Đề thi thử Toán trường Chuyên Hạ Long năm 2021

89 45 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 26 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Hạ Long năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(89 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
AQS GD & ĐT QU NG NINH
TR NG THPT CHUYÊN H LONGƯỜ
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 KH I 12
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Đ ng cong hình sau là đ th c a m t trong b n hàm s đ c cho d i đây, h i đó là hàm s nào?ườ ượ ướ
A.
3 2
3 2.y x x
B.
3 2
3 2.y x x
C.
4 2
3 2.y x x
D.
4 2
3 2.y x x
Câu 2: Cho kh i lăng tr đ u
. ' ' 'ABC A B C
c nh đáy c nh bên cùng b ng
.a
Tính th tích c a kh i
lăng tr đó theo
.a
A.
3
3
.
4
a
B.
3
6
.
4
a
C.
3
3
.
12
a
D.
3
6
.
12
a
Câu 3: Tính di n tích xung quanh
S
c a hình nón có bán kính đáy
và chi u cao
3.h
A.
40 .S
B.
12 .S
C.
20 .S
D.
10 .S
Câu 4: Cho c p s c ng
n
u
có s h ng đ u
1
3u
và công sai
2.d
nh
9
.u
A.
9
26.u
B.
9
19.u
C.
9
16.u
D.
9
29.u
Câu 5: Có bao nhiêu cách s p x p 5 h c sinh thành m t hàng d c? ế
A. 20. B. 120. C. 25. D.
3
5 .
Câu 6: Th tích
V
c a kh i c u có đ ng kính ườ
6cm
A.
3
18 .V cm
B.
3
12 .V cm
C.
3
108 .V cm
D.
3
36 .V cm
Câu 7: Di n tích xung quanh
xq
S
c a hình tr xoay có bán kính đáy
r
và đ ng cao ườ
h
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2 .
xq
S rh
B.
.
xq
S rh
C.
2
2 .
xq
S r h
D.
2
.
xq
S r h
Câu 8: Tìm t a đ véc t ơ
AB

bi t ế
1;2; 3 , 3;5;2A B
A.
2;3; 5 .AB
B.
2;3;5 .AB

C.
2; 3; 5 .AB
D.
2; 3;5 .AB
Câu 9: Tìm h nguyên hàm c a hàm s
2
3f x x
.
A.
6 .f x dx x C
B.
.f x dx x C
C.
3
.f x dx x C
D.
3
1
.
3
f x dx x C
Câu 10: Tìm t p nghi m
S
c a ph ng trình ươ
2 1
1
3 .
3
x
A.
0; 1 .S
B.
1 .S
C.
0;1 .S
D.
1 .S
Câu 11: Cho kh i nón bán kính hình tròn đáy, đ dài đ ng cao đ dài đ ng sinh l n l t ườ ườ ượ
, , .r h l
Th tích
V
c a kh i nón đó là:
A.
.V rl
B.
1
.
3
V rlh
C.
2
.V r h
D.
2
1
.
3
V r h
Câu 12: V i
,a b
là các s th c d ng tùy ý và ươ
1.a
Ta có
2
log
a
b
b ng
A.
1
log .
2
a
b
B.
2 log .
a
b
C.
1
log .
2
a
b
D.
2log .
a
b
Câu 13: Cho hàm s
4 2
y f x ax bx c
đ th hình d i đây. H i ph ng trình ướ ươ
2 1f x 
bao
nhiêu nghi m?
A. 2 B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 14: Nghi m c a ph ng trình ươ
2
log 1 3x
là:
A.
7.x
B.
2.x
C.
2.x 
D.
8.x
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 15: Cho hàm s
y f x
có đ o hàm trên
và có b ng bi n thiên nh sau ế ư
Hàm s ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây ế ướ
A.
2;4 .
B.
1; .
C.
; 1 .
D.
1;3 .
Câu 16: Cho hàm s
y f x
đ o hàm
' ln 1 2019 1
x
f x x e x
trên kho ng
0; .
H i
hàm s
y f x
có bao nhiêu đi m c c tr ?
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 17: Cho hàm s b c b n
4 2
y f x ax bx c
có đ th sau
Giá tr c c đ i c a hàm s
A.
2.
B.
1.
C. 0. D. 1.
Câu 18: Th tích
V
c a kh i lăng tr di n tích đáy
B
và chi u cao
h
là:
A.
2
1
.
3
V B h
B.
2
.V B h
C.
.V Bh
D.
1
.
3
V Bh
Câu 19: Th tích c a kh i h p ch nh t có kích th c 1, 2, 3 là: ướ
A. 3. B. 1. C. 2. D. 6.
Câu 20: Tìm t p xác đ nh
D
c a hàm s
2
ln 3 2y x x
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1;2 .D
B.
2; .D
C.
;1 .D
D.
;1 2; .D
Câu 21: Cho kh i chóp
.S ABC
tam giác
ABC
vuông t i
, 3, 3,B AB BC SA ABC
góc gi a
SC
v i đáy b ng
0
45 .
Th tích c a kh i chóp
.S ABC
b ng
A.
3.
B.
2 3.
C. 3. D. 6.
Câu 22: Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s ế ươ ế ế
x
y xe
t i đi m thu c đ th t i đi m có hoành đ
0
1.x
A.
2 1 .y e x
B.
2 1 .y e x
C.
2 .y x e
D.
2 .y x e
Câu 23: Cho lăng tr tam giác đ u
. ' ' 'ABC A B C
t t c các c nh b ng
.a
Kh i tr tròn xoay hai
đ ng tròn đáy ngo i ti p hai tam giác đ u ườ ế
ABC
' ' 'A B C
có th tích b ng
A.
3
3
.
3
a
B.
C.
3
.a
D.
Câu 24: Bi t ế
2
.f x dx x C
nh
2 .f x dx
A.
2
1
2 .
2
f x dx x C
B.
2
1
2
4
f x dx x C
C.
2
2 2f x dx x C
D.
2
2 4f x dx x C
Câu 25: Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ hàm s
3 2
3 2y x x mx
có c c đ i và c c ti u?
A.
3.m
B.
3.m
C.
3.m
D.
3.m 
Câu 26: Bi t r ng t p h p t t c các giá tr th c c a tham s ế
m
đ ph ng trình ươ
2 3 2 3 1
x x
m
có hai nghi m phân bi t là kho ng
; .a b
nh
3 8 .T a b
A.
5.T
B.
7.T
C.
2.T
D.
1.T
Câu 27: Tìm h nguyên hàm c a hàm s
2 cos 2 .f x x x
A.
2
sin 2 .x x C
B.
2
1
sin 2 .
2
x x C
C.
2
sin 2 .x x C
D.
2
1
sin 2 .
2
x x C
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABC
,SA ABC SA a
, tam giác
ABC
đ u c nh
2 .a
Tính th tích kh i
chóp
. .S ABC
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
3.a
B.
3
3
.
3
a
C.
3
3
.
2
a
D.
3
3
.
6
a
Câu 29: Trong không gian
,Oxyz
cho hình h p
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Tìm t a đ đ nh
'A
bi t t a đ các đi mế
0;0;0 ; 1;0;0 ; 1;2;0 ; ' 1;3;5 .A B C D
A.
' 1; 1;5 .A
B.
' 1;1;5 .A
C.
' 1; 1;5 .A
D.
' 1;1;5 .A
Câu 30: Đ th hàm s
2
9 1
2020
x
y
x
có bao nhiêu đ ng ti m c n?ườ
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 31: Giá tr nh nh t c a hàm s
4 2
20y x x
trên đo n
1;10
A.
100.
B. 100. C.
10 10.
D.
10 10.
Câu 32: Cho kh i lăng tr đ ng
. ' ' 'ABC A B C
tam giác
ABC
vuông cân t i
B
' .AA AB a
G i
,M N
l n l t là trung đi m hai c nh ượ
'AA
'.BB
nh th tích kh i đa di n
'ABCMNC
theo
.a
A.
3
2
.
3
a
B.
3
2
.
6
a
C.
3
.
3
a
D.
3
.
6
a
Câu 33: Bi t t p nghi m c a b t ph ng trình ế ươ
2
3 9
x x
; .a b
nh
.T a b
A.
3.T 
B.
1.T
C.
3.T
D.
1.T 
Câu 34: Cho kh i tam giác đ u
.S ABC
c nh đáy b ng
a
th tích b ng
3
.
4 3
a
Tính góc gi a c nh bên
và m t đáy?
A.
0
60 .
B.
0
30 .
C.
0
45 .
D.
arctan 2 .
Câu 35: Cho hình nón có bán kính đáy b ng 5 và góc đi nh b ng
0
90 .
Di n tích xung quanh c a hình nón đã
cho b ng
A.
25 2.
B.
5 10.
C.
5 5.
D.
10 5.
Câu 36: Cho t di n đ u
ABCD
c nh b ng 4. Tính di n tích xung quanh c a hình tr có đ ng tròn đáy ườ
là đ ng tròn n i ti p tam giác ườ ế
BCD
và có chi u cao b ng chi u cao c a t di n đ u
.ABCD
A.
8 3 .
xq
S
B.
8 2 .
xq
S
C.
16 3
.
3
xq
S
D.
16 2
.
3
xq
S
Câu 37: Cho hàm s
y f x
đ o hàm
2
2
' 1 2 ,f x x x x
v i m i
.x
bao nhiêu giá tr
nguyên d ng c a tham s ươ
m
đ hàm s
2
8y f x x m
có 5 đi m c c tr ?
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
AQSỞ GD & ĐT QU N Ả G NINH KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 KH I Ố 12
TRƯỜNG THPT CHUYÊN H LO NG NĂM H C
2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1: Đư ng c ờ ong hình sau là đ t ồ hị c a ủ m t ộ trong b n ố hàm s đ ố ư c ợ cho dư i ớ đây, h i ỏ đó là hàm s nà ố o? A. 3 2
y  x  3x  2. B. 3 2
y x  3x  2. C. 4 2
y x  3x  2. D. 4 2
y x  3x  2. Câu 2: Cho kh i ố lăng trụ đ u
ABC.A' B 'C ' có c nh ạ đáy và c nh ạ bên cùng b ng ằ .
a Tính thể tích c a ủ kh i ố lăng tr đó t ụ heo . a 3 a 3 3 a 6 3 a 3 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 4 4 12 12 Câu 3: Tính di n
ệ tích xung quanh S c a
ủ hình nón có bán kính đáy r 4  và chiều cao h 3  . A. S 4  0 . B. S 1  2 . C. S 2  0 . D. S 1  0 . Câu 4: Cho cấp s c ố ng ộ  u u 3 u . n  có s h
ố ạng đầu 1  và công sai d 2  . Tính 9 A.u 2  6. u 1  9. u 1  6. u 2  9. 9 B. 9 C. 9 D. 9
Câu 5: Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 h c ọ sinh thành m t ộ hàng d c ọ ? A. 20. B. 120. C. 25. D. 3 5 .
Câu 6: Thể tích V c a ủ kh i ố cầu có đư ng ờ kính 6cm A.V    3 18 cm  . B.V    3 12 cm  . C.V    3 108 cm  . D. V    3 36 cm  . Câu 7: Di n t ệ ích xung quanh S r xq c a ủ hình tr xoa ụ
y có bán kính đáy và đư ng ờ cao h là 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. S 2   r . h S   rh S   r h S   r h xq B. . xq C. 2 2 . xq D. 2 . xq
 Câu 8: Tìm t a
ọ độ véc tơ AB biết A1;2; 3 , B 3;5;2 
   A. AB   2;3;  5 . B. AB   2;3;5 . C. AB    2;  3;  5 . D. AB   2;  3;5 . Câu 9: Tìm h nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s ố f x 2 3  x .
A. f xdx 6  x C. 
B. f xdx x C.  1
C. f x 3
dx x C. 
D. f x 3
dx x C.  3 x 1
Câu 10: Tìm tập nghi m ệ S c a ủ phư ng ơ trình 2 1 3  . 3 A. S   0;   1 . B. S     1 . C. S   0  ;1 . D. S    1 . Câu 11: Cho kh i
ố nón có bán kính hình tròn đáy, độ dài đư ng ờ cao và đ ộ dài đư ng ờ sinh l n ầ lư t ợ là r, , h l. Thể tích V c a ủ kh i ố nón đó là: 1 1 A. V   rl.
B. V   rl . h C. 2 V   r . h D. 2 V   r . h 3 3 Câu 12: V i
a,b là các s t ố h c ự dư ng ơ tùy ý và a 1  . Ta có log b 2 bằng a 1 1 A.  log . b B. 2  log . b C. log . b D. 2 log . b 2 a a 2 a a
Câu 13: Cho hàm số    4 2 y f x a
x bx c có đồ thị hình dư i ớ đây. H i ỏ phư ng
ơ trình 2 f x  1 có bao nhiêu nghi m ệ ? A. 2 B. 1. C. 3. D. 0. Câu 14: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình log x 1 3 2    là: A. x 7.  B. x 2.  C. x  2. D. x 8  . 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 15: Cho hàm s
y f x có đạo hàm trên  và có bảng biến thiên như sau Hàm s ngh ố c
ị h biến trên khoảng nào dư i ớ đây A.  2; 4 .
B.   1;  . C.  ;    1 . D.   1;3 .
Câu 16: Cho hàm số y f x có đ o ạ hàm '    ln   1  x f x x
e  2019  x   1 trên kho ng ả  0; . H i ỏ hàm s
y f x có bao nhiêu điểm c c ự tr ? ị A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. Câu 17: Cho hàm s b ố ậc b n ố    4 2 y f x a
x bx c có đ t ồ hị sau Giá tr c ị c ự đ i ạ c a ủ hàm s l ố à A.  2. B.  1. C. 0. D. 1.
Câu 18: Thể tích V c a ủ kh i ố lăng tr c ụ ó di n t
ệ ích đáy B và chiều cao h là: 1 1 A. 2 V B . h B. 2 V B . h C.V  . Bh
D. V B . h 3 3
Câu 19: Thể tích c a ủ kh i ố h p c ộ hữ nhật có kích thư c ớ 1, 2, 3 là: A. 3. B. 1. C. 2. D. 6.
Câu 20: Tìm tập xác đ nh ị D c a ủ hàm s ố 2 y l  n x  3x  2 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. D   1; 2 . B. D   2;  . C. D      ;1 . D. D    ;  
1  2; . Câu 21: Cho kh i
ố chóp S.ABC có tam giác ABC vuông t i
B, AB  3, BC 3
 , SA   ABC  và góc gi a ữ SC v i ớ đáy bằng 0 45 . Thể tích c a ủ kh i
ố chóp S.ABC bằng A. 3. B. 2 3. C. 3. D. 6.
Câu 22: Viết phư ng t ơ rình ti p t ế uy n c ế a ủ đồ th hà ị m s ố x
y xe tại điểm thu c ộ đồ thị tại đi m ể có hoành đồ x 1  . 0 A. y e   2x   1 . B. y e   2x   1 . C. y 2  x  . e D. y 2  x  . e
Câu 23: Cho lăng trụ tam giác đ u
ABC.A' B 'C ' có tất cả các c nh ạ b ng ằ . a Kh i ố trụ tròn xoay có hai đư ng
ờ tròn đáy ngoại tiếp hai tam giác đ u
ABC A' B 'C ' có th t ể ích bằng 3  a 3 3  a 3  a A. . B. . C. 3  a . D. . 3 9 3
Câu 24: Biết f x 2
dx x C. 
Tính f  2x . dx  1 1
A. f  2x 2
dx x C. 
B. f  2x 2
dx x C 2  4
C. f x 2 2 dx 2  x C
D. f x 2 2 dx 4  x CCâu 25: Tìm tất c c ả ác giá trị c a ủ tham s ố m để hàm s ố 3 2
y  x  3x mx  2 có c c ự đại và c c ự ti u? ể A. m 3  . B. m   3. C. m  3. D. m  3. x x
Câu 26: Biết rằng tập h p t
ợ ất cả các giá trị th c ự c a ủ tham s ố m để phư ng t ơ
rình  2  3  m 2  3 1  có hai nghi m ệ phân bi t
ệ là khoảng  a;b . Tính T 3  a  8 . b A.T 5.  B.T 7  . C.T 2.  D. T 1.  Câu 27: Tìm h nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s ố f x 2  x  cos 2 . x 1 1 A. 2
x  sin 2x C. B. 2
x  sin 2x C. C. 2
x  sin 2x C. D. 2 x  sin 2x C. 2 2
Câu 28: Cho hình chóp S.ABC SA   ABC  , SA a
 , tam giác ABC đ u ề có c nh ạ 2 .
a Tính thể tích kh i ố chóp S.ABC. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo