Đề thi thử Toán trường Chuyên Thái Bình năm 2021

148 74 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 34 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên thái Bình năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(148 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THÁI BÌNH
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
THÁI BÌNH
Đ THI TH THPTQG L N 2
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (NB): T p xác đ nh c a hàm s
3
3
27y x
A.
3;D
B.
D 
C.
3;D
D.
\ 3 .D 
Câu 2 (NB): Cho hàm s
y f x
b ng bi n thiên nh hình v ế ư
S nghi m c a ph ng trình ươ
1 0f x
là:
A. 2. B. 0. C. 4. D. 3.
Câu 3 (NB): Đ ng cong trong hình v bên d i là đ th c a hàm s nào sau đây?ườ ướ
A.
2 1
.
1
x
y
x
B.
1
.
1
x
y
x
C.
D.
1
.
1
x
y
x
Câu 4 (TH): Hai x th b n m i ng i m t viên đ n vào bia, bi t xác su t b n trúng vòng 10 c a x ườ ế
th th nh t
0,75
c a x th th hai
0,85
. Tính xác su t đ ít nh t m t x th b n trúng
vòng 10.
A.
0,325.
B.
0,6375.
C.
0,0375.
D.
0,9625.
Câu 5 (NB): Hàm s nào sau đây có đ th phù h p v i hình v ?
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
6
log .y x
B.
1
.
6
x
y
C.
6 .
x
y
D.
0,6
log .y x
Câu 6 (TH): Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. G i G tr ng tâm tam giác
SAB
,M N
l n l t trung đi m c a ượ
,SC SD
. Bi t th tích kh i chop ế
.S ABCD
V, tính th tích kh i
chóp
. .S GMN
A.
.
8
V
B.
.
4
V
C.
.
6
V
D.
.
12
V
Câu 7 (TH): Hàm s nào d i đây có nhi u c c tr nh t? ướ
A.
3 1.y x
B.
4 2
3 1.y x x
C.
3 2
3 1.x x
D.
2 1
.
3
x
y
x
Câu 8 (TH): S giá tr nguyên c a tham s m đ hàm s
2 3 2
1 1y m x m x x
ngh ch bi n ế
trên
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 9 (TH): V i hai s th c d ng ươ
,a b
tùy ý th a mãn
3 5
6
3
log 5.log
log 2
1 log 2
a
b
. M nh đ nào d i ướ
đây đúng?
A.
2 3 0.a b
B.
6
log 2.a b
C.
6
log 3.a b
D.
36 .a b
Câu 10 (TH): Ph ng trình ươ
2
3 2
2 4
x x
có hai nghi m là
1 2
,x x
. Tính giá tr
3 3
1 2
.T x x
A.
27.T
B.
9.T
C.
3.T
D.
1.T
Câu 11 (TH): Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Hàm s
1
g x
f x
đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
2;0
B.
3;
C.
1;2
D.
; 1
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 12 (NB): Cho
, ,a b c
là các s d ng và ươ
1.a
M nh đ nào sau đây sai?
A.
1
log log .
a a
b
b

B.
log log .log .
a a a
b c b c
C.
log log log .
a a a
b
b c
c
D.
log log log .
a a a
bc b c
Câu 13 (TH): Cho hình chóp t giác đ u
.S ABCD
c nh đáy b ng
2a
, c nh bên b ng
3a
. Tính
th tích Vc a kh i c u ngo i ti p hình chóp ế
.S ABCD
.
A.
3
3
2
a
V
B.
3
5
2
a
V
C.
3
9
2
a
V
D.
3
7
2
a
V
Câu 14 (TH): M t hình nón có chi u cao
20h cm
, bán kính đáy
25r cm
. Tính di n tích xung quanh
c a hình nón đó.
A.
2
75 41 .cm
B.
2
5 41 .cm
C.
2
125 41 .cm
D.
2
25 41 .cm
Câu 15 (TH): Giá tr nh c a hàm s
3
3 1f x x x
trên đo n
1;3
A. 5. B. 37. C. 3. D. 6.
Câu 16 (NB): M t t 10 h c sinh. H i bao nhiêu cách ch n ra 2 h c sinh t t đó đ gi hai
ch c v t tr ng và t phó. ưở
A.
2
10 .
B.
2
10
.C
C.
2
10
.A
D.
8
10
.A
Câu 17 (NB): Cho bi u th c
2
4
3
P x x
,
0x
. M nh đ nào d i đây ướ đúng?
A.
8
12
.P x
B.
7
12
.P x
C.
9
12
.P x
D.
6
12
.P x
Câu 18 (TH): Cho hình tr di n tích toàn ph n
4
thi t di n c t b i m t ph ng qua tr cế
là hình vuông. Tính th tích kh i tr .
A.
4
.
9
B.
6
.
9
C.
6
.
12
D.
4 6
.
9
Câu 19 (NB): T p nghi m c a ph ng trình S c a b t ph ng trình ươ ươ
2
1
5
25
x
x
A.
1; .S
B.
;2 .S
C.
;1 .S
D.
2; .S
Câu 20 (TH): T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
có d ng
;a b
. Tính
3 2 .T a b
A.
0.T
B.
1.T 
C.
1.T
D.
2
.
3
T
Câu 21 (NB): Kh i lăng tr có chi u cao b ng h, di n tích đáy b ng B có th tích là
A.
1
. .
2
B h
B.
1
. .
3
V B h
C.
. .V B h
D.
1
.
6
V Bh
Câu 22 (NB): Công th c tính di n tích xung quanh c a hình tr có chi u cao h bán kính đáy R là
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2 .
xq
S Rh
B.
. .
xq
S R h
C.
2
. .
x
S R h
D.
4
xq
S Rh
Câu 23 (TH): Tính t ng T t t c các nghi m c a ph ng trình ươ
4.9 13.6 9.4 0.
x x x
A.
13
.
4
T
B.
3.T
C.
1
.
4
T
D.
2.T
Câu 24 (NB): Cho hình chóp
.S ABCD
có chi u cao b ng a, đáy là tam giác
ABC
đ u c nh a. Th tích
c a kh i
.S ABC
b ng:
A.
3
3
.
24
a
B.
3
1
.
4
a
C.
3
3
.
12
a
D.
3
3.a
Câu 25 (TH): Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình ch nh t, tam giác
SAB
đ u n m trong m t
ph ng vuông góc v i đáy,
, 3AB a AD a
. Th tích kh i chóp
.S ABCD
b ng
A.
2
3
.
2
a
B.
3
a
C.
3
.
6
a
D.
3
2
a
Câu 26 (TH): Cho hàm s
3 2
3 1y x x mx
đ th hàm s
C
đ ng th ng ườ
: 2 1d y x
.
Có bao nhiêu giá tr nguyên d ng c a tham s ươ
m
đ
C
c t đ ng th ng d t i 3 đi m phân bi t ? ườ
A. 4. B. 5. C. 9. D. 3.
Câu 27 (TH): Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
có đ th nh hình bên d i. ư ướ
Trong các s
, , ,a b c d
có bao nhiêu s d ng? ươ
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 28 (VD): Cho hình l p ph ng ươ
.ABCD A B C D
c nh a. G i M trung đi m c nh
C D
, G
tr ng tâm tam giác ABD. Tính kho ng cách t C đ n m t ph ng ế
B MG
.
A.
6
.
6
a
B.
6
.
3
a
C.
6
.
2
a
D.
6
.
4
a
Câu 29 (NB): Hình t di n đ u có bao nhiêu m t đ i x ng?
A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 30 (NB): Cho hàm s
y f x
b ng bi n thiên nh nhau: ế ư
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hàm s đ t c c đ i t i
A.
2x 
B.
3x
C.
1x
D.
2x
Câu 31 (VD): M t nhóm h c sinh có 8 h c sinh n và 4 h c sinh nam. X p ng u nhiên nhóm h c sinh ế
này thành m t hàng d c. Tính xác su t sao cho không có hai b n nam nào đ ng c nh nhau.
A.
162
165
B.
163
165
C.
14
55
D.
16
55
Câu 32 (VD): Cho b t ph ng trình ươ
2 2
3 3
log 2 2 1 log 6 5x x x x m
. t t c bao nhiêu
giá tr nguyên c a tham s m đ b t ph ng trình trên nghi m đúng v i m i ươ
1;3x
?
A. 16 B. Vô s C. 15 D. 14
Câu 33 (TH): S giá tr nguyên c a tham s m đ hàm s
2 4 2
9 2 1y m x x
đúng m t c c tr
là:
A. 4 B. 3 C. 5 D. 7
Câu 34 (TH): Tìm h s c a s h ng ch a
3
x
trong khai tri n Newton c a
6
2
, 0x x
x
.
A. 60. B. 80. C. 240. D. 160.
Câu 35 (VD): Cho hình nón
N
đ nh S bán kính đáy b ng a di n tích xung quanh
2
2
xq
S a
.
Tính th tích V c a kh i chóp t giác đ u
.S ABCD
có đáy
ABCD
n i ti p đáy c a kh i nón ế
N
.
A.
3
2 3V a
B.
3
2 3
3
a
V
C.
3
2 5
3
a
V
D.
3
2 2
3
a
V
Câu 36 (VD): Ông An mu n xây m t b n c ch a d ng hình h p ch nh t, ph n n p trên ông đ ướ
tr ng m t ô di n tích b ng 20% di n tích c a đáy b . Bi t đáy b m t hình ch nh t chi u ế
dài g p đôi chi u r ng, b th ch a t i đa
3
10m
n c giá ti n thuê nhân công ướ
500000
đ ng/
2
m
. S ti n ít nh t mà ông ph i tr cho nhân công g n nh t v i đáp án nào d i đây? ướ
A. 14 tri u đ ng B. 13 tri u đ ng C. 16 tri u đ ng D. 15 tri u đ ng
Câu 37 (NB): Cho hàm s
f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 THÁI BÌNH MÔN: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (NB): Tập xác đ nh c ị a ủ hàm số y  3  x   3 27 là A. D   3;  B. D  C. D   3; 
D. D  \   3 .
Câu 2 (NB): Cho hàm s
y f x bảng biến thiên như hình vẽ S nghi ố ệm c a ủ phư ng t ơ
rình f x  1 0  là: A. 2. B. 0. C. 4. D. 3. Câu 3 (NB): Đư ng c ờ ong trong hình v bê ẽ n dư i ớ là đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố o sau đây? 2x  1 x 1 x  1 A. y  . B. y  . C. 3
y x  3x  1. D. y  . x  1 x  1 x 1
Câu 4 (TH): Hai xạ thủ b n ắ m i ỗ ngư i ờ m t ộ viên đ n ạ vào bia, bi t ế xác su t ấ b n ắ trúng vòng 10 c a ủ xạ
thủ thứ nhất là 0,75 và c a
ủ xạ thủ thứ hai là 0,85 . Tính xác su t ấ để có ít nh t ấ m t ộ xạ th ủ b n ắ trúng vòng 10. A. 0,325. B. 0,6375. C. 0,0375. D. 0,9625. Câu 5 (NB): Hàm s nà ố
o sau đây có đồ th phù h ị p ợ v i ớ hình v ? ẽ Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 x A. y l  og . x B. y    . C. 6x y  . D. y l  og . x 6  6  0,6  
Câu 6 (TH): Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. G i ọ G là tr ng
ọ tâm tam giác SAB
M , N lần lư t ợ là trung đi m ể c a
SC, SD . Bi t ế thể tích kh i
ố chop S.ABCD là V, tính thể tích kh i ố chóp S.GMN. V V V V A. . B. . C. . D. . 8 4 6 12 Câu 7 (TH): Hàm s nà ố o dư i ớ đây có nhi u c ề c ự trị nh t ấ ? 2x 1
A. y  3x 1. B. 4 2
y x  3x 1. C. 3 2 x  3x 1. D. y  . x  3
Câu 8 (TH): Số giá trị nguyên c a
ủ tham số m để hàm số y  2  m   3
x   m   2 1 1 x x ngh c ị h bi n ế trên  là A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. log 5.log a Câu 9 (TH): V i ớ hai số th c ự dư ng
ơ a,b tùy ý th a ỏ mãn 3 5  log b 2 6  . M nh ệ đề nào dư i ớ 1 log 2 3 đây đúng?
A. 2a 3b 0  . B. a b  log 2. a b  log 3. 6 C. 6 D. a 3  6 . b Câu 10 (TH): Phư ng ơ trình 2x 3 3  3x2 2 4  có hai nghi m ệ là x , x
T x x . 1 2 . Tính giá trị 1 2 A. T 27.  B. T 9.  C. T 3.  D. T 1. 
Câu 11 (TH): Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: 1 Hàm s
g x  ồ ế ả ướ f
đ ng bi n trên kho ng nào d i đây?  xA.   2;0 B.  3; C. 1; 2 D.   ;    1 Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 12 (NB): Cho a,b,c là các s d ố ư ng và ơ a 1  . M nh đ ệ
ề nào sau đây sai?  1  A. log  log . b log b c l  og . b log . c a   a B. a   a ab   b C. log l  og b  log . c log bc l  og b  log . c a   a a D. a   a ac
Câu 13 (TH): Cho hình chóp tứ giác đ u
S.ABCD có c nh ạ đáy b ng
ằ 2a , cạnh bên b ng ằ a 3 . Tính thể tích Vc a ủ kh i ố c u ngo ầ i ạ ti p
ế hình chóp S.ABCD . 3 3 a 3 5 a 3 9 a 3 7 a A. V   B. V   C. V   D. V   2 2 2 2 Câu 14 (TH): M t ộ hình nón có chi u ề cao h 20 
cm , bán kính đáy r 25  cm . Tính di n ệ tích xung quanh c a ủ hình nón đó. A. 2 75 41cm . B. 2 5 41cm . C. 2 125 41cm . D. 2 25 41cm .
Câu 15 (TH): Giá tr nh ị ỏ c a ủ hàm s ố f x 3
x  3x 1 trên đoạn 1;  3 là A. 5. B. 37. C. 3. D. 6. Câu 16 (NB): M t ộ tổ có 10 h c ọ sinh. H i ỏ có bao nhiêu cách ch n ọ ra 2 h c
ọ sinh từ tổ đó để giữ hai ch c ứ v t ụ ổ trư ng ở và tổ phó. A. 2 10 . B. 2 C . C. 2 A . D. 8 A . 10 10 10
Câu 17 (NB): Cho biểu th c ứ 4 2 3 P x
x ,  x  0 . M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? 8 7 9 6 A. 12 P B. C. D.x . 12 P x . 12 P x . 12 P x .
Câu 18 (TH): Cho hình trụ có di n ệ tích toàn ph n ầ là 4 và có thi t ế di n ệ c t ắ b i ở m t ặ ph ng ẳ qua tr c ụ là hình vuông. Tính th t ể ích kh i ố tr . ụ 4  6  6 4 6 A. . B. . C. . D. . 9 9 12 9  x  1 x
Câu 19 (NB): Tập nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình S c a ủ b t ấ phư ng ơ trình 2 5    là 25    A. S   1;  . B. S    ;  2 . C. S    ;   1 . D. S   2;  . 1 2x
Câu 20 (TH): Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng ơ trình log  0 1
có dạng  a;b . Tính T 3  a  2 . b x 3 2 A. T 0  . B. T  1. C. T 1  . D. T   . 3 Câu 21 (NB): Kh i ố lăng trụ có chi u ề cao bằng h, di n t
ệ ích đáy bằng B có th t ể ích là 1 1 1 A. . . B h B. V  . . B h C. V  . B . h
D. V B . h 2 3 6
Câu 22 (NB): Công th c ứ tính di n t ệ ích xung quanh c a ủ hình trụ có chi u
ề cao h bán kính đáy R là Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. S 2   R . h S   R h S   Rh xq B. . . xq C. 2 S   . . R h D. 4 x xq
Câu 23 (TH): Tính t ng ổ T tất cả các nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ
rình 4.9x 13.6x 9.4x   0  . 13 1 A. T  . B. T 3  . C. T  . D. T 2  . 4 4
Câu 24 (NB): Cho hình chóp S.ABCD có chi u ề cao b ng ằ
a, đáy là tam giác ABC đ u ề cạnh a. Thể tích c a ủ kh i
S.ABC bằng: 3 1 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 3.a 24 4 12
Câu 25 (TH): Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nh t
ậ , tam giác SAB đều và n m ằ trong m t ặ phẳng vuông góc v i ớ đáy, AB a  , AD a  3 . Thể tích kh i
ố chóp S.ABCD bằng 2 3a 3 a 3 a A. . B. 3 a C. . D. 2 6 2
Câu 26 (TH): Cho hàm số 3 2
y x  3x mx 1 có đồ thị hàm số  C  và đư ng ờ th ng ẳ d : y 2  x 1 . Có bao nhiêu giá tr nguyê ị n dư ng c ơ a ủ tham s
m để  C  cắt đư ng t ờ
hẳng d tại 3 điểm phân biệt ? A. 4. B. 5. C. 9. D. 3.
Câu 27 (TH): Cho hàm s ố 3 2 y a
x bx cx d có đ t ồ hị nh hì ư nh bên dư i ớ . Trong các s
a,b,c, d có bao nhiêu s d ố ư ng? ơ A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 28 (VD): Cho hình l p ậ phư ng ơ ABC . D A BCD   cạnh a. G i ọ M là trung đi m ể c nh ạ C D   , G là tr ng
ọ tâm tam giác ABD. Tính kho ng c ả ách t C đ ừ n m ế t ặ ph ng ẳ  B MG  . a 6 a 6 a 6 a 6 A. . B. . C. . D. . 6 3 2 4
Câu 29 (NB): Hình tứ di n đ ệ ều có bao nhiêu mặt đ i ố x ng? ứ A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 30 (NB): Cho hàm s
y f x bảng biến thiên như nhau: Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo