Đề thi thử Toán trường Chuyên Quốc Học năm 2021

113 57 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 42 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Quốc Học Huế năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(113 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT CHUYÊN QU C H CƯỜ
HU
T TOÁN
Đ CHÍNH TH C
------------------
KỲ THI THPT QU C GIA – L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: TOÁN – L p 12
Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian phát
đ )
Mã đ thi: 191
M C TIÊU
- Đ thi th THPT Qu c Gia L n 1 tr ng THPT chuyên Qu c H c Hu năm nào cũng khó r t khó, ườ ế
năm nay cũng không ngo i l , xu t hi n nh ng câu h i vô cùng l l m đ i v i h c sinh.
- Đ thi ch y u g m ki n th c HK1 l p 12, ki n th c l p 11, bám sát đ thi chính th c các năm, nh m giúp ế ế ế
h c sinh ôn t p đúng tr ng tâm nh t.
- Đ thi g m 19 câu NB, 14 câu TH, 11 câu VD, 6 câu VDC, v i m c đ phân b khá sát v i đ thi chính
th c,
t o cho HS c m giác gi ng kì thi th t, giúp h c sinh có kinh nghi m c sát khi làm bài thi.
Câu 1: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Giá tr c c đ i c a hàm s là:
A. 1. B.
2
C. 3 D. 0.
Câu 2: Cho
0, 1,a a
tính giá tr bi u th c
2
6log 7
a
A a
.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 42 B. 343. C. 21. D. 7.
Câu 3: Tính th tích
V
c a kh i h p ch nh t có đ dài 3 kích th c l n l t b ng 1; 2; 3. ướ ượ
A.
2.V
B.
4.V
C.
6.V
D.
3.V
Câu 4: Kh i hai m i m t đ u có s đ nh, s c nh, s m t l n l t là: ươ ượ
A. 20; 30; 12 B. 12; 30; 20 C. 30; 12; 20 D. 12; 20; 30.
Câu 5: V i m i hàm s
,f x g x
liên t c trên
,
cho các kh ng đ nh sau:
(I)
(II)
. .f x g x dx f x dx g x dx
(III) N u ế
f x dx F x C
thì
f u du F u C
(IV)
kf x dx k f x dx
v i m i h ng s
.k
Có bao nhiêu kh ng đ nh sai?
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 6: Cho kh i lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
có th tích
,V
kh i t di n
' 'A BCC
có th tích là
1
.V
nh
1
V
V
.
A.
1
3
B.
1
2
C.
1
6
D.
1
4
Câu 7: Cho
K
là m t kho ng. Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. N u hàm s đ ng bi n trên ế ế
K
thì đ th c a nó là đ ng đi lên t ph i sang trái. ườ
B. Hàm s đ ng bi n ho c ngh ch bi n trên ế ế
K
đ c g i chung là đ n đi u trên ượ ơ
.K
C. Hàm s
y f x
đ ng bi n trên ế
K
n u t n t i m t c p ế
1 2
,x x
thu c
K
sao cho
1 2
x x
1 2
.f x f x
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. N u hàm s ế
y f x
có đ o hàm trên
K
' 0,f x x K
thì hàm s đ ng bi n trên ế
.K
Câu 8: Tìm các kho ng đ ng bi n c a hàm s ế
1
.
1
x
y
x
A.
; 1 ; 1;
B.
;
C. Không t n t i D.
; 1 1;
Câu 9: Cho hàm s
3 1
2
x
y
x
có đ th
.H
Đi m nào sau đây thu c
?H
A.
1; 4N
B.
1;1P
C.
3;7Q
D.
0; 1M
Câu 10: Ti m c n ngang c a đ th hàm s
2020 1
2021 1
x
y
x
A.
1y
B.
2020
2021
x
C.
1y 
D.
2020
2021
y
Câu 11: Cho hàm s
3 2
3 2y x x
có đ th
C
. S giao đi m c a
C
v i đ ng th ng ườ
4y
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 12: Tìm hàm s có đ th không nh n tr c tung làm tr c đ i x ng:
A.
cosy x
B.
2
cosy x
C.
sin 2y x
D.
2
siny x
Câu 13: Cho
, *n k
.n k
m công th c đúng.
A.
!
! 1 !
k
n
n
C
n k k
B.
!
!
k
n
n
C
n k
C.
!
! !
k
n
n
A
n k k
D.
!
!
k
n
n
A
n k
Câu 14: Có bao nhiêu s t nhiên có sáu ch s đôi m t khác nhau?
A. 60480 B. 151200 C. 136080 D. 15120
Câu 15: Hàm s nào sau đây ngh ch bi n trên ế
?
A.
1
y
x
B.
coty x
C.
2
1
1
y
x
D.
3
2
1
x
y
x
Câu 16: Cho kh i t di n đ u
.ABCD
G i
,M N
l n l t trung đi m c a ượ
,AB CD
. S d ng m t ph ng
trung tr c c a
AB
m t ph ng trung tr c c a
,CD
ta chia kh i t di n đó thành b n kh i t di n nào sau
đây?
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
, , ,MANC BCDN AMND ABND
B.
, , ,MANC BCMN AMND MBND
C.
, , ,ABCN ABND AMND MBND
D.
, , ,NACB BCMN ABND MBND
Câu 17: Tính th tích
V
c a kh i tr có bán kính đáy
3R cm
và chi u cao
4 .h cm
A.
3
36V cm
B.
3
12V cm
C.
3
24V cm
D.
3
48V cm
Câu 18: Tính th tích
V
c a kh i nón có chi u cao
h
và đ ng kính đáy ườ
2
h
A.
2
1
48
V h
B.
3
1
48
V h
C.
3
1
3
V h
D.
3
1
12
V h
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh hình d i đây. Tìm m nh đ đúng trong các m nh đ ế ư ướ
sau:
A. Hàm s đ ng bi n trên ế
1
;
2
.
B. Hàm s đ ng bi n trên các kho ng ế
1 1
; ; ;3 .
2 2
C. Hàm s đ ng bi n trên ế
;
D. Hàm s đ ng bi n trên ế
;3 .
Câu 20: Tính th tích
V
c a kh i chóp có di n tích đáy b ng
B
và đ dài đ ng cao b ng ườ
3 .h
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
V Bh
B.
4
3
V Bh
C.
1
3
V Bh
D.
2
3
V Bh
Câu 21: Tính th tích c a kh i c u bi t chu vi đ ng tròn l n c a nó b ng ế ườ
5 .
A.
125
6
B.
500
3
C.
100 .
D.
25 .
Câu 22: bao nhiêu giá tr nguyên d ng c a tham s ươ
m
đ hàm s
3 2
1
2 3 2
3
y x mx m x m
đ ng bi n trên ế
?
A. 5 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 23: Tìm s nghi m trên
0;
c a ph ng trình ươ
sin 5 0?x
A. 5 B. 4 C. 6 D. 3
Câu 24: Tính bán kính
R
c a m t c u
S
bi t di n tích m t c u th tích kh i c u đó giá tr b ngế
nhau.
A.
3R
B.
3
3
R
C.
3R
D.
1
3
R
Câu 25: Tính giá tr c a bi u th c
3 3
3 3 3
x x
A
bi t ế
3 3 4.
x x
A.
192A
B.
3A
C.
156A
D.
12A
Câu 26: Cho hàm s b c ba
3 2
f x ax bx cx d
đ th nh hình v sau. bao nhiêu s d ng ư ươ
trong các s
, , , ?a b c d
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
TRƯỜNG THPT CHUYÊN QU C Ố H C KỲ THI THPT QU C Ố GIA – L N Ầ 1 HUẾ NĂM H C
2020 – 2021 TỔ TOÁN Môn: TOÁN – L p ớ 12 Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (không k t ể h i ờ gian phát ------------------ đề) Mã đ th ề i: 191 MỤC TIÊU
- Đề thi thử THPT Qu c ố Gia L n ầ 1 trư ng ờ THPT chuyên Qu c ố H c ọ Hu
ế năm nào cũng khó và r t ấ khó, và
năm nay cũng không ngoại l , x ệ uất hi n nh ng ữ câu h i ỏ vô cùng lạ l m ẫ đ i ố v i ớ h c ọ sinh. - Đề thi chủ y u ế g m ồ ki n ế th c ứ HK1 l p ớ 12, ki n ế th c ứ l p ớ 11, bám sát đ t ề hi chính th c ứ các năm, nh m ằ giúp h c
ọ sinh ôn tập đúng tr ng t âm nh t ấ . - Đề thi g m
ồ 19 câu NB, 14 câu TH, 11 câu VD, 6 câu VDC, v i ớ m c
ứ độ phân bố khá sát v i ớ đ ề thi chính th c ứ ,
tạo cho HS cảm giác gi ng ố kì thi th t ậ , giúp h c
ọ sinh có kinh nghi m ệ c s
ọ át khi làm bài thi. Câu 1: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Giá tr c ị c ự đ i ạ c a ủ hàm s l ố à: A. 1. B.  2 C. 3 D. 0.
Câu 2: Cho a  0, a 1  , tính giá trị bi u t ể h c ứ 6log 2 7 a A a  . 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 42 B. 343. C. 21. D. 7.
Câu 3: Tính thể tích V c a ủ kh i ố h p c ộ hữ nh t ậ có đ dà ộ i 3 kích thư c ớ l n l ầ ư t ợ b ng 1; ằ 2; 3. A. V 2.  B. V 4.  C. V 6.  D. V 3.  Câu 4: Kh i ố hai mư i ơ m t ặ đ u c ề ó s đ ố nh, ỉ s c ố nh, s ạ m ố t ặ lần lư t ợ là: A. 20; 30; 12 B. 12; 30; 20 C. 30; 12; 20 D. 12; 20; 30. Câu 5: V i ớ m i ọ hàm s
f x , g x liên t c ụ trên ,  cho các khẳng đ nh ị sau:
(I)  f x  g x  dx f xdx g xdx         
(II)  f x .g x  dx     
f xdx . g xdx        (III) N u ế
f xdx F x C
thì f udu F
  u  C
(IV) kf xdx k
f xdx   v i ớ m i ọ hằng s ố k  .  Có bao nhiêu khẳng đ nh s ị ai? A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 V Câu 6: Cho kh i
ố lăng trụ ABC.A' B 'C ' có thể tích V , kh i ố tứ di n
A' BCC ' có thể tích là V .1 Tính 1 . V 1 1 1 1 A. B. C. D. 3 2 6 4
Câu 7: Cho K là m t ộ khoảng. Phát bi u nà ể o sau đây là đúng? A. Nếu hàm s đ ố ng bi ồ ến trên K thì đ t ồ hị c a ủ nó là đư ng ờ đi lên t ph ừ i ả sang trái. B. Hàm s đ ố ng bi ồ n ho ế ặc ngh c ị h bi n t ế rên K đư c ợ g i ọ chung là đ n ơ đi u t ệ rên K.
C. Hàm số y f x đ ng ồ bi n ế trên K nếu t n ồ t i ạ m t ộ c p ặ x , x x x 1 2 thu c ộ K sao cho 1 2 và
f x f x . 1   2  2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Nếu hàm s
y f x có đạo hàm trên K f ' x  0, x
  K thì hàm s đ ố ng bi ồ n t ế rên K. 1 x
Câu 8: Tìm các khoảng đ ng bi ồ ến c a ủ hàm s ố y  . x 1 A.   ;    1 ;  1; B.   ;   C. Không t n ồ tại D.   ;    1   1; 3x  1 Câu 9: Cho hàm s ố y  có đ t
ồ hị  H  . Đi m ể nào sau đây thu c ộ  H  ? x  2
A. N   1;  4 B. P 1  ;1
C.Q   3;7
D. M  0;   1 2020x  1 Câu 10: Ti m ệ cận ngang c a ủ đồ th hà ị m s ố y  là 2021x 1 2020 2020 A. y 1  B. x C. y  1 D. y  2021 2021 Câu 11: Cho hàm s ố 3 2
y x  3x  2 có đ t
ồ hị  C  . S gi ố ao điểm c a ủ  C  v i ớ đư ng t ờ hẳng y 4  là A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. Câu 12: Tìm hàm s c ố ó đ t
ồ hị không nhận tr c ụ tung làm tr c ụ đ i ố x ng: ứ A. y c  os x B. 2 y c  os x C. y s  in 2x D. 2 y s  in x
Câu 13: Cho n, k  * và n k  . Tìm công th c ứ đúng. n n n n k ! k ! k ! k ! A.C C A A n B. C.D.   n n n nk   ! k   1 !
n k  !
n k  !k!
n k  !
Câu 14: Có bao nhiêu s t ố nhi ự ên có sáu chữ s đôi ố m t ộ khác nhau? A. 60480 B. 151200 C. 136080 D. 15120 Câu 15: Hàm s nà ố o sau đây ngh c ị h biến trên ? 1 1 3  x A. y B. y c  ot x C. y D. y x 2 x 1 2 x 1 Câu 16: Cho kh i ố tứ di n ệ đ u ề ABC . D G i
M , N lần lư t ợ là trung đi m ể c a
AB,CD . Sử d ng ụ mặt ph ng ẳ trung tr c ự c a ủ AB và m t ặ ph ng ẳ trung tr c ự c a ủ CD, ta chia kh i ố tứ di n ệ đó thành b n ố kh i ố t ứ di n ệ nào sau đây? 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. MANC, BCDN, AMND, ABND
B. MANC, BCMN , AMND, MBND
C. ABCN, ABND, AMND, MBND
D. NACB, BCMN, ABND, MBND
Câu 17: Tính thể tích V c a ủ kh i ố tr c
ụ ó bán kính đáy R 3
cm và chiều cao h 4  c . m A. 3 V 3  6 cm B. 3 V 1  2 cm C. 3 V 2  4 cm D. 3 V 4  8 cm h
Câu 18: Tính thể tích V c a ủ kh i ố nón có chi u c ề ao h và đư ng ờ kính đáy 2 1 1 1 1 A. 2 V   h B. 3 V   h C. 3 V   h D. 3 V   h 48 48 3 12
Câu 19: Cho hàm số y f x có b ng ả bi n ế thiên nh hì ư nh dư i ớ đây. Tìm m nh ệ đ đúng ề trong các m nh ệ đề sau:  1  A. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên  ;  . 2     1   1  B. Hàm s đ ố ng bi ồ n t ế rên các khoảng  ;   ;  ;3 .  2   2      C. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên   ;   D. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên   ;  3 .
Câu 20: Tính thể tích V c a ủ kh i ố chóp có di n ệ tích đáy b ng ằ B và đ dà ộ i đư ng ờ cao bằng 3 . h 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo