Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ PHÚ THỌ Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT – NĂM H C
Ọ 2022 – 2023 – L N Ầ 2 Câu 1: Cho tập h p ợ A g m ồ 12 phần t . ử S t ố ập con g m ồ 3 phần tử c a ủ tập h p ợ A là A. 3 A . B. 12 C . D. 3 12 3 . C. 312 12 . Câu 2: Cho cấp s nhâ ố n u u 3 u 6
n có 2 và 3 . Công b i ộ c a ủ cấp s nhâ ố n đó b ng ằ 1 1 A. . B. 3 . C. 2 . D. . 2 3 Câu 3: Cho hàm s ố 4 2 y a
x bx c a; ; b c có đ t ồ hị nh hì ư nh v . ẽ Hàm s đã ố cho đạt c c ự ti u t ể i ạ A. x 1 . B. y 1. C. y 1 . D. x 0 . Câu 4:
Trong không gian Oxyz , mặt cầu I ( 2;4; 5) và bán kính bằng 5 có phư ng t ơ rình là A. 2 2 2
(x 2) ( y 4) (z 5) 2 5 . B. 2 2 2
(x 2) ( y 4) (z 5) 2 5 . C. 2 2 2
(x 2) ( y 4) (z 5) 2 5 . D. 2 2 2
(x 2) ( y 4) (z 5) 5 . Câu 5: Phần o c ả a ủ s ố ph c ứ z 5 2i A. 2 . B. 2i . C. 2i . D. 2 . Câu 6: Cho s ph ố c ứ z 2 3i . S ph ố c ứ liên h p ợ c a
ủ z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng t a ọ đ l ộ à A. 2; 3 . B. 2;3 . C. 2; 3 . D. 2;3 . Câu 7: Đạo hàm c a ủ hàm số 5x y là 5x A. 1 5x y . B. 5x y ln 5 . C. y . D. 5x y . ln 5 Câu 8: Cho bất phư ng ơ trình x x 1 9 3 x 6 0 . N u ế đặt t 3
(t 0) thì bất phư ng ơ trình đã cho trở thành bất phư ng t ơ rình nào dư i ớ đây? A. 2 t t 6 0 . B. 2 t t 3 0 . C. 2 t 3t 6 0 . D. 2 t 3t 6 0 . Câu 9:
Trong không gian Oxyz , cho hai đi m
ể A1; 2; 3 và B 3;1;3 . Mặt ph ng ẳ trung tr c ự c a ủ
đoạn thẳng AB có m t ộ véctơ pháp tuyến là
3 A. n 4;3;0 . B. n 2;1;6 .
C. n 2; 1;6 . D. n 2; ;0 . 1 4 2 3 2 Câu 10: Cho hai s ph ố c
ứ z 4 5i z 2 3i z z 1 và 2 . Khi đó 1 2 bằng M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 6 8i .
B. 2 2i . C. 6 8i . D. 2 2i .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho vectơ a
1; 2; 2 . Đ dà ộ i c a ủ vectơ a bằng A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 9 . Câu 12: Giá tr ị ln 4e bằng A. 2ln 2 . B. 3ln 2 . C. 3ln 2 1. D. 2ln 2 1 . Câu 13: Cho kh i
ố lăng trụ tam giác ABC.A B C có di n ệ tích đáy b ng ằ 2 3a , chi u ề cao b ng ằ 2a . Thể tích kh i ố lăng tr đã ụ cho b ng ằ 3 a 6 3 a 6 3 a 6 A. . B. . C. . D. 3 a 6 . 6 13 3 Câu 14: Cho kh i ố nón có di n ệ tích đáy b ng ằ 2 và chi u ề cao b ng ằ h . Thể tích c a ủ kh i ố nón đã cho bằng 4 2 A. 2 h . B. h . C. h . D. 4 h . 3 3
Câu 15: Khẳng đ nh nà ị o sau đây là đúng? 1 1 A. dx c ot x C . B.
dx tan x C 2 sin x . 2 sin x 1 1 C.
dx tan x C . D.
dx cot x C 2 sin x . 2 sin x 2
Câu 16: Tập xác đ nh ị D c a ủ hàm s ố y x 5 3 là A. D ; 3 . B. D 3; .
C. D \ 3 . D. D 3; . Câu 17: S gi ố ao điểm c a ủ đư ng
ờ thẳng y x 3 và đư ng ờ cong 3 y x 3 là A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 . Câu 18: Di n t
ệ ích mặt cầu có bán kính R 3 bằng A. 36 . B. 12 . C. 36 . D. 12 . 1 1
f x dx 3
2 f x dx Câu 19: Cho 0 . Khi đó 0 bằng 3 2 A. 6 . B. . C. . D. 6 . 2 3 Câu 20: Cho hàm s b
ố ậc ba y f x có bảng biến thiên nh hì ư nh vẽ Hàm s đã ố cho đ ng ồ bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. ; 2 . B. 0;2 . C. ; 0 . D. 0; . 2x 4 Câu 21: Phư ng ơ trình đư ng ờ ti m ệ c n đ ậ ng c ứ a ủ đ t ồ h hà ị m s ố y là x 1 A. x 1 . B. y 2 . C. y 1. D. x 2 .
Câu 22: Trong không gian Oxyz, đư ng ờ th ng ẳ đi qua đi m
ể M 1;3; 2 và nhận vectơ u 1; 1;5 làm vectơ chỉ phư ng c ơ ó phư ng t ơ rình tham s l ố à x 1 t x 1 t x 1 t x 1 t
A. y 1 3t .
B. y 1 3t . C. y 3 t . D. y 3 t . z 5 2t z 5 2t
z 2 5t
z 2 5t
Câu 23: Cho các số th c
ự a,b a b .F x là m t ộ nguyên hàm c a
ủ f x trên đoạn ; a b . Khẳng đ nh ị nào sau đây đúng? b b
A. f x dx F a F b .
B. f x dx F b F a . a a b b
C. f x dx F
a F b .
D. f x dx F
b F a . a a
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch ữ nh t ậ , AB a , AD 2
a, SA vuông góc v i ớ đáy và SA a 3. Thể tích c a ủ kh i
ố chóp S.ABCD bằng 3 4 3a 3 2 3a A. . B. 3 4 3a . C. . D. 3 2 3a . 3 3 Câu 25: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng
ơ trình log x 1 1 3 là A. 4; . B. 1; 4 . C. ; 4 . D. 1;4 .
Câu 26: Cho hình chóp tứ giác đ u
ề SABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh
ạ 2a , cạnh bên b ng ằ
a 3 . Khoảng cách gi a ữ hai đư ng
ờ thẳng BC và SA bằng 3a 2a A. . B. 3a . C. . D. a 2 . 2 2
Câu 27: Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi t h ừ p ộ đ ng ự 5 viên bi đ
ỏ và 7 viên bi xanh. Xác su t ấ đ ể l y đ ấ ư c ợ 3 viên bi cùng màu bằng 35 9 35 9 A. . B. . C. . D. . 44 44 22 22
Câu 28: Có bao nhiêu giá trị nguyên c a ủ tham số m thu c ộ đoạn 2; 3 để hàm số 3 3 y x 2m 4 2
x m 2 có c c ự đ i ạ và c c ự ti u ể đ ng ồ th i ờ hoành độ đi m ể c c ự ti u ể nhỏ 2 h n ơ 3? A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 4 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 29: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đ u ề c nh
ạ 2a , SA vuông góc v i ớ đáy và SA a 3 . Góc gi a
ữ hai mặt phẳng SBC và ABC bằng A. 0 45 . B. 0 90 . C. 0 60 . D. 0 30 .
Câu 30: Cho hình ph ng ẳ H gi i ớ hạn b i ở đ t ồ hị hàm s ố 2 y 4 x và tr c ụ hoành. Thể tích kh i ố tròn xoay đư c
ợ tạo thành khi quay H xung quanh tr c ụ hoành bằng 32 512 32 512 A. . B. . C. . D. . 3 15 3 15 Câu 31: Cho hàm s
ố y f x có đ t ồ hị nh hì ư nh v . ẽ S nghi ố ệm th c ự phân bi t ệ c a ủ phư ng t ơ
rình 2 f x 3 0 là A. 5 . B. 8 . C. 6 . D. 4 . Câu 32: H t
ọ ất cả các nguyên hàm c a ủ hàm s
ố f x x x 5 2 2 là 1 1 1 A. x 26 2 C .
B. x 26 2 C .
C. x 26 2 C .
D. x 6 2 2 C . 12 2 6
Câu 33: Biết M 1; 5 là m t ộ đi m ể c c ự trị c a
ủ hàm số y f x 3 2 a
x 4x bx 1 . Giá trị f 2 bằng A. 3 . B. 15 . C. 21. D. 3 . Câu 34: Cho hàm s ố 2
y x 4x . Hàm s đã ố cho ngh c
ị h biến trên khoảng nào dư i ớ đây? A. ( ; 2) . B. ( 2; ) . C. (0; ) . D. ( ; 4) . Câu 35: Ch o s ph ố c ứ z th a
ỏ mãn 2z 1 i (
5 2i)(1 i) . Môđun c a ủ z bằng A. 17 . B. 13 . C. 2 17 . D. 2 13 .
Câu 36: Có bao nhiêu s nguyê ố n x th a ỏ mãn 2
log (x 3x 29) log (x 15) 1 x7 2 32 0 3 3 ? A. 24 . B. 22 . C. 21. D. 23. Câu 37: T ng
ổ tất cả các giá trị nguyên c a ủ tham s ố m thu c
ộ đoạn 3;3 để đư ng ờ th ng
ẳ y x m 2x 3 cắt đồ thị hàm s ố y tại hai điểm phân bi t ệ có hoành đ d ộ ư ng ơ là x 1 A. 6 . B. 5 . C. 6 . D. 2 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Toán Sở Phú Thọ lần 2 năm 2023
352
176 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán Sở Phú Thọ lần 2 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(352 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O PHÚ THỞ Ụ Ạ Ọ
Đ THI TH T T NGHI P THPT – NĂM H C 2022 – 2023 – L N 2Ề Ử Ố Ệ Ọ Ầ
Câu 1: Cho t p h p ậ ợ
A
g m ồ
12
ph n t . S t p con g m ầ ử ố ậ ồ
3
ph n t c a t p h p ầ ử ủ ậ ợ
A
là
A.
3
12
A
. B.
12
3
. C.
3
12
C
. D.
3
12
.
Câu 2: Cho c p s nhân ấ ố
n
u
có
2
3u
và
3
6u
. Công b i c a c p s nhân đó b ngộ ủ ấ ố ằ
A.
1
2
. B.
3
. C.
2
. D.
1
3
.
Câu 3: Cho hàm s ố
4 2
; ;y ax bx c a b c
có đ th nh hình v .ồ ị ư ẽ
Hàm s đã cho đ t c c ti u t iố ạ ự ể ạ
A.
1x
. B.
1y
. C.
1y
. D.
0x
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, m t c u ặ ầ
( 2;4; 5)I
và bán kính b ng ằ
5
có ph ng trình làươ
A.
2 2 2
( 2) ( 4) ( 5) 25x y z
. B.
2 2 2
( 2) ( 4) ( 5) 25x y z
.
C.
2 2 2
( 2) ( 4) ( 5) 25x y z
. D.
2 2 2
( 2) ( 4) ( 5) 5x y z
.
Câu 5: Ph n o c a s ầ ả ủ ố ph c ứ
5 2z i
A.
2
. B.
2i
. C.
2i
. D.
2
.
Câu 6: Cho s ph c ố ứ
2 3z i
. S ph c liên h p c a ố ứ ợ ủ
z
có đi m bi u di n trên m t ph ng t a đ làể ể ễ ặ ẳ ọ ộ
A.
2; 3
. B.
2;3
. C.
2; 3
. D.
2;3
.
Câu 7: Đ o hàm c a hàm s ạ ủ ố
5
x
y
là
A.
1
5
x
y
. B.
5 ln5
x
y
. C.
5
ln5
x
y
. D.
5
x
y
.
Câu 8: Cho b t ph ng trình ấ ươ
1
9 3 6 0
x x
. N u đ t ế ặ
3 ( 0)
x
t t
thì b t ph ng trình đã cho trấ ươ ở
thành b t ph ng trình nào d i đây?ấ ươ ướ
A.
2
6 0t t
. B.
2
3 0t t
. C.
2
3 6 0t t
. D.
2
3 6 0t t
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đi m ể
1;2; 3A
và
3;1;3B
. M t ph ng trung tr c c aặ ẳ ự ủ
đo n th ng ạ ẳ
AB
có m t véct pháp tuy n làộ ơ ế
A.
1
4;3;0n
. B.
4
2;1;6n
. C.
2
2; 1;6n
. D.
3
3
2; ;0
2
n
.
Câu 10: Cho hai s ph c ố ứ
1
4 5z i
và
2
2 3z i
. Khi đó
1 2
z z
b ngằ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
6 8i
. B.
2 2i
. C.
6 8i
. D.
2 2i
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho vect ơ
1; 2; 2a
. Đ dài c a vect ộ ủ ơ
a
b ngằ
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
9
.
Câu 12: Giá tr ị
ln 4e
b ngằ
A.
2ln 2
. B.
3ln 2
. C.
3ln 2 1
. D.
2ln 2 1
.
Câu 13: Cho kh i lăng tr tam giác ố ụ
.ABC A B C
có di n tích đáy b ng ệ ằ
2
3a
, chi u cao b ng ề ằ
2a
.
Th tích kh i lăng tr đã cho b ngể ố ụ ằ
A.
3
6
6
a
. B.
3
6
13
a
. C.
3
6
3
a
. D.
3
6a
.
Câu 14: Cho kh i nón có di n tích đáy b ng ố ệ ằ
2
và chi u cao b ng ề ằ
h
. Th tích c a kh i nón đã choể ủ ố
b ngằ
A.
2 h
. B.
4
3
h
. C.
2
3
h
. D.
4 h
.
Câu 15: Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?ẳ ị
A.
2
1
cot
sin
dx x C
x
. B.
2
1
tan
sin
dx x C
x
.
C.
2
1
tan
sin
dx x C
x
. D.
2
1
cot
sin
dx x C
x
.
Câu 16: T p xác đ nh ậ ị
D
c a hàm s ủ ố
2
5
3y x
là
A.
;3D
. B.
3;D
. C.
\ 3D
. D.
3;D
.
Câu 17: S giao đi m c a đ ng th ng ố ể ủ ườ ẳ
3y x
và đ ng cong ườ
3
3y x
là
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 18: Di n tích m t c u có bán kính ệ ặ ầ
3R
b ngằ
A.
36
. B.
12
. C.
36
. D.
12
.
Câu 19: Cho
1
0
d 3f x x
. Khi đó
1
0
2 df x x
b ngằ
A.
6
. B.
3
2
. C.
2
3
. D.
6
.
Câu 20: Cho hàm s b c ba ố ậ
y f x
có b ng bi n thiên nh hình vả ế ư ẽ
Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng nào d i đây?ố ồ ế ả ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
;2
. B.
0;2
. C.
;0
. D.
0;
.
Câu 21: Ph ng trình đ ng ti m c n đ ng c a đ th hàm s ươ ườ ệ ậ ứ ủ ồ ị ố
2 4
1
x
y
x
là
A.
1x
. B.
2y
. C.
1y
. D.
2x
.
Câu 22: Trong không gian
,Oxyz
đ ng th ng đi qua đi m ườ ẳ ể
1;3; 2M
và nh n vect ậ ơ
1; 1;5u
làm vect ch ph ng có ph ng trình tham s làơ ỉ ươ ươ ố
A.
1
1 3
5 2
x t
y t
z t
. B.
1
1 3
5 2
x t
y t
z t
. C.
1
3
2 5
x t
y t
z t
. D.
1
3
2 5
x t
y t
z t
.
Câu 23: Cho các s th c ố ự
, .a b a b F x
là m t nguyên hàm c a ộ ủ
f x
trên đo n ạ
;a b
. Kh ngẳ
đ nh nào sau đây đúng?ị
A.
d
b
a
f x x F a F b
. B.
d
b
a
f x x F b F a
.
C.
d
b
a
f x x F a F b
. D.
d
b
a
f x x F b F a
.
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nh t, ữ ậ
, 2 ,AB a AD a SA
vuông góc v iớ
đáy và
3.SA a
Th tích c a kh i chóp ể ủ ố
.S ABCD
b ngằ
A.
3
4 3
3
a
. B.
3
4 3a
. C.
3
2 3
3
a
. D.
3
2 3a
.
Câu 25: T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ
3
log 1 1x
là
A.
4;
. B.
1; 4
. C.
;4
. D.
1;4
.
Câu 26: Cho hình chóp t giác đ u ứ ề
SABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông c nh ạ
2a
, c nh bên b ngạ ằ
3a
. Kho ng cách gi a hai đ ng th ng ả ữ ườ ẳ
BC
và
SA
b ngằ
A.
3
2
a
. B.
3a
. C.
2
2
a
. D.
2a
.
Câu 27: L y ng u nhiên 3 viên bi t h p đ ng 5 viên bi đ và 7 viên bi xanh. Xác su t đ l y đ c 3ấ ẫ ừ ộ ự ỏ ấ ể ấ ượ
viên bi cùng màu b ngằ
A.
35
44
. B.
9
44
. C.
35
22
. D.
9
22
.
Câu 28: Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s ị ủ ố
m
thu c đo n ộ ạ
2;3
đ hàm sể ố
3 2
3
2 4 2
2
y x m x m
có c c đ i và c c ti u đ ng th i hoành đ đi m c c ti u nhự ạ ự ể ồ ờ ộ ể ự ể ỏ
h n 3?ơ
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 29: Cho hình chóp
SABC
có đáy
ABC
là tam giác đ u c nh ề ạ
2a
,
SA
vuông góc v i đáy vàớ
3SA a
. Góc gi a hai m t ph ng ữ ặ ẳ
SBC
và
ABC
b ngằ
A.
0
45
. B.
0
90
. C.
0
60
. D.
0
30
.
Câu 30: Cho hình ph ng ẳ
H
gi i h n b i đ th hàm s ớ ạ ở ồ ị ố
2
4y x
và tr c hoành. Th tích kh i trònụ ể ố
xoay đ c t o thành khi quay ượ ạ
H
xung quanh tr c hoành b ngụ ằ
A.
32
3
. B.
512
15
. C.
32
3
. D.
512
15
.
Câu 31: Cho hàm s ố
y f x
có đ th nh hình v .ồ ị ư ẽ
S nghi m th c phân bi t c a ph ng trình ố ệ ự ệ ủ ươ
2 3 0f x
là
A.
5
. B.
8
. C.
6
. D.
4
.
Câu 32: H t t c các nguyên hàm c a hàm s ọ ấ ả ủ ố
5
2
2f x x x
là
A.
6
2
1
2
12
x C
. B.
6
2
1
2
2
x C
. C.
6
2
1
2
6
x C
. D.
6
2
2x C
.
Câu 33: Bi t ế
1; 5M
là m t đi m c c tr c a hàm s ộ ể ự ị ủ ố
3 2
4 1y f x ax x bx
. Giá tr ị
2f
b ngằ
A.
3
. B.
15
. C.
21
. D.
3
.
Câu 34: Cho hàm s ố
2
4y x x
. Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây?ố ị ế ả ướ
A.
( ; 2)
. B.
( 2; )
. C.
(0; )
. D.
( ; 4)
.
Câu 35: Ch o s ph c ố ứ
z
th a mãn ỏ
2 1 (5 2 )(1 )z i i i
. Môđun c a ủ
z
b ngằ
A.
17
. B.
13
. C.
2 17
. D.
2 13
.
Câu 36: Có bao nhiêu s nguyên ố
x
th a mãn ỏ
2 7
3 3
log ( 3 29) log ( 15) 1 2 32 0
x
x x x
?
A.
24
. B.
22
. C.
21
. D.
23
.
Câu 37: T ng t t c các giá tr nguyên c a tham s ổ ấ ả ị ủ ố
m
thu c đo n ộ ạ
3;3
đ đ ng th ng ể ườ ẳ
y x m
c t đ th hàm s ắ ồ ị ố
2 3
1
x
y
x
t i hai đi m phân bi t có hoành đ d ng làạ ể ệ ộ ươ
A.
6
. B.
5
. C.
6
. D.
2
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 38: Cho hàm s b c ba ố ậ
y f x
. Bi t hàm s ế ố
5 2y f x
có đ th là m t Parabol ồ ị ộ
P
như
hình v . Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s ẽ ị ủ ố
m
đ hàm s ể ố
2
2 2y f x x m
ngh chị
bi n trên kho ng ế ả
0;1
.
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 39: Cho kh i lăng tr t giác đ u ố ụ ứ ề
.ABCD A B C D
có c nh đáy b ng ạ ằ
a
. Bi t kho ng cách t ế ả ừ
C
đ n m t ph ng ế ặ ẳ
A BD
b ng ằ
2
a
. Th tích kh i lăng tr đã cho b ngể ố ụ ằ
A.
3
2a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
2
2
a
.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, cho m t ph ng ặ ẳ
: 4 3 0P x y z
và đi m ể
1;1;3A
. M tặ
ph ng ẳ
Q P
và c t các tia ắ
,Ox Oy
l n l t t i các đi m ầ ượ ạ ể
B
và
C
sao cho tam giác
ABC
có di n tích b ng ệ ằ
2 22
. Kho ng cách t đi m ả ừ ể
2;2;1M
đ n ế
Q
b ngằ
A.
2 2
. B.
8 6
3
. C.
6
3
. D.
2 2
3
.
Câu 41: Trong không gian
,Oxy
cho hai vecto
1; 2;3a
và
1;3;2b
. Giá tr ị
cos ,a b
b ng.ằ
A.
1
14
. B.
1
14
. C.
14
28
. D.
14
28
.
Câu 42: M t kh i nón ộ ố
N
có bán kính b ng ằ
R
và chi u cao b ng ề ằ
18
, đ c làm b ng ch u li uượ ằ ấ ệ
không th m n c có kh i l ng riêng l n h n kh i l ng riêng c a n c. Kh i ấ ướ ố ượ ớ ơ ố ượ ủ ướ ố
N
đ cượ
đ t trong m t cái c c hình tr đ ng kính b ng ặ ộ ố ụ ườ ằ
6R
, sao cho đáy c a ủ
N
ti p xúc v i đáyế ớ
c a c c (tham kh o hình v ). Đ n c vào c c đ n khi m c n c đ t đ cao b ng ủ ố ả ẽ ổ ướ ố ế ứ ướ ạ ộ ằ
18
thì
l y kh i ấ ố
N
ra. Đ cao c a n c trong c c sau khi đã l y kh i ộ ủ ướ ố ấ ố
N
ra b ngằ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ