Đề thi thử Toán trường Chuyên Hùng Vương năm 2021

118 59 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 23 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Hùng vương năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(118 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C & ĐÀO T O GIA LAI
TR NG THPT CHUYÊN HÙNGƯỜ
V NGƯƠ
Đ CHÍNH TH C
thi có 7 trang)
KỲ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021
Bài thi: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ
Mã đ thi 101
H , tên thí sinh:..................................................... S báo danh: .............................
Câu 1: Cho hàm s
( )y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Hàm s đã cho có giá tr c c đ i b ng
A.
1.
B.
0.
C.
1.
D.
4.
Câu 2: Hàm s nào d i đây ngh ch bi n trên ướ ế
?
A.
3 2
3 3 1.y x x x
B.
2
2 .y x x
C.
4 2
1.y x x
D.
Câu 3: Ch n ng u nhiên m t s trong 20 s nguyên d ng đ u tiên. Xác su t đ ch n đ c s chia h t ươ ượ ế
cho 3 b ng
A.
3
20
. B.
1
20
. C.
1
3
. D.
3
10
.
Câu 4: Cho c p s c ng
n
u
, bi t ế
9
17, 2.u d
Giá tr c a
10
u
b ng
A.
10
20.u
B.
10
21.u
C.
10
19.u
D.
10
15.u
Câu 5: M t hình tr có bán kính đáy b ng
a
, thi t di n qua tr c là m t hình vuông. Di n tích xung quanhế
c a hình tr đó b ng
A.
2
4 a
. B.
2
2 a
. C.
2
a
. D.
2
4
3
a
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, g i
m t ph ng c t ba tr c t a đ t i ba đi m
2;0;0 ,A
0; 3;0 ,B
0;0;4C
. Ph ng trình c a m t ph ng ươ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
6 4 3 12 0x y z
. B.
0
2 3 4
x y z
.
C.
6 4 3 0x y z
. D.
1
2 3 4
x y z
.
Câu 7: Trên m t ph ng t a đ , đi m bi u di n s ph c
2 3i
có t a đ
A.
3;2
. B.
3; 2
. C.
2;3
. D.
2; 3
.
Câu 8: Cho
2
1
1f x dx
4
1
3f x dx
. Giá tr c a
4
2
f x dx
b ng
A.
2
. B.
4
. C.
4.
D.
2
.
Câu 9: Cho hàm s
1
3 1
f x
x
. Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào đúng?
A.
l( )d
1
n 3 1
2
x Cf x x
. B.
l( )d
1
n 3 1
3
x Cf x x
.
C.
l( )d
1
n 3 1
3
x Cf x x
. D.
l 1( n)d 3x Cf x x
.
Câu 10: V i
x
là s th c d ng tùy ý , ươ
5
x x
b ng
A.
3
x
. B.
2
7
x
. C.
2
3
x
. D.
3
5
.x
Câu 11: Th tích c a kh i h p ch nh t có ba kích th c 2; 3; 5 b ng ướ
A. 10. B. 12. C. 30. D. 15.
Câu 12: Bi t ế F(x) là m t nguyên hàm c a hàm s
sinf x x
1F
. Giá tr
2
F
b ng
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 13: V i
x
là s th c d ng ươ , đ o hàm c a hàm s
2
logy x
A.
ln 2
y
x
. B.
1
y
x
. C.
1
ln 2
y
x
. D.
ln 2y x
.
Câu 14: S ph c liên h p c a s ph c
2 3z i
A.
3 2z i
. B.
3 2z i
. C.
. D.
.
Câu 15: Đ th hàm s
3 2
3 3y x x
c t tr c tung t i đi m có tung đ b ng
A.
1.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 16: Tích phân
2
2
0
2 d
x
I e x
b ng
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
4
e
. B.
4
1e
. C.
4
4e
. D.
4
3 1e
.
Câu 17: V i
a
là s th c d ng tùy ý, ươ
2
log 16a
b ng
A.
2
4log a
. B.
4
2
log a
. C.
2
1
4
log a
. D.
2
4 log a
.
Câu 18: Nghi m c a ph ng trình ươ
3
log 2 1 2x
A.
3x
. B.
1
2
x
. C.
4x
. D.
2x
.
Câu 19: Th tích c a kh i lăng tr tam giác đ u có t t c các c nh đ u b ng
a
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
.
4
a
C.
3
3
2
a
. D.
3
6a
.
Câu 20: Cho hàm s
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
1;0
. B.
; 1
. C.
1;1
. D.
1;
.
Câu 21: Cho hàm s
( )y f x
có b ng xét d u c a đ o hàm
'( )f x
nh sau:ư
Hàm s
( )f x
có bao nhiêu đi m c c tr ?
A.
1.
B.
4.
C.
0.
D.
2.
Câu 22: Công th c tính th tích
V
c a kh i tr bán kính đáy
r
và chi u cao
h
A.
V rh
. B.
2
V r h
. C.
1
3
V rh
. D.
2
1
3
V r h
Câu 23: Hàm s nào d i đây đ th d ng nh đ ng cong trong ướ ư ườ
hình bên?
A.
4 2
2 2y x x
.
B.
4 2
2 2y x x
.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
4 2
2 1y x x
.
D.
4 2
2 1y x x
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
v i
3; 2;5 , 2;1; 3A B
5;1;1C
. Tr ng tâm
G
c a tam giác
ABC
có t a đ
A.
2;0;1 .G
B.
2;1; 1 .G
C.
2;0;1 .G
D.
2;0; 1 .G
Câu 25: Nghi m c a ph ng trình ươ
2 3
2433
x
A.
1x
. B.
3x
. C.
1x 
. D.
2x
.
Câu 26: Cho hai s ph c
1
3 2z i
2
2 3z i
. S ph c
1 2
z z
b ng
A.
1 i
. B.
5 5i
. C.
5 2i
. D.
5 4i
.
Câu 27: Ti m c n ngang c a đ th hàm s
2 1
1
x
y
x
là đ ng th ng:ườ
A.
2.y
B.
2.x
C.
2.y 
D.
1.x
Câu 28: Cho s ph c
3 2z i
. Môdun c a s phúc
1z i
b ng
A. 10. B. 5. C.
10
. D.
5 2
.
Câu 29: Trong m t ph ng cho m t t p h p
P
g m 7 đi m, trong đó không có 3 đi m nào th ng hàng. Có
bao nhiêu tam giác có 3 đ nh đ u thu c
P
?
A.
3
7
C
. B. 6. C.
3
7
A
. D. 36.
Câu 30: Trong không gian
,Oxyz
m t c u
2 2 2
: 2 4 6 2 0S x y z x y z
tâm bán kính l n
l t làượ
A.
1;2; 3 , 16.I R
B.
1;2; 3 , 4I R
.
C.
1; 2;3 , 4I R
. D.
1; 2;3 , 16.I R
Câu 31: Cho hàm s
đ th trên đo n
2; 1
nh hình v bên d i. Giá tr ư ướ
2; 1
max f x
b ng
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đ ng th ng chéo nhau ườ
1 2
: 1
1
x t
d y t
z

2 2 3
':
1 1 1
x y z
d
. Kho ng cách gi a hai đ ng th ng ườ
d
'd
A.
6.
B.
6
.
2
C.
1
.
6
D.
2.
Câu 33: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2
12
1255
x
A.
3;
. B.
1;1
. C.
3;3
D.
;1
.
Câu 34: Cho hình chóp tam giác đ u
.S ABC
c nh đáy b ng
a
kho ng cách t
A
đ n m t ph ngế
( )SBC
b ng
3
4
a
( tham kh o hình v bên d i). Góc gi a m t ph ng ướ
( )SBC
v i m t ph ng đáy
( )ABC
b ng
A.
0
30
. B.
0
45
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho t di n ABCD v i
2; 1;6 , 3; 1; 4 ,A B
5; 1;0C
1;2;1D
. Đ dài c hi u cao c a t di n ABCD k t đ nh A b ng
A.
3.
B.
3
.
2
C.
3
.
2
D.
5.
Câu 36: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đ u c nh b ng
a
, c nh bên
SA
vuông góc v i m t
ph ng đáy, góc gi a
SA
m t ph ng
( )SBC
b ng
0
60
(tham kh o hình bên d i). Th tích c a kh i ướ
chóp
.S ABC
b ng
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C & Ụ ĐÀO T O Ạ GIA LAI KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM 2021 TRƯ N
Ờ G THPT CHUYÊN HÙNG Bài thi: TOÁN VƯ N Ơ G Th i
ờ gian làm bài: 90 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề ĐỀ CHÍNH TH C Ứ (Đề thi có 7 trang) Mã đ t ề hi 101 H , t
ọ ên thí sinh:..................................................... S bá ố
o danh: ............................. Câu 1: Cho hàm s
y f (x) có bảng biến thiên nh s ư au: Hàm s đã ố cho có giá trị c c ự đại bằng A.  1. B. 0. C. 1. D. 4. Câu 2: Hàm s nà ố o dư i ớ đây ngh c ị h bi n t ế rên  ? A. 3 2
y  x  3x  3x 1. B. 2
y  x  2 . x x  1 C. 4 2
y x x 1. D. y  . x Câu 3: Ch n ọ ngẫu nhiên m t
ộ số trong 20 số nguyên dư ng ơ đ u ầ tiên. Xác su t ấ đ ể ch n ọ đư c ợ s ố chia h t ế cho 3 bằng 3 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 20 20 3 10 Câu 4: Cho cấp s c ố ng ộ  u u 1  7, d 2  . u n  , biết 9 Giá trị c a ủ 10 bằng A. u 2  0. u 2  1. u 1  9. u 1  5. 10 B. 10 C. 10 D. 10 Câu 5: M t
ộ hình trụ có bán kính đáy bằng a , thiết di n qua ệ tr c ụ là m t ộ hình vuông. Di n t ệ ích xung quanh c a ủ hình trụ đó bằng 4 A. 2 4 a . B. 2 2 a . C. 2  a . D. 2  a . 3
Câu 6: Trong không gian Oxyz , g i ọ   là mặt ph ng ẳ c t ắ ba tr c ụ t a ọ độ t i ạ ba đi m ể A 2;0;0 ,
B  0; 3;0 , C  0;0;4 . Phư ng ơ trình c a ủ m t ặ ph ng ẳ   là 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x y z
A. 6x  4y  3z  12 0  . B.   0  . 2  3 4 x y z
C. 6x  4 y  3z 0  . D.   1  . 2 3 4
Câu 7: Trên mặt phẳng t a ọ đ , đi ộ m ể bi u di ể n s ễ ph ố c ứ 2  3i có t a ọ độ là A.  3;2 . B.  3; 2 . C.   2;3 . D.  2;  3 . 2 4 4
Câu 8: Cho f xdx 1  
f xdx  3  . Giá tr c ị a
f xdx  bằng 1 1 2 A.  2 . B. 4 . C.  4. D. 2 . 1 Câu 9: Cho hàm s
f x  . Trong các khẳng đ nh s ị au, khẳng đ nh ị nào đúng? 3x 1 1 1
A. f (x)dx  ln 3x 1  C  .
B. f (x)dx  ln 3x 1  C 2  . 3 1
C. f (x)dx  ln  3x   1  C  .
D. f (x)dx l
 n 3x 1  C 3  . Câu 10: V i ớ x là s t ố h c ự dư ng t ơ ùy ý , 5 x x bằng 7 2 3 A. 3 x . B. 2 x . C. 3 x . D. 5 x .
Câu 11: Thể tích c a ủ kh i ố h p c ộ hữ nh t ậ có ba kích thư c ớ 2; 3; 5 b ng ằ A. 10. B. 12. C. 30. D. 15.  
Câu 12: Biết F(x) là m t ộ nguyên hàm c a
ủ hàm số f x s
 in    x và F    1  . Giá tr ị F   bằng 2    A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1. Câu 13: V i ớ x là s t ố h c ự dư ng ơ , đạo hàm c a ủ hàm s ố y l  og x 2 là x 1 1 A. y  . B. y  . C. y  .
D. y x ln 2 . ln 2 x x ln 2 Câu 14: S ph ố c ứ liên h p ợ c a ủ s ph ố c ứ z 2   3i
A. z  3  2i .
B. z  3  2i . C. z 3   2i . D. z 2   3i . Câu 15: Đ t ồ hị hàm s ố 3 2
y x  3x  3 cắt tr c ụ tung tại đi m ể có tung đ b ộ ằng A.  1. B. 1. C. 2. D. 3. 2 Câu 16: Tích phân 2  2 x I e dx  bằng 0 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 4 e . B. 4 e  1. C. 4 4e . D. 4 3e  1 . Câu 17: V i ớ a là s t ố h c ự dư ng t ơ ùy ý, log 16a 2   bằng 1 A. 4log a  log a 4  log a 2 .
B.  log a4 . C. . D. . 2 2 4 2 Câu 18: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình log 2x 1 2 3    là 1 A. x 3  . B. x  . C. x 4  . D. x 2  . 2
Câu 19: Thể tích c a ủ kh i
ố lăng trụ tam giác đ u c ề ó tất c c ả ác c nh đ ạ u b ề ng ằ a là 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. 3 6a . 3 4 2 Câu 20: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Hàm s đã ố cho đ ng ồ bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây? A.   1;0 . B.   ;    1 . C.   1;  1 . D. 1; . Câu 21: Cho hàm s
y f (x) có bảng xét dấu c a ủ đ o hà ạ
m f '(x) như sau: Hàm s
f (x) có bao nhiêu điểm c c ự tr ? ị A. 1. B. 4. C. 0. D. 2. Câu 22: Công th c ứ tính th t ể ích V c a ủ kh i ố tr c
ụ ó bán kính đáy r và chiều cao h là 1 1 A. V   rh . B. 2 V   r h .
C. V   rh . D. 2 V   r h 3 3
Câu 23: Hàm số nào dư i ớ đây có đồ thị d ng ạ như đư ng ờ cong trong hình bên? A. 4 2
y x  2x  2 . B. 4 2
y  x  2x  2 . 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. 4 2
y  x  2x 1. D. 4 2
y x  2x  1.
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC v i
A 3; 2;5 , B   2;1;  3 và C  5;1;  1 . Tr ng ọ tâm G c a
ủ tam giác ABC có t a ọ đ l ộ à
A. G  2;0;  1 .
B. G  2;1;  1 .
C. G   2;0  ;1 .
D. G  2;0;   1 . Câu 25: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình 2 3 3 x 2  43 là A. x 1  . B. x 3  . C. x  1 . D. x 2  . Câu 26: Cho hai s ph ố c ứ z 3   2i z 2   3i z z 1 và 2 . S ph ố c ứ 1 2 bằng A. 1 i . B. 5  5i . C. 5  2i . D. 5  4i . 2x 1 Câu 27: Ti m ệ cận ngang c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  là đư ng t ờ hẳng: 1 x A. y 2  . B. x  2. C. y  2. D. x 1.  Câu 28: Cho s ph ố c ứ z 3   2i . Môdun c a ủ s phúc ố
z 1 i bằng A. 10. B. 5. C. 10 . D. 5 2 .
Câu 29: Trong mặt phẳng cho m t ộ tập h p ợ P g m ồ 7 đi m
ể , trong đó không có 3 đi m ể nào th ng hà ẳ ng. Có
bao nhiêu tam giác có 3 đ nh ỉ đ u t ề hu c ộ P ? A. 3 C . B. 6. C. 3 A . D. 36. 7 7
Câu 30: Trong không gian Oxyz, mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  6z  2 0
có tâm và bán kính l n ầ lư t ợ là
A. I   1; 2; 3 , R 1  6.
B. I   1;2; 3 , R 4  .
C. I 1;  2;3 , R 4  .
D. I 1;  2;3 , R 1  6.
Câu 31: Cho hàm số y f x có đồ thị trên đo n ạ   2;  1 như hình vẽ bên dư i
ớ . Giá trị max f x   2;  1 bằng A.  3 . B. 1. C. 3 . D. 0 . 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo