Đề thi thử Toán Sở vĩnh Phúc năm 2021

103 52 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 36 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán Sở Vĩnh Phúc năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(103 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TR NG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚCƯỜ
Đ THI KH O SÁT CH T L NG THPT QG L N 2 ƯỢ
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: TOÁN KH I 12
Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian phát đ )
M C TIÊU
- Đ thi hay, m c đ v a ph i, bám sát đ minh h a và hình th c ra đ các năm.
- Câu h i phong phú, đa d ng giúp h c sinh ôn t p ph kh p và hi u qu .
- M c đ đ phân b câu h i đúng c u trúc, giúp h c sinh ôn t p sát nh t c m giác gi ng thi
chính th c nh t.
Câu 1: Giá tr l n nh t c a hàm s
4 2
4 5y x x
trên đo n
1;2
là:
A. 2 B. 3 C. 1 D. 5
Câu 2: Đ th hình v sau là đ th c a hàm s nào?
A.
1
1
x
x
B.
1
1
x
x
C.
1
x
x
D.
2 3
2 2
x
x
Câu 3: Bi t hàm s ế
4sin 3cos 2y x x
đ t giá tr l n nh t là
,M
giá tr nh nh t
.m
T ng
M m
A. 0 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 4: Hàm s
có đ o hàm là
A.
2
2 3 1
3 .2
x x
x x
B.
2
3
2 3 .2 .ln 2
x x
x
C.
2
3
2 .ln 2
x x
D.
2
3
2
x x
Câu 5: Cho
là góc gi a hai vect ơ
u
v
trong không gian. Kh ng đ nh nào đúng?
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi 123
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
ph i là m t góc nh n. B.
không th m t
góc tù.
C.
ph i là m t góc vuông. D.
có th m t góc tù.
Câu 6: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho hai đi m
2;1;1 , 1;2;1 .A B
Tìm t a đ c a đi m
'A
đ i x ng v i đi m
A
qua đi m
?B
A.
' 3;4; 3A
B.
' 4;3;1A
C.
' 1;3;2A
D.
' 5;0;1A
Câu 7: N u ế
1
ln 2f x dx x C
x
thì hàm s
f x
A.
2
1 1
f x
x x
B.
2
1
ln 2f x x
x
C.
1
2
f x x
x
D.
2
1 1
2
f x
x x
Câu 8: Cho hàm s
1
ax b
y
x
có đ th nh hình v . Kh ng đ nh nào d i đây là đúng? ư ướ
A.
0b a
B.
0 a b
C.
0 b a
D.
0b a
Câu 9: Cho mi n hình ch nh t
ABCD
quay xung qanh tr c
AB
ta đ cượ
A. kh i nón tròn xoay. B. hình tr tròn xoay.
C. kh i tr tròn xoay. D. kh i tròn xoay ghép b i hai kh i nón tròn xoay.
Câu 10: T p nghi m
S
c a b t ph ng trình ươ
2
log 1 3x
A.
1;9S
B.
1;10S
C.
;10S
D.
;9S
Câu 11: Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào sai?
A.
2 2
2
x x
e dx e C
B.
2
2
ln 2
x
x
dx C
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
1
cos 2 sin 2 .
2
xdx x C
D.
1
ln 1 1
1
dx x C x
x

Câu 12: S các h ng t trong khai tri n nh th c
4
2 3x
là:
A. 1 B. 4 C. 5 D. 3
Câu 13: Hình t di n đ u có bao nhiêu c nh?
A. 4 B. 6 C. 8 D. 3
Câu 14: Cho
,x y
là hai s th c d ng và ươ
,m n
là hai s th c tùy ý. Đ ng th c nào sau đây sai?
A.
.
n
n n
xy x y
B.
m n
n m
x x
C.
.
m n m n
x x x
D.
3
3
m m
x x
Câu 15: Cho
, ,a b c
là các s th c d ng khác 1 th a mãn ươ
log 6,log 3.
a c
b b
Khi đó
log
a
c
b ng
A. 9 B. 2 C.
1
2
D. 18
Câu 16: Cho hàm s
f x
xác đ nh, liên t c trên
và có đ th c a hàm s
'f x
là đ ng cong nh hìnhườ ư
v bên d i. H i kh ng đ nh nào ướ đúng?
A. Hàm s
đ ng bi n trên kho ng ế
B. Hàm s
ngh ch bi n trên kho ng ế
3; 2 .
C. Hàm s
đ ng bi n trên kho ng ế
2;0
D. Hàm s
ngh ch bi n trên kho ng ế
0;
.
Câu 17: S nghi m c a ph ng trình ươ
2
2
log 1 2x
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 18: M t kh i c u có đ ng kính ườ
4cm
thì di n tích b ng
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
256
3
cm
B.
2
64 cm
C.
2
16 cm
D.
3
32
3
cm
Câu 19: Cho hình chóp t giác đ u
.S ABCD
c nh
AB a
2 .SA a
Tính tan c a góc gi a đ ng ườ
th ng
SA
và m t ph ng
ABCD
.
A.
5
B.
5
2
C.
3
D.
7
Câu 20: Cho hàm s
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
0;
B.
1;0
C.
2;0
D.
2;
Câu 21: G i
, ,A B C
là ba đi m c c tr c a đ th hàm s
4 2
1
1.
2
y x x
Di n tích
ABC
b ng:
A.
1
2
B. 1 C. 2 D.
3
2
Câu 22: S đi m c c tr c a hàm s
3 2
3 5y x x
là:
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 23: Th tích
V
c a kh i lăng tr di n tích đáy
6B
và chi u cao
5h
A.
11V
B.
10V
C.
30V
D.
15V
Câu 24: Ti m c n ngang c a đ th hàm s
1
2 1
x
y
x
A.
1
2
x
B.
1
2
y
C.
1x 
D.
2y
Câu 25: Đ th hàm s
; log
x
b
y a y x
đ c cho b i hình v bênượ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
0 1a b
B.
0 1a
0 1b
C.
0 1b a
D.
1a
1b
Câu 26: S nghi m c a ph ng trình ươ
ln 1 ln 3 ln 9x x x
A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
Câu 27: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho hai vect ơ
1; 1;2a
2;1; 1b
. Tính
. .a b
A.
. 1.a b
B.
. 2; 1; 2a b
C.
. 1;5;3a b
D.
. 1a b 
Câu 28: Cho hàm s
3 2 sin .f x x
m h nguyên hàm c a
' 3 .f x dx
A.
' 3 9 2 sin3f x dx x C
B.
' 3 2 cos3f x dx x C
C.
' 3 2 sin 3f x dx x C
D.
' 3 3 2 sin 3f x dx x C
Câu 29: Nghi m ph ng trình ươ
1 2
3 27
x
A.
3x
B.
1x 
C.
2x
D.
1x
Câu 30: Cho lăng tr đ ng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đ u
' .AA AB a
Th tích kh i lăng
tr
. ' ' 'ABC A B C
b ng
A.
3
2
a
B.
3
3
4
a
C.
3
a
D.
3
3
12
a
Câu 31: Cho c p s c ng
n
u
1 5
3; 19.u u
Công sai c a c p s c ng
n
u
b ng
A. 5 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 32: M t l p 25 h c sinh nam 10 h c sinh n . S cách ch n 3 em h c sinh trong đó nhi u nh t
1 em n là:
A. 6545 B. 5300 C. 3425 D. 1245
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ Ề THI KH O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G THPT QG L N Ầ 2
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM H C Ọ 2020 – 2021 MÔN: TOÁN KHỐI 12 Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (không k t ể h i
ờ gian phát đ ) Mã đ th ề i 123 MỤC TIÊU - Đề thi hay, m c ứ độ v a ph ải, bám sát đ m ề inh h a ọ và hình th c ứ ra đ c ề ác năm. - Câu h i
ỏ phong phú, đa dạng giúp h c ọ sinh ôn tập ph k ủ hắp và hi u qu ả. - M c
ứ độ và độ phân bổ câu h i ỏ đúng c u ấ trúc, giúp h c ọ sinh ôn t p ậ sát nh t ấ và có c m ả giác gi ng ố kì thi chính th c ứ nhất.
Câu 1: Giá trị l n nh ớ ất c a ủ hàm s ố 4 2
y x  4x  5 trên đoạn   1;2 là: A. 2 B. 3 C. 1 D. 5 Câu 2: Đ t ồ hị hì ở nh vẽ sau là đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố o? x  1 x 1 x 2x  3 A. B. C. D. x 1 x  1 x  1 2x  2 Câu 3: Biết hàm s ố y 4
 sin x  3cos x  2 đạt giá trị l n
ớ nhất là M , giá trị nh nh ỏ ất là . m T ng ổ M m A. 0 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 4: Hàm s ố 2 3 2x x y   có đạo hàm là A.   2 2 3 1 3 .2x x x x   2  B.   x 3 2 3 .2 .x x   ln 2 C. 2x3 2 .xln 2 D. 23 2x x  
Câu 5: Cho  là góc gi a
ữ hai vectơ u v trong không gian. Khẳng đ nh nà ị o đúng? 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. phải là m t ộ góc nh n. ọ
B. không thể là m t ộ góc tù.
C. phải là m t ộ góc vuông.
D. có thể là m t ộ góc tù.
Câu 6: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho hai đi m ể A 2;1;  1 , B   1;2  ;1 . Tìm t a ọ độ c a ủ đi m ể A' đ i ố x ng v ứ i ớ đi m ể A qua đi m ể B ?
A. A' 3; 4;  3
B. A'  4;3;  1
C. A'1;3; 2 D. A' 5;0  ;1 1
Câu 7: Nếu f xdx   ln 2x C  thì hàm s
f x là x  1 1 1 1  1 1
A. f x  
B. f x   ln 2x
C. f x  x
D. f x   2   2 x x x 2x 2 x 2x ax b Câu 8: Cho hàm s ố y  có đ t ồ hị nh hì ư nh v . K ẽ hẳng đ nh nà ị o dư i ớ đây là đúng? x  1
A. b a  0
B. 0  a b
C. 0  b a
D. b a  0
Câu 9: Cho miền hình ch nh ữ
ật ABCD quay xung qanh tr c ụ AB ta đư c ợ A. kh i ố nón tròn xoay. B. hình tr t ụ ròn xoay. C. kh i ố tr t ụ ròn xoay. D. kh i ố tròn xoay ghép b i ở hai kh i ố nón tròn xoay. Câu 10: Tập nghi m ệ S c a ủ bất phư ng t ơ rình log x  1  3 2   là A. S   1;9 B. S   1;10 C. S    ;1  0 D. S    ;  9
Câu 11: Trong các khẳng đ nh s ị au, khẳng đ nh ị nào sai? x 2x A. 2x 2 2 x
e dx e CB. 2 dx   C  ln 2 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 1
C. cos 2xdx  sin 2x C.  D. dx l
 n x 1  C x   1 2 x  1 Câu 12: S c
ố ác hạng tử trong khai tri n nh ể ị th c ứ  x  4 2 3 là: A. 1 B. 4 C. 5 D. 3 Câu 13: Hình t di ứ n ệ đ u c ề ó bao nhiêu cạnh? A. 4 B. 6 C. 8 D. 3
Câu 14: Cho x, y là hai s t ố h c ự dư ng và ơ , m n là hai s t ố h c ự tùy ý. Đ ng t ẳ h c ứ nào sau đây sai? m n A.   n n 3 3  . n xy x y B. n   m xx C. m. n m n x x x   D. mm x x
Câu 15: Cho a,b,c là các s t ố h c ự dư ng ơ khác 1 th a ỏ mãn log b 6  , log b 3  . c a c Khi đó loga bằng 1 A. 9 B. 2 C. D. 18 2
Câu 16: Cho hàm số f x xác đ nh, ị liên t c
ụ trên  và có đồ thị c a ủ hàm s
f ' x là đư ng ờ cong nh hì ư nh v bê ẽ n dư i ớ . H i ỏ khẳng đ nh ị nào đúng? A. Hàm s
y f x đ ng ồ bi n t ế rên khoảng   ;   3 . B. Hàm s
y f x ngh c
ị h biến trên khoảng   3;  2 . C. Hàm s
y f x đ ng ồ bi n t
ế rên khoảng   2;0 D. Hàm s
y f x ngh c
ị h biến trên khoảng  0; . Câu 17: S nghi ố ệm c a ủ phư ng
ơ trình log  x  2 1 2 2  là A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 18: M t ộ kh i ố cầu có đư ng kí ờ nh 4cm thì di n ệ tích bằng 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 256 32 A.  3 cm B.   2 64 cm C.   2 16 cm D.  3 cm  3 3
Câu 19: Cho hình chóp tứ giác đ u
S.ABCD có c nh ạ AB a  và SA 2  . a Tính tan c a ủ góc gi a ữ đư ng ờ
thẳng SA và mặt phẳng  ABCD . 5 A. 5 B. C. 3 D. 7 2 Câu 20: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Hàm s đã ố cho đ ng ồ bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây? A.  0;  B.   1;0
C.   2;0
D.   2; 1 Câu 21: G i ọ ,
A B,C là ba điểm c c ự trị c a ủ đ t ồ hị hàm s ố 4 2
y x x  1. Di n t
ệ ích ABC bằng: 2 1 3 A. B. 1 C. 2 D. 2 2 Câu 22: S đi ố ểm c c ự trị c a ủ hàm s ố 3 2
y x  3x  5 là: A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 23: Thể tích V c a ủ kh i ố lăng tr c ụ ó di n t ệ ích đáy B 6  và chiều cao h 5  là A. V 11  B. V 1  0 C. V 30  D. V 15  x 1 Câu 24: Ti m ệ cận ngang c a ủ đồ th hà ị m s ố y  là 2x 1 1 1 A. x   B. y C. x  1 D. y 2  2 2 Câu 25: Đ t ồ hị hàm s ố x y a  ; y l  og x đư c ợ cho b i ở hình v bê ẽ n b 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo