Đề thi thử Toán trường Chuyên ĐH Sư Phạm Hà Nội năm 2021

100 50 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 43 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên ĐH Sư Phạm Hà Nội năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(100 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG Đ I H C S PH M HÀƯỜ Ư
N I
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
Đ THI CHÍNH TH C
KỲ THI TH TN THPT NĂM 2021 – L N 2
BÀI THI MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian phát đ )
Ngày thi: 25/04/2021
M C TIÊU
- Đề thi thử TNTHPT lần 2 của trường THPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội luôn bám sát
đề chính thức các năm nhằm giúp học sinh ôn tập đúng trọng tâm nhất.
- Đề thi với mức độ khó vừa phải, giúp học sinh có cảm giác như đang làm đề thi thật, để
học sinh có trải nghiệm sát nhất với kì thi.
- Đề thi vừa sức và phù hợp với học sinh ôn thi TNTHPT.
Câu 1: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
g i
; ;G a b c
tr ng tâm c a tam giác
ABC
v i
1; 5;4 , 0;2; 1A B
2;9;0 .C
Giá tr c a t ng
a b c
b ng:
A. 4 B. 13 C.
4
.
3
D. 12
Câu 2: V i
, ,a x y
là s th c d ng tùy ý, ươ
k t qu khi rút g n bi u th c ế
log
log
a
a
y
x
x
P
y
là:
A.
1P
B.
P x
C.
P y
D.
P a
Câu 3: Đ ng cong trong hình bên là đ th c a hàm s nào d i đây?ườ ướ
A.
3 2
3 2y x x
B.
3 2
3 4y x x
C.
3 2
3 4y x x
D.
3
4y x
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi 213
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 4: Tích phân
1
2020
1
x dx
b ng:
A.
B.
C.
2
2020
D. 0
Câu 5: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
đ ng th ng đi qua hai đi m ườ
3;1; 6A
5;3; 2B
ph ng trình tham s là:ươ
A.
6
4
2
x t
y t
z t
B.
5 2
3 2
2 4
x t
y t
z t

C.
3
1
6 2
x t
y t
z t

D.
6 2
2 2
1 4
x t
y t
z t
Câu 6: Trong t p h p s ph c
,
ph ng trình ươ
2 4 0i z
có nghi m là:
A.
7 3
5 5
z i
B.
4 8
5 5
z i
C.
8 4
5 5
z i
D.
8 4
5 5
z i
Câu 7: M t hình nón đ ng sinh b ng đ ng kính đáy. Di n tích đáy c a hình nón b ng ườ ườ
49 .
Khi đó
chi u cao c a hình nón b ng:
A.
7 3
B.
7 3
3
C.
D.
7 3
2
Câu 8: Cho hàm s
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Đi m c c ti u c a hàm s đã cho là:
A.
2x 
B.
3x
C.
2x
D.
3x
Câu 9: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
t a đ hình chi u c a đi m ế
2; 1;3A
trên m t ph ng
Oyz
là:
A.
0; 1;0
B.
2;0;0
C.
0; 1;3
D.
2; 1;0
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10: H s c a
4
x
trong khai tri n thành đa th c c a bi u th c
11
3 2x
là:
A.
7 4 7
11
3 2C
B.
7 4 7
11
3 2C
C.
7 7 4
11
3 2C
D.
7 7 4
11
3 2C
Câu 11: H nguyên hàm c a hàm s
2
3 7
x x
y
là:
A.
63 ln 63
x
C
B.
63
x
C
C.
21
ln 21
x
C
D.
63
ln 63
x
C
Câu 12: V i
a
là các s th c d ng tùy ý, ươ
5
5
a
b ng:
A. 1 B.
5
1
a
C.
5
a
D.
2 5
a
Câu 13: Cho kh i t di n
ABCD
th tích
V
đi m
E
trên c nh
AB
sao cho
3 .AE EB
Khi đó th
tích kh i t di n
EBCD
b ng:
A.
3
V
B.
5
V
C.
4
V
D.
2
V
Câu 14: Nghi m c a ph ng trình ươ
1
4 5
2
4,5
9
x
x
là:
A.
1x 
B.
4
5
x
C.
2x
D.
5
4
x
Câu 15: M t hình tr có bán kính đáy
5 ,r cm
chi u cao
7 .h cm
Di n tích xung quanh c a hình tr này là:
A.
2
35 cm
B.
2
70 cm
C.
2
35
2
cm
D.
2
70
3
cm
Câu 16: Cho s ph c
9 5 .z i
Ph n o c a s ph c
z
là:
A. 5 B.
5i
C.
5
D.
5i
Câu 17: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho m t c u
S
ph ng trìnhươ
2 2 2
2 4 6 0.x y z x y z
Trong ba đi m t a đ l n l t ượ
0;0;0 , 1;2;3
2;0;6
thì bao
nhiêu đi m n m trên m t c u
.S
A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 18: Cho hàm s
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
3;
B.
; 2
C.
3;0
D.
0;3
Câu 19: Có bao nhiêu s t nhiên có 6 ch s phân bi t l p t các ch s
1,2,3,4,5,6?
A. 360 B. 6 C. 720 D. 1
Câu 20: Nghi m c a ph ng trình ươ
3
1
log
3
x
là:
A.
27x
B.
3
3x
C.
D.
1
27
x
Câu 21: M t l p h c 18 nam 12 n . S cách ch n hai b n t l p h c đó, trong đó m t nam m t
n tham gia đ i xung kích c a nhà tr ng là: ườ
A. 30 B.
2 2
18 12
.C C
C.
2
20
C
D. 216
Câu 22: Đ o hàm c a hàm s
log tany x
t i đi m
3
x
là:
A.
4
3ln10
B.
4 3
9ln10
C.
4 3
9
D.
4 3
3ln10
Câu 23: N u ế
1
1
3
4
a a
4 5
log log
5 6
b b
thì:
A.
0 1, 1a b
B.
0 1, 1b a
C.
1, 1a b
D.
0 1,0 1a b
Câu 24: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho b n đi m
1;2;4 , 1;0;0 , 0;2;0M A B
0;0;4 .C
Ph ng trình m t ph ng ươ
song song v i m t ph ng
ABC
và đi qua đi m
M
là:
A.
2 4 21 0x y z
B.
2 4 12 0x y z
C.
4 2 12 0x y z
D.
4 2 21 0x y z
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 25: Hàm s nào sau đây có b ng bi n thiên nh hình d i đây? ế ư ướ
A.
2 7
2
x
y
x
B.
2 1
2
x
y
x
C.
2 1
2
x
y
x
D.
1 2
2
x
y
x
Câu 26: Cho hình lăng tr đ ng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông t i
.B
Bi tế
2 , , ' 2 3,AC a BC a AA a
th tích kh i lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
b ng:
A.
3
6a
B.
3
2a
C.
3
3a
D.
3
3 3a
Câu 27: Cho hai s ph c
2 3z i
3 4 .w i
Trên m t ph ng t a đ
,Oxy
đi m bi u di n c a s
ph c
.z w
có t a đ là:
A.
6;17
B.
18;17
C.
17;6
D.
17; 18
Câu 28: N u ế
2021
2
12f x dx
2021
2020
2f x dx
thì
2020
2
f x dx
b ng:
A.
10
B.
10
C. 14 D. 24
Câu 29: Giá tr nh nh t c a hàm s
1
.
x
f x x e
trên đo n
2;4
là:
A.
5
4e
B.
2e
C.
2
e
D.
1
Câu 30: H nguyên hàm c a hàm s
5 3y x
là:
A.
3
2
5 3
9
x C
B.
2
5 3
5
x C
C.
3
2
5 3
9
x C
D.
1
5 3
2
x C
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nh t,
.SA ABCD
Bi t ế
, SA a AB a
2 .AD a
G i
G
là tr ng tâm tam giác
.SAD
Kho ng cách t đi m
G
đ n m t ph ng ế
SBD
b ng:
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯỜNG Đ I Ạ HỌC S P Ư H M Ạ HÀ KỲ THI TH
Ử TN THPT NĂM 2021 – L N Ầ 2 NỘI BÀI THI MÔN TOÁN TRƯ N Ờ G THPT CHUYÊN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (không k t ể h i ờ gian phát đ ) Đ Ề THI CHÍNH TH C Ngày thi: 25/04/2021 Mã đ th ề i 213 MỤC TIÊU
- Đề thi thử TNTHPT lần 2 của trường THPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội luôn bám sát
đề chính thức các năm nhằm giúp học sinh ôn tập đúng trọng tâm nhất.
- Đề thi với mức độ khó vừa phải, giúp học sinh có cảm giác như đang làm đề thi thật, để
học sinh có trải nghiệm sát nhất với kì thi.
- Đề thi vừa sức và phù hợp với học sinh ôn thi TNTHPT.
Câu 1: Trong không gian v i ớ hệ t a ọ độ Oxyz, g i ọ G a; ; b c là tr ng ọ tâm c a ủ tam giác ABC v i ớ
A1; 5;4 , B  0;2; 
1 và C  2;9;0 . Giá trị c a ủ t ng ổ
a b c bằng: 4 A. 4 B. 13 C. . D. 12 3 loga y x Câu 2: V i
a, x, y là s t ố h c ự dư ng t ơ
ùy ý, a 1, kết quả khi rút g n bi ọ ểu th c ứ P  là: loga x y A. P 1  B. P x C. P y D. P aCâu 3: Đư ng c ờ ong trong hình bên là đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố o dư i ớ đây? A. 3 2
y  x  3x  2 B. 3 2
y x  3x  4 C. 3 2
y  x  3x  4 D. 3 y  x  4 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 Câu 4: Tích phân 2020 x dx  bằng:  1 1 2 2 A. B. C. D. 0 2021 2021 2020
Câu 5: Trong không gian v i ớ hệ t a ọ độ Oxyz, đư ng ờ th ng ẳ đi qua hai đi m
A 3;1; 6 và B  5;3; 2 có phư ng ơ trình tham s l ố à: x 6   tx 5   2tx 3   tx 6   2t     A. y 4   t B. y 3   2t C. y 1   t D. y 2   2tz 2  t    
z  2  4t
z  6  2tz  1 4t
Câu 6: Trong tập h p s ợ ph ố c ứ , phư ng
ơ trình  2  iz  4 0  có nghi m ệ là: 7 3 4 8 8 4 8 4
A. z   i
B. z   i
C. z   i D. z   i 5 5 5 5 5 5 5 5 Câu 7: M t ộ hình nón có đư ng ờ sinh b ng ằ đư ng ờ kính đáy. Di n ệ tích đáy c a ủ hình nón b ng ằ 49. Khi đó chiều cao c a ủ hình nón bằng: 7 3 7 3 A. 7 3 B. C. 14 3 D. 3 2 Câu 8: Cho hàm s
f x có bảng biến thiên nh s ư au: Đi m ể c c ự ti u ể c a ủ hàm s đã ố cho là: A. x  2 B. x  3 C. x 2  D. x 3 
Câu 9: Trong không gian v i ớ h ệ t a ọ đ ộ Oxyz, t a ọ độ hình chi u ế c a ủ đi m
A  2; 1;3 trên mặt ph ng ẳ Oyz là: A.  0;  1;0 B.   2;0;0 C.  0;  1;3 D.   2; 1;0 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 10: H s ệ ố c a ủ 4 x trong khai tri n t ể hành đa th c ứ c a ủ bi u t ể h c ứ  x  11 3 2 là: A. 7 4 7  C 3 2 B. 7 4 7 C 3 2 C. 7 7 4 C 3 2 D. 7 7 4  C 3 2 11 11 11 11 Câu 11: H nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s ố 2 3 x7x y  là: 21x 63x
A. 63x ln 63  C
B. 63x C C.C D.C ln 21 ln 63 Câu 12: V i ớ a là các s t ố h c ự dư ng ơ tùy ý,   5 5 a bằng: 1 A. 1 B. C. 5 a D. 2 5 5 aa Câu 13: Cho kh i ố tứ di n
ABCD có thể tích V và đi m
E trên cạnh AB sao cho AE 3  E . B Khi đó thể tích kh i ố tứ di n ệ EBCD bằng: V V V V A. B. C. D. 3 5 4 2  x 1 Câu 14: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình   4x 5  2 4,5   là: 9    4 5 A. x  1 B. x C. x 2  D. x  5 4 Câu 15: M t
ộ hình trụ có bán kính đáy r 5  c ,
m chiều cao h 7  c . m Di n t ệ ích xung quanh c a ủ hình tr nà ụ y là: 35 70 A.   2 35 cm B.   2 70 cm C.   2 cm D.   2 cm  2 3 Câu 16: Cho s ph ố c ứ z 9   5 . i Phần o c ả a ủ s ph ố c ứ z là: A. 5 B. 5i C.  5 D.  5i
Câu 17: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho mặt c u ầ  S  có phư ng ơ trình 2 2 2
x y z  2x  4y  6z 0  . Trong ba đi m ể có t a ọ độ l n ầ lư t
ợ là  0;0;0 ,1;2;3 và  2;0;6 thì có bao nhiêu đi m
ể nằm trên mặt cầu  S  . A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 18: Cho hàm s
f x có bảng biến thiên nh s ư au: Hàm s đã ố cho ngh c ị h bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây? A.  3; B.   ;   2 C.   3;0 D.  0;3
Câu 19: Có bao nhiêu s t ố nhi ự ên có 6 chữ s phâ ố n bi t ệ lập t c ừ ác ch s ữ ố 1, 2,3, 4,5,6? A. 360 B. 6 C. 720 D. 1 1 Câu 20: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình log x 3  là: 3 1 1 A. x 2  7 B. 3 x  3 C. x D. x  3 27 Câu 21: M t ộ l p ớ h c ọ có 18 nam và 12 n . ữ S ố cách ch n ọ hai b n ạ t ừ l p ớ h c ọ đó, trong đó có m t ộ nam và m t ộ nữ tham gia đ i ộ xung kích c a ủ nhà trư ng ờ là: A. 30 B. 2 2 C .C C. 2 C D. 216 18 12 20
Câu 22: Đạo hàm c a ủ hàm s ố y l
 og  tan x tại điểm x   là: 3 4 4 3 4 3 4 3 A. B. C. D. 3ln10 9ln10 9 3ln10  4   5  Câu 23: Nế 1 1 u log  log 3 4 a và thì:  a b  5  b  6     
A. 0  a 1,b 1
B. 0  b 1, a 1
C. a 1,b 1
D. 0  a 1,0  b 1
Câu 24: Trong không gian v i ớ hệ t a ọ độ Oxyz, cho b n ố đi m
M 1;2;4 , A1;0;0 , B  0; 2;0 và C  0;0;4 . Phư ng ơ trình m t ặ ph ng ẳ   song song v i
ớ mặt phẳng  ABC  và đi qua điểm M là:
A. x  2 y  4z  21 0 
B. x  2y  4z  12 0 
C. 4x  2 y z  12 0 
D. 4x  2 y z  21 0  4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo