SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO GIA LAI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM HỌC 2022 – 2023 – LẦN 1 Câu 1:
Hàm số nào có đồ thị như hình vẽ? A. B. C. D. Câu 2:
Một đội văn nghệ có 6 bạn nam và 4 bạn nữ. Có bao nhiêu cách chọn gồm 1 bạn nam và 1 bạn
nữ để thể hiện một tiết mục song ca? A. B. C. D. Câu 3: Trong không gian , đường thẳng
đi qua điểm nào dưới đây? A. B. C. D. Câu 4:
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
là đường thẳng có phương trình nào dưới đây? A. B. C. D.
Câu 5: Cho và
. Giá trị của tích phân bằng A. B. C. D. Câu 6: Môđun của số phức bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 7:
Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là là: A. . B. . C. . D. . Câu 8: Đồ thị của hàm số
cắt trục hoành tại điểm nào dưới đây? A. . B. . C. . D. . Câu 9: Trong không gian , mặt phẳng
có một vectơ pháp tuyến là: A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho mặt cầu tâm có đường kính 12 cm. Mặt phẳng
tiếp xúc với mặt cầu đã cho khi và
chỉ khi khoảng cách từ đến bằng. A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho hàm số
có đạo hàm trên và đồ thị như hình vẽ:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
Câu 12: Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là: A. B. C. D.
Câu 13: Cho hàm số
có đồ thị là đường cong như hình vẽ
Tổng giá trị cực đại và cực tiểu đã cho bằng A. B. C. D.
Câu 14: Cho khối tứ diện có đôi một vuông góc và . Thể
tích của khối tứ diện đã cho bằng A. B. C. D.
Câu 15: Đạo hàm của hàm số là:
A. B. C. D.
Câu 16: Cho cấp số cộng , biết và công sai . Giá trị bằng A. . B. . C. . D. . Câu 17: Cho với
và là hằng số. Khẳng định nào sau đấy đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Phần thực của số phức là A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình là A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình là A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau :
Số giá trị nguyên của tham số để phương trình
có bốn nghiệm thực phân biệt là A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho hai số phức
. Phần ảo của số phức là A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Người ta bỏ ba quả bóng bàn cùng kích thức vào trong một chiếc hộp hình trụ có đáy bằng hình
tròn lớn của quả bóng bàn và chiều cao bằng ba lần đường kính của quả bóng bàn. Gọi là
tổng diện tích ba quả bóng bàn,
là diện tích xung quanh hình trụ. Tỉ số bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Trong không gian
, gọi là góc giữa hai vectơ . Khi đó giá trị bằng
Đề thi thử Toán trường Chuyên Hùng Vương - Gia Lai năm 2023
269
135 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán trường THPT Chuyên Hùng Vương - Gia Lai bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(269 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO GIA LAI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM HỌC 2022 – 2023 – LẦN 1
Câu 1:
A. B. C. D.
Câu 2: !"#$%&''
(()*
A. B. C. D.
Câu 3: +,-. /01 2$(3456
A. B. C. D.
Câu 4: +78 901:;,3456
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 5: " !<%,8=:5 >
A. B. C. D.
Câu 6: .$8:? >@
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 7: +(=-: 7-=49A9B9 9@
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 8: C8 D,*(3456
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 9: +,-. /E:1 F;:%:$6)9@
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 10: "EA$5 0-='G!E:1 ):HI4EA$J-
K--L%M ) >!
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 11: " ,# @
N1$569I
A. ),#-L ! B. ),#-L !
C. ),#-L ! D. ),#-L !
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 12: " L)#$@
C(O8J9@
A. B. C. D.
Câu 13: " 90
+P%,OO($J>
A. B. C. D.
Câu 14: "-?3 .$. !+(
=8-?3J>
A. B. C. D.
Câu 15: C8 9@
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B. C. D.
Câu 16: "Q: /) . !<%, >
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 17: " 4 9>!N1$Q6I
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 18: RAO8:? 9
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 19: +,#-L /8 9
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 20: +7:8Q:;, 9
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 21: +7:8Q:;, 9
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 22: "L)#$S@
T%,$6#8 (:;, O:5
9
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 23: ":? !RAL8:? 9
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 24: U0V2$LW-=?,):,*%6>
,X9482$LY$>9A0-=82$L!<& 9
P3=2$L/ 93=H$2$,*!+K >
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 25: +,-. /& 9 F; !N%,
>
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 26: +, -. / ( :; , E :1
/ !R;,01 2$ /
4L 9@
A. ! B. !
C. ! D. !
Câu 27: +, -. / E A$ 5 ): HI 4 E :1
%-=>
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 28: U)$ >
A. ! B. ! C. ! D. !
Câu 29: " !N1$56I
A. ! B. !
C. ! D. !
Câu 30: "%O3;:5 Y$-% VJ !+=%,
8($? F !
A. ! B. ! C. ! D. !
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85