Đề thi thử Toán trường Chuyên Hưng Yên năm 2021

207 104 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 28 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Hưng Yên năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(207 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C & ĐÀO T O H NG YÊN Ư
TR NG THPT CHUYÊN H NG YÊNƯỜ Ư
--------------------
Đ KH O SÁT CH T L NG L N 1 ƯỢ
NĂM H C 2020-2021
Môn thi: TOÁN 12
Th i gian: 90 phút (Không k th i gian phát đ )
H và tên: ……………………………………………………………. S báo danh: …………..…………
Câu 1: Hình chóp t giác đ u có bao nhiêu m t ph ng đ i x ng?
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 2: B ng bi n thiên sau đây là c a hàm s nào? ế
A.
3 2
2 3y x x
B.
2
2 3.y x
C.
4 2
2 3.y x x
D.
4 2
2 3.y x x
Câu 3: V i các s th c d ng ươ
,a b
b t kì. M nh đ nào d i đây đúng? ướ
A.
ln
ln .
ln
a a
b b
B.
ln ln .ln .a b a b
C.
ln ln ln .ab a b
D.
ln ln .ln .ab a b
Câu 4: Cho hàm s
có b ng xét d u c a đ o hàm
Hàm s đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
3;4 .
B.
2;4 .
C.
; 1 .
D.
1;3 .
Câu 5: Có bao nhiêu cách x p ch ng i cho 4 b n h c sinh vào dãy có 4 gh ?ế ế
A. 4. B. 12. C. 8. D. 24.
Câu 6: Cho hình lăng tr tam giác đ u
. ' ' 'ABC A B C
,AB a
góc gi a đ ng th ng ườ
'A C
m t ph ng
ABC
b ng
0
45 .
Th tích c a kh i lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
b ng
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ 121
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
3
.
12
a
B.
3
3
.
4
a
C.
3
3
.
2
a
D.
3
3
.
6
a
Câu 7: Cho hàm s
f x
đ o hàm
2
3
' 1f x x x x x
v i m i
x
thu c
.
S đi m c c tr c a
hàm s
f x
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 8: Đ th hàm s
3 1
1
x
y
x
có đ ng ti m c n ngang làườ
A.
2.x
B.
1.y 
C.
1.x 
D.
3.y
Câu 9: Cho hàm s b c ba
đ th đ ng cong trong hình bên. S nghi m th c c a ph ng ườ ươ
trình
3f x
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 10: Trong các hàm s sau hàm s nào đ ng bi n trên ế
?
A.
1
.
3
x
y
x
B.
2
1.y x
C.
4 2
5 1.y x x
D.
3
.y x x
Câu 11: M t c p s c ng có
1 8
3, 39.u u
Công sai c a c p s c ng đó là
A. 6. B. 5. C. 8. D. 7.
Câu 12: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông
ABCD
c nh
,a
c nh bên
SA
vuông góc v i m t
ph ng đáy và
.SA a
nh kho ng cách gi a hai đ ng th ng ườ
SA
.CD
A.
2
.
2
a
B.
2.a
C.
.a
D.
2 .a
Câu 13: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân t i
B
.AB a
Tam giác
SAB
đ u
n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy. Tính th tích
V
c a kh i chóp
. .S ABC
A.
3
3
.
4
a
V
B.
3
3
.
3
a
V
C.
3
3
.
12
a
V
D.
3
2 3
.
3
a
V
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 14: Cho t di n
OABC
, ,OA OB OC
đôi m t vuông góc
.OA OB OC a
Khi đó th tích c a
kh i t di n
OABC
A.
3
.
2
a
B.
3
.
12
a
C.
3
.
6
a
D.
3
.
3
a
Câu 15: Lăng tr tam giác đ u có đ dài t t c các c nh b ng 3. Th tích kh i lăng tr đã cho b ng
A.
9 3
.
4
B.
9 3
.
2
C.
27 2
.
3
D.
27 3
.
4
Câu 16: Bi u th c
3
2 4
.Q a a
(v i
0; 1).a a
Đ ng th c nào sau đây là đúng?
A.
5
3
.Q a
B.
7
4
.Q a
C.
7
3
.Q a
D.
11
6
.Q a
Câu 17: Đi m c c đ i c a hàm s
3 2
3 3y x x
A.
0x
B.
2x
C.
0;3 .
D.
2;7 .
Câu 18: Giá tr c a bi u th c
4 2
log 9 log 5
2A
A.
15.A
B.
405.A
C.
86.A
D.
8.A
Câu 19: S giao đi m c a đ ng th ng ườ
4y x
và đ ng cong ườ
3
y x
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông
ABCD
c nh
,a
c nh bên
SA
vuông góc v i m t
ph ng đáy và
2.SA a
Th tích c a kh i chóp
.S ABCD
b ng
A.
3
2 .V a
B.
3
2
.
3
a
V
C.
3
2
.
6
a
V
D.
3
2
.
4
a
V
Câu 21: Hình lăng tr tam giác có bao nhiêu m t?
A. 6. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 22: Bi t ế
log 2,log 3;
a a
b c
v i
, , 0; 1.a b c a
Khi đó giá tr c a
2
3
log
a
a b
c
b ng
A. 6. B.
2
.
3
C. 5. D.
1
3
.
Câu 23: Cho hàm s
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Kh ng đ nh nào sau đây sai?
A. Hàm s có ba đi m c c tr . B. Hàm s đ t c c đ i t i đi m
3.x
C. Hàm s có hai đi m c c ti u. D. Hàm s đ t c c đ i t i đi m
0.x
Câu 24: Giá tr l n nh t c a hàm s
3 2
2 3 12 2y x x x
trên đo n
1;2
A. 6. B. 11. C. 15. D. 10.
Câu 25: Cho hàm s
3
1y x x
đ th
C
. Ph ng trình ti p tuy n c a ươ ế ế
C
t i giao đi m c a
C
v i tr c tung là
A.
2 1.y x
B.
2 2.y x
C.
1.y x
D.
1.y x
Câu 26: Cho hàm s
3
1y x x
có b ng bi n thiên ế
V i giá tr nào c a
m
thì ph ng trình ươ
0f x m
có 3 nghi m phân bi t.
A.
1 1.m
B.
4 0.m
C.
0 4.m
D.
2 1.m
Câu 27: Đ ng cong hình bên đ th c a hàm s ườ
ax b
y
cx d
v i
, , ,a b c d
các s th c. M nh đ nào
d i đây đúng?ướ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
' 0, 1.y x
B.
' 0, .y x
C.
' 0, 1.y x
D.
' 0, .y x
Câu 28: Bi t ế
9 9 23,
x x
tính giá tr c a bi u th c
3 3 .
x x
P
A. 25. B.
27.
C.
23.
D. 5.
Câu 29: Hàm s
4
3 2y x
ngh ch bi n trên kho ng nào sau đây? ế
A.
;0 .
B.
0; .
C.
2
; .
3
D.
2
; .
3
Câu 30: Có bao nhiêu ti p tuy n c a đ th hàm s ế ế
3 2
3 3y x x
song song v i tr c hoành?
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đ u c nh
,a SA
vuông góc v i m t ph ng đáy
.SA a
Góc gi a đ ng th ng ườ
SB
và m t ph ng đáy b ng.
A.
0
45 .
B.
0
60 .
C.
0
30 .
D.
0
90 .
Câu 32: Giá tr c a bi u th c
3 1 3 4
0
3 2
2 .2 5 .5
10 :10 0,1
P
A. 10. B. 9. C. -10. D. -9.
Câu 33: Đ th c a hàm s
2
1
2 3
x
y
x x
có bao nhiêu đ ng ti m c n?ườ
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 34: S c nh c a hình m i hai m t đ u là ườ
A. 16. B. 12. C. 20. D. 30.
Câu 35: Cho kh i lăng tr có di n tích đáy
3B
và chi u cao
2.h
Th tích kh i chóp đã cho b ng
A. 3. B. 12. C. 2. D. 6.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C & Ụ ĐÀO T O Ạ H N Ư G YÊN Đ K Ề H O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G L N Ầ 1 TRƯ N Ờ G THPT CHUYÊN H N Ư G YÊN NĂM H C Ọ 2020-2021 -------------------- Môn thi: TOÁN 12 Th i
ờ gian: 90 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) Mã đ 121
Họ và tên: ……………………………………………………………. S b
ố áo danh: …………..…………
Câu 1: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đ i ố x ng? ứ A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 2: Bảng biến thiên sau đây là c a ủ hàm s nà ố o? A. 3 2
y x  2x  3 B. 2 y 2  x  3. C. 4 2
y x  2x  3. D. 4 2
y  x  2x  3. Câu 3: V i ớ các s t ố h c ự dư ng ơ
a,b bất kì. Mệnh đề nào dư i ớ đây đúng? a ln a A. ln  .
B. ln  a b l  n . a ln . b
C. ln  ab l  n a  ln . b
D. ln  ab l  n . a ln . b b ln b Câu 4: Cho hàm s
y f x có bảng xét dấu c a ủ đ o hà ạ m Hàm s đ ố ng bi ồ n t ế rên khoảng nào dư i ớ đây? A. 3; 4 . B.  2;4 . C.  ;    1 . D. 1;3 .
Câu 5: Có bao nhiêu cách xếp chỗ ng i ồ cho 4 bạn h c ọ sinh vào dãy có 4 gh ? ế A. 4. B. 12. C. 8. D. 24.
Câu 6: Cho hình lăng trụ tam giác đ u
ABC.A' B 'C ' có AB a  , góc gi a ữ đư ng ờ th ng
A'C và mặt ph ng ẳ  ABC  bằng 0 45 . Thể tích c a ủ kh i ố lăng tr
ABC.A' B 'C ' bằng 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 4 2 6
Câu 7: Cho hàm số f x có đạo hàm f x x x x  x  2 3 ' 1 v i ớ m i ọ x thu c ộ .  Số đi m ể c c ự trị c a ủ hàm s
f x là A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. 3x  1 Câu 8: Đ t ồ hị hàm s ố y  có đư ng ờ ti m ệ cận ngang là x 1 A. x 2.  B. y  1. C. x  1. D. y 3  .
Câu 9: Cho hàm số b c
ậ ba y f x có đồ thị là đư ng
ờ cong trong hình bên. Số nghi m ệ th c ự c a ủ phư ng ơ
trình f x 3  là A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 10: Trong các hàm s s ố au hàm s nà ố o đ ng bi ồ n ế trên ? x 1 A. y  . B. 2 y x 1. C. 4 2
y x  5x  1. D. 3 y x  . x x  3 Câu 11: M t ộ cấp s c ố ng
ộ có u  3,u 3  9. 1 8 Công sai c a ủ cấp s c ố ng ộ đó là A. 6. B. 5. C. 8. D. 7.
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a, cạnh bên SA vuông góc v i ớ m t ặ phẳng đáy và SA . a  Tính khoảng cách gi a ữ hai đư ng t ờ h ng ẳ SA C . D a 2 A. . B. a 2. C. . a D. 2 . a 2
Câu 13: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân t i ạ B AB . a
 Tam giác SAB đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc v i ớ đáy. Tính th t ể ích V c a ủ kh i ố chóp S.ABC. 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 2a 3 A.V  . B.V  . C.V  . D. V  . 4 3 12 3 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 14: Cho tứ di n ệ OABC có ,
OA OB,OC đôi m t
ộ vuông góc và OA OB OC  .
a Khi đó thể tích c a ủ kh i ố tứ di n ệ OABC là 3 a 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 2 12 6 3
Câu 15: Lăng trụ tam giác đ u c ề ó đ dà ộ i tất c c ả ác c nh b ạ ng 3. ằ Th t ể ích kh i ố lăng tr đã ụ cho b ng ằ 9 3 9 3 27 2 27 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 3 4 Câu 16: Biểu th c ứ 2 3 4
Q a . a (v i ớ a  0;a 1  ). Đẳng th c ứ nào sau đây là đúng? 5 7 7 11 A. 3 Q a  . B. 4 Q a  . C. 3 Q a  . D. 6 Q a  . Câu 17: Đi m ể c c ự đại c a ủ hàm s ố 3 2
y x  3x  3 là A. x 0  B. x  2 C. 0;3 . D.   2;7 . Câu 18: Giá trị c a ủ bi u t ể h c ứ log4 9log2 5 A 2  là A. A 1  5. B. A 405.  C. A 8  6. D. A 8.  Câu 19: S gi ố ao điểm c a ủ đư ng t ờ hẳng y 4  x và đư ng c ờ ong 3 y x A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a, cạnh bên SA vuông góc v i ớ m t ặ phẳng đáy và SA a  2. Thể tích c a ủ kh i
ố chóp S.ABCD bằng 3 2a 3 2a 3 2a A. 3 V  2a . B.V  . C.V  . D. V  . 3 6 4
Câu 21: Hình lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt? A. 6. B. 4. C. 5. D. 3. 2 3  a b
Câu 22: Biết log b 2  , log c 3  ;
a,b,c  0;a 1  . log a a v i ớ Khi đó giá trị c a ủ a  bằng c      2 1 A. 6. B. . C. 5. D.  . 3 3 Câu 23: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Khẳng đ nh nà ị o sau đây sai? A. Hàm s c ố ó ba đi m ể c c ự tr .ị B. Hàm s đ ố ạt c c ự đại tại đi m ể x 3  . C. Hàm s c ố ó hai đi m ể c c ự ti u. ể D. Hàm s đ ố ạt c c ự đại tại đi m ể x 0. 
Câu 24: Giá trị l n nh ớ ất c a ủ hàm s ố 3 2 y 2
x  3x  12x  2 trên đoạn   1; 2 là A. 6. B. 11. C. 15. D. 10. Câu 25: Cho hàm số 3
y x x  1 có đồ thị  C  . Phư ng ơ trình ti p ế tuy n ế c a
ủ  C  tại giao đi m ể c a ủ  C  v i ớ tr c ụ tung là A. y 2  x  1. B. y 2  x  2.
C. y  x 1.
D. y  x  1. Câu 26: Cho hàm s ố 3
y x x  1 có bảng biến thiên V i ớ giá trị nào c a ủ m thì phư ng
ơ trình f x  m 0  có 3 nghiệm phân bi t ệ .
A.  1  m 1.
B.  4  m  0.
C. 0  m  4.
D.  2  m 1. ax b Câu 27: Đư ng
ờ cong ở hình bên là đồ thị c a ủ hàm số y  v i
a,b,c, d là các số th c ự . M nh ệ đề nào cx d dư i ớ đây đúng? 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo