Đề thi thử Toán trường Chuyên Trần Phú năm 2021

113 57 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 28 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Trần Phú năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(113 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT H I PHÒNG
TR NG THPT CHUYÊN TR N PHÚƯỜ
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN THI: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút (Không k th i gian phát đ )
Câu 1: Cho c p s nhân
n
u
v i
1
3,u
công b i
1
.
2
q
S h ng
3
u
c a c p s nhân đã cho b ng
A.
3
.
2
B.
3
.
4
C.
3
.
4
D.
3
.
8
Câu 2: Hàm s
2
2
x x
y
có đ o hàm là
A.
2
' 2 1 .2 .ln 2.
x x
y x
B.
C.
2
2 1
' .2 .
x x
y x x
D.
2
' 2 1 .2 .
x x
y x
Câu 3: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông c nh
,a SA
vuông góc v i m t ph ng đáy và
2.SA a
Góc gi a đ ng th ng ườ
SC
và m t ph ng
ABCD
b ng
A.
0
45 .
B.
0
90 .
C.
0
60 .
D.
0
30 .
Câu 4: Cho hình tr có thi t di n qua tr c là hình vuông c nh ế
a
thì bán kính đáy là
A.
2
.
3
a
r
B.
.
4
a
r
C.
.
3
a
r
D.
.r a
Câu 5: Kh i đa di n đ u có 8 m t thì có s đ nh là
A.
4.
B. 12. C. 6. D. 8.
Câu 6: Hàm s nào trong b n hàm s đ c li t kê d i đây không có c c tr ? ượ ướ
A.
2 3
.
2
x
y
x
B.
2 .y x
C.
3
.y x x
D.
4
.y x
Câu 7: Đ ng cong hình bên là đ th c a m t trong b n hàm s nào d i đây. Hàm s đó là hàm s nào?ườ ướ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
.
1
x
y
x
B.
2 1
.
2 1
x
y
x
C.
.
1
x
y
x
. D.
1
.
1
x
y
x
Câu 8: Cho
, 0x y
, .
Nh n đ nh nào sau đây sai?
A.
.
.x x
B.
.x y x y
C.
. .xy x y
D.
. .x x x
Câu 9: Hàm s nào trong các hàm s d i đây đ ng bi n trên ướ ế
?
A.
4 2
1.y x x
B.
3 2
3 11.y x x x
C.
tan .y x
D.
2
.
4
x
y
x
Câu 10: Cho hàm s
f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
1;0 .
B.
0; .
C.
1; .
D.
0;1 .
Câu 11: Cho kh i nón bán kính đáy
,r
đ ng sinh ườ
,l
chi u cao
.h
G i
, ,
xq tp
S S V
l n l t di n tích ượ
xung quanh, di n tích toàn ph n, di n tích kh i nón đó. M nh đ nào sau đây sai?
A.
2 2
.r l h
B.
2
1
.
3
V r h
C.
.
tp
S r l r
D.
.
xq
S rh
Câu 12: T p nghi m c a ph ng trình ươ
2
2
log 2 1x x
A.
1 .
B.
1;0 .
C.
0;1 .
D.
0 .
Câu 13: Kh i chóp có di n tích đáy là
,B
chi u cao là
,h
có th tích
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1
.
3
V Bh
B.
.V Bh
C.
1
.
6
V Bh
D.
1
.
2
V Bh
Câu 14: Ph ng trình ti m c n ngang c a đ th hàm s ươ
4 3
4 5
x
x
A.
3
.
4
y
B.
5
.
4
x
C.
3
.
4
y 
D.
3
.
4
x
Câu 15: Cho hàm s
3 2
1
x
y
x
có đ th
.C
T a đ giao đi m c a hai đ ng ti m c n c a ườ
C
A.
1;2 .I
B.
3;1 .I
C.
1;3 .I
D.
2
;3 .
3
I
Câu 16: Trong các hàm s sau, hàm s nào ngh ch bi n trên ế
?
A.
2
.
5
x
y
B.
.
4
x
e
y
C.
2
3
log .y x
D.
3
log .y x
Câu 17: Kh i l p ph ng có t ng di n tích các m t là 24 thì th tích b ng ươ
A.
8.
B. 9. C.
6 6.
D.
3 3.
Câu 18: T p xác đ nh c a hàm s
4
logy x
A.
; .
B.
;0 .
C.
0; .
D.
0; .
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Giá tr c c ti u c a hàm s đã cho là
A. 4. B.
2.
C. 3. D.
1.
Câu 20: S cách ch n đ ng th i ra 3 ng i t m t nhóm có 12 ng i là ườ ườ
A.
3
12
.A
B. 4. C.
3
12
.C
D.
3
.P
Câu 21: Kh i lăng tr đ ng
. ' ' 'ABC A B C
có c nh bên b ng
,a
đáy là tam giác vuông cân t i
A
2 .BC a
nh theo
a
th tích kh i lăng tr đó.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
.V a
B.
3
.
3
a
C.
3
2
.
3
a
D.
3
2 .a
Câu 22: M t c u đ ng kính ườ
4a
thì có di n tích b ng
A.
2
16 .a
B.
2
64
.
3
a
C.
2
16
.
3
a
D.
2
64 .a
Câu 23: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2
3
log 2 1x x
A.
1;0 2;3 .S
B.
1;3 .S
C.
1;3 .S
D.
1;0 2;3 .S
Câu 24: Cho hàm s
y f x
xác đ nh trên
\ 1 ,
liên t c trên các kho ng xác đ nh c a b ng
biên thiên nh hình v .ư
Kh ng đ nh nào sau đây đúng?
A. Giá tr l n nh t c a hàm s là 2.
B. Ph ng trình ươ
f x m
có ba nghi m th c phân bi t khi và ch khi
1; 2 .m
C. Hàm s đ ng bi n trên ế
;1 .
D. Đ th hàm s có ba đ ng ti m c n. ườ
Câu 25: G i
,M m
l n l t giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm s ượ
3 2
6 9 5y x x x
trên đo n
1;2 .
Khi đó t ng
M m
b ng
A. 22. B. 4. C. 24. D. 6.
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình ch nh t tâm
, , 3,O AB a AD a
bi t ế
.SA SB SO a
Tính theo
a
th tích c a kh i chóp đó.
A.
3
3
.
6
a
V
B.
3
2
.
3
a
V
C.
3
2
.
12
a
V
D.
3
2.V a
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 27: Cho hàm s
f x
đ o hàm
2
2
' 3 2 3 .f x x x x x
S đi m c c đ i c a hàm s đã cho
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 28: Cho hình ch nh t
ABCD
, 3,AB a AD a
quay hình ch nh t quanh đ ng th ng ườ
,AB
ta
đ c kh i tròn xoay có th tích b ngượ
A.
3
.V a
B.
3
3 .V a
C.
3
3
.
3
V a
D.
3
3 .V a
Câu 29: Ph ng trình ươ
sin 5 sin 0x x
có bao nhiêu nghi m thu c đo n
2020 ;2020 ?
A. 20200. B. 16161. C. 16160. D. 20201.
Câu 30: T ng các nghi m c a ph ng trình ươ
2
2 2
2 8
x x x
b ng:
A.
6.
B.
6.
C. 5. D.
5.
Câu 31: S nghi m c a ph ng trình ươ
3 3
log 6 log 9 5 0x x
là:
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 32: Cho hàm s
1
, ,
ax
f x a b c
bx c
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Kh ng đ nh nào sau đây đúng?
A.
2
0 .
3
b
B.
2
.
3
0
b
b
C.
1
.
6
0
b
b
D.
1
0 .
6
b
Câu 33: Cho
a
b
là hai s th c d ng th a mãn ươ
3 2
32.a b
Giá tr c a
2 2
3log 2 logP a b
A.
4.P
B.
32.P
C.
5.P
D.
2.P
Câu 34: S h ng không ch a
x
trong khai tri n nh th c Newton
12
2
2
0x x
x
A.
8 8
12
2 . .C
B.
4 4
12
2 . .C
C.
8
12
.C
D.
4 5
12
2 . .C
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD & ĐT H I Ả PHÒNG Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TR N Ầ PHÚ NĂM H C
2020 – 2021 MÔN THI: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) 1
Câu 1: Cho cấp s nhâ ố n  u u 3  , q  . u n  v i ớ 1 công b i ộ S h ố ạng c a ủ cấp s nhâ ố n đã cho bằng 2 3 3 3 3 3 A. . B.  . C. . D.  . 2 4 4 8 Câu 2: Hàm s ố 2 2x x y   có đạo hàm là A. 2 '  2  1 .2x x y x    .ln 2. B. 2 ' 2x .x y   ln 2. C. y  2  x x 2 2 x x 1 ' .2 . D. '  2  1 .2x x y x    .
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc v i
ớ mặt phẳng đáy và SA a  2. Góc gi a ữ đư ng
ờ thẳng SC và mặt phẳng  ABCD bằng A. 0 45 . B. 0 90 . C. 0 60 . D. 0 30 .
Câu 4: Cho hình trụ có thiết di n qua ệ tr c
ụ là hình vuông cạnh a thì bán kính đáy là 2a a a A. r  . B. r  . C. r  . D. r . a  3 4 3 Câu 5: Kh i ố đa di n ệ đ u c ề ó 8 mặt thì có s đ ố nh ỉ là A. 4. B. 12. C. 6. D. 8. Câu 6: Hàm s nà ố o trong b n hà ố m s đ ố ư c ợ li t ệ kê dư i ớ đây không có c c ự tr ? ị 2x  3 A. y  .
B. y x  2 . C. 3 y  x  . x D. 4 y x . x  2 Câu 7: Đư ng c ờ
ong hình bên là đồ thị c a ủ m t ộ trong b n hà ố m s nà ố o dư i ớ đây. Hàm s đó l ố à hàm s nà ố o? 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )x  3  2x 1  xx 1 A. y  . B. y  . C. y  .. D. y  . x 1 2x 1 x 1 x 1
Câu 8: Cho x, y  0 và ,   .  Nhận đ nh nà ị o sau đây sai? A.x    . x     . B. xy  
x y  . C.xyx .y  .
D. x .x x . Câu 9: Hàm s nà ố o trong các hàm s d ố ư i ớ đây đ ng ồ bi n t ế rên ? A. 4 2
y x x  1. B. 3 2
y x x  3x 11. x  2 C. y tan . x D. y  . x  4 Câu 10: Cho hàm s
f x có bảng biến thiên nh s ư au: Hàm s đã ố cho ngh c ị h bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây? A.   1;0 . B.  0;  . C. 1;  . D.  0;  1 . Câu 11: Cho kh i
ố nón có bán kính đáy r, đư ng ờ sinh l, chi u ề cao . h G i
S , S ,V xq tp lần lư t ợ là di n ệ tích xung quanh, di n t ệ ích toàn phần, di n t ệ ích kh i ố nón đó. M nh đ ệ nà ề o sau đây sai? 1 A. 2 2
r l h . B. 2 V   r . h C. S   r l r S   rh tp   . D. . 3 xq Câu 12: Tập nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình log  2 x x  2 1 2   là A.  1 . B.   1;  0 . C.  0;  1 . D.   0 . Câu 13: Kh i ố chóp có di n t
ệ ích đáy là B, chiều cao là h, có th t ể ích là 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 1 1
A. V B . h
B. V B . h
C. V B . h
D. V B . h 3 6 2 4  3x Câu 14: Phư ng t ơ rình ti m ệ c n nga ậ ng c a ủ đ t ồ h hà ị m s ố là 4x  5 3 5 3 3 A. y  . B. x  . C. y  . D. x  . 4 4 4 4 3x  2 Câu 15: Cho hàm s ố y  có đ t
ồ hị  C  . T a ọ đ gi ộ ao đi m ể c a ủ hai đư ng t ờ i m ệ c n c ậ a ủ  C  là x  1 2 
A. I 1; 2 . B. I  3;  1 . C. I 1;3 . D. I  ;3 .  3   
Câu 16: Trong các hàm s s ố au, hàm s nà ố o ngh c ị h bi n t ế rên ? x  2  x e A. y  3  . y l  og x .  B. y    . C. 2 y l  og x . D.   5    3    4  Câu 17: Kh i ố lập phư ng ơ có t ng ổ di n t ệ ích các m t ặ là 24 thì th t ể ích b ng ằ A. 8. B. 9. C. 6 6. D. 3 3.
Câu 18: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố y l  og x 4 là A.   ;   . B.   ;  0 . C.  0;  . D.  0;  . Câu 19: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Giá tr c ị c ự ti u ể c a ủ hàm s đã ố cho là A. 4. B.  2. C. 3. D.  1. Câu 20: S c ố ách ch n đ ọ ng ồ th i ờ ra 3 ngư i ờ t m ừ t ộ nhóm có 12 ngư i ờ là A. 3 A . B. 4. C. 3 C . D. P . 12 12 3 Câu 21: Kh i ố lăng tr đ ụ ng
ABC.A' B 'C ' có cạnh bên bằng a, đáy là tam giác vuông cân tại A BC 2  .
a Tính theo a thể tích kh i ố lăng tr đó. ụ 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 a 3 2a A. 3 V a  . B. . C. . D. 3 2a . 3 3
Câu 22: Mặt cầu đư ng
ờ kính 4a thì có di n t ệ ích bằng 64 16 A. 2 16 a . B. 2  a . C. 2  a . D. 2 64 a . 3 3 Câu 23: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình log  2 x  2x 1 3   là A. S    1; 0  2;  3 . B. S    1;  3 . C. S    1;3 . D. S
  1; 0  2;3 .
Câu 24: Cho hàm số y f x xác đ nh
ị trên  \  1 , liên t c ụ trên các kho ng ả xác đ nh ị c a ủ nó và có b ng ả biên thiên nh hì ư nh v . ẽ Khẳng đ nh nà ị o sau đây đúng? A. Giá trị l n nh ớ ất c a ủ hàm s l ố à 2. B. Phư ng
ơ trình f xm  có ba nghiệm th c ự phân bi t
ệ khi và chỉ khi m 1;2 . C. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên     ;1 . D. Đ t ồ hị hàm s c ố ó ba đư ng t ờ iệm cận. Câu 25: G i
M , m lần lư t ợ là giá trị l n ớ nh t ấ , giá tr ịnh ỏ nh t ấ c a ủ hàm số 3 2
y  x  6x  9x  5 trên đoạn   1;2 . Khi đó t ng
M m bằng A. 22. B. 4. C. 24. D. 6.
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD có đáy hình chữ nh t ậ tâm O, AB a  , AD a  3, bi t ế SA SB SO  . a
Tính theo a thể tích c a ủ kh i ố chóp đó. 3 a 3 3 a 2 3 a 2 A. V  . B. V  . C. V  . D. 3 V a  2. 6 3 12 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo