Đề thi thử Toán trường Chuyên Nguyễn Trãi năm 2021

89 45 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 31 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Nguyễn Trãi năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(89 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT H I D NG ƯƠ
TR NG THPT CHUYÊN ƯỜ
NGUY N TRÃI
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 KH I 12
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Hình nào d i đây không ph i là hình đa di n?ướ
A. B. C. D.
Câu 2: Cho hàm s
f x
ngh ch bi n trên ế
.D
M nh đ nào sau đây đúng?
A.
1
2
1
f x
f x
v i m i
1 2
,x x D
1 2
.x x
B.
2 1
2 1
0
f x f x
x x
v i m i
1 2
,x x D
1 2
x x
.
C.
1 2
f x f x
v i m i
1 2
,x x D
1 2
x x
.
D.
2 1
2 1
0
f x f x
x x
v i m i
1 2
,x x D
1 2
x x
.
Câu 3: T a đ giao đi m
c a đ th hàm s
2 3
2
x
y
x
v i tr c hoành là
A.
3
;0
2
B.
2;0
C.
0; 2
D.
3
0;
2
Câu 4: Cho hàm s
y f x
có đ o hàm trên
\ 1
và có b ng bi n thiên ế
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
T ng s ti m c n ngang và ti m c n đ ng c a đ th hàm s đã cho là
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 5: H các nguyên hàm c a hàm s
5
x
f x x
A.
2
5
.
ln5 2
x
x
C
B.
2
5 .
x
x C
C.
2
5 ln 2 .
2
x
x
C
D.
5
1 .
ln5
x
C
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đi m
1;1; 1A
2;3;2 .B
T a đ vect ơ
AB

A.
1; 2; 3 .
B.
1;2;3 .
C.
3;4;1 .
D.
1;2;1 .
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông c nh 1. Bi t ế
SA
vuông góc v i
ABCD
3SA
. Th tích c a kh i chóp
.S ABCD
A.
1
.
4
B.
3.
C.
3
.
6
D.
3
.
3
Câu 8: Cho hàm s
3
2 1y x x
đ th
C
. H s góc c a ti p tuy n v i ế ế
C
t i đi m
1;2M
b ng
A. 3. B.
5.
C. 25. D. 1.
Câu 9: Cho bi u th c
3
5
4
, 0.P x x x
Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A.
2
.P x
B.
1
2
.P x
C.
2
.P x
D.
1
2
.P x
Câu 10: Cho hàm s
y f x
liên t c trên
2
\ x
và có b ng bi n thiên sau: ế
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M nh đ nào sau đây đúng?
A. Hàm s có hai đi m c c đ i, m t đi m c c ti u.
B. Hàm s có m t đi m c c đ i, m t đi m c c ti u.
C. Hàm s có m t đi m c c đ i, hai đi m c c ti u.
D. Hàm s có m t đi m c c đ i, không có đi m c c ti u.
Câu 11: Tìm t t c các giá tr th c c a
m
đ ph ng trình ươ
2020
x
m
có nghi m th c?
A.
0.m
B.
0.m
C.
1.m
D.
0.m
Câu 12: Cho c p s nhân
n
u
1
5, 2.u q
S h ng th 6 c a c p s nhân đó là
A.
1
.
160
B. 25. C. 32. D. 160.
Câu 13: Cho hàm s
y f x
xác đ nh, liên t c trên
và có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
S nghi m c a ph ng trình ươ
1 0.f x
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 14: H nguyên hàm c a hàm s
sin 4f x x x
A.
2
cos 4 .x x C
B.
2
cos 4 .x x C
C.
2
cos 2 .x x C
D.
2
cos 2 .x x C
Câu 15: Cho lăng tr đ ng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
vuông cân t i
A
2;AB AC
c nh bên
' 3.AA
Tính th tích kh i lăng tr
. ' ' '.ABC A B C
A. 6. B. 12. C. 3. D. 4.
Câu 16: Cho hàm s
y f x
liên t c trên
và có đ o hàm
' 1 3 .f x x x
Hàm s
y f x
đ ng
bi n trên kho ng nào d i đây?ế ướ
A.
1;0 .
B.
;0 .
C.
3; .
D.
; 1 .
Câu 17: Bi t r ng hàm s ế
3 2
3 9 28f x x x x
đ t giá tr nh nh t trên đo n
0;4
t i
Giá tr c a
0
x
b ng:
A. 4. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 18: Đ ng cong hình bên là đ th c a m t trong b n hàm s d i đây. Hàm s đó là hàm s nào?ườ ướ
A.
3 2
3 2.y x x
B.
3 2
3 2.y x x
C.
3 2
3 2.y x x
D.
3 2
3 2.y x x
Câu 19: Đ th hàm s
1x
y
x
có bao nhiêu đ ng ti m c n đ ng và đ ng ti m c n ngang?ườ ườ
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 20: V i
a
là s th c d ng tùy ý ươ
2
log 2a
b ng:
A.
2
1 log .a
B.
2
2log .a
C.
2
2 log .a
D.
2
1 log .a
Câu 21: Th tích c a kh i c u có đ ng kính b ng 2 là: ườ
A.
4 .
B.
4
.
3
C.
D.
32
.
3
Câu 22: Trong không gian
,Oxyz
đi m nào d i đây hình chi u vuông góc c a đi m ướ ế
3;2;4A
trên m t
ph ng
.Oxy
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3;2;0 .P
B.
3;0;4 .Q
C.
0; 2;4 .N
D.
0;0;4 .M
Câu 23: Trong không gian
,Oxyz
góc gi a hai vect ơ
0;1;0j
1; 3;0u
A.
0
120 .
B.
0
30 .
C.
0
60 .
D.
0
150 .
Câu 24: Tìm t p xác đ nh c a hàm s
2
2020
log 3y x x
.
A.
;0 3; .D
B.
;0 3; .D
C.
0;3 .D
D.
0;3 .D
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
cho m t c u
2 2
2
: 1 1 9.S x y z
Bán kính c a m t c u
S
A. 18. B. 9. C. 3. D.
9
.
2
Câu 26: Cho hình ng tr t giác đ u
. ' ' ' 'ABCD A B C D
c nh đáy b ng
,a
c nh bên b ng
3.a
Tính
côsin c a góc gi a hai m t ph ng
ABCD
' ?ABC
A.
0
30 .
B.
1
.
2
C.
0
60 .
D.
3
.
2
Câu 27: Cho hàm s
bx c
y
x a
(
0a
, ,a b c
) đ th nh hình bên. Kh ng đ nh nào d i đây ư ướ
đúng?
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD & ĐT H I Ả DƯ N Ơ G KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 KH I Ố 12 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NĂM H C
2020 – 2021 NGUY N Ễ TRÃI MÔN TOÁN ------------------ Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1: Hình nào dư i
ớ đây không phải là hình đa di n? ệ A. B. C. D. Câu 2: Cho hàm s
f x ngh c ị h biến trên . D M nh đ ệ ề nào sau đây đúng? f x1 A.  1 v i ớ m i
x , x D x x . f x 1 2 1 2 2 
f x f x 2   1 B.  0 v i ớ m i
x , x D x x . x 1 2 1 2  x 2 1
C. f x f x
x , x D x x 1   2  v i ớ m i ọ 1 2 và 1 2 .
f x f x 2   1 D.  0 v i ớ m i
x , x D x x . x 1 2 1 2  x 2 1 2x  3 Câu 3: T a
ọ độ giao điểm M c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  v i ớ tr c ụ hoành là x  2  3   3  A.  ;0  B.   2;0 C. 0;  2 D. 0; 2       2  Câu 4: Cho hàm s
y f x có đạo hàm trên  \   1 và có bảng biến thiên 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) T ng ổ s t ố i m ệ cận ngang và ti m ệ cận đ ng ứ c a ủ đồ th hà ị m s đã ố cho là A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. Câu 5: H c ọ ác nguyên hàm c a ủ hàm s ố   5x
f x   x x 2 5 x 2 x 5x A.   C. B. x 2 5  x C. C.5x ln 2   C. D.  1 C. ln 5 2 2 ln 5

Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1;1;  
1 và B  2;3;2 . T a
ọ độ vectơ AB
A.   1;  2;  3 . B. 1;2;3 . C. 3;4;  1 . D. 1;2;  1 .
Câu 7: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh ạ 1. Bi t ế SA vuông góc v i ớ  ABCD và
SA  3 . Thể tích c a ủ kh i
ố chóp S.ABCD là 1 3 3 A. . B. 3. C. . D. . 4 6 3 Câu 8: Cho hàm số 3
y x  2x 1 có đồ thị  C  . Hệ số góc c a ủ ti p ế tuy n ế v i
ớ  C  tại đi m ể M   1;2 bằng A. 3. B.  5. C. 25. D. 1. 3 Câu 9: Cho biểu th c ứ 5 4 P x
x , x  0. Khẳng đ nh nà ị o sau đây là đúng? 1 1 A. 2 P x . B. 2 P xC. 2 D.  . P x  . 2 P x . Câu 10: Cho hàm s
y f x liên t c
ụ trên  \  x2 và có bảng biến thiên sau: 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) M nh đ ệ ề nào sau đây đúng? A. Hàm s c ố ó hai đi m ể c c ự đại, m t ộ đi m ể c c ự ti u. ể B. Hàm s c ố ó m t ộ đi m ể c c ự đ i ạ , m t ộ đi m ể c c ự ti u. ể C. Hàm s c ố ó m t ộ đi m ể c c ự đ i ạ , hai đi m ể c c ự ti u. ể D. Hàm s c ố ó m t ộ đi m ể c c ự đ i ạ , không có đi m ể c c ự ti u. ể
Câu 11: Tìm tất cả các giá trị th c ự c a ủ m để phư ng t ơ rình 2020x m  có nghiệm th c ự ? A. m 0.  B. m  0. C. m 1.  D. m 0. 
Câu 12: Cho cấp s nhâ ố n  u u 5  , q 2  . n  có 1 S h ố ạng thứ 6 c a ủ cấp s nhâ ố n đó là 1 A. . B. 25. C. 32. D. 160. 160 Câu 13: Cho hàm s
y f x xác đ nh, l ị iên t c
ụ trên  và có bảng biến thiên nh s ư au: S nghi ố ệm c a ủ phư ng t ơ
rình f x 1 0  . A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 14: H nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s ố f x s
 in x  4x A. 2
 cos x  4x C. B. 2
cos x  4x C. C. 2
 cos x  2x C. D. 2
cos x  2x C.
Câu 15: Cho lăng trụ đ ng
ABC.A' B 'C ' có đáy ABC vuông cân t i
A AB AC 2  ; cạnh bên AA' 3  . Tính th t ể ích kh i
ố lăng trụ ABC.A' B 'C '. A. 6. B. 12. C. 3. D. 4. Câu 16: Cho hàm s
y f x liên t c
ụ trên  và có đạo hàm f ' x   x  
1  3 x . Hàm s
y f x đ ng ồ
biến trên khoảng nào dư i ớ đây? A.  1;0 . B.   ;  0 . C. 3; . D.   ;    1 . Câu 17: Bi t ế r ng
ằ hàm số f x 3 2
x  3x  9x  28 đạt giá trị nhỏ nh t ấ trên đo n
ạ  0;4 tại x . 0 Giá trị c a ủ x0 bằng: A. 4. B. 0. C. 3. D. 1. Câu 18: Đư ng c ờ ong hì ở nh bên là đ t ồ hị c a ủ m t ộ trong b n hà ố m s d ố ư i ớ đây. Hàm s đó l ố à hàm s nà ố o? A. 3 2
y  x  3x  2. B. 3 2
y  x  3x  2. C. 3 2
y x  3x  2. D. 3 2
y x  3x  2. x 1 Câu 19: Đ t ồ hị hàm s ố y  có bao nhiêu đư ng ờ ti m ệ cận đ ng và ứ đư ng ờ ti m ệ c n nga ậ ng? x A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. Câu 20: V i ớ a là s t ố h c ự dư ng ơ tùy ý log 2a 2   bằng: A. 1 log . a 2 log . a 2  log . a 1 log . a 2 B. 2 C. 2 D. 2
Câu 21: Thể tích c a ủ kh i ố cầu có đư ng ờ kính bằng 2 là: 4  32 A. 4. B. . C. . D.  . 3 3 3
Câu 22: Trong không gian Oxyz, đi m ể nào dư i ớ đây là hình chi u ế vuông góc c a ủ đi m
A 3;2;4 trên m t ặ phẳng Oxy. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo