Đề thi thử Toán trường Chuyên Đại Học Sư Phạm Hà Nội năm 2021

197 99 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 29 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Đại Học Sư Phạm Hà Nộ năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(197 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đ THI TH TN THPT L N 1
CHUYÊN SP1 – HÀ N I
NĂM H C 2020-2021
MÔN TOÁN
TH I GIAN: 90 PHÚT
A-Đ BÀI
Câu 1. [M c đ 1] Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho m t c u
2 2 2
: 1 2 3 16S x y z
. T a đ tâm c a
S
là?
A.
1;2; 3
. B.
1; 2; 3
. C.
1; 2;3
. D.
1;2;3
.
Câu 2. [M c đ 1] Cho hàm s
f x
có b ng bi n thiên nh sau:
Giá tr c c ti u c a hàm s đã cho b ng?
A.
. B.
3
. C.
8
. D.
5
.
Câu 3. [M c đ 2] T p nghi m c a b t ph ng trình 
( )
2
2
log 1x x- £
A.
1;0 1;2
B.
; 1 2;
. C.
0;1
. D.
1;2
.
Câu 4. [M c đ 2] Nghi m c a ph ng trình 
3 2020
4 2
x+
=
A.
1003x
. B.
2017x
. C.
2003x
. D.
1007x
.
Câu 5. [M c đ 1] Tìm h s c a s h ng ch a
5
x
trong khai tri n
8
3 2x
A.
3
8
1944C
. B.
3
8
864C
. C.
3
8
864C
. D.
3
8
1944C
.
Câu 6. [M c đ 1] Trong không gian v i h tr c t a đ
Oxyz
, hình chi u vuông góc c a đi m
5;7;11A
trên tr c
Oz
có t a đ
A.
5;7;0
. B.
5;0;0
. C.
0;0;11
. D.
0;7;11
.
Câu 7. [M c đ 1] Nghi m c a ph ng trình 
3
log 1 2x
A.
11x
. B.
9x
. C.
8x
. D.
10x
.
Câu 8. [M c đ 1] Cho kh i h p hình ch nh t
.ABCD A B C D
3; 5AB AC
; 8AA
. Th
tích c a kh i
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
h p đã cho b ng
A.
32
. B.
120
. C.
96
. D.
60
.
Câu 9. [M c đ 1] Cho m t c u có bán kính
3
2
r
. Di n tích c a m t c u đã cho b ng
A.
3
2
. B.
3
. C.
3 3
. D.
3
.
Câu 10. [M c đ 1] Trong không gian v i h t a đ
Oxyz
, cho đ ng th ng 
1 3 5
:
2 4 6
x y z
d
.
Vect nào d i đây là m t vect ch ph ng c a  
d
?
A.
1; 3; 5u
. B.
2;4;6u
. C.
1; 2;3u
. D.
1;2;3u
Câu 11. [M c đ 2] Trong không gian v i h t a đ
Oxyz
, cho m t ph ng
: 2 2 7 0P x y z
đi m
1;1; 2A
. Đi m
; ;H a b c
hình chi u vuông góc c a
A
trên
P
. T ng
a b c
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 12. [M c đ 1] Ti m c n đ ng c a đ th hàm s
2 1
2 1
x
y
x
là:
A.
1y
. B.
1x
. C.
1
2
x
. D.
1
2
y
.
Câu 13. [M c đ 1] T p xác đ nh c a hàm s
5
logy x
A.
;0 0;
. B.
;0 0;
.
C.
;
. D.
0;
.
Câu 14. [M c đ 1] Cho hàm s b c ba
y f x
có đ th là đ ng cong trong hình bên. 
S nghi m th c c a ph ng trình 
2f x
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 15. [M c đ 1] Cho hàm s
f x
có b ng bi n thiên nh sau:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? 
A.
2;2
. B.
0;2
. C.
2;0
. D.
2;
.
Câu 16. [M c đ 2] Di n tích hình ph ng thu c góc ph n t th hai gi i h n b i parabol
2
2y x
,
đ ng th ng 
y x
và tr c
Oy
b ng
A.
11
6
. B.
9
2
. C.
7
6
. D.
5
6
.
Câu 17. [M c đ 1] S ph c liên h p c a s ph c
3 4z i
A.
3 4z i
. B.
3 4z i
. C.
3 4z i
. D.
3 4z i
.
Câu 18. [M c đ 1] Bi t
2
1
d 2f x x
. Giá tr c a
2
1
2 df x x x
b ng
A.
1
. B.
4
. C. 2. D. 5.
Câu 19. [M c đ 2] Cho hình nón thi t di n qua tr c m t tam giác vuông cân c nh huy n
b ng
2a
. Di n tích xung quanh c a hình nón b ng
A.
2
a
. B.
2
2a
. C.
2
2 a
. D.
2
2 2a
.
Câu 20. [M c đ 2] Cho hình nón đ ng kính đáy b ng 
2
, đ ng cao b ng 
3
. Di n tích xung
quanh c a hình nón đã cho b ng
A.
3
. B.
10 1
. C.
10
. D.
6
.
Câu 21. [M c đ 1] Cho các s th c d ng 
, ,a b x
khác 1, th a mãn
log ;
a
x
3 log
b
x
. Giá tr
c a
3
2 3
log
x
a b
b ng
A.
9
. B.
3
. C.
3
. D.
1
.
Câu 22. [M c đ 1] Trên m t ph ng t a đ
Oxy
, bi t
2;1M
là đi m bi u di n s ph c
z
. Ph n
th c c a s ph c
3 2 . i z
b ng
A.
8
. B.
4
. C.
1
. D.
7
.
Câu 23. [M c đ 2]
9
2 5 dxx
b ng
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
10
1
2 5
10
x C
. B.
8
18 2 5x C
.
C.
8
9 2 5x C
. D.
10
1
2 5
20
x C
.
Câu 24. [M c đ 1] Cho kh i lăng tr tam giác đ u t t c các c nh b ng
a
. Th tích c a kh i
lăng tr đã cho b ng
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
4
a
. C.
2
3
4
a
. D.
3
a
.
Câu 25. [M c đ 1] Đ th c a hàm s nào d i đây có d ng nh đ ng cong hình v sau   !
A.
3 2
3y x x
. B.
4 2
2y x x
. C.
4 2
2y x x
. D.
3 2
3y x x
.
Câu 26. [M c đ 1] Cho c p s c ng
n
U
v i
1
2U
và công sai
3d
. Giá tr c a
4
U
b ng
A.
54
. B.
162
. C.
14
. D.
11
.
Câu 27. [ M c đ 2] S nghi m nguyên c a b t ph ng trình 
2
2
2 16 5 4 0
x
x x
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 28. [ M c đ 2] Bi t
f x
hàm s liên t c trên
0;3
ta
1
0
3 3f x dx
. Giá tr c a
3
0
f x dx
b ng
A.
9
. B.
1
C.
3
. D.
1
3
.
Câu 29. [M c đ 1] Cho kh i tr bán kính đáy
3r
đ dài đ ng sinh 
5l
. Th tích c a
kh i tr đã cho b ng
A.
45
. B.
30
. C.
15
. D.
90
.
Câu 30. [M c đ 1] Cho hai s th c
,x y
thõa mãn
2 5yi x i
, trong đó
i
là đ n v o. Giá tr c a
x
y
A.
2; 5x y 
. B.
2; 5x y i 
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
5; 2x y
. D.
5 ; 2x i y
.
Câu 31. [M c đ 2] Cho hình chóp
.S ABC
có đáytam giác vuông,
2SA SB SC AB BC a
.
Di n tích m t c u ngo i ti p hình chóp
.S ABC
b ng
A.
2
8 2
3
a
. B.
2
32 3
3
a
. C.
2
8
3
a
. D.
2
8 a
.
Câu 32. [M c đ 2] Trong không gian v i h t a đ
Oxyz
, cho hai đi m
1;1;1A
,
3; 1;1B
. M t
c u đ ng kính 
AB
có ph ng trình là
A.
2 2
2
2 1 2x y z
. B.
2 2
2
2 1 4x y z
.
C.
2 2
2
2 1 4x y z
. D.
2 2
2
2 1 2x y z
.
Câu 33. [M c đ 2] Giá tr nh nh t c a hàm s
( ) cos2 5cos xf x x
b ng
A.
33
8
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 34. [M c đ 2] Cho hai s ph c
4 3z i
w 1 i
. Mô đun c a s ph c
.wz
b ng:
A.
5 2
. B.
4
. C.
5
. D.
3 2
.
Câu 35. [M c đ 2] Cho hàm s liên t c trên R và có b ng xét d u c a nh sau:
-3 -2 1 2
+ 0 - + 0 - 0 -
S đi m c c tr c a hàm s đã cho là
A. B. C. D.
Câu 36. [M c đ 2] M t ng i g i ti t ki m 200 tri u đ ng v i lãi su t 5% m t năm lãi hàng  "
năm đ c nh p vào lãi v n. Sau ít nh t bao nhiêu năm thì ng i đó nh n đ c s ti n nhi u  
h n 300 tri u đ ng?
A. 8 (năm) B. 9 (năm) C. 10 (năm) D. 11 (năm)
Câu 37. Trong không gian v i h t a đ
Oxyz
, cho đi m
1;1;1A
,
0;2;1B
,
1; 1;2C
. M t
ph ng đi qua
A
và vuông góc v i
BC
có ph ng trình là
A.
1 1 1
1 3 1
x y z
. B.
3 1 0x y z
. C.
3 1 0x y z
. D.
1 1 1
1 3 1
x y z
Câu 38. G i
S
t p h p các giá tr c a
x
đ ba s
8 4 2
log 4 ;1 log ; logx x x
theo th t l p thành
m t c p s nhân. S ph n t c a S là "
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đ Ề THI TH Ử TN THPT L N Ầ 1 CHUYÊN SP1 – HÀ N I NĂM H C Ọ 2020-2021 MÔN TOÁN TH I
Ờ GIAN: 90 PHÚT A-Đ B Ề ÀI Câu 1. [M c ứ độ 1] Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho mặt c u ầ
S   x   2   y  2   z   2 : 1 2 3 16  . T a ọ độ tâm c a ủ  S  là?
A.   1;2; 3 .
B.   1; 2; 3 . C. 1; 2;3 . D. 1;2;3 . Câu 2. [M c ứ đ 1] Cho hàm s
f x có bảng biến thiên nh s ư au: Giá tr c ị c ự ti u ể c a ủ hàm s đã ố cho b ng? ằ A.1. B. 3 . C.  8 . D. 5 . Câu 3. [M c ứ đ ộ 2] Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng ơ trình log ( 2 x - x £ 1 2 ) là
A.   1;0 1;2 B.   ;   
1  2; . C.  0;  1 . D.   1;2 . Câu 4. [M c ứ đ ộ 2] Nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình x 3 + 2020 4 = 2 là A. x 1  003 . B. x 2  017 . C. x 2  003 . D. x 1  007 . Câu 5. [M c ứ đ 1] Tìm h s ệ c ố a ủ số hạng ch a ứ 5 x trong khai tri n ể  x  8 3 2 A. 3  1944C . B. 3  864C . C. 3 864C . D. 3 1944C . 8 8 8 8 Câu 6. [M c
ứ độ 1] Trong không gian v i ớ hệ tr c ụ t a
ọ độ Oxyz , hình chi u ế vuông góc c a ủ đi m ể A 5;7;1  1 trên tr c ụ Oz có t a ọ độ là A.  5;7;0 . B.  5;0;0 . C.  0;0;  11 . D.  0;7;1  1 . Câu 7. [M c ứ đ 1] Nghiệm c a ủ phư ng t ơ
rình log x  1 2 3    là A. x 1  1 . B. x 9  . C. x 8  . D. x 1  0 . Câu 8. [M c ứ độ 1] Cho kh i ố h p ộ hình chữ nh t ậ AB . CD A BCD   có AB 3  ; AC 5  ; AA 8  . Thể tích c a ủ kh i ố M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) h p ộ đã cho bằng A. 32 . B. 120 . C. 96 . D. 60 . Câu 9. [M c ứ đ 1] Cho mặt cầ 3 u có bán kính r  . Di n t ệ ích c a ủ m t ặ c u đã ầ cho b ng ằ 2 3 A.  . B. 3 . C. 3 3 . D. 3 . 2 x  1 y  3 z  5 Câu 10. [M c ứ đ
ộ 1] Trong không gian v i ớ h t ệ a ọ đ ộ Oxyz , cho đư ng ờ thẳng d :   . 2  4  6 Vectơ nào dư i ớ đây là m t ộ vectơ ch ph ỉ ư ng ơ c a ủ d ?     A. u   1;  3;  5 . B. u   2; 4; 6 . C. u   1;  2;3 . D. u    1; 2;3 Câu 11. [M c
ứ độ 2] Trong không gian v i ớ h ệ t a ọ đ ộ Oxyz , cho m t ặ ph ng
ẳ  P : 2x  2y z  7 0  và đi m
A1;1; 2 . Đi m ể H a; ; b c là hình chi u ế vuông góc c a
A trên  P . T ng ô
a b c A.  3 . B. 1. C. 2 . D. 3 . 2x 1 Câu 12. [M c ứ đ 1] Ti m ệ cận đ ng c ứ a ủ đ t ô h hà ị m s ố y  là: 2x  1 1 1 A. y 1  . B. x 1  . C. x  . D. y  . 2 2 Câu 13. [M c ứ đ 1] Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố y l  og x 5 là
A.   ;0  0; .
B.   ;0  0; .
C.   ;  . D.  0;  . Câu 14. [M c ứ đ 1] Cho hàm s b
ố ậc ba y f x có đ t ô hị là đư ng ờ cong trong hình bên. S nghi ố ệm th c ự c a ủ phư ng t ơ
rình f x 2  là A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 . Câu 15. [M c ứ đ 1] Cho hàm s
f x có bảng biến thiên nh s ư au: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hàm s đã ố cho đ ng ô bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây? A.   2;2 . B.  0;2 . C.   2;0 . D.  2; . Câu 16. [M c ứ đ 2] Di n ệ tích hình ph ng ẳ thu c ộ góc ph n ầ t t ư h ứ hai gi i ớ h n ạ b i ở parabol 2 y 2   x , đư ng
ờ thẳng y  x và tr c ụ Oy bằng 11 9 7 5 A. . B. . C. . D. . 6 2 6 6 Câu 17. [M c ứ đ 1] S ph ố c ứ liên h p ợ c a ủ s ph ố c ứ z 3   4i
A. z  3  4i . B. z 3   4i .
C. z  3  4i . D. z 3   4i . 2 2 Câu 18. [M c ứ đ 1]
Biết f x dx 2   . Giá tr c ị a
ủ  f x  2x dx    bằng 1 1 A. 1. B. 4 . C. 2. D. 5. Câu 19. [M c
ứ độ 2] Cho hình nón có thi t ế di n ệ qua tr c ụ là m t
ộ tam giác vuông cân có c nh ạ huy n ề bằng 2a . Di n t ệ ích xung quanh c a ủ hình nón b ng ằ A. 2  a . B. 2  2a . C. 2 2 a . D. 2 2 2a . Câu 20. [M c
ứ độ 2] Cho hình nón có đư ng ờ kính đáy b ng ằ 2 , đư ng ờ cao b ng ằ 3 . Di n ệ tích xung quanh c a
ủ hình nón đã cho bằng A. 3 . B. . C. . D. .  10 1   10 6 Câu 21. [M c
ứ độ 1] Cho các số th c ự dư ng ơ a, , b x khác 1, th a ỏ mãn  l  og ; xx a 3 l  ogb . Giá trị c a ủ 2 3 log a b ằ 3 b ng x 9 3  1 A. . B. . C. . D. .   3  Câu 22. [M c ứ đ
ộ 1] Trên mặt phẳng t a ọ độ Oxy , bi t ế M   2;  1 là đi m ể bi u ể di n ễ s ph ố c ứ z . Phần th c ự c a ủ s ph ố c
ứ  3  2i .z bằng A.  8 . B.  4 . C.  1. D. 7 . Câu 23. [M c ứ đ 2]
x  9 2 5 dx  bằng M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 A.
 2x 510  C . B. x  8 18 2 5  C . 10 1
C. x  8 9 2 5  C . D.
 2x  510  C . 20 Câu 24. [M c ứ độ 1] Cho kh i ố lăng trụ tam giác đ u ề có t t ấ cả các c nh ạ b ng ằ a . Thể tích c a ủ kh i ố lăng tr đã ụ cho bằng 3 a 2 3 a 3 2 a 3 A. . B. . C. . D. 3 a . 3 4 4 Câu 25. [M c ứ đ 1] Đ t ô hị c a ủ hàm s nà ố o dư i ớ đây có d ng nh ạ đ ư ư ng ờ cong hình v s ẽ au A. 3 2
y x  3x . B. 4 2
y  x  2x . C. 4 2 3 2
y x  2x .
D. y  x 3x . Câu 26. [M c ứ đ 1] Cho cấp s c ố ng ộ U U 2 U n  v i ớ d 1  và công sai 3  . Giá tr c ị a ủ 4 bằng A. 54 . B. 162 . C. 14 . D. 11. Câu 27. [ M c ứ đ 2] S nghi ố ệm nguyên c a ủ bất phư ng ơ trình 2 x   2 2
16 x  5x  4 0  là A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1. 1 Câu 28. [ M c ứ độ 2] Bi t
ế f x là hàm số liên t c ụ trên  0; 
3 và ta có f  3xdx 3   . Giá trị c a ủ 0 3
f xdx  bằng 0 1 A. 9 . B. 1 C. 3 . D. . 3 Câu 29. [M c ứ độ 1] Cho kh i
ố trụ có bán kính đáy r 3  và độ dài đư ng ờ sinh l 5  . Thể tích c a ủ kh i ố trụ đã cho bằng A. 45 . B. 30 . C. 15 . D. 90 . Câu 30. [M c ứ đ 1] Cho hai s t ố h c
x, y thõa mãn 2  yi x  5i , trong đó i là đ n v ơ ị o. G ả iá trị c a ủ x y A. x 2  ; y  5 . B. x 2
 ; y  5i . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo