Đề thi thử Toán trường Chuyên hạ Long năm 2021

124 62 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 37 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Hạ Long năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(124 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT CHUYÊN H LONGƯỜ
Đ CHÍNH TH C
KÌ THI TH TN THPT NĂM H C 2020 – 2021 L N 2
Môn thi: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao đ
M C TIÊU
Ch Nh t ngày 28 tháng 03 năm 2021, tr ng THPT chuyên H Long, t nh Qu ng Ninh t ch c kỳ thi th ườ
t t
nghi p Trung h c Ph thông môn Toán năm h c 2020 2021 l n th hai. Đ thi bám sát đ minh h a
các
năm giúp h c sinh ôn t p hi u qu nh t cho giai đo n luy n đ .
Câu 1: Cho hình nón bán kính đáy
6r
chi u cao
8.h
Di n tích xung quanh c a hình nón đã cho
b ng
A.
120 .
B.
64
C.
60
D.
80
Câu 2: Cho hai s ph c
1
3 4z i
2
2 .z i
S ph c
1 2
z iz
b ng:
A.
5 3i
B.
5 3i
C.
2 2i
D.
2 2i
Câu 3: Trong không gian
kho ng cách t đi m
5;4; 3A
đ n tr c ế
Ox
b ng
A. 4 B. 5 C. 3 D. 25
Câu 4: Cho hàm s b c ba
y f x
đ th đ ng cong trong hình bên. S nghi m th c c a ph ng ườ ươ
trình
log 2021f x
là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 5: Cho kh i lăng tr có di n tích đáy là 8, chi u cao là 6. Th tích c a kh i lăng tr đã cho b ng
A. 16 B. 36 C. 48 D. 24
Câu 6: Trong không gian
cho m t c u
2 2 2
: 2 1 3 25.S x y z
T a đ tâm c a m t c u
S
A.
2;1; 3
B.
2;1;3
C.
2; 1;3
D.
2; 1; 3 .
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi 132
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 7: Trong không gian
cho ba đi m
4;1;3 , 2;1;5A B
4;3; 3C
không th ng hàng. M t
ph ng đi qua tâm đ ng tròn ngo i ti p tam giác ườ ế
ABC
và vuông góc v i
AB
có ph ng trình làươ
A.
2 1 0x y z
B.
2 2 1 0x z
C.
1 0x z
D.
3 0x y z
Câu 8: Nghi m c a ph ng trình ươ
2
1
5
125
x
A.
1x
B.
3x
C.
2x
D.
2x
Câu 9: Cho kh i tr bán kính
3r
và đ dài đ ng sinh ườ
5.l
Th tích kh i tr đã cho b ng
A.
15
B.
12
C.
45
D.
36
Câu 10: Cho kh i nón bán kính b ng 3 kho ng cách t tâm c a đáy đ n m t đ ng sinh b t kỳ b ng ế ườ
12
.
5
Th tích c a kh i nón đã cho b ng
A.
12
B.
18
C.
36
D.
24
Câu 11: Cho c p s c ng
n
u
v i
1
3u 
5
13.u
Giá tr c a
9
u
b ng
A. 33. B. 37. C. 29. D. 25.
Câu 12: G i
0
z
nghi m ph cph n o d ng c a ph ng trình ươ ươ
2
4 8 0.z z
Trên m t ph ng t a đ
,Oxy
đi m nào d i đây là đi m bi u di n c a s ph c ướ
0
iz
?
A.
2;2Q
B.
2;2M
C.
2; 2P
D.
2; 2 .N
Câu 13: Cho m t c u có di n tích là
36 .
Th tích kh i c u đ c gi i h n b i m t c u đã cho là ượ
A.
27
B.
108
C.
81
D.
36
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Đi m c c ti u c a hàm s
3y f x
A.
2
3
x
B.
2x
C.
3y 
D.
2
3
x
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 15: Bi t ế
cosF x x
là m t nguyên hàm c a hàm s
f x
trên
.
Giá tr c a
0
3 2f x dx
b ng
A. 2 B.
2
C.
2 6
D.
4
Câu 16: Trong m t ph ng v i h t a đ
,Oxy
bi t đi m ế
3; 5M
đi m bi u di n s ph c
.z
Ph n o
c a s ph c
2z i
b ng
A.
5
B.
2
C.
3
D.
5
Câu 17: Giá tr nh nh t c a hàm s
4 2
1 1
2021
2020 2020
f x x x
trên đo n
b ng
A.
1
2021
8080
B.
2020
C.
1
2021
4040
D.
2021
Câu 18: S ph c liên h p c a s ph c
4 3 1z i
A.
4 3 1z i
B.
4 1 3z i
C.
4 1 3z i
D.
4 1 3z i
Câu 19: Trong không gian
m t ph ng
P
đi qua đi m
2; 5;1M
song song v i m t ph ng
Oxz
có ph ng trình làươ
A.
3 0x y
B.
3 0x z
C.
5 0y
D.
2 0x
Câu 20: Ti m c n ngang c a đ th hàm s
3 2
4
x
y
x
A.
2y
B.
C.
3y 
D.
3x 
Câu 21: Có bao nhiêu cách ch n ra hai lo i kh i đa di n đ u khác nhau?
A. 5 B. 2 C. 10 D. 20
Câu 22: Bi t ế
7 12
log 12 ,log 24 .a b
Giá tr c a
54
log 168
đ c tính theo ượ
a
b
A.
1
8 5
ab
a b
B.
1
8 5
ab
a b
C.
2 1
8 5
ab
a b
D.
2 1
8 5
ab
a b
Câu 23: Trong các hàm s sau, hàm s nào có đ th nh hình v bên? ư
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
2
x
y
x
B.
3 2
3 1y x x
C.
1
2
x
y
x
D.
4 2
3 2y x x
Câu 24: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2
5
0,125 64
x
A.
1;0;1
B.
3; 3
C.
3; 3
D.
3;3
Câu 25: Cho
2
3 2 3 .f x dx x x C
H i
f x
là hàm s nào?
A.
6 2f x x C
B.
3 2
3f x x x x C
C.
6 2f x x
D.
3 2
3f x x x x
Câu 26: Cho hình chóp tam giác đ u
.S ABC
và có c nh đáy b ng
,a
c nh bên b ng
2
.
3
a
Góc gi a c nh bên
và m t đáy b ng
A.
0
90
B.
0
45
C.
0
30
D.
0
60
Câu 27: Trong không gian
cho đi m
3;4; 2M
m t ph ng
: 2 5 3 2 0.P x z
Đ ngườ
th ng
d
đi qua đi m
M
và vuông góc v i m t ph ng
P
có ph ng trình tham s ươ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3 2
4
2 5
x t
y
z t

B.
3 2
4 5
2 3
x t
y t
z t

C.
3 2
4
2 5
x t
y
z t

D.
3 2
4 5
2 3
x t
y t
z t
Câu 28: Di n tích hình ph ng gi i h n b i đ th hàm s
2
1 5 6y x x x
và hai tr c t a đ b ng
A.
11
4
B.
1
2
C.
11
4
D.
2
Câu 29: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau ế ư
Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
5; 
B.
3;0
C.
2;4
D.
5;2
Câu 30: V i
,a b
là các s th c d ng tùy ý và ươ
1,log
a
a a b
b ng
A.
2 log
a
b
B.
1
log
2
a
b
C.
1
log
2
a
b
D.
2 log
a
b
Câu 31: Trong không gian
cho đ ng th ng ườ
3 1 2 1
: .
2 3 4
x y z
d
Vect nào d i đây là m t vectơ ướ ơ
ch ph ng c a ươ
?d
A.
2
2; 3;4u

B.
3
2;3;4u
C.
4
2;3; 4u
D.
1
2; 3;2u
Câu 32: Bi t ế
3 3
1 1
5; 7.f x dx g x dx 
Giá tr c a
3
1
3 2f x g x dx
b ng
A. 29 B.
29
C. 1 D.
31
Câu 33: Cho kh i chóp t giác đ u c nh đáy
3a
và chi u cao
5.h
Th tích c a kh i chóp b ng
A.
15
B. 15 C. 45 D.
45 .
Câu 34: Nghi m c a ph ng trình ươ
log 3 5 2x
A.
36x
B.
35x
C.
40x
D.
30x
Câu 35: T p xác đ nh c a hàm s
log 3 6y x
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
TRƯỜNG THPT CHUYÊN H LO NG KÌ THI TH Ử TN THPT NĂM H C Ọ 2020 – 2021 L N Ầ 2 Đ C Ề HÍNH TH C Môn thi: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề Mã đ t ề hi 132 MỤC TIÊU
Chủ Nhật ngày 28 tháng 03 năm 2021, trư ng T HPT chuyên H L ạ ong, t nh ỉ Qu ng Ni nh t c ổ h c
ứ kỳ thi thử t t nghi p ệ Trung h c
ọ Phổ thông môn Toán năm h c ọ 2020 – 2021 l n ầ th ứ hai. Đ ề thi bám sát đ ề minh h a các năm giúp h c ọ sinh ôn t p hi u qu nh t ấ cho giai đo n l ạ uy n ệ đ .
Câu 1: Cho hình nón có bán kính đáy r 6  và chi u ề cao h 8  . Di n ệ tích xung quanh c a ủ hình nón đã cho bằng A. 120. B. 64 C. 60 D. 80 Câu 2: Cho hai s ph ố c ứ z 3   4i z 2   . i z iz 1 và 2 S ph ố c ứ 1 2 bằng: A.5  3i B. 5  3i C. 2  2i D. 2  2i
Câu 3: Trong không gian Oxyz, khoảng cách t đi
ừ ểm A 5;4; 3 đến tr c ụ Ox bằng A. 4 B. 5 C. 3 D. 25
Câu 4: Cho hàm số b c
ậ ba y f x có đồ thị là đư ng
ờ cong trong hình bên. Số nghi m ệ th c ự c a ủ phư ng ơ
trình f x l  og 2021 là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 5: Cho kh i ố lăng trụ có di n t ệ ích đáy là 8, chi u c ề ao là 6. Thể tích c a ủ kh i ố lăng tr đã ụ cho b ng ằ A. 16 B. 36 C. 48 D. 24
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu  S   x   2  y   2  z   2 : 2 1 3 2  5. T a ọ độ tâm c a ủ m t ặ c u ầ  S  là
A.   2;1;  3 B.  2;1;3 C.  2;  1;3
D.   2; 1;  3 . 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 7: Trong không gian Oxyz, cho ba đi m
A 4;1;3 , B  2;1;5 và C  4;3; 3 không th ng ẳ hàng. M t ặ phẳng đi qua tâm đư ng ờ tròn ngo i ạ ti p
ế tam giác ABC và vuông góc v i ớ AB có phư ng t ơ rình là
A. 2x y z  1 0 
B. 2x  2z  1 0 
C. x z 1 0 
D. x y z  3 0  x 1 Câu 8: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình 2 5  là 125 A. x  1 B. x 3  C. x 2  D. x  2 Câu 9: Cho kh i ố tr bá ụ n kính r 3  và đ dà ộ i đư ng s ờ inh l 5  . Thể tích kh i ố trụ đã cho bằng A. 15 B. 12 C. 45 D. 36 Câu 10: Cho kh i ố nón có bán kính b ng ằ 3 và kho ng ả cách từ tâm c a ủ đáy đ n ế m t ộ đư ng ờ sinh b t ấ kỳ b ng ằ 12 . Thể tích c a ủ kh i ố nón đã cho b ng ằ 5 A. 12 B. 18 C. 36 D. 24 Câu 11: Cho cấp s c ố ng ộ  u u  3 u 1  3. u n  v i ớ 1 và 5 Giá trị c a ủ 9 bằng A. 33. B. 37. C. 29. D. 25. Câu 12: G i ọ z0 là nghi m ệ ph c ứ có ph n ầ o ả dư ng ơ c a ủ phư ng ơ trình 2 z  4z 8 0  . Trên mặt ph ng ẳ t a ọ độ Oxy, điểm nào dư i ớ đây là đi m ể bi u di ể n ễ c a ủ s ph ố c ứ iz0 ? A. Q  2; 2
B. M   2; 2
C. P   2; 2
D. N  2;  2 .
Câu 13: Cho mặt cầu có di n t
ệ ích là 36. Thể tích kh i ố cầu đư c ợ gi i ớ h n b ạ i ở m t ặ c u đã ầ cho là A. 27 B. 108 C. 81 D. 36 Câu 14: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Đi m ể c c ự ti u ể c a ủ hàm s
y f  3x là 2 2 A. x B. x 2  C. y  3 D. x  3 3 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 15: Biết F x c  os x là m t ộ nguyên hàm c a ủ hàm s
f x trên .  Giá trị c a
ủ  3 f x  2 dx    bằng 0 A. 2 B. 2 C. 2  6 D.  4 Câu 16: Trong m t ặ ph ng ẳ v i ớ hệ t a ọ độ Oxy, bi t ế đi m
M  3; 5 là đi m ể bi u ể di n ễ số ph c ứ . z Phần o ả c a ủ s ph ố c
z  2i bằng A.  5 B. 2 C.  3 D. 5 1 1
Câu 17: Giá trị nh nh ỏ ất c a ủ hàm s ố f x 4 2  x
x  2021 trên đoạn   1  ;1 bằng 2020 2020 1 1 A. 2021 B. 2020 C. 2021 D. 2021 8080 4040 Câu 18: S ph ố c ứ liên h p ợ c a ủ s ph ố c ứ z 4    3   1 i A. z 4    3   1 i B. z 4   1 3 i C. z 4   1 3 i D. z 4   1 3 i
Câu 19: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng  P đi qua đi m ể M  2; 5;  1 và song song v i ớ m t ặ ph ng ẳ  Oxz có phư ng ơ trình là
A. x y  3 0 
B. x z  3 0  C. y  5 0  D. x  2 0  3x  2 Câu 20: Ti m ệ cận ngang c a ủ đồ th hà ị m s ố y  là 4  x 3 A. y 2  B. y
C. y  3 D. x  3 4
Câu 21: Có bao nhiêu cách ch n ọ ra hai loại kh i ố đa di n đ ệ u khá ề c nhau? A. 5 B. 2 C. 10 D. 20
Câu 22: Biết log 12 a  , log 24  . b log 168 a 7 12 Giá trị c a ủ 54 đư c
ợ tính theo và b ab 1 ab  1 2ab 1 2ab 1 A. a B. C. D.  8  5ba  8 5b 8a  5b 8a  5b
Câu 23: Trong các hàm s s ố au, hàm s nà ố o có đồ th nh ị ư hình v bê ẽ n? 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x  2 x  1 A. y B. 3 2
y  x  3x  1 C. y D. 4 2
y x  3x  2 x  2 x  2 2 Câu 24: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình   x  5 0,125  64 là A.   1;0;  1
B.   3; 3 C.   3; 3 D.   3;3  
Câu 25: Cho f x 2 dx 3
x  2x  3  C.  H i
f x là hàm số nào?
A. f x 6
x  2  C
B. f x 3 2
x x  3x C
C. f x 6  x  2
D. f x 3 2
x x  3x 2a
Câu 26: Cho hình chóp tam giác đ u
S.ABC và có c nh ạ đáy b ng ằ a, cạnh bên b ng ằ . Góc gi a ữ c nh ạ bên 3 và mặt đáy bằng A. 0 90 B. 0 45 C. 0 30 D. 0 60
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho đi m
M  3;4;  2 và mặt ph ng ẳ
P : 2x 5z  3  2 0  . Đư ng ờ
thẳng d đi qua đi m
M và vuông góc v i
ớ mặt phẳng  P có phư ng t ơ rình tham s l ố à 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo