Đề thi thử Toán trường Chuyên Biên Hòa năm 2021

202 101 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 37 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Biên Hòa năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(202 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT CHUYÊN BIÊN HOÀƯỜ KỲ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021
Môn thi: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian phát đ )
MÃ Đ THI : 102
M C TIÊU
- Đ thi v a s c h c sinh và phù h p cho giai đo n ôn t p tr c kì thi TN THPT và ĐH năm 2021. ướ
- Đ gi v ng tinh th n bám sát đ minh h a c a B GD&ĐT giúp h c sinh ôn t p đúng tr ng tâm nh t
hi u qu nh t.
Câu 1: D ng
;n p
c a kh i l p ph ng là: ươ
A.
3;3
B.
4;3
C.
3;4
D.
5;3
Câu 2: T p xác đ nh c a hàm s
0,5
log 3 2 1y x
là:
A.
2
;
3
B.
5
; .
6
C.
2 5
; .
3 6
D.
5
; .
6
Câu 3: Trong không gian
cho m t c u
2 2 2
: 8 4 10 4 0.S x y z x y z
Khi đó
S
có tâm
I
bán kính
R
l n l t là: ượ
A.
4;2; 5 , 7.I R
B.
4;2; 5 , 4.I R
C.
4;2; 5 , 49.I R
D.
4; 2;5 , 7.I R
Câu 4: Cho hàm s
y f x
đ th nh hình v . Tìm t t c các giá tr c a tham s ư
m
đ ph ng trình ươ
2f x m
có b n nghi m phân bi t.
A.
4 3.m 
B.
4 3m
C.
2 1m
D.
2 1.m 
Câu 5: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông c nh
3,a
hình chi u vuông góc c a ế
S
lên
ABCD
trung đi m c a c nh
,AD
đ ng th ng ườ
SD
t o v i đáy m t góc b ng
0
60 .
Th tích c a kh i
chóp
.S ABCD
b ng:
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
3
.
4
a
B.
3
3
2
a
C.
3
.
4
a
D.
3
.
8
a
Câu 6: Tính chi u cao
h
c a hình tr bi t chi u cao ế
h
b ng hai l n bán kính đáy th tích kh i tr b ng
54 .
A.
5
.
2
h
B.
6.h
C.
2.h
D.
4.h
Câu 7: Tìm các s th c
,a b
đ hàm s
1ax
y
x b
có đ th nh hình bên? ư
A.
1, 1.a b
B.
1, 1.a b
C.
1, 1a b 
D.
1, 1a b 
Câu 8: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2
12.25 5 12 0
x x
là:
A.
5 5
3 4
;log log ;
4 3
B.
5 5
3 4
log ;log
4 3
C.
3 4
; ;
4 3
D.
3 4
; .
4 3
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
cho hai vect ơ
3 4u i j
5 2 2 .v i j k
m t a đ c a vect ơ
3 .a u v
A.
14;14;2 .a
B.
2;5;1 .a
C.
4;10;2 .a
D.
4;10; 2a
Câu 10: Cho kh i nón có đ dài đ ng sinh b ng ườ
2 ,a
góc gi a đ ng sinh và m t ph ng đáy b ng ườ
0
45 .
Th
tích c a kh i nón đã cho là:
A.
3
8 2a
B.
3
3 2a
C.
3
2 2
3
a
D.
3
2 2a
Câu 11: Trong không gian
cho hai vect ơ
4; ;2a m
1;2;5 .b m
m
m
đ
a b
.
A.
2m 
B.
3m 
C.
1m 
D.
1m
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 12: Cho hình ph ng
D
gi i h n b i các đ ng ườ
2
1 4
,
3 3
y x y x 
tr c hoành. Tính th tích c a
kh i tròn xoay t o thành khi quay
D
quanh tr c hoành.
A.
7
.
5
B.
6
.
5
C.
8
.
5
D.
Câu 13: Nghi m c a ph ng trình ươ
1
2 8
x
là:
A.
3x
B.
2x
C.
1x
D.
4x
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
cho ba đi m
1;4; 5 , 2;3; 6 , 4;4; 5 .A B C
Tìm t a đ tr c tâm
H
c a
tam giác
.ABC
A.
5
;4; 5
2
H
B.
1;4; 5H
C.
2;3; 6H
D.
7 11 16
; ;
3 3 3
H
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
cho đi m
4;6;2 .A
G i
, ,M N P
l n l t hình chi u c a ượ ế
A
trên các
tr c
, , .Ox Oy Oz
nh di n tích
S
c a tam giác
A.
28S
B.
49
2
S
C.
7S
D.
14S
Câu 16: Cho hàm s
3 2
1 0y f x ax bx cx a
có b ng bi n thiên d i đây: ế ướ
Có bao nhiêu s d ng trong các s ươ
, , ?a b c
A. 2 B. 0 C. 3 D. 1
Câu 17: Cho hàm s
y f x
xác đ nh trên
đ o hàm
3 2
' 1 2 .f x x x x
Tìm s đi m c c
tr c a hàm s đã cho?
A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 18: Cho hình tr bán kính đáy b ng
3 .a
C t hình tr b i m t m t ph ng
P
song song v i tr c c a
hình tr cách tr c c a hình tr m t kho ng b ng
5,a
ta đ c m t thi t di n m t hình vuông. Tínhượ ế
th tích c a kh i tr đã cho.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
2 2 .a
B.
3
12 a
C.
3
36 a
D.
3
2 2
3
a
Câu 19: G i
S
là t p h p các s t nhiên có 8 ch s đôi m t khác nhau. Ch n ng u nhiên m t s trong t p
.S
nh xác su t đ s đ c ch n có đúng b n ch s l và ch s 0 có hai ch s k nó là ch s l . ượ
A.
2
189
B.
21
200
C.
20
189
D.
1
2
Câu 20: Hàm s nào d i đây đ ng bi n trên kho ng ướ ế
; ?
A.
1
2
x
y
x
B.
3
3y x x
C.
1
3
x
y
x
D.
3
y x x
Câu 21: Lăng tr ngũ giác có bao nhiêu c nh?
A. 15 B. 10 C. 20 D. 5
Câu 22: Trong các hàm s sau, hàm s nào ngh ch bi n trên ế
?
A.
2
x
y
B.
0,5
x
y
C.
3
y x
D.
1
3
log .y x
Câu 23: Tìm h nguyên hàm c a hàm s
3
4 5?f x x
A.
4
5x x C
B.
12x C
C.
4
5
4
x
x C
D.
4
2x
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABC
tam giác
ABC
vuông t i
,B SA
vuông góc v i m t ph ng
, 7, 3, 3.ABC SA AB BC
Bán kính
R
m t c u ngo i ti p hình chóp b ng: ế
A. 4 B. 3 C. 2 D.
5
2
Câu 25: Cho hàm s
2 sin cos5 .f x x x x
Tìm nguyên hàm
F x
c a hàm s
f x
th a mãn
0 2.F 
A.
2
1
cos sin 5 1
5
x x x
B.
2
1
cos sin5 2
5
x x x
C.
2
1
cos sin5 2
5
x x x
D.
2
1
cos sin 5 1
5
x x x
Câu 26: Tìm t p giá tr c a hàm s
1 3 .y x x
A.
2;4T
B.
2;2 5T
C.
2;4T
D.
2 2;4 .T
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 27: C p s c ng
n
u
th a mãn
4
4 6
7
18
u
u u
có công sai là:
A.
2d 
B.
2d
C.
6d
D.
5d
Câu 28: Gieo m t con súc x c cân đ i và đ ng ch t hai l n. Xác su t đ ít nh t m t l n xu t hi n m t m t
ch m là:
A.
8
36
B.
11
36
C.
12
36
D.
6
36
Câu 29: Tính di n tích c a hình ph ng
S
gi i h n b i đ th hàm s
2
2 ,y x x
tr c hoành, các đ ng ườ
th ng
1, 2.x x
A.
19
3
B.
37
6
C.
13
2
D.
6
Câu 30: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh hình v . Có bao nhiêu kh ng đ nh ế ư sai trong các kh ng
đ nh d i đây? ướ
I. Đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận
II. Hàm số có cực tiểu tại
2.x
III. Hàm s ngh ch bi n trên m i kho ng ế
; 1 , 1;
IV. Hàm s xác đ nh trên
.
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 31: S đ ng ti m c n đ ng c a đ th hàm s ườ
2
1
x
y
x
là:
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
cho đi m
4;2;3 .M
m t a đ đi m
N
đ i x ng v i
M
qua
.Oy
A.
4; 2; 3
B.
4;2; 3
C.
4;2;3
D.
0;2;0
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N
Ờ G THPT CHUYÊN BIÊN HOÀ KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM 2021 Môn thi: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (không k t ể h i ờ gian phát đ ) MÃ Đ Ề THI: 102 MỤC TIÊU - Đề thi v a ừ s c ứ h c ọ sinh và phù h p c ho giai đo n ôn t p t ậ rư c
ớ kì thi TN THPT và ĐH năm 2021. - Đề giữ v ng ữ tinh th n
ầ bám sát đề minh h a ọ c a ủ B
ộ GD&ĐT giúp h c ọ sinh ôn t p ậ đúng tr ng ọ tâm nh t ấ và hi u ệ quả nhất. Câu 1: Dạng  ; n p c a ủ kh i ố lập phư ng ơ là: A.  3;  3 B.  4;  3 C.  3;  4 D.  5;  3
Câu 2: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố y  log 3x  2  1 là: 0,5    2   5   2 5   5 A. ;  B. ;  . C. ; . D.  ;  . 3           6   3 6   6
Câu 3: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu  S  2 2 2
: x y z  8x  4y 10z  4 0
 . Khi đó  S  có tâm I
bán kính R lần lư t ợ là:
A. I   4; 2; 5 , R 7  .
B. I   4;2; 5 , R 4  .
C. I   4; 2; 5 , R 4  9.
D. I  4;  2;5 , R 7  .
Câu 4: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình v . ẽ Tìm t t ấ cả các giá trị c a
ủ tham số m để phư ng ơ trình
f xm   2 có b n nghi ố m ệ phân bi t ệ . A.  4 m   3.
B.  4  m   3
C.  2  m   1 D.  2 m   1.
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh ạ a 3, hình chi u ế vuông góc c a ủ S lên
ABCD là trung đi m ể c a ủ c nh ạ AD, đư ng ờ th ng ẳ SD tạo v i ớ đáy m t ộ góc b ng ằ 0 60 . Thể tích c a ủ kh i ố
chóp S.ABCD bằng: 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 3a 3 3a 3 a 3 a A. . B. C. . D. . 4 2 4 8 Câu 6: Tính chi u ề cao h c a ủ hình trụ bi t ế chi u
ề cao h bằng hai lần bán kính đáy và thể tích kh i ố tr ụ b ng ằ 54. 5 A. h  . B. h 6.  C. h 2.  D. h 4.  2 ax  1 Câu 7: Tìm các s t ố h c
a,b để hàm s ố y  có đ t ồ hị nh hì ư nh bên? x b
A. a  1,b 1  . B. a 1  , b 1  . C. a 1  ,b  1
D. a  1,b  1 Câu 8: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình x x2 12.25  5 12 0  là:  3   4   3 4 A.  ;  log  log ; log ;log 5 5   B. 4   5 5      3    4 3  3  4   3 4  C.  ;   ;  D. ; . 4       3    4 3           
Câu 9: Trong không gian Oxyz cho hai vectơ u 3
i  4 j v 5
i  2 j  2k. Tìm t a ọ độ c a ủ vectơ a 3  u  . v     A. a   14;14; 2 . B. a   2;5  ;1 . C. a   4;10; 2 . D. a   4;10;  2 Câu 10: Cho kh i ố nón có đ dà ộ i đư ng s ờ inh b ng ằ 2a, góc gi a ữ đư ng s ờ
inh và mặt phẳng đáy b ng ằ 0 45 . Thể tích c a ủ kh i ố nón đã cho là: 3 2 2 a A. 3  8 2a B. 3  3 2a C. D. 3  2 2a 3    
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ a   4; ; m 2 và b
m  1; 2;5 . Tìm m để a b . A. m  2 B. m  3 C. m  1 D. m 1  2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 4
Câu 12: Cho hình ph ng ẳ D gi i ớ hạn b i ở các đư ng ờ 2
y x , y  x  và tr c
ụ hoành. Tính thể tích c a ủ 3 3 kh i ố tròn xoay t o t
ạ hành khi quay D quanh tr c ụ hoành. 7 6 8 A. . B. . C. . D.  5 5 5 Câu 13: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình x 1 2  8  là: A. x 3  B. x 2  C. x 1  D. x 4 
Câu 14: Trong không gian Oxyz cho ba đi m
A1;4; 5 , B  2;3;  6 ,C  4;4;  5 . Tìm t a ọ độ tr c ự tâm H c a ủ tam giác ABC. 5  7 11 16 
A. H  ; 4;  5 
B. H 1; 4;  5
C. H  2;3;  6 D. H  ; ;  2       3 3 3 
Câu 15: Trong không gian Oxyz cho đi m
A  4;6;2 . G i
M , N, P lần lư t ợ là hình chi u ế c a ủ A trên các tr c
Ox,Oy,Oz. Tính di n t ệ ích S c a ủ tam giác MN . P 49 A. S 2  8 B. S C. S 7  D. S 1  4 2 Câu 16: Cho hàm s
y f x 3 2 a
x bx cx 1 a 0 có bảng biến thiên dư i ớ đây: Có bao nhiêu s d ố ư ng ơ trong các s
a,b,c ? A. 2 B. 0 C. 3 D. 1
Câu 17: Cho hàm số y 3 2
f x xác đ nh ị trên  và có đ o
ạ hàm f ' x xx  
1  x  2 . Tìm số đi m ể c c ự trị c a ủ hàm s đã ố cho? A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 Câu 18: Cho hình tr ụ có bán kính đáy b ng ằ 3 . a Cắt hình tr ụ b i ỏ m t ộ m t ặ ph ng
ẳ  P song song v i ớ tr c ụ c a ủ hình trụ và cách tr c ụ c a ủ hình trụ m t ộ kho ng ả b ng ằ a 5, ta đư c ợ m t ộ thi t ế di n ệ là m t ộ hình vuông. Tính thể tích c a ủ kh i ố tr đã ụ cho. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 2 A. 3  2 2 a . B. 3 12 a C. 3 36 a D. 3 a 3 Câu 19: G i ọ S là tập h p ợ các s t ố ự nhiên có 8 ch ữ s đôi ố m t ộ khác nhau. Ch n ọ ng u nhi ẫ ên m t ộ s t ố rong t p ậ
S. Tính xác suất đ s ể đ ố ư c ợ ch n ọ có đúng b n ố ch s ữ l ố ẻ và ch s ữ 0 c ố ó hai chữ s k ố nó l ề à chữ s l ố . ẻ 2 21 20 1 A. B. C. D. 189 200 189 2 Câu 20: Hàm s nà ố o dư i ớ đây đ ng ồ bi n t ế rên kho ng ả   ;   ? x  1 x 1 A. y B. 3
y  x  3x C. y D. 3
y x x x  2 x  3
Câu 21: Lăng trụ ngũ giác có bao nhiêu cạnh? A. 15 B. 10 C. 20 D. 5
Câu 22: Trong các hàm s s ố au, hàm s nà ố o ngh c ị h bi n t ế rên ?  2 x A. yy l  og . x   B. 0,5 x y   C. 3 y x D. 1    3 Câu 23: Tìm h nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s ố f x 3 4  x  5? 4 x A. 4
x  5x C
B. 12x C C.  5x C D. 4 x  2 4
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông t i
B, SA vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ
ABC  , SA  7, AB 3  , BC 3
 . Bán kính R mặt cầu ngoại ti p hì ế nh chóp bằng: 5 A. 4 B. 3 C. 2 D. 2
Câu 25: Cho hàm số f x 2
x  sin x  cos 5 .
x Tìm nguyên hàm F x c a
ủ hàm số f x th a ỏ mãn F  0  2. 1 1 A. 2
x  cos x  sin 5x  1 B. 2
x  cos x  sin 5x  2 5 5 1 1 C. 2
x  cos x  sin 5x  2 D. 2
x  cos x  sin 5x 1 5 5
Câu 26: Tìm tập giá trị c a ủ hàm s
y x 1  3  x. A. T   2; 4
B. T  2; 2 5 C. T   2; 4
D. T  2 2; 4 .     4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo