Đề thi thử Toán trường Chuyên Thoại Ngọc Hầu năm 2021

211 106 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 28 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Thoại Ngọc Hầu năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(211 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT AN GIANG
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
THO I NG C H U
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (NB): T p xác đ nh
D
c a hàm s
2020
sin
y
x
là:
A.
D 
B.
\ 0D 
C.
\ ,
2
D k k
D.
\ ;D k k
Câu 2 (TH): Tìm h s c a
12
x
trong khai tri n
10
2
2x x
.
A.
B.
2 8
10
.2C
C.
D.
2 8
10
.2C
Câu 3 (VD): Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nh t v i
, 2AD a AB a
. C nh bên
SA
vuông góc v i đáy. G i
,M N
l n l t là trung đi m c a ượ
SD
. Tính kho ng cách d t S đ n ế
m t ph ng
AMN
.
A.
6
3
a
d
B.
2d a
C.
3
2
a
d
D.
5d a
Câu 4 (TH): Tìm giá tr l n nh t c a hàm s
3 2
3 4 1f x x x x
trên đo n
1;3
.
A.
1;3
max 7f x 
B.
1;3
max 4f x 
C.
1;3
max 2f x 
D.
1;3
67
max
27
f x
Câu 5 (TH): N u các s ế
5 m
,
7 2m
,
17 m
theo th t l p thành c p s c ng thì m b ng bao
nhiêu?
A.
2m
B.
3m
C.
4m
D.
5m
Câu 6 (TH): Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đ u c nh
,a SA
vuông góc v i m t ph ng
ABC
, góc gi a đ ng th ng ườ
m t ph ng
ABC
b ng
0
60
. Th tích c a kh i chóp đã cho
b ng:
A.
3
a
B.
3
2
a
C.
3
4
a
D.
3
3
4
a
Câu 7 (TH): H i trên
0;
2
, ph ng trình ươ
1
sin
2
x
có bao nhiêu nghi m?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 8 (TH): bao nhiêu s t nhiên 4 ch s khác nhau khác 0 trong m i s luôn m t
hai ch s ch n là hai ch s l ?
A.
1 1
4 5
4! .C C
B.
2 2
3 5
3! .C C
C.
2 2
4 5
4! .C C
D.
2 2
4 5
3! .C C
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9 (NB): Cho hàm s
f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào trong các kho ng sau? ế
A.
2;0
B.
2;
C.
0;2
D.
0;
Câu 10 (NB): Th tích kh i l p ph ng c nh ươ
2a
b ng:
A.
3
a
B.
3
2a
C.
3
6a
D.
3
8a
Câu 11 (NB): Cho hàm s
y f x
đ th nh hình v bên. Hàm s đã cho ngh ch bi n trên ư ế
kho ng nào trong các kho ng sau?
A.
0;2
B.
2;0
C.
3; 1
D.
2;3
Câu 12 (NB): Cho c p s nhân
n
u
1
3u 
2
3
q
. M nh đ nào sau đây đúng?
A.
5
27
16
u 
B.
5
16
27
u 
C.
5
16
27
u
D.
5
27
16
u
Câu 13 (TH): Cho hàm s
y f x
đ th
f x
parabol nh hình v bên. Kh ng đ nh nào sauư
đây là đúng?
A. Hàm s đ ng bi n trên ế
1;
. B. Hàm s đ ng bi n trên ế
; 1
.
C. Hàm s ngh ch bi n trên ế
;1
. D. Hàm s đ ng bi n trên ế
1;3
.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 14 (NB): Nghi m c a ph ng trình ươ
2 1
3 27
x
là:
A.
1x
B.
2x
C.
4x
D.
5x
Câu 15 (TH): Cho hai s th c d ng ươ
, 1m n n
th a mãn
7 2
2
log .log 7
1
3
log 10 1 log 5
n
m
. Kh ng đ nh nào
sau đây là đúng?
A.
15m n
B.
25m n
C.
125m n
D.
. 125m n
Câu 16 (NB): Đ th hàm s
2 1
1
x
y
x
có bao nhiêu đ ng ti m c n? ườ
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 17 (VD): Tính t ng các giá tr nguyên c a tham s m trên
20;20
đ hàm s
sin
sin 1
x m
y
x
ngh ch bi n trên kho ng ế
;
2
.
A. 209 B. 207 C.
209
D.
210
Câu 18 (TH): Giá tr c c đ i c a hàm s
3
3 2y x x
b ng:
A.
1
B. 0 C. 1 D. 4
Câu 19 (NB): Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông c nh a, c nh bên
SA
vuông góc
v i đáy và
2SA a
. Th tích kh i chóp đã cho b ng:
A.
3
2a
B.
3
2
3
a
C.
3
2
4
a
D.
3
2
6
a
Câu 20 (NB): Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s ế ươ ế ế
3
2 3y x x
t i đi m
1;2M
.
A.
2 2y x
B.
3 1y x
C.
1y x
D.
2y x
Câu 21 (TH): Đ th hàm s
2
7
3 4
x
y
x x
có bao nhiêu ti m c n đ ng?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 22 (VD): Hàm s
3
2
y x
có t t c bao nhiêu c c tr ?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 23 (TH): Gieo m t con súc s c cân đ i đ ng ch t hai l n. Tính xác su t đ ít nh t m t l n
xu t hi n m t sáu ch m.
A.
12
36
B.
11
36
C.
6
36
D.
8
36
Câu 24 (VD): Cho hàm s
y f x
hàm đa th c b c b n đ th nh hình v bên. H i bao ư
nhiêu giá tr c a tham s m thu c đo n
12;12
đ hàm s
2 1g x f x m
có đúng 5 đi m c c
tr ?
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 13 B. 14 C. 15 D. 12
Câu 25 (VD): Cho hình l p ph ng ươ
.ABCD A B C D
, g i I trung đi m
BB
. M t ph ng
DIC
chia kh i l p ph ng thành 2 ph n. Tính t s th tích ph n bé chia ph n l n. ươ
A.
7
17
B.
1
3
C.
1
2
D.
1
7
Câu 26 (VDC): Cho các s th c
,x y
th a mãn
2 2 2 2 2 2 2 2
4 4 1 3 4 2 4
4 2 2 4
x y x y x y x y
. G i
,m M
l n
l t là giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a ượ
2 1
4
x y
P
x y
. T ng
M m
b ng:
A.
7
17
B.
1
3
C.
1
2
D.
1
7
Câu 27 (TH): Cho hình chóp đ u
.S ABCD
c nh đáy b ng 2, c nh bên b ng 3. G i φ góc gi a
c nh bên và m t đáy. M nh đ nào sau đây đúng?
A.
tan 7
B.
0
60
C.
0
45
D.
2
cos
3
Câu 28 (TH): Đ ng cong hình bên là đ th c a m t trong b n hàm s d i đây. Hàm s đó là hàmườ ướ
s nào?
A.
3 2
3 3y x x
B.
4 2
2 1y x x
C.
4 2
2 1y x x
D.
3 2
3 1y x x
Câu 29 (TH): Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành và có th tích b ng 48. G i M,
N l n l t đi m thu c các c nh ượ
,AB CD
sao cho
, 2MA MB NC ND
. Th tích c a kh i chóp
.S MBCN
là:
A. 8 B. 20 C. 28 D. 48
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 30 (TH): Tìm t t c các giá tr c a a th a mãn
15 5
7 2
a a!
.
A.
0a "
B.
0a
C.
0 1a" "
D.
1a !
Câu 31 (TH): Trong b n hàm s đ c li t k b n ph ng án A, B, C, D d i đây. Hàm s nào ượ ươ ướ
b ng bi n thiên nh sau? ế ư
A.
4 2
2 1y x x
B.
4 2
2 1y x x
C.
4 2
2 2y x x
D.
4 2
2 2y x x
Câu 32 (VD): Hàm s
ax b
y
cx d
v i
0a !
có đ th nh hình v bên. M nh đ nào sau đây là đúng? ư
A.
0, 0, 0b c d! ! "
B.
0, 0, 0b c d! " "
C.
0, 0, 0b c d" " "
D.
0, 0, 0b c d" ! "
Câu 33 (TH): Cho hàm s
1
ln 2020 ln
x
f x
x
. Tính
1 2 ... 2020S f f f
.
A.
2020S
B.
2021S
C.
2021
2020
S
D.
2020
2021
S
Câu 34 (NB): Cho hàm s
2
2 1y x x
có đ th
C
. M nh đ nào sau đây là đúng?
A.
C
không c t tr c hoành. B.
C
c t tr c hoành t i m t đi m.
C.
C
c t tr c hoành t i hai đi m. D.
C
c t tr c hoành t i ba đi m.
Câu 35 (NB): Cho a là s th c l n h n 1. Kh ng đ nh nào sau đây đúng? ơ
A. Hàm s
log
a
y x
đ ng bi n trên ế
. B. Hàm s
log
a
y x
ngh ch bi n trên ế
.
C. Hàm s
log
a
y x
đ ng bi n trên ế
0;
. D. Hàm s
log
a
y x
ngh ch
bi n trên ế
0;
.
Câu 36 (NB): Rút g n bi u th c
1
6
3
.P x x
v i
0x !
.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT AN GIANG Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 THO I Ạ NG C Ọ H U MÔN: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề 2020
Câu 1 (NB): Tập xác đ nh ị D c a ủ hàm s ố y  là: sin x   A. D 
B. D  \   0
C. D  \   k , k  
D. D  \  k ; k    2    Câu 2 (TH): Tìm h s ệ c ố a ủ 12 x trong khai tri n ể   10 2 2x x . A. 8 C B. 2 8 C .2 C. 2 C D. 2 8  C .2 10 10 10 10
Câu 3 (VD): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nh t ậ v i ớ AD a  , AB 2  a . Cạnh bên SA vuông góc v i ớ đáy. G i
M , N lần lư t ợ là trung đi m ể c a
SB SD . Tính khoảng cách d t ừ S đ n ế
mặt phẳng  AMN  . a 6 3a A. d B. d 2  a C. d D. d a  5 3 2
Câu 4 (TH): Tìm giá trị l n nh ớ ất c a ủ hàm s ố f x 3 2
x  3x  4x 1 trên đoạn 1;3 . 67
A. max f x  7
B. max f x  4
C. max f x  2
D. max f x  1;  3 1;  3 1;  3 1;  3 27
Câu 5 (TH): Nếu các số 5  m , 7  2m , 17  m theo thứ tự l p ậ thành c p ấ số c ng ộ thì m b ng ằ bao nhiêu? A. m 2  B. m 3  C. m 4  D. m 5 
Câu 6 (TH): Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đ u ề c nh ạ
a, SA vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ  ABC  , góc gi a ữ đư ng ờ th ng ẳ SB và mặt ph ng
ẳ  ABC  bằng 0 60 . Thể tích c a ủ kh i ố chóp đã cho bằng: 3 a 3 a 3 3a A. 3 a B. C. D. 2 4 4    1 Câu 7 (TH): H i ỏ trên 0; sin x  , phư ng ơ trình  có bao nhiêu nghi m ệ ?  2  2 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 8 (TH): Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau và khác 0 mà trong m i ỗ s ố luôn có m t ặ hai ch s ữ c ố hẵn là hai chữ s l ố ẻ? A. 1 1 4!C .C B. 2 2 3!C .C C. 2 2 4!C .C D. 2 2 3!C .C 4 5 3 5 4 5 4 5 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 9 (NB): Cho hàm s
f x có bảng biến thiên nh s ư au: Hàm s đã ố cho ngh c ị h bi n t ế rên kho ng nà ả o trong các kho ng s ả au? A.   2;0 B.  2;  C.  0; 2 D.  0; 
Câu 10 (NB): Thể tích kh i ố l p ph ậ ư ng ơ c nh ạ 2a bằng: A. 3 a B. 3 2a C. 3 6a D. 3 8a
Câu 11 (NB): Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho ngh c ị h bi n ế trên
khoảng nào trong các khoảng sau? A.  0; 2 B.   2;0 C.   3;  1 D.  2;3 2
Câu 12 (NB): Cho cấp s nhâ ố n  u u  3 q n  có 1 và  . M nh đ ệ ề nào sau đây đúng? 3 27 16 16 27 A. u u u u 5  B.  C.D.  16 5 27 5 27 5 16
Câu 13 (TH): Cho hàm số y f x có đồ thị f  x là parabol như hình vẽ bên. Kh ng ẳ đ nh ị nào sau đây là đúng? A. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên 1; . B. Hàm s đ ố ng bi ồ n t ế rên   ;    1 . C. Hàm s ngh ố c ị h bi n t ế rên   ;   1 . D. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên   1;3 . 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 14 (NB): Nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình 2x1 3 2  7 là: A. x 1  B. x 2  C. x 4  D. x 5  log . m log 7 1
Câu 15 (TH): Cho hai số th c ự dư ng ơ ,
m n n   1 th a ỏ mãn 7 2 3   . Kh ng ẳ đ nh ị nào log 10  1 log 5 2 n sau đây là đúng? A. m 1  5n B. m 2  5n C. m 1  25n D. . m n 1  25 2x  1 Câu 16 (NB): Đ t ồ hị hàm s ố y  có bao nhiêu đư ng t ờ i m ệ cận? x 1 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 sin x m
Câu 17 (VD): Tính t ng
ổ các giá trị nguyên c a
ủ tham số m trên   20;20 để hàm số y  sin x 1    ngh c ị h bi n t ế rên khoảng ;  . 2    A. 209 B. 207 C.  209 D.  210 Câu 18 (TH): Giá tr c ị c ự đ i ạ c a ủ hàm s ố 3
y x  3x  2 bằng: A.  1 B. 0 C. 1 D. 4
Câu 19 (NB): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh ạ a, c nh
ạ bên SA vuông góc v i ớ đáy và SA a  2 . Thể tích kh i ố chóp đã cho b ng: ằ 3 a 2 3 a 2 3 a 2 A. 3 a 2 B. C. D. 3 4 6
Câu 20 (NB): Viết phư ng ơ trình ti p ế tuy n c ế a ủ đ t ồ h hà ị m s ố 3
y x  2x  3 tại điểm M 1; 2 . A. y 2  x  2 B. y 3  x  1
C. y x 1 D. y 2   x x  7 Câu 21 (TH): Đ t ồ hị hàm s ố y  có bao nhiêu ti m ệ cận đ ng? ứ 2 x  3x  4 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 22 (VD): Hàm s ố 3 2
y x có tất cả bao nhiêu c c ự tr ? ị A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 23 (TH): Gieo m t ộ con súc s c ắ cân đ i ố và đ ng ồ ch t ấ hai l n. ầ Tính xác su t ấ để ít nh t ấ m t ộ l n ầ xuất hi n m ệ ặt sáu chấm. 12 11 6 8 A. B. C. D. 36 36 36 36
Câu 24 (VD): Cho hàm số y f x là hàm đa th c ứ b c ậ b n
ố có đồ thị như hình vẽ bên. H i ỏ có bao nhiêu giá trị c a ủ tham s ố m thu c ộ đo n ạ   12;12 đ hà ể
m số g x  2 f x  
1  m có đúng 5 đi m ể c c ự tr ? ị 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 13 B. 14 C. 15 D. 12
Câu 25 (VD): Cho hình l p ậ phư ng ơ ABC . D A BCD   , g i ọ I là trung đi m
BB. Mặt phẳng  DIC  chia kh i ố lập phư ng t ơ hành 2 ph n. ầ Tính t s ỉ t ố h t ể ích ph n bé ầ chia ph n l ầ n. ớ 7 1 1 1 A. B. C. D. 17 3 2 7
Câu 26 (VDC): Cho các số th c ự x, y th a ỏ mãn 2 2 2 2 2 2 2 2 x 4 y x 4 y 1  3 x  4 y 2 x  4 4  2 2   4 y . G i ọ , m M lần x  2y 1 lư t ợ là giá tr l ị n ớ nh t ấ và giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a ủ P  . T ng
M m bằng: x y  4 7 1 1 1 A. B. C. D. 17 3 2 7
Câu 27 (TH): Cho hình chóp đ u
S.ABCD có c nh ạ đáy b ng ằ 2, c nh ạ bên b ng ằ 3. G i ọ φ là góc gi a ữ
cạnh bên và mặt đáy. M nh đ ệ nà ề o sau đây đúng? 2 A. tan  7 B. 0  6  0 C. 0  4  5 D. cos  3 Câu 28 (TH): Đư ng ờ cong ở hình bên là đ ồ th c ị a ủ m t ộ trong b n ố hàm s d ố ư i ớ đây. Hàm s ố đó là hàm s nà ố o? A. 3 2
y x  3x  3 B. 4 2
y  x  2x 1 C. 4 2
y x  2x 1 D. 3 2
y  x  3x 1
Câu 29 (TH): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và có th ể tích b ng ằ 48. G i ọ M, N lần lư t ợ là đi m ể thu c ộ các c nh
AB,CD sao cho MA MB, NC 2
ND . Thể tích c a ủ kh i ố chóp S.MBCN là: A. 8 B. 20 C. 28 D. 48 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo