Đề thi thử Toán trường Chuyên Bắc Ninh năm 2021

104 52 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 39 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Bắc Ninh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(104 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
B C NINH
Đ KI M TRA Đ NH KÌ L N 3 NĂM H C 2020 -
2021
MÔN TOÁN – L P 12
Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian giao đ )
Đ thi g m 50 câu tr c nghi m
M C TIÊU
- Đ ki m tra đ nh l n 3 môn Toán c a tr ng THPT Chuyên B c Ninh ngày càng hay v n gi v ng ườ
tinh th n bám sát đ chính th c các năm, qua đó giúp h c sinh ôn t p t t đúng tr ng tâm nh t.
- Đ thi t p trung nhi u câu h i hay khó, ngu n tài li u quý giá ph c v cho HS trong giai đo n ôn thi
và luy n đ này.
Câu 1: Cho hàm s
1
ax b
y
x
có đ th nh hình v bên: ư
Tích
ab
b ng:
A. 2. B.
3.
C.
2.
D. 3.
Câu 2: Hình đa di n nào sau đây có tâm đ i x ng?
A. Hình lăng tr tam giác đ u B. Hình t di n đ u
C. Hình chóp t giác đ u D. Hình l p ph ng ươ
Câu 3: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đ u c nh
2a
th tích b ng
3
3 .a
Tính chi u cao
h
c a kh i chóp đã cho.
A.
3 3
2
a
h
B.
3
3
a
h
C.
D.
2 3h a
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi 005
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 4: M t kh i tr di n tích xung quanh b ng
80 .
Tính th tích c a kh i tr bi t kho ng cách gi a ế
hai đáy b ng 10.
A.
160
B.
40
C.
64
D.
400
Câu 5: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho m t c u
S
ph ng trìnhươ
2 2 2
: 2 4 6 5 0.S x y z x y z
nh di n tích m t c u
.S
A.
42
B.
12
C.
9
D.
36
Câu 6: Đ ng ti m c n đ ng c a đ th hàm s ườ
3 1
1
x
y
x
có ph ng trình là:ươ
A.
3y 
B.
1y
C.
1x
D.
1.x
Câu 7: V i
a
là s th c khác không tùy ý,
2
2
log a
b ng:
A.
2
2log a
B.
2
1
log
2
a
C.
a
D.
2
2log a
Câu 8: Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ hàm s
3 sin cos 5y x x mx
ngh ch bi n trên t p xác ế
đ nh.
A.
2m
B.
2m
C.
2m 
D.
2 2m
Câu 9: Ph ng trình ươ
1 2 1 2
2 2 2 3 3 3
x x x x x x
có nghi m
A.
2x
B.
4x
C.
3x
D.
5x
Câu 10: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
S nghi m th c c a ph ng trình ươ
2 3 0f x
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 11: Hình nón bán kính đáy
3r
đ dài đ ng sinh ườ
4.l
Di n tích xung quanh c a hình nón
b ng:
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
4 3S
B.
24S
C.
8 3S
D.
16 3S
Câu 12: Hàm s
2
logf x x
có đ o hàm là:
A.
B.
1
ln 2x
C.
1
ln 2x
D.
1
ln 2x
Câu 13: Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc v i m t ph ng
, ,ABC SA a
tam giác
ABC
đ u
đ dài đ ng cao là ườ
3
.
2
a
Góc gi a đ ng th ng ườ
SB
và m t ph ng
ABC
b ng:
A.
0
60
B.
0
30
C.
0
90
D.
0
45
Câu 14: Hàm s nào sau đây có c c tr ?
A.
1y x
B.
2
2 3y x x
C.
3
8 9y x x
D.
2 1
3 1
x
y
x
Câu 15: Tính tích phân
2
0
2 1 .I x dx
A.
4I
B.
6I
C.
5I
D.
2I
Câu 16: Đ th hàm s
3 2
0y f x ax bx cx d a
nh hình v . Hàm s ư
y f x
bao nhiêu
đi m c c tr ?
A. 4 B. 5 C. 3 D. 2
Câu 17: Cho hàm s
2
1 0
0
x khi x
f x
x khi x
. Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào sai?
A.
f x
liên t c t i
B.
0
lim 1
x
f x
C.
0 0f
D.
0
lim 0
x
f x
Câu 18: Hàm s nào sau đây là hàm s đ ng bi n? ế
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2020
2021
x
y
B.
1
x
y
C.
1
x
y
e
D.
2020
x
Câu 19: Cho t p h p
1;2;3;4;5;6; 7;8 .A
Từ tập hợp A thể lập được bao nhiêu số gồm 8
chữ số đôi một khác nhau sao cho các số này lẻ và không chia hết cho 5?
A. 20100 B. 12260 C. 40320 D. 15120
Câu 20: Cho hình c u đ ng kính b ng ườ
2 3.a
M t ph ng
P
c t hình c u theo thi t di n hình tròn ế
có bán kính b ng
2.a
nh kho ng cách t tâm hình c u đ n m t ph ng ế
.P
A.
10a
B.
2
a
C.
10
2
a
D.
a
Câu 21: Cho
2
0
3f x dx
2
0
7,g x dx
khi đó
2
0
3f x g x dx
b ng
A. 10 B. 16 C.
18
D. 24
Câu 22: Cho hàm s
y f x
xác đ nh và có đ o hàm c p m t và c p hai trên kho ng
;a b
0
; .x a b
Kh ng đ nh nào sau đây sai?
A. N u hàm s đ t c c đ i t i ế
0
x
thì
0
' 0.y x
B. N u ế
0
' 0y x
0
" 0y x
thì
0
x
là đi m c c tr c a hàm s .
C. N u ế
0
' 0y x
0
" 0y x
thì
0
x
không là đi m c c tr c a hàm s .
D. N u ế
0
' 0y x
0
" 0y x
thì
0
x
là đi m c c ti u c a hàm s .
Câu 23: H s c a
25 10
x y
trong khai tri n
15
3
x xy
là:
A. 5005 B. 3003 C. 4004 D. 58690
Câu 24: Hàm s
y f x
liên t c b ng bi n thiên trong đo n ế
1;3
cho trong hình bên. G i
M
giá tr l n nh t c a hàm s
y f x
trên đo n
1;3 ,
thì
M
b ng:
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2M f
B.
0M f
C.
1M f
D.
3M f
Câu 25: Khai tri n nh th c Niu-t n ơ
10
10x
thành đa th c. Tính t ng các h s c a đa th c nh n đ c ượ
A. 512 B. 1023 C. 2048 D. 1024
Câu 26: H t t c các nguyên hàm c a hàm s
3 sinf x x x
A.
2
3
cos
2
x
f x dx x C
B.
2
3 cosf x dx x x C
C.
2
3
cos
2
x
f x dx x C
D.
3 cosf x dx x C
Câu 27: Tính gi i h n
4
1
1
lim .
1
x
x
A
x
A.
2A
B.
0A
C.
4A
D.
A 
Câu 28: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho đi m
1;2; 4 , 2; 4; 1 .A B
T a đ tr ng tâm
G
c a
tam giác
OAB
A.
2;1;1G
B.
6;3;3G
C.
1;1;2G
D.
1;2;1G
Câu 29: T p xác đ nh c a hàm s
2021
2
4 3y x x
là:
A.
1;3
B.
;1 3;
C.
\ 1;3
D.
;1 3;
Câu 30: Trong một lớp học 20 học sinh nữ 15 học sinh nam. Hỏi bao nhiêu cách
chọn
3 học sinh giữa 3 chức vụ: lớp trưởng, lớp phó và bí thư?
A.
1 2 2 1
20 15 20 15
.A A A A
B.
3
35
C
C.
3
35
A
D.
1 2 2 1
20 15 20 15
. .C C C C
Câu 31: Khẳng định nào sau đây sai?
A.
2
1
2
xdx x C
B.
2 2
1
2
x x
e dx e C
C.
cos sinxdx x C
D.
1
lndx x C
x
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯỜNG THPT CHUYÊN Đ K Ề I M Ể TRA Đ N Ị H KÌ L N Ầ 3 NĂM H C Ọ 2020 - 2021 B C Ắ NINH MÔN TOÁN – L P Ớ 12 Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (không k t ể h i ờ gian giao đ ) Đề thi g m
ồ 50 câu trắc nghi m Mã đ t ề hi 005 MỤC TIÊU - Đề ki m ể tra đ nh ị kì l n ầ 3 môn Toán c a ủ trư ng ờ THPT Chuyên B c
ắ Ninh ngày càng hay và v n ẫ gi ữ v ng
tinh thần bám sát đề chính th c
ứ các năm, qua đó giúp h c ọ sinh ôn t p ậ t t ố và đúng tr ng ọ tâm nh t ấ . - Đề thi t p ậ trung nhi u ề câu h i
ỏ hay và khó, là ngu n ồ tài li u ệ quý giá ph c ụ v
ụ cho HS trong giai đo n ạ ôn thi và luy n đ này . ax b Câu 1: Cho hàm s ố y  có đ t ồ hị nh hì ư nh v bê ẽ n: x  1 Tích ab bằng: A. 2. B.  3. C.  2. D. 3.
Câu 2: Hình đa di n nà ệ o sau đây có tâm đ i ố x ng? ứ
A. Hình lăng trụ tam giác đ u ề B. Hình tứ di n đ ệ u ề
C. Hình chóp tứ giác đều D. Hình lập phư ng ơ
Câu 3: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đ u ề c nh
ạ 2a và có thể tích b ng ằ 3 3a . Tính chi u ề cao h c a ủ kh i ố chóp đã cho. 3 3a 3a A. h B. h C. h 3  a D. h 2  3a 2 3 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 4: M t ộ kh i ố trụ có di n ệ tích xung quanh b ng
ằ 80 . Tính thể tích c a ủ kh i ố trụ bi t ế kho ng ả cách gi a ữ hai đáy bằng 10. A. 160 B. 40 C. 64 D. 400
Câu 5: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho mặt c u ầ  S  có phư ng ơ trình  S  2 2 2
: x y z  2x  4y  6z  5 0  . Tính di n t
ệ ích mặt cầu  S  . A. 42 B. 12 C. 9 D. 36  3x 1 Câu 6: Đư ng t ờ i m ệ cận đ ng c ứ a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  có phư ng ơ trình là: x  1 A. y  3 B. y 1  C. x 1  D. x  1. Câu 7: V i ớ a là s t ố h c ự khác không tùy ý, 2 log a bằng: 2 1 A. 2 log a log a 2log a 2 B. C. a D. 2 2 2 Câu 8: Tìm tất c ả các giá trị c a ủ tham s
m để hàm số y  3 sin x  cos x mx  5 ngh c ị h bi n ế trên t p ậ xác đ nh. ị A. m 2  B. m 2  C. m  2 D.  2 m  2  Câu 9: Phư ng t ơ rình x x 1 x 2 x x 1 x 2 2  2  2 3   3  3 có nghi m ệ A. x 2  B. x 4  C. x 3  D. x 5  Câu 10: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: S nghi ố ệm th c ự c a ủ phư ng t ơ
rình 2 f x  3 0  là A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 11: Hình nón có bán kính đáy r  3 và độ dài đư ng ờ sinh l 4  . Di n ệ tích xung quanh c a ủ hình nón bằng: 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. S 4  3 B. S 24   C. S 8  3 D. S 1  6 3 Câu 12: Hàm s ố f x l  og x 2 có đạo hàm là: 1 1 1 1 A.  x ln 2 B. C. D.x ln 2 x ln 2 x ln 2
Câu 13: Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc v i ớ m t ặ ph ng
ẳ  ABC  , SA a
 , tam giác ABC đều và có a độ dài đư ng ờ 3 cao là . Góc gi a ữ đư ng t ờ
hẳng SB và mặt phẳng  ABC  bằng: 2 A. 0 60 B. 0 30 C. 0 90 D. 0 45 Câu 14: Hàm s nà ố o sau đây có c c ự tr ? ị 2x  1
A. y x  1 B. 2
y x  2x  3 C. 3
y x  8x  9
D. y 3x 1 2
Câu 15: Tính tích phân I   2x   1 . dx  0 A. I 4  B. I 6  C. I 5  D. I 2 
Câu 16: Đồ thị hàm số y f x 3 2 a
x bx cx d a 0 như hình v .
ẽ Hàm số y f x có bao nhiêu điểm c c ự tr ? ị A. 4 B. 5 C. 3 D. 2 2
x 1 khi x  0 Câu 17: Cho hàm s
f x  . Trong các khẳng đ nh s ị au, khẳng đ nh ị nào sai? x khi x 0  
A. f x liên t c ụ tại x 0  . lim f x 1  0 B.   x 0  C. f  0 0 
D. lim f x 0  x 0  Câu 18: Hàm s nà ố o sau đây là hàm s đ ố ng bi ồ n? ế 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2020 x  1 x  1 x x A. y      2020  B. y C. y D.    2021            e Câu 19: Cho t p ậ h p ợ A   1; 2;3; 4;5; 6; 7; 
8 . Từ tập hợp A có thể lập được bao nhiêu số gồm 8
chữ số đôi một khác nhau sao cho các số này lẻ và không chia hết cho 5? A. 20100 B. 12260 C. 40320 D. 15120 Câu 20: Cho hình c u ầ có đư ng ờ kính b ng
ằ 2a 3. Mặt phẳng  P cắt hình c u ầ theo thi t ế di n ệ là hình tròn
có bán kính bằng a 2. Tính khoảng cách t t ừ âm hình cầu đ n m ế ặt phẳng  P . a a 10 A. a 10 B. C. D. a 2 2 2 2 2
Câu 21: Cho f xdx 3  
g xdx 7,  
khi đó  f x  3g x  dx    bằng 0 0 0 A. 10 B. 16 C.  18 D. 24
Câu 22: Cho hàm số y f x xác đ nh ị và có đ o ạ hàm c p ấ m t ộ và c p ấ hai trên kho ng
ả  a;b và x a;b . 0   Khẳng đ nh nà ị o sau đây sai? A. Nếu hàm s đ ố ạt c c ự đại tại x y ' x 0  . 0 thì  0 
B. Nếu y ' x 0 y" x 0 x 0   và
 0   thì 0 là điểm c c ự tr c ị a ủ hàm s . ố
C. Nếu y ' x 0 y" x 0 x 0   và
 0   thì 0 không là đi m ể c c ự trị c a ủ hàm s . ố
D. Nếu y ' x 0 y" x  0 x 0   và  0  thì 0 là đi m ể c c ự ti u ể c a ủ hàm s . ố Câu 23: H s ệ ố c a ủ 25 10 x y trong khai tri n ể   15 3 x xy là: A. 5005 B. 3003 C. 4004 D. 58690
Câu 24: Hàm số y f x liên t c ụ và có b ng ả bi n ế thiên trong đo n ạ   1;  3 cho trong hình bên. G i ọ M là giá trị l n nh ớ ất c a ủ hàm s
y f x trên đoạn   1;  3 , thì M bằng: 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo