Đề thi thử Toán trường Chuyên Bắc Ninh năm 2021

110 55 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 28 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Bắc Ninh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(110 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT B C NINH
TR NG THPT CHUYÊN B C NINHƯỜ
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 2 KH I 12
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Cho gi i h n
2
2
4
3 4
lim
4
x
x x a
x x b
v i
a
b
là phân s t i gi n. Tính giá tr bi u th c
2 2
.a b
A.
9
B. 41. C. 9. D. 14.
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABC
c nh
SA
vuông góc v i m t ph ng
,ABC
bi t ế
, 3. AB AC a BC a
Tính góc gi a hai m t ph ng
.SAC
A.
0
45 .
B.
0
30 .
C.
0
60 .
D.
0
90 .
Câu 3: Đ ng cong trong hình v bên là đ th c a hàm s nàoườ
A.
2
1 2 . y x x
B.
2
1 2 . y x x
C.
2
1 2 . y x x
D.
2
1 2 . y x x
Câu 4: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông c nh
3
, ,
2
a
a SD
hình chi u vuông góc c a ế
S
trên m t ph ng
ABCD
là trung đi m c a c nh
.AB
nh theo
a
th tích kh i chóp
. .S ABCD
A.
3
.
4
a
B.
3
2
.
3
a
C.
3
.
3
a
D.
3
.
2
a
Câu 5: G i
0 0
;M x y
đi m thu c đ th hàm s
3
log .y x
Tìm đi u ki n c a
0
x
đ đi m
M
n m phía
trên đ ng th ng ườ
2.y
A.
B.
C.
D.
0
2.x
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông tâm
O
c nh
,a SO
vuông góc v i m t ph ng
ABCD
.SO a
Kho ng cách gi a
SC
AB
b ng:
A.
3
.
15
a
B.
2 3
.
15
a
C.
2 5
.
5
a
D.
5
.
5
a
Câu 7: Cho dãy s
n
u
c p s nhân s h ng đ u
1
1,u
công b i
2.q
T ng ba s h ng đ u c a
c p s nhân là
A. 3. B. 7. C. 9. D. 5.
Câu 8: Cho m t c u
;S O r
, m t ph ng
P
cách tâm
O
m t kho ng b ng
2
r
c t m t c u
S
theo giao
tuy n m t đ ng tròn. Hãy tính theo ế ườ
r
chu vi c a đ ng tròn giao tuy n c a m t ph ng ườ ế
P
m t
c u
.S
A.
3.r
B.
.r
C.
3
4
r
D.
3
2
r
Câu 9: Đ o hàm c a hàm s
2
ln 1
x
y
x
t i đi m
1x
' 1 ln 2 , , . y a b a b
nh
.a b
A. 2. B.
1.
C. 1. D.
2.
Câu 10: B n An g i ti t ki m m t s ti n ban đ u 1000000 đ ng v i lãi su t 0,58% / tháng (không kỳ ế
h n). H i b n An ph i g i ít nh t bao nhiêu tháng thì đ c c v n l n lãi b ng ho c v t quá 1300000 ượ ượ
đ ng?
A. 46. B. 45. C. 42. D. 40.
Câu 11: Th tích c a kh i nón có chi u dài đ ng sinh b ng 3 và bán kính đáy b ng 2 là ườ
A.
2 5
.
3
B.
4 5
.
3
C.
5
.
3
D.
4
.
3
Câu 12: Trên giá sách 6 quy n sách toán khác nhau, 7 quy n sách văn khác nhau 8 quy n sách Ti ng ế
anh khác. H i có bao nhiêu cách l y 2 quy n thu c 2 môn khác nhau?
A. 146. B. 336. C. 420. D. 210.
Câu 13: Cho
,x y
là hai s th c không âm th a mãn
1. x y
Giá tr l n nh t c a
,x y
là:
A.
1
.
4
B.
1
.
2
C. 1. D. 0.
Câu 14: Tính t ng t t c các nghi m c a ph ng trình ươ
2 2
sin cos
5 5 2 5
x x
trên đo n
0;2 .
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
.
4
T
B.
.T
C.
4 .T
D.
2 .T
Câu 15: M t h p có 8 qu c u đ khác nhau, 9 qu c u tr ng khác nhau, 10 qu c u đen khác nhau. S cách
l y ng u nhiên 1 qu c u trong h p là?
A. 816. B. 720. C. 4896. D. 27.
Câu 16: Cho dãy s
n
u
v i
2
1
n
u n n
v i
*n
. S 21 là s h ng th bao nhiêu c a dãy s đ ã cho?
A. 5. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 17: N u dãy s ế
n
U
là c p s c ng có công sai
d
thì ta có công th c
A.
1
, *
n n
U U nd n
B.
1
, *
n
n n
U U d n
C.
1
, *
n n
U U nd n
D.
1
, *
n n
U U d n
Câu 18: Gi i h n
2
lim 2 1n
b ng
A. 2. B.
.
C. 0. D.
.
Câu 19: Cho s t nhiên
n
th a mãn
0 1 2
11.
n n n
C C C
S h ng ch a
7
x
trong khai tri n
3
2
1
n
x
x
b ng
A.
4.
B.
7
12 . x
C.
7
9 .x
D.
7
4 . x
Câu 20: Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ đ th hàm s
2 4
x
y
x m
có ti m c n đ ng
A.
2m
B.
2.m
C.
2.m
D.
2.m
Câu 21: Ti p tuy n t i đi m c c ti u c a đ th hàm s ế ế
3 2
1
3 5 1
3
y x x x
A. có h s góc b ng
1.
B. song song v i tr c hoành.
C. song song v i đ ng th ng ườ
1.x
D. có h s góc d ng. ươ
Câu 22: Tìm t p h p t t c các giá tr c a tham s
m
đ hàm s
2
3
1
log 2 3
y
x x m
có t p xác đ nh là
.
A.
2
;10 .
3
B.
2
; .
3
C.
2
; .
3
D.
2
; .
3
Câu 23: Th tích kh i c u có bán kính
r
là:
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
4
.
3
r
B.
3
4 .r
C.
3
1
.
3
r
D.
2
4
.
3
r
Câu 24: Hàm s
2 5
2
x
y
x
đ ng bi n trên: ế
A.
!
\ 2 .
B.
2;
C.
D.
;2 .
Câu 25: Cho lăng tr đ ng
. ' ' 'ABC A B C
có đáy là tam giác
ABC
vuông t i
; 2 , , ' 2 3. B AB a BC a AA a
Th tích kh i lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
A.
3
4 3
.
3
a
B.
3
2 3.a
C.
3
4 3.a
D.
3
2 3
.
3
a
Câu 26: Tìm t p nghi m
S
c a ph ng trình ươ
4 2 6
2020 2021
2021 2020
x x
A.
!
3 . S
B.
!
1 .S
C.
!
3 .S
D.
!
1 . S
Câu 27: Đ ng cong trong hình bên là đ th c a hàm s nào trong b n hàm s d i đây?ườ ướ
A.
B.
1
3
log .y x
C.
1
.
3
x
y
D.
3
log .y x
Câu 28: S nghi m c a ph ng trình ươ
2020 2021
log log 0 x x
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 29: Cho hàm s
y f x
có đ o hàm trên
.
M nh đ nào d i đây là đúng? ướ
A. N u hàm s đ t c c tr t i ế
0
x
thì đ o hàm đ i d u khi
x
qua
0
.x
B. N u ế
0
' 0f x
thì hàm s đ t c c tr t i
0
.x
C. N u ế
0 0
' " 0 f x f x
thì hàm s không đ t c c tr t i
0
.x
D. N u đ o hàm đ i d u khi ế
x
qua
0
x
thì hàm s đ t c c ti u t i
0
.x
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 30: Có bao nhiêu cách s p x p 8 h c sinh thành m t hàng d c? ế
A.
8
8 .
B. 8. C. 8!. D. 7!.
Câu 31: Cho b t ph ng trình ươ
2
1
3
log 2 6 2. "x x
M nh đ nào sau đây đúng?
A. T p nghi m c a b t ph ng trình là h p c a hai đo n. ươ
B. T p nghi m c a b t ph ng trình là m t đo n. ươ
C. T p nghi m c a b t ph ng trình là n a kho ng. ươ
D. T p nghi m c a b t ph ng trình là h p c a hai n a kho ng. ươ
Câu 32: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
x
1
0 1
'y
+ 0
0 +
y
2
4
Hàm s ngh ch bi n trong kho ng nào? ế
A.
4;
B.
0;1
C.
;2
D.
1;1 .
Câu 33: Cho hình chóp tam giác đ u
.S ABC
có c nh bên b ng
2 ,a
góc gi a c nh bên và m t đáy b ng
0
60 .
Tính th tích c a kh i nón có đ nh là
S
và đáy là đ ng tròn ngo i ti p ườ ế
.#ABC
A.
3
3
.
3
a
B.
3
3
.
6
a
C.
3
2 3
.
3
a
D.
Câu 34: Cho hình tr bán kính đáy b ng
a
chi u cao g p 2 l n đ ng kính đáy c a hình tr . Tính ườ
di n tích xung quanh c a hình tr .
A.
8 .a
B.
2
4 .a
C.
2
4 .a
D.
2
8 a
Câu 35: Gi i h n
2 1
lim
2 3
x
x
x
b ng
A.
2
.
3
B.
1.
C.
2
.
3
D. 1.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD & ĐT B C Ắ NINH KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 2 KH I Ố 12
TRƯỜNG THPT CHUYÊN B C Ắ NINH NĂM H C
2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề 2 x  3x  4 a a Câu 1: Cho gi i ớ hạn lim  v i ớ là phân s t ố i
ố giản. Tính giá trị bi u t ể h c ứ 2 2 a b . 2 x  4 x  4x b b A.  9 B. 41. C. 9. D. 14.
Câu 2: Cho hình chóp S.ABC có cạnh SA vuông góc v i ớ m t ặ ph ng
ẳ  ABC  , biết AB AC a, BC a 3. Tính góc gi a ữ hai m t ặ ph ng ẳ
SAB và  SAC  . A. 0 45 . SCA B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 90 . Câu 3: Đư ng c ờ ong trong hình v bê ẽ n là đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố o A. y  2 2
x    x   2 1 2 . B. y
x    x   2 1 2 . C. y   x   1  x  2 . D. y   x   1  x  2 . 3a
Câu 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh ạ a, SD  , hình chi u ế vuông góc c a ủ S 2
trên mặt phẳng  ABCD là trung đi m ể c a ủ cạnh .
AB Tính theo a thể tích kh i
ố chóp S.ABC . D 3 a 3 2a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 3 3 2 Câu 5: G i
M x ; y y l  og . x x 0 0  là đi m ể thu c ộ đ ồ thị hàm số 3 Tìm đi u ề ki n ệ c a ủ 0 để đi m ể M nằm phía trên đư ng t ờ hẳng y 2  . A. x  9. x  0. x  2. x  2. 0 B. 0 C. 0 D. 0 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình vuông tâm O cạnh a, SO vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ  ABCD và SO  . a Khoảng cách gi a
SC AB bằng: a 3 2a 3 2a 5 a 5 A. . B. . C. . D. . 15 15 5 5
Câu 7: Cho dãy số  u u 1  , q 2  . n  là c p ấ số nhân có số h ng ạ đ u ầ 1 công b i ộ T ng ổ ba số h ng ạ đ u ầ c a ủ cấp s nhâ ố n là A. 3. B. 7. C. 9. D. 5. r Câu 8: Cho mặt c u ầ S  ; O r , mặt ph ng
ẳ  P cách tâm O m t ộ khoảng b ng ằ cắt mặt c u ầ  S  theo giao 2 tuyến là m t ộ đư ng
ờ tròn. Hãy tính theo r chu vi c a ủ đư ng ờ tròn là giao tuy n ế c a ủ m t ặ ph ng ẳ  P và m t ặ cầu  S  .  r 3  r 3 A.r 3. B.r. C. D. 4 2  2 ln x   1 Câu 9: Đạo hàm c a ủ hàm s ố y  tại điểm x 1  là y ' 
1 a ln 2  b, a,b   . Tính a  . b x A. 2. B.  1. C. 1. D.  2. Câu 10: Bạn An g i ử ti t ế ki m ệ m t ộ số ti n ề ban đ u ầ là 1000000 đ ng ồ v i ớ lãi su t
ấ 0,58% / tháng (không kỳ hạn). H i ỏ b n ạ An ph i ả g i ử ít nh t
ấ bao nhiêu tháng thì đư c ợ cả v n ố l n ẫ lãi b ng ằ ho c ặ vư t ợ quá 1300000 đ ng? ồ A. 46. B. 45. C. 42. D. 40.
Câu 11: Thể tích c a ủ kh i ố nón có chi u dà ề i đư ng s ờ inh b ng 3 và ằ bán kính đáy b ng 2 l ằ à 2 5 4 5  5 4 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 12: Trên giá sách có 6 quy n
ể sách toán khác nhau, 7 quy n
ể sách văn khác nhau và 8 quy n ể sách Ti ng ế anh khác. H i
ỏ có bao nhiêu cách lấy 2 quy n t ể hu c ộ 2 môn khác nhau? A. 146. B. 336. C. 420. D. 210.
Câu 13: Cho x, y là hai s t ố h c ự không âm th a
ỏ mãn x y 1  . Giá trị l n nh ớ ất c a ủ x, y là: 1 1 A. . B. . C. 1. D. 0. 4 2 Câu 14: Tính t ng ổ tất cả các nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình 2 2 sin x cos 5  5 x 2 
5 trên đoạn  0;2  . 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 A.T   . B.T  . C.T 4   . D. T 2   . 4 Câu 15: M t ộ h p c ộ ó 8 qu ả c u ầ đ ỏ khác nhau, 9 qu ả c u t ầ r ng ắ khác nhau, 10 qu ả c u đe ầ n khác nhau. S c ố ách
lấy ngẫu nhiên 1 quả cầu trong h p l ộ à? A. 816. B. 720. C. 4896. D. 27. Câu 16: Cho dãy s ố  u 2
u n n 1 n  v i ớ v i ớ n  * . S 21 l ố à s h ố ạng th ba ứ o nhiêu c a ủ dãy s đ ố ã cho? n A. 5. B. 3. C. 6. D. 4. Câu 17: Nếu dãy s
ố Un  là cấp s c ố ng
ộ có công sai d thì ta có công th c ứ là A.U
U nd , n  * UU n d ,n  * n 1 B.n n 1  n C.U
U nd , n  * U
U d ,n  * n 1 D. n n 1  n Câu 18: Gi i ớ hạn  2 lim 2n   1 bằng A. 2. B.  .  C. 0. D.  .  n  1 Câu 19: Cho s t ố nhi ự ên n th a ỏ mãn 0 1 2 C   C C 1  1. S h ố ạng ch a ứ 7 bằng n n n x trong khai tri n ể 3 x   2   x A.  4. B. 7  12x . C. 7 9x . D. 7  4x . 2x  4 Câu 20: Tìm tất c c ả ác giá trị c a ủ tham s
m để đồ th hà ị m s ố y  có tiệm cận đ ng ứ x m
A. m  2 B. m 2  .
C. m 2. D. m  2. 1
Câu 21: Tiếp tuyến tại điểm c c ự ti u c ể a ủ đ t ồ hị hàm s ố 3 2
y x  3x 5x  1 3 A. có hệ s góc ố bằng  1. B. song song v i ớ tr c ụ hoành. C. song song v i ớ đư ng t ờ hẳng x 1  . D. có hệ s góc ố dư ng. ơ 1
Câu 22: Tìm tập h p t ợ ất c c ả ác giá tr ịc a ủ tham s ố m đ hà ể m số y  có tập xác đ nh ị là log  2
x  2x  3m 3  .   2   2   2   2  A. ;10 . ;  .  ;  . ; .  B. C. D. 3           3   3   3 
Câu 23: Thể tích kh i
ố cầu có bán kính r là: 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 4 1 4 A. 3  r . B. 3 4 r . C. 3  r . D. 2  r . 3 3 3 2x  5 Câu 24: Hàm s ố y  đ ng ồ bi n t ế rên: x  2 A.  \    2 . B.  2;  C.D.   ;  2 .
Câu 25: Cho lăng trụ đ ng
ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác ABC vuông tại ; B AB 2
a, BC a, AA' 2  a 3. Thể tích kh i ố lăng tr
ABC.A' B 'C ' là 3 4a 3 3 2a 3 A. . B. 3 2a 3. C. 3 4a 3. D. . 3 3 4 x 2x 6  2020   2021
Câu 26: Tìm tập nghi m ệ S c a ủ phư ng ơ trình    là 2021   2020      A. S     3 . B. S    1 . C. S    3 . D. S     1 . Câu 27: Đư ng c ờ ong trong hình bên là đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố o trong b n hà ố m s d ố ư i ớ đây? x  1 A. 3 y l  og . x   x y . B. 1 C. y  . y l  og . x   D. 3 3  3  Câu 28: S nghi ố ệm c a ủ phư ng ơ trình log x  log x 0 2020 2021  là A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 29: Cho hàm s
y f x có đạo hàm trên .  M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây là đúng? A. Nếu hàm s đ ố ạt c c ự tr t ị ại x x x . 0 thì đạo hàm đ i ổ dấu khi qua 0
B. Nếu f ' x 0 x . 0   thì hàm s đ ố ạt c c ự trị tại 0
C. Nếu f ' x f " x 0 x . 0 
 0   thì hàm s không đ ố ạt c c ự trị t i ạ 0
D. Nếu đạo hàm đ i
ổ dấu khi x qua x x . 0 thì hàm s đ ố ạt c c ự ti u t ể ại 0 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo