Đề thi thử Toán trường Chuyên Thái Bình năm 2021

119 60 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 38 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Thái Bình năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(119 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THÁI BÌNH
TR NG THPT CHUYÊN ƯỜ
THÁI BÌNH
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (TH): hai bút chì màu, các bút chì khác nhau. H p th nh t 5 bút chì màu đ 7 bút chì
màu xanh. H p th hai 8 bút chì đ 4 bút chì màu xanh. Ch n ng u nhiên m i h p m t cây bút
chì. Xác su t đ có 1 cây bút chì màu đ và 1 cây bút chì màu xanh là:
A.
17
36
B.
7
12
C.
19
36
D.
5
12
Câu 2 (NB): Cho hình chóp
.S ABC
SA ABC
.AB BC
Góc gi a hai m t ph ng
SBC
ABC
là góc nào sau đây?
A.
SCA
B.
SIA
v i I là trung đi m c a BC. C.
SCB
D.
Câu 3 (VD): M t h p đ ng 40 t m th đ c đánh s th t t 1 đ n 40. Rút ng u nhiên 10 t m th . ượ ế
Tính xác su t đ l y đ c 5 t m th mang s l và 5 t m th mang s ch n, trong đó có đúng m t th ượ
mang s chia h t cho 6. ế
A.
126
1147
B.
252
1147
C.
26
1147
D.
12
1147
Câu 4 (VD): Trong bài thi th c hành hu n luy n quân s m t tình hu ng chi n sĩ ph i b i qua m t ế ơ
sông đ t n công m c tiêu ngay phía b bên kia sông. Bi t r ng lòng sông r ng 100m và v n t c b i ế ơ
c a chi n sĩ b ng m t ph n ba v n t c ch y trên b . Hãy cho bi t chi n sĩ ph i b i bao nhiêu mét đ ế ế ế ơ
đ n đ c m c tiêu nhanh nh t? Bi t dòng sông là th ng, m c tiêu cách chi n sĩ 1km theo đ ng chimế ượ ế ế ườ
bay và chi n sĩ cách b bên kia 100m. ế
A.
200 2
3
m
B.
60 5 m
C.
200 3
3
m
D.
75 2 m
Câu 5 (NB): Cho hàm s
4 2
y ax bx c
có đ th nh hình v bên. ư
M nh đ nào d i đây đúng? ướ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
0, 0, 0a b c
B.
0, 0, 0a b c
C.
0, 0, 0a b c
D.
0, 0, 0a b c
Câu 6 (VD): Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình ch nh t có
2 3, 2 .AB a AD a
M t bên
SAB
tam giác đ u và n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy. Th tích kh i chóp
.S ABD
là:
A.
B.
3
4a
C.
D.
3
2 3
3
a
Câu 7 (NB): bao nhiêu s ba ch s đôi m t khác nhau các ch s đó thu c t p h p
1;2;3;.....;9 ?
A.
3
9
B.
9
3
C.
3
9
A
D.
3
9
C
Câu 8 (TH): Cho đ th hàm s
2
2
4
3 4
x
y
x x
có t t c bao nhiêu đ ng ti m c n? ườ
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 9 (TH): Tìm t t c các giá tr c a tham s a đ đ th hàm s
2
3 2
2x
y
x ax
có 3 đ ng ti m c n. ườ
A.
0a
B.
0, 1a a 
C.
0, 1a a 
D.
0a
Câu 10 (VD): Cho hàm s
y f x
đ o hàm liên t c trên
đ th hàm s
y f x
như
hình v bên d i. Xét hàm s ướ
2
3g x f x
và các m nh đ sau:
I. Hàm s
g x
có 3 đi m c c tr .
II. Hàm s
g x
đ t c c ti u t i
0.x
III. Hàm s
g x
đ t c c đ i t i
2.x
IV. Hàm s
g x
đ ng bi n trên kho ng ế
2;0 .
V. Hàm s
g x
ngh ch bi n trên kho ng ế
1;1 .
Có bao nhiêu m nh đ đúng trong các m nh đ trên?
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 11 (TH): Đ th hàm s
4
2
3
2
x
y x
có m y đi m c c tr .
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 12 (TH): Kho ng cách gi a hai đi m c c c a đ th hàm s
3
3 2y x x
b ng:
A.
2 5
B.
2 3
C.
3 5
D. 2
Câu 13 (TH): t t c 120 các ch n 3 h c sinh t nhóm n (ch a bi t) h c sinh. S ư ế n nghi m c a
ph ng trình nào sau đây? ươ
A.
1 2 720n n n
B.
1 2 120n n n
C.
1 2 120n n n
D.
1 2 720n n n
Câu 14 (TH): Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông c nh
, , .a SA ABCD SA a
G i G
tr ng tâm tam giác
,ABD
khi đó kho ng cách t đi m G đ n m t ph ng ế
SBC
b ng:
A.
2
2
a
B.
2
3
a
C.
2
6
a
D.
2
a
Câu 15 (TH): Tìm m đ hàm s
3 2 2
1
1 1
3
y x mx m m x
đ t c c đ i t i
1.x
A.
1
2
m
m
B.
1m
C.
1m
D.
2m
Câu 16 (TH): Cho hình chóp
.S ABCD
có đáyhình ch nh t v i
2 , .AB a AD a
Tam giác
SAB
tam giác cân t i S n m trong m t ph ng vuông góc v i m t đáy. Góc gi a m t ph ng
SBC
ABCD
b ng
0
45 .
Khi đó th tích kh i chóp
.S ABCD
là:
A.
3
3
3
a
B.
3
2
3
a
C.
3
3
a
D.
3
2a
Câu 17 (NB): Đ th trong hình là c a hàm s nào?
A.
4 2
2y x x
B.
3
3y x x
C.
3
3y x x
D.
4 2
2y x x
Câu 18 (TH): X p 10 quy n sách tham kh o khác nhau g m: 1 quy n sách Văn, 3 quy n sách ti ngế ế
Anh và 6 quy n sách Toán thành m t hàng ngang trên giá sách. Tính xác su t đ m i quy n sách ti ng ế
Anh đ u đ c x p gi a hai quy n sách Toán, đ ng th i hai quy n Toán T1 Toán T2 luôn đ c ượ ế ượ
x p c nh nhau. ế
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1
450
B.
1
600
C.
1
300
D.
1
210
Câu 19 (TH): Tính th tích V c a kh i l p ph ng ươ
. .ABCD A B C D
Bi t ế
3.AC a
A.
3
1
3
V a
B.
3
V a
C.
3
3 6
4
a
V
D.
3
3 3V a
Câu 20 (TH): Cho lăng tr đ ng tam giác
. .ABC A B C
Bi t tam giác ế
ABC
đ u c nh a
3.AA a
Góc gi a hai đ ng th ng ườ
AB
và m t ph ng
A B C
b ng bao nhiêu?
A.
0
60
B.
0
45
C.
0
30
D.
0
90
Câu 21 (TH): Cho hàm s
2
3 .y x x
Hàm s đ ng bi n trên kho ng nào? ế
A.
0;2
B.
C.
0;3
D.
3
;3
2
Câu 22 (NB): Cho hàm s
3 2
3
1.
2
y x x
G i M giá tr l n nh t c a hàm s trên
11
25; .
10
Tìm
M.
A.
1M
B.
1
2
M
C.
0M
D.
129
250
M
Câu 23 (VD): Bi t đ ng th ng ế ườ
3 1 6 3y m x m
c t đ th hàm s
3 2
3 1y x x
t i ba đi m
phân bi t sao cho m t giao đi m cách đ u hai giao đi m còn l i. Khi đó m thu c kho ng nào d i ướ
đây?
A.
3
1;
2
B.
0;1
C.
3
;2
2
D.
1;0
Câu 24 (VDC): Cho hàm s
3 2
3 1.f x x x
t t c bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s m đ
hàm s
sin 3 cosy f x x m
có giá tr nh nh t không v t quá ượ
5?
A. 30 B. 32 C. 31 D. 29
Câu 25 (VD): Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông c nh
2 ,a
c nh bên
5,SA a
m t
bên
SAB
là tam giác cân đ nh
S
và thu c m t ph ng vuông góc v i m t ph ng đáy. Kho ng cách gi a
hai đ ng th ng ư
AD
SC
b ng:
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2 15
5
a
B.
15
5
a
C.
D.
Câu 26 (TH): Cho hình chóp tam giác
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đ u c nh a, c nh bên
SA
vuông
góc v i đáy và
2 3 .SA a
nh th tích V c a kh i chóp
. .S ABC
A.
3
3
2
a
V
B.
3
3 2
2
a
V
C.
3
V a
D.
3
2
a
V
Câu 27 (VD): G i S t p h p các giá tr nguyên d ng c a m đ hàm s ươ
3 2
3 2 1 12 5 2y x m x m x
đ ng bi n trên kho ng ế
2; .
S ph n t c a S b ng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 28 (VD): Cho hàm s
1
1
x
y
x
đ th
.C
Ti p tuy n c a ế ế
C
t i giao đi m c a đ th
v i tr c tung có ph ng trình là: ươ
A.
2 1 0x y
B.
2 1 0x y
C.
2 1 0x y
D.
2 1 0x y
Câu 29 (VD): Cho hình chóp t giác đ u
.S ABCD
c nh đáy b ng
,a
c nh bên h p v i đáy m t
góc
0
60 .
G i
M
đi m đ i x ng c a C qua
,D
N
trung đi m c a
.SC
M t ph ng
BMN
chia
kh i chóp
.S ABCD
thành hai ph n. T s th tích gi a hai ph n (ph n l n trên ph n bé) b ng:
A.
7
3
B.
7
5
C.
1
7
D.
6
5
Câu 30 (VD): Cho hình chóp
. .S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông c nh
.a
Hai m t bên
SAB
SAD
cùng vuông góc v i m t đáy. Bi t góc gi a hai m t ph ng ế
SCD
ABCD
b ng
0
45 .
G i
1 2
;V V
l n l t th tích kh i chóp ượ
.S AHK
.S ACD
v i
,H K
l n l t trung đi m c a ượ
SC
.SD
nh đ dài đ ng cao c a kh i chóp ườ
.S ABCD
và t s
1
2
.
V
k
V
A.
1
2 ;
3
h a k
B.
1
;
6
h a k
C.
1
2 ;
8
h a k
D.
1
;
4
h a k
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 THÁI BÌNH MÔN: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (TH): Có hai bút chì màu, các bút chì khác nhau. H p ộ thứ nh t
ấ có 5 bút chì màu đỏ và 7 bút chì màu xanh. H p
ộ thứ hai có 8 bút chì đỏ và 4 bút chì màu xanh. Ch n ọ ng u ẫ nhiên m i ỗ h p ộ m t ộ cây bút chì. Xác suất đ c
ể ó 1 cây bút chì màu đ và ỏ
1 cây bút chì màu xanh là: 17 7 19 5 A. B. C. D. 36 12 36 12
Câu 2 (NB): Cho hình chóp S.ABC SA   ABC  và AB BC. Góc gi a ữ hai m t ặ ph ng ẳ  SBC  và
ABC  là góc nào sau đây? A.SCA B. SIA v i ớ I là trung đi m ể c a ủ BC. C. SCB D. SBA Câu 3 (VD): M t ộ h p ộ đ ng ự 40 t m ấ thẻ đư c ợ đánh s ố th ứ t ự t ừ 1 đ n ế 40. Rút ng u ẫ nhiên 10 t m ấ th . ẻ Tính xác suất đ l ể ấy đư c ợ 5 tấm th m ẻ ang số l và ẻ 5 tấm thẻ mang s c
ố hẵn, trong đó có đúng m t ộ thẻ mang s c ố hia h t ế cho 6. 126 252 26 12 A. B. C. D. 1147 1147 1147 1147
Câu 4 (VD): Trong bài thi th c ự hành hu n ấ luy n ệ quân s ự có m t ộ tình hu ng ố chi n ế sĩ ph i ả b i ơ qua m t ộ sông đ ể tấn công m c ụ tiêu ở ngay phía b ờ bên kia sông. Bi t ế r ng ằ lòng sông r ng ộ 100m và v n ậ t c ố b i ơ c a ủ chi n ế sĩ b ng ằ m t ộ ph n ầ ba v n ậ t c ố ch y ạ trên b . ộ Hãy cho bi t ế chi n ế sĩ ph i ả b i ơ bao nhiêu mét để đến đư c ợ m c ụ tiêu nhanh nh t ấ ? Bi t ế dòng sông là th ng, ẳ m c ụ tiêu cách chi n ế sĩ 1km theo đư ng ờ chim
bay và chiến sĩ cách b bê ờ n kia 100m. 200 2 200 3 A.mB. 60 5 mC.mD. 75 2  m 3 3
Câu 5 (NB): Cho hàm s ố 4 2 y a
x bx c có đ t ồ hị nh hì ư nh v bê ẽ n. M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. a  0,b  0,c  0
B. a  0,b  0,c  0
C. a  0,b  0,c  0
D. a  0,b  0,c  0
Câu 6 (VD): Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình ch ữ nh t ậ có AB 2  a 3, AD 2  .
a Mặt bên  SAB là tam giác đ u và ề
nằm trong mặt phẳng vuông góc v i ớ đáy. Th t ể ích kh i
ố chóp S.ABD là: 2 3 A. 3 4 3a B. 3 4a C. 3 2 3a D. 3 a 3
Câu 7 (NB): Có bao nhiêu số có ba chữ số đôi m t
ộ khác nhau mà các chữ số đó thu c ộ t p ậ h p ợ  1;2;3;.....;  9 ? A. 3 9 B. 9 3 C. 3 A D. 3 C 9 9 2
Câu 8 (TH): Cho đồ th hà ị m s ố 4  x y
có tất cả bao nhiêu đư ng ờ ti m ệ c n? ậ 2 x  3x  4 A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 2 x  2
Câu 9 (TH): Tìm tất cả các giá tr c ị a ủ tham s a ố đ đ ể ồ th hà ị m s ố y  có 3 đư ng t ờ i m ệ cận. 3 2 x ax A. a  0
B. a  0, a  1  C. a 0  , a  1  D. a 0 
Câu 10 (VD): Cho hàm số y f x có đ o ạ hàm liên t c
ụ trên  và có đồ thị hàm số y f  x như hình v bê ẽ n dư i ớ . Xét hàm s
g x  f  2
x  3 và các m nh ệ đ s ề au: I. Hàm s
g x có 3 điểm c c ự tr .ị II. Hàm s
g x đạt c c ự tiểu tại x 0  . III. Hàm s
g x đạt c c ự đại tại x 2  . IV. Hàm s
g x đ ng bi ồ
ến trên khoảng   2;0 . V. Hàm s
g x ngh c
ị h biến trên khoảng   1;  1 . Có bao nhiêu m nh đ ệ
đúng trong các m nh đ ệ ề trên? A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 4 x Câu 11 (TH): Đ t ồ hị hàm s ố 2 y
x  3 có mấy đi m ể c c ự tr . ị 2 A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 12 (TH): Khoảng cách gi a ữ hai đi m ể c c ự c a ủ đ t ồ hị hàm số 3
y  x  3x  2 bằng: A. 2 5 B. 2 3 C. 3 5 D. 2
Câu 13 (TH): Có tất cả 120 các ch n ọ 3 h c
ọ sinh từ nhóm n (ch a ư bi t ế ) h c
ọ sinh. Số n là nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình nào sau đây?
A. nn   1  n  2 7  20
B. nn   1  n  2 1  20
C. nn   1  n  2 1  20
D. n n   1  n  2 7  20
Câu 14 (TH): Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông c nh
a, SA   ABCD , SA  . a G i ọ G là tr ng
ọ tâm tam giác ABD, khi đó khoảng cách từ điểm G đến mặt phẳng  SBC  bằng: a 2 a 2 a 2 a A. B. C. D. 2 3 6 2 1
Câu 15 (TH): Tìm m đ hà ể m s ố 3 2
y x mx   2 m m   1 x 1 đạt c c ự đại tại x 1  . 3  m 1  A.B. m  1  C. m 1  D. m 2  m 2  
Câu 16 (TH): Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nh t ậ v i ớ AB 2  a, AD  .
a Tam giác SAB là tam giác cân t i ạ S và n m ằ trong m t ặ ph ng ẳ vuông góc v i ớ m t ặ đáy. Góc gi a ữ m t ặ ph ng ẳ  SBC  và  ABCD bằng 0 45 . Khi đó thể tích kh i
ố chóp S.ABCD là: 3 3a 3 2a 3 a A. B. C. D. 3 2a 3 3 3 Câu 17 (NB): Đ t ồ hị trong hình là c a ủ hàm s nà ố o? A. 4 2
y  x  2x B. 3
y  x  3x C. 3
y x  3x D. 4 2
y x  2x
Câu 18 (TH): Xếp 10 quy n ể sách tham kh o ả khác nhau g m ồ : 1 quy n ể sách Văn, 3 quy n ể sách ti ng ế Anh và 6 quy n ể sách Toán thành m t
ộ hàng ngang trên giá sách. Tính xác su t ấ đ ể m i ỗ quy n ể sách ti ng ế Anh đ u ề đư c ợ x p ế ở gi a ữ hai quy n ể sách Toán, đ ng ồ th i ờ hai quy n
ể Toán T1 và Toán T2 luôn đư c ợ xếp cạnh nhau. 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 1 1 1 A. B. C. D. 450 600 300 210
Câu 19 (TH): Tính th t ể ích V c a ủ kh i ố l p ph ậ ư ng ơ ABC . D A BCD
 . Biết ACa  3. 1 3 3 6a A. 3 V a B. 3 V aC. V D. 3 V 3  3a 3 4
Câu 20 (TH): Cho lăng trụ đ ng
ứ tam giác ABC.A BC  . Bi t ế tam giác ABC đ u ề c nh
ạ a và AAa  3. Góc gi a ữ hai đư ng t ờ
hẳng AB và mặt phẳng  A BC   bằng bao nhiêu? A. 0 60 B. 0 45 C. 0 30 D. 0 90
Câu 21 (TH): Cho hàm s ố 2
y  3x x . Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên khoảng nào?  3   3  A.  0; 2 B. 0;  C.  0;3 D. ;3 2       2  3  11 
Câu 22 (NB): Cho hàm số 3 2 y x x 1. G i ọ M là giá trị l n ớ nh t ấ c a ủ hàm s ố trên  25; . Tìm 2  10    M. 1 129 A. M 1  B. M C. M 0  D. M  2 250
Câu 23 (VD): Biết đư ng ờ th ng ẳ y   3m  
1 x  6m  3 cắt đồ thị hàm số 3 2
y x  3x 1 tại ba đi m ể phân bi t ệ sao cho m t ộ giao đi m ể cách đ u ề hai giao đi m ể còn l i ạ . Khi đó m thu c ộ kho ng ả nào dư i ớ đây?  3   3  A. 1;  B.  0;  1 C. ;2 D.   1;0 2       2 
Câu 24 (VDC): Cho hàm số f x 3 2
x  3x 1. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên c a ủ tham s ố m để hàm s
y f  sin x  3 cos x  m có giá tr nh ị ỏ nhất không vư t ợ quá 5? A. 30 B. 32 C. 31 D. 29
Câu 25 (VD): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, cạnh bên SA a  5, mặt
bên SAB là tam giác cân đ nh ỉ S và thu c ộ m t ặ ph ng ẳ vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ đáy. Kho ng ả cách gi a ữ hai đư ng t ờ
hẳng AD SC bằng: 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo