xung
quanh c a hình nón b ng:
A.
24 5
B.
48
C.
24
D.
12
Câu 20: Cho
1 1
x
I dx
x
. N u đ t ế
1t x
thì
,I f t dt
trong đó
f t
b ng
A.
2
2 2f t t t
B.
2
f t t t
C.
1f t t
D.
2
f t t t
Câu 21: Cho hàm s
3 2
2 3 .y x x m
Trên
1;1
hàm s có giá tr nh nh t là
1.
m
m
A.
5m 
B.
3m 
C.
6m
D.
4m 
Câu 22: Cho kh i tr đ ng cao g p đôi bán kính đáy. M t m t ph ng qua tr c c a kh i tr ườ
c t kh i tr theo thi t di n m t hình ch nh t di n tích b ng ế
2
16 .a
Th tích c a kh i tr đã cho tính
theo
a
b ng:
A.
3
4 a
B.
3
16
3
a
C.
3
16 a
D.
3
32
3
a
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 23: Bi t r ng đ ng th ng ế ườ
2 3y x
c t đ th hàm s
3 2
2 3y x x x
t i hai đi m phân bi t
A
,B
bi t đi m ế
B
có hoành đ âm. Hoành đ đi m
B
là:
A. 0 B.
5
C.
1
D.
2
Câu 24: Cho hình l p ph ng ươ
. ' ' ' 'ABCD A B C D
di n tích m t chéo
' 'ACC A
b ng
2
2 2a
. Th tích c a
kh i l p ph ng ươ
. ' ' ' 'ABCD A B C D
A.
3
16 2a
B.
3
2 2a
C.
3
8a
D.
3
a
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình ch nh t, m t bên
SAD
tam giác đ u c nh
4a
n m trong m t ph ng vuông góc v i m t ph ng
ABCD
. Góc gi a m t ph ng
SBC
m t ph ng
ABCD
b ng
0
30 .
Th tích c a kh i chóp
.S ABCD
là:
A.
3
24 3a
B.
3
16 3a
C.
3
4 3a
D.
3
48 3a
Câu 26: G i
T
là t ng t t c các nghi m c a ph ng trình ươ
4 5.2 6 0.
x x
nh giá tr c a
T
A.
3
log 2T
B.
5T
C.
2
log 6T
D.
1T
Câu 27: S nghi m c a ph ng trình ươ
2 2
log log 1 1x x
là:
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 28: Cho b t ph ng trình ươ
12.9 35.6 18.4 0.
x x x
V i phép đ t
2
, 0,
3
x
t t
b t ph ng trình tr ươ
thành:
A.
2
12 35 8 0t t
B.
2
12 35 18 0t t
C.
2
18 35 12 0t t
D.
2
18 35 12 0t t
Câu 29: Trong không gian cho hình ch nh t
ABCD
, 5.AB a AC a
Di n tích xung
quanh c a hình tr thu đ c khi quay hình ch nh t ượ
ABCD
quanh tr c
AB
b ng:
A.
2
8 a
B.
2
4 a
C.
2
2 a
D.
2
2
3
a
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCDđáy ABCD là hình ch nh t v i
, 2 .AB a AD a
Bi t ế
SA
vuông góc v i
m t ph ng đáy và
5.SB a
Góc gi a đ ng th ng ườ
SD
và m t ph ng
ABCD
b ng:
A.
0
30
B.
0
90
C.
0
60
D.
0
45
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT NINH BÌNH Đ Ề THI TH K Ử Ì THI T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM 2021 (Đề thi g m ồ có 50 câu) MÔN TOÁN ------------------ Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ th ề i MỤC 001 TIÊU Đề thi thử t t ố nghi p ệ THPT môn Toán c a ủ S
ở GD&ĐT Ninh Bình g m ồ 22 câu h i ở m c ứ đ ộ NB, 12 câu h i ở m c
ứ độ TH, 12 câu h i ỏ m c
ứ độ VD và 4 câu h i ỏ m c ứ đ V ộ DC. Kiến th c ứ l p ớ 12 chi m ế 96%, ki n t ế h c ứ l p ớ 11 chi m
ế 4% và không có ki n t ế h c ứ l p ớ 10. Đề thi bám r t
ấ sát đề chính th c ứ thi t t ố nghi p
ệ THPT các năm, giúp h c ọ sinh ôn t p ậ đúng tr ng ọ tâm nh t ấ . Bên cạnh đó đ ề thi có nhi u ề câu h i ỏ khá m i ớ giúp h c ọ sinh phát tri n ể t ư duy đ ể gi i ả quy t ế nhi u ề d ng ạ toán bi n ế tấu khác nhau. x 1 Câu 1: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình 2  là: 8 1 1 A. x B. x  4 C. x D. x  3 4 3 1 1 Câu 2: Cho hàm s ố 3 2 y 
x x  6x  1. Khẳng đ nh nà ị o dư i ớ đây là đúng? 3 2 A. Hàm s đ ố ng ồ bi n t
ế rên khoảng  3; . B. Hàm s ngh ố c
ị h biến trên khoảng   ;  0 . C. Hàm s đ ố ng ồ bi n t
ế rên khoảng   2;3 . D. Hàm s ngh ố c ị h bi n t
ế rên khoảng   2;3 . Câu 3: Hàm s ố 4 2
y x x 1 có bao nhiêu c c ự tr ? ị A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 4: M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây sai? x x y x
A.3x.3y 3x xy x x  . B. y 4 4 x yC. 5    5  D.  2.7 2  .7 4y 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 5: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đ u ề c nh ạ . a Bi t
ế SA   ABC  và SA a  3 . Thể tích kh i
ố chóp S.ABC là: 3 3a 3 a 3 3a 3 3a A. B. C. D. 4 4 6 4 Câu 6: Đư ng c ờ ong trong hình bên là đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố o trong các hàm s d ố ư i ớ đây? 1 9 A. 3 2
y x  3x 1 B. 3 2
y x  3x x 1 2 2 1 9 1 3 C. 3 2 y 
x  3x x 1 D. 3 2
y x x  2x 1 2 2 2 2 Câu 7: Hàm s ố 2
2 x có đạo hàm là: A. 2 ' 2 x y  ln 2 B. 2 1 ' 2 .2 x y x   C. 2 x 1 y ' 2   ln 2 D. 2 1 ' 2 x y   Câu 8: Hàm s nà ố o sau đây ngh c ị h biến trên t ng ừ khoảng xác đ nh? ị 2x 1 x  1 x  5 x  2 A. y B. y C. y D. y x  3 x 1  x  1 2x  1
Câu 9: Cho hình trụ có chi u ề cao b ng ằ 5 và đư ng ờ kính đáy b ng ằ 8. Tính di n ệ tích xung quanh c a ủ hình trụ đó? A. 20 B. 40 C.160 D. 80
Câu 10: Cho hình lăng trụ có di n ệ tích đáy là 2 3a , độ dài đư ng ờ cao bằng 2 . a Thể tích kh i ố lăng trụ này bằng: A. 3 6a B. 3 3a C. 3 2a D. 3 a Câu 11: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng ơ trình log x  1 1 3    là 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 1; 4 B.   ;  4 C.   ;  4 D.  0; 4 Câu 12: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: T ng ổ s đ ố ư ng ờ ti m ệ cận đ ng ứ và ti m ệ c n nga ậ ng c a ủ đ t ồ h hà ị m s đã ố cho là: A. 1. B. 3 C. 4 D. 2 Câu 13: Công th c ứ tính di n ệ tích m t ặ c u bá ầ n kính r là 4 3 A. 2 S   r B. 2 S 4   r C. 3 S   r D. 2 S   r 3 4 Câu 14: H t
ọ ất cả các nguyên hàm c a ủ hàm số   3x f x e  là 3x e 1 A. 3 3 x e xC B.C C. 3x e C D. 3 e C 3ln 3 3 Câu 15: Cho hàm s
y f x có đ t ồ hị nh hì ư nh bên. S nghi ố m ệ c a ủ phư ng
ơ trình 3 f x  5 0  là: A. 4 B. 5 C. 2 D. 3 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x  1
Câu 16: Cho hàm số y  . Tính t ng ổ giá trị l n ớ nh t
M và giá trị nhỏ nh t ấ m c a ủ hàm số trên đo n ạ 2x 1  0;2 . 1 1 4
A. M m
B. M m 
C. M m 
D. M m  1 5 5 5
Câu 17: Hãy tìm tập xác đ nh ị D c a ủ hàm s ố y   2
ln x  2x  3 . A. D    1;3 B. D       1  3; . C. D    ;    1  3; D. D    1;  3 Câu 18: V i ớ m i
a,b, x là các số th c ự dư ng ơ th a ỏ mãn log x 5  log a  3log . b 2 2 2 M nh ệ đề nào dư i ớ đây đúng? A. x 3  a  5b B. 5 3 x ab C. 5 3 x a   b D. x 5  a  3b Câu 19: M t ộ hình nón có thể 32 5 tích V  
và bán kính đáy hình nón b ng ằ 4. Di n ệ tích xung 3 quanh c a ủ hình nón bằng: A. 24 5 B. 48 C. 24 D. 12 x
Câu 20: Cho I dx ế
t x 1 thì I f tdt, f t bằng 1  . N u đ t  trong đó    x 1
A. f t  2 2
t  2t B.   2 f t t   t
C. f t t   1 D.   2 f t t   t Câu 21: Cho hàm s ố 3 2 y 2  x  3x  . m Trên   1  ;1 hàm s c ố ó giá trị nh nh ỏ ất là  1. Tìm m A. m  5 B. m  3 C. m  6 D. m  4 Câu 22: Cho kh i ố trụ có đư ng ờ cao g p
ấ đôi bán kính đáy. M t ộ m t ặ ph ng ẳ qua tr c ụ c a ủ kh i ố trụ cắt kh i ố trụ theo thi t ế di n ệ là m t ộ hình chữ nh t ậ có di n ệ tích b ng ằ 2 16a . Thể tích c a ủ kh i ố trụ đã cho tính theo a bằng: 16 32 A. 3 4 a B. 3  a C. 3 16 a D. 3  a 3 3 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo