THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM HỌC 2022 – 2023 - LẦN 2 Câu 1: Cho cấp số cộng có , công sai Khi đó bằng A. . B. . C. . D. . Câu 2:
Hàm số nào dưới đây không có điểm cực trị? A. . B. . C. . D. . Câu 3:
Thể tích của khối cầu bán kính bằng A. . B. . C. . D. . Câu 4: Cho hình lập phương
Góc giữa hai đường thẳng và bằng A. . B. . C. . D. . Câu 5:
Cho hình chóp tam giác đều
có độ dài cạnh đáy bằng
độ dài cạnh bên bằng
Tính góc giữa cạnh bên và mặt đáy của hình chóp. A. . B. . C. . D. . Câu 6:
Một hình trụ có bán kính đáy chiều cao
Diện tích toàn phần của hình trụ là A. . B. . C. . D. . Câu 7:
Cho khối chóp có thể tích bằng
và diện tích đáy bằng
Tính chiều cao của khối chóp. A. . B. . C. . D. . Câu 8: Cho hàm số thỏa mãn Hàm số đạt cực đại tại: A. . B. . C. . D. . Câu 9: Cho hàm số liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Tính đạo hàm của hàm số . A. . B. .
C. . D. .
Câu 11: Tích các nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Giá trị lớn nhất của hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số tương ứng có phương trình là A. và . B. và . C. và . D. và .
Câu 14: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như hình vẽ sau? A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Số giao điểm của đồ thị hàm số và đường thẳng là A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Tính thể tích của khối nón có chiều cao bằng 8 và độ dài đường sinh bằng 10. A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 18: Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ: x ∞ 1 1 + ∞ y' + + 0 4 3 y 2 ∞ 1
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho , , là các số thực dương và
Mệnh đề nào sau đây sai? A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. . B. . C. . D.
Câu 21: Xét tất cả các số thực dương và thỏa mãn
Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc cân đối và đồng chất 3 lần. Tính xác suất để tích số chấm xuất
hiện trong 3 lần gieo là một số lẻ. A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho hình chóp
có đáy là hình chữ nhật. Các mặt bên và vuông góc với
đáy. Góc giữa mặt phẳng và bằng Khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng A. . B. . C. . D. . 8
Câu 24: Cho hàm số bậc ba có đồ thị hàm số như hình vẽ bên. 4 y x 7 3
Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho hình nón có chiều cao và bán kính đáy đều bằng . Mặt phẳng đi qua đỉnh của hình
nón và cắt đường tròn đáy theo một dây cung có độ dài bằng . Khoảng cách từ tâm của đáy tới mặt phẳng bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho khối lăng trụ có thể tích bằng Mặt phẳng cắt các cạnh lần lượt tại sao cho . Tính thể tích khối đa diện A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Số các giá trị nguyên của tham số để phương trình có hai
nghiệm thực phân biệt là: A. Vô số. B. . C. . D. .
Câu 28: Cho khối chóp có
vuông góc với đáy, tam giác cân tại ,
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Số giá trị nguyên của tham số để hàm số nghịch biến trên là: A. . B. . C. . D. . Câu 30: Cho hàm số , với là các số thực . Biết , hàm số có
điểm cực trị và phương trình
vô nghiệm. Hỏi trong số có bao nhiêu số dương? A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Cho hình chóp có Diện tích
mặt cầu ngoại tiếp hình chóp bằng: A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho lăng trụ đều
có cạnh đáy bằng chiều cao bằng
Thể tích khối cầu ngoại
tiếp lăng trụ đã cho bằng: A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Người ta cần xây một bể chứa nước sản xuất dạng khối hộp chữ nhật không nắp có thể tích
bằng 200m3. Đáy bể là hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Chi phí để xây bể là 300
Đề thi thử Toán trường Chuyên Thái Bình lần 2 năm 2023
198
99 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán trường THPT Chuyên Thái Bình lần 2 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(198 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM HỌC 2022 – 2023 - LẦN 2
Câu 1:
A. B. C. D.
Câu 2: !"#$%
A. B. C. D.
Câu 3: & "'()*+'
A. B. C. D.
Câu 4: ,-./ 012"3 4
A. B. C. D.
Câu 5: ,"+5* 6+ 67
&'16748"+(,
A. B. C. D.
Câu 6: 9","#:+'+ 5* ;<"'")(,"#:-
A. B. C. D.
Câu 7: " "' 4<"'+ &'5*(
A. B. C. D.
Câu 8: "=> 6"
!6"6?
A. B. C. D.
Câu 9: -7":"#7 4@A"7*?
>$A"#7@%
A. B. C. D.
Câu 10: &'6(
A. B.
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
C. D.
Câu 11: &'+<(/"#, -
A. B. C. D.
Câu 12: 0+"#$-"( -
A. B. C. D.
Câu 13: B2"<.C4"<.(D"$ "/C/
"#,-
A. 4 B. 4 C. 4 D. 4
Câu 14: @A"7,4E*%
A. B. C. D.
Câu 15: F (D"$ 42"3 -
A. B. C. D.
Câu 16: &'" "'(5*G42HI
A. B. C. D.
Câu 17: &.J+$( -
A. B. C. D.
Câu 18: @A"7,4E?
K
x
y'
y
H
H
K
K
I
L
L
M
N
L
O
H
&P2"<.C4"<.(D"$ -
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B. C. D.
Câu 19: -+"!/4 9<5*%
A. B.
C. D.
Câu 20: B2"#,7-D"$(%
A. B. C. D.
Câu 21: QR"""@+"!/ 4 "=> 9<5S%
A. B. C. D.
Câu 22: 0TU*7"SV4D"O-)&'J+*" "'J*"
<"#O-)T-"-W
A. B. C. D.
Câu 23: , +-,1."+8"7 4 4*4
+01 8"3 4 @+1
2"3 4
A. B. C. D.
Câu 24: . D"$ ,4E7
x
y
3
4
8
7
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
DA"#7@%
A. B. C. D.
Câu 25: ,5*4+'+5* 98"3 X*Y(,
4V"2"#Z+"T"* @+"["(+"
8"3
A. B. C. D.
Câu 26: -\"#: " "' 98"3 V"+6
-)-]""6 &'" "'
<
A. B. C. D.
Câu 27: F++"#$*7(" /"#,
<"!<"-?
A. ^ B. C. D.
Câu 28: 4*4+"+ "6
& "'(>
A. B. C. D.
Câu 29: F+"#$*7(" $A"#7
-?
A. B. C. D.
Câu 30: 4 -+"! _A"
!"#$4/"#, 4<="# 7*/%
A. B. C. D.
Câu 31: , ;<"'
8")*6"A,?
A. B. C. D.
Câu 32: -\"#:5* 6+ 5* & "')*6
"A-\"#:>?
A. B. C. D.
Câu 33: `2")J" C@J*"61."V" "'
MII
O
B+ -,1."5*5*#' J -OII
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
,Da
M
b']"'"T<"'J!D<"'+4<"'
J*X*"'5*(+4" c>J+$'"" J
b-"#ZA"#<*Dc
A. de"#<*D B. Of"#<*D C. Nf"#<*D D. eH"#<*D
Câu 34: ,C +-,4*67 42R
&'" "'
A. B. C. D.
Câu 35: , + -,"4*"6 _A" 4*4
+ 1 4+ &'" "'
A. B. C. D.
Câu 36: , + -,4*6Mg "+
4*"6 4"#8"34*4+&'" "'
A. B. C. D.
Câu 37: &,".< ("/"#,
A. B.
C. D.
Câu 38: -7":4@A"7"#76 ,
0+"#$-"( "#7
A. B. C. D.
Câu 39: &,<(6C "#"# *"C
A. B. C. D.
Câu 40: &.<("/"#, -?
A. B. C. D.
Câu 41: 7**7 "D"6"! "=> 4
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85