Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 33 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán Sở Thanh Hóa năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(110 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
THANH HÓA
Đ THI KH O SÁT CH T L NG L P 12 ƯỢ
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian phát đ )
M C TIÊU
- Đề thi thử TNTHPT của Sở GD&ĐT Thanh Hóa phân bổ kiến thức rộng khắp lớp 11, 12,
bám sát đề minh
họa.
- Đề thi 35 câu đầu mức độ NB, giúp học sinh dễ ng đạt được 7 điểm, tuy nhiên
càng về sau, mức độ
khó tăng lên rất nhanh những câu hỏi khá khó, y trở ngại
lớn cho học sinh.
- Đề thi giúp học sinh ôn tập đầy đủ các dạng bài xuất hiện trong đề thi TN THPT, củng
cố kiến thức và ôn
tập đúng trọng tâm nhất!
Câu 1: Cho hai s ph c
1
2z i
2
1 4 .z i
m s ph c
1 2
.z z z
A.
1 3z i
B.
3 5z i
C.
1 3z i
D.
3 5z i
Câu 2: Cho kh i chóp có th tích b ng
3
18cm
và di n tích đáy b ng
2
9 .cm
Chi u cao c a kh i chóp đó là:
A.
2cm
B.
6cm
C.
3cm
D.
4cm
Câu 3: Trong m t ph ng t a đ
là đi m bi u di n c a s ph c
A.
3 5z i
B.
3 5z i
C.
5 3z i
D.
5 3z i
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
m t c u
2 2 2
: 2 4 2 3 0S x y z x y z
có bán kính là:
A.
3 3
B.
3
C.
3
D.
9
Câu 5: G i
,M m
l n l t giá tr l n nh t giá tr nh nh t c a hàm s ượ
3
2
2 3 4
3
x
y x x
trên đo n
4;0 .
Giá tr
m
M
b ng:
A.
8
3
B.
4
3
C.
3
4
D.
64
3
Câu 6: Nghi m c a ph ng trình ươ
3
log 2 1 2x
là:
A.
4x
B.
5
2
x
C.
7
2
x
D.
2x
Câu 7: Số các tập con gồm 3 phần tử của một tập hợp gồm 6 phần tử là:
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi 107
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
6
C
B. 2 C.
3!
D.
3
6
A
Câu 8: Cho s ph c
1 2 .z i
Ph n o c a s ph c
z
là:
A. 1. B.
1.
C.
2.
D. 2.
Câu 9: Cho hàm s có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Hàm s
y f x
đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
;0
B.
2;2
C.
1;3
D.
; 2
Câu 10: Ti m c n ngang c a đ th hàm s
2 1
2
x
y
x
là đ ng th ngườ
A.
1
2
y
B.
1
2
y 
C.
2y
D.
2y 
Câu 11: Kh i l p ph ng c nh b ng 3 có th tích là: ươ
A. 27. B. 8 C. 9 D. 6
Câu 12: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông v i
5 2.AC
Bi t ế
SA
vuông góc v i m t ph ng
ABCD
. Góc gi a đ ng th ng ư
SD
và m t ph ng
SAB
b ng:
A.
0
30
B.
0
60
C.
0
90
D.
0
45
Câu 13: Tính th tích
V
c a kh i tr có bán kính đáy và chi u cao đ u b ng 2.
A.
12 .V
B.
16V
C.
8V
D.
4V
Câu 14: Đ o hàm c a hàm s
3
logy x
trên kho ng
0;
là:
A.
' .
ln3
x
y
B.
1
'
ln3
y
x
C.
1
'y
x
D.
ln3
'y
x
Câu 15: G i
, ,l h r
l n l t đ dài đ ng sinh, chi u cao bán kính m t đáy c a hình nón. Di n tích ượ ườ
xung quanh
xq
S
c a hình nón là:
A.
2
xq
S rl
B.
.
xq
S rh
C.
2
1
.
3
xq
S r h
D.
xq
S rl
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 16: Cho
3 3
0 2
5, 3.f x dx f x dx
Khi đó
2
0
f x dx
b ng:
A.
2
B. 8 C. 2 D.
8
Câu 17: Cho
5
2
8f x dx
5
2
3.g x dx

nh
5
2
4 1 .I f x g x dx
A.
3I
B.
13I
C.
11I 
D.
27I
Câu 18: Cho s ph c
1 3 .z i
Môđun c a s ph c
2 i z
b ng:
A.
5 2
B.
2 5
C. 6 D. 8
Câu 19: Trong không gian
,Oxyz
cho
1; 2;3a
0;3;1 .b
ch vô h ng c a hai vect b ng:ướ ơ
A. 9 B.
3
C. 3 D. 6
Câu 20: T các ch s 1, 2, 4, 6, 8, 9 l y ng u nhiên m t s . Xác su t đ l y đ c m t s chia h t cho 3 là: ượ ế
A.
1
4
B.
1
2
C.
1
3
D.
1
6
Câu 21: Cho hàm s
y f x
có đ o hàm trên
và có b ng xét d u
'f x
nh sau:ư
M nh đ nào sau đây đúng?
A. Hàm s
y f x
có hai đi m c c tr . B. Hàm s
y f x
có ba đi m c c tr .
C. Hàm s
y f x
đ t c c ti u t i
1.x
D. Hàm s
y f x
đ t c c đ i t i
1.x 
Câu 22: T p nghi m
S
c a b t ph ng trình ươ
1 1
2 2
log 1 log 2 1x x
là:
A.
1
;2
2
B.
;2
C.
2;
D.
1;2
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
vect nào là vect ch ph ng c a đ ng th ng ơ ơ ươ ườ
1
: .
2 3 1
x y z
d
A.
1; 3;2 .u
B.
2;3; 1u
C.
2; 3; 1u
D.
2;3; 1u
Câu 24: Cho c p s nhân
n
u
1
2u
và công b i
3.q
Giá tr
2
u
b ng:
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 5 B. 9 C. 8 D. 6
Câu 25: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Hàm s đ t c c ti u t i đi m
A.
5x
B.
0x
C.
1x
D.
2x
Câu 26: Cho
2
3 2 5 .F x x x dx
M nh đ nào sau đây đúng?
A.
3 2
5F x x x
B.
3
5F x x x
C.
3 2
5F x x x x C
D.
3 2
F x x x C
Câu 27: Hàm s nào sau đây ngh ch bi n trên ế
?
A.
2
2y x
B.
2021 1y x
C.
2
3 4y x x
D.
1
1
y
x
Câu 28: Đ th hàm s
2
1
x
y
x
c t tr c hoành t i đi m có hoành đ b ng
A.
2
B.
1
C.
1
D. 2
Câu 29: Cho hàm s
3
.
x
f x e
H nguyên hàm c a hàm s
f x
là:
A.
3
3
x
e C
B.
1
3
x
e C
C.
3
1
3
x
e C
D.
3
x
e C
Câu 30: V i
a
là s th c d ng tùy ý, ươ
log 100a
b ng:
A.
2 log a
B.
1
log
2
a
C.
2log a
D.
2
log a
Câu 31: V i
x
là s th c d ng tùy ý, ươ
3
5
x
b ng
A.
15
x
B.
3
5
x
C.
8
x
D.
5
3
x
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
đi m nào d i đây hình chi u vuông góc c a đi m ư ế
3;4;1A
trên m t
ph ng
?Oxy
A.
3;0;1P
B.
0;4;1Q
C.
0;0;1M
D.
3;4;0N
Câu 33: Nghi m c a ph ng trình ươ
2 1
4 64
x
là:
A.
1.x
B.
2.x
C.
1x 
D.
3x
Câu 34: Tích phân
2
1
2xdx
b ng:
A. 3 B. 6 C.
3
D.
6
Câu 35: Đ th d i đây là đ th c a hàm s nào? ướ
A.
3 2
3 2y x x
B.
4 2
3 2y x x
C.
3 2
2 2y x x x
D.
2
1 2y x x
Câu 36: Cho hình h p ch nh t
. ' ' ' 'ABCD A B C D
3, 2, ' 5.AB BC AD
G i
I
trung đi m c a
.BC
Kho ng cách t
D
đ n m t ph ng ế
'AID
b ng
A.
46
46
B.
46
23
C.
3 46
23
D.
3 46
46
Câu 37: G i
E
t p h p t t c các s nguyên d ng ươ
y
sao cho v i m i s
y
không quá 4031 s
nguyên
x
th a mãn
2 2
2 2
log 3 log 2 0.x y x y
T p
E
có bao nhiêu ph n t ?
A. 4 B. 6 C. 8 D. 5
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
cho đi m
3;3; 2M
hai đ ng th ngườ
1 2
1 2 1 1 2
: ; : .
1 3 1 1 2 4
x y z x y z
d d
Đ ng th ng ườ
d
đi qua
M
c t
1 2
,d d
l n l t t i ượ
A
.B
Đ
dài đo n th ng
AB
b ng:
A. 2 B.
6
C. 4 D. 3
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI KH O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G L P Ớ 12 THANH HÓA NĂM H C Ọ 2020 – 2021 MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (không k t ể h i ờ gian phát đ ) Mã đ th ề i 107 MỤC TIÊU
- Đề thi thử TNTHPT của Sở GD&ĐT Thanh Hóa phân bổ kiến thức rộng khắp lớp 11, 12, bám sát đề minh họa.
- Đề thi có 35 câu đầu ở mức độ NB, giúp học sinh dễ dàng đạt được 7 điểm, tuy nhiên
càng về sau, mức độ khó tăng lên rất nhanh và có những câu hỏi khá khó, gây trở ngại lớn cho học sinh.
- Đề thi giúp học sinh ôn tập đầy đủ các dạng bài xuất hiện trong đề thi TN THPT, củng
cố kiến thức và ôn
tập đúng trọng tâm nhất! Câu 1: Cho hai s ph ố c ứ z 2   i
z  1 4 .i
z z z . 1 và 2 Tìm s ph ố c ứ 1 2 A. z 1   3i B. z 3   5i C. z 1   3i
D. z  3  5i Câu 2: Cho kh i ố chóp có th t ể ích bằng 3 18cm và di n t ệ ích đáy bằng 2 9cm . Chiều cao c a ủ kh i ố chóp đó là: A. 2cm B. 6cm C. 3cm D. 4cm
Câu 3: Trong mặt phẳng t a
ọ độ Oxy, M   5;3 là điểm biểu diễn c a ủ s ph ố c ứ A. z 3   5i B. z 3   5i
C. z  5  3i D. z 5   3i
Câu 4: Trong không gian Oxyz, mặt cầu  S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  2z  3 0  có bán kính là: A. 3 3 B. 3 C. 3 D. 9 3 x Câu 5: G i
M , m lần lư t ợ là giá trị l n ớ nh t ấ và giá trị nh ỏ nh t ấ c a ủ hàm số 2 y
 2x  3x  4 trên đoạn 3 m   4;0 . Giá tr ị bằng: M 8 4 3 64 A. B. C. D. 3 3 4 3 Câu 6: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình log 2x 1 2 3    là: 5 7 A. x 4  B. x C. x D. x 2  2 2
Câu 7: Số các tập con gồm 3 phần tử của một tập hợp gồm 6 phần tử là: 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 3 C B. 2 C. 3! D. 3 A 6 6 Câu 8: Cho s ph ố c ứ z 1   2 . i Phần o c ả a ủ s ph ố c ứ z là: A. 1. B.  1. C.  2. D. 2. Câu 9: Cho hàm s c
ố ó bảng biến thiên như sau: Hàm s
y f x đ ng bi ồ ến trên khoảng nào dư i ớ đây? A.   ;  0 B.   2;2 C.   1;3 D.   ;   2 2x  1 Câu 10: Ti m ệ cận ngang c a ủ đồ th hà ị m s ố y  là đư ng t ờ hẳng x  2 1 1 A. y B. y  C. y 2  D. y  2 2 2 Câu 11: Kh i ố l p ph ậ ư ng c ơ nh b ạ ng 3 c ằ ó th t ể ích là: A. 27. B. 8 C. 9 D. 6
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông v i ớ AC 5  2. Bi t ế SA vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ  ABCD . Góc gi a ữ đư ng
ờ thẳng SD và mặt phẳng  SAB bằng: A. 0 30 B. 0 60 C. 0 90 D. 0 45
Câu 13: Tính thể tích V c a ủ kh i ố tr c
ụ ó bán kính đáy và chi u c ề ao đ u b ề ng 2. ằ A. V 1  2 . B. V 1  6 C. V 8   D. V 4  
Câu 14: Đạo hàm c a ủ hàm s ố y l  og x 0; 3
trên khoảng   là: x 1 1 ln 3 A. y '  . B. y '  C. y '  D. y '  ln 3 x ln 3 x x Câu 15: G i
l, h,r lần lư t ợ là độ dài đư ng ờ sinh, chi u ề cao và bán kính m t ặ đáy c a ủ hình nón. Di n ệ tích xung quanh Sxq c a ủ hình nón là: 1 A. S 2   rl S   rh S   rl xq B. . xq C. 2 S   r . h D. xq 3 xq 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 3 2
Câu 16: Cho f xdx 5
 , f xdx 3.   
Khi đó f xdx  bằng: 0 2 0 A.  2 B. 8 C. 2 D.  8 5 5 5
Câu 17: Cho f xdx 8  
g xdx  3. 
Tính I   f x  4g x  1 . dx     2  2  2 A. I 3  B. I 1  3 C. I  11 D. I 2  7 Câu 18: Cho s ph ố c ứ z 1   3 . i Môđun c a ủ s ph ố c
ứ  2  iz bằng: A. 5 2 B. 2 5 C. 6 D. 8  
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho a
  1;  2;3 và b   0;3;  1 . Tích vô hư ng ớ c a ủ hai vectơ b ng: ằ A. 9 B.  3 C. 3 D. 6 Câu 20: T c ừ ác ch s
ữ ố 1, 2, 4, 6, 8, 9 lấy ngẫu nhiên m t ộ s . X ố ác suất đ l ể ấy đư c ợ m t ộ số chia h t ế cho 3 là: 1 1 1 1 A. B. C. D. 4 2 3 6 Câu 21: Cho hàm s
y f x có đạo hàm trên  và có bảng xét dấu f ' x nh s ư au: M nh đ ệ ề nào sau đây đúng? A. Hàm s
y f x có hai điểm c c ự tr .ị B. Hàm s
y f x có ba điểm c c ự tr .ị C. Hàm s
y f x đạt c c ự ti u t ể ại x 1  . D. Hàm s
y f x đạt c c
ự đại tại x  1. Câu 22: Tập nghi m ệ S c a ủ bất phư ng t ơ
rình log x 1  log 2x  1 1   1   là: 2 2  1  A. ;2  B.   ;  2 C.  2;  D.   1; 2 2    x y 1 z
Câu 23: Trong không gian Oxyz vectơ nào là vectơ chỉ phư ng c ơ a ủ đư ng ờ thẳng d :   . 2  3 1     A. u   1;  3; 2 . B. u    2;3;   1 C. u   2;  3;   1 D. u   2;3;   1
Câu 24: Cho cấp s nhâ ố n  u u 2 q 3  . u n  có 1  và công b i ộ Giá tr ị 2 bằng: 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 5 B. 9 C. 8 D. 6 Câu 25: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Hàm s đ ố ạt c c ự ti u ể t i ạ đi m ể A. x 5  B. x 0  C. x 1  D. x 2 
Câu 26: Cho F x   2 3x  2x  5   . dx M nh đ ệ ề nào sau đây đúng?
A. F x 3 2 x x  5
B. F x 3 x x  5
C. F x 3 2
x x  5x C D.   3 2
F x x x C Câu 27: Hàm s nà ố o sau đây ngh c ị h biến trên ? 1 A. 2
y  x  2
B. y  2021x 1 C. 2
y x  3x  4 D. y x  1 x  2 Câu 28: Đ t ồ hị hàm s ố y  cắt tr c ụ hoành tại đi m ể có hoành đ b ộ ằng x 1 A.  2 B. 1 C.  1 D. 2 Câu 29: Cho hàm s ố   3x f x e  . H nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s
f x là: 1 1 A. 3 3 x e x xC
B. e C C. 3 e C D. 3 x e C 3 3 Câu 30: V i ớ a là s t ố h c ự dư ng
ơ tùy ý, log 100a bằng: 1 A. 2  log a B.  log a C. 2 log a D.   2 log a 2 Câu 31: V i ớ x là s t ố h c ự dư ng ơ tùy ý, 3 5 x bằng 3 5 A. 15 x B. 5 x C. 8 x D. 3 x 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo