Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT TUYÊN QUANG Đ Ề THI T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 3, NĂM H C Ọ 2020-2021 TRƯ N Ờ G THPT CHUYÊN Bài thi: TOÁN ------------------ Th i
ờ gian: 90 phút (không kể th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ : 101 ề H v ọ à tên h c
ọ sinh:………………………………………………SBD………………L p… ớ …………….. Câu 1: Tìm các s t ố h c
ự a và b th a
ỏ mãn 2a b i i 1 2 . i 1 A. a 0 , b 2 B. a 1 ,b 2 . C. a 0 , b 1 .
D. a ,b 1. 2 Câu 2: Hàm s ố 3x
y có đạo hàm là 3x A. ' 3x y . B. y ' . C. x 1 y ' . x 3 . D. ' 3x y ln 3. ln 3
Câu 3: Mặt cầu S x 2 y 2 z 2 : 1 2 1 9 có t a ọ độ tâm I là A. 1; 2; 1 B. 1;2; 1 C. 1; 2; 1 D. 1;2; 1 Câu 4: Thể tích c a ủ kh i ố chóp có chi u c ề ao bằng h và di n t
ệ ích đáy bằng B là 1 1 1
A. V B . h
B. V B . h C. V . Bh
D. V B . h 3 6 2 Câu 5: Thể tích c a ủ kh i
ố cầu có bán kính b bằng 3 4b 3 b A. B. 3 4 b C. D. 3 2 b 3 3
Câu 6: Cho điểm A 3; 1;
1 . Hình chiếu vuông góc c a ủ đi m
ể A trên mặt phẳng Oyz là đi m ể
A. M 3;0;0
B. N 0; 1 ;1
C. P 0; 1;0 D. Q 0;0 ;1 2 x y 1 z Câu 7: Đư ng t ờ hẳng d : có m t ộ vectơ ch ph ỉ ư ng ơ là 1 2 1
A. u 1;2;1 B. u 2;1;0 C. u 2;1;1
D. u 1;2;0 1 1 1 1 Câu 8: S c ố ách sắp xếp 6 h c ọ sinh thành m t ộ hàng d c ọ b ng ằ A. 6 6 B. 4! C. 6. D. 6!. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9: Cho hàm s
ố y f x có bảng biến thiên nh hì ư nh bên. Hàm s đ ố ạt c c ự đ i ạ t i ạ đi m ể . A. x 5 B. x 1 C. x 0 . D. x 2 Câu 10: H nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s ố f x 2 3 x 1 là 3 x A. 3 x C B. 3
x x C
C. 6x C D. x C 3 Câu 11: S ph ố c ứ liên h p c ợ a ủ s ph ố c ứ z 2 i là
A. z 2 i
B. z 2 i C. z 2 i D. z 2 i Câu 12: Cho hàm s
ố y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau: M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? A. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên khoảng ; 0 . B. Hàm s ngh ố c
ị h biến trên khoảng 0;3 . C. Hàm s đ ố ng ồ bi n t
ế rên khoảng 2;0 . D. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên khoảng ; 2 . Câu 13: Cho cấp s c ố ng ộ u u 2 u . n có 1 và công sai d 3 . Tìm s h ố ạng 10 A. u 2 8 u 2.3 u 29 u 2 5 10 B. 9 C. D. 10 10 10 Câu 14: Đư ng c ờ ong trong hình v bê ẽ n dư i ớ là đ t ồ hị c a ủ hàm số 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 4 2
y x 2x 2. B. 3 2
y x 3x 2. C. 3 2
y x 3x 2. D. 4 2
y x 2x 2 1 4x Câu 15: Đư ng t ờ hẳng nào dư i ớ đây là ti m ệ cận ngang c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y ? 2x 1 1 A. y B. y 2 C. y 4 D. y 2 2 Câu 16: Cho kh i ố nón có chi u c ề ao h 3
và bán kính đáy r 4. Thể tích c a ủ kh i ố nón đã cho bằng A. 16 B. 48 C. 36 D. 4 3 dx Câu 17: Tích phân ằ x b ng 3 0 2 5 5 16 A. B. log C. ln D. 15 3 3 225 Câu 18: V i ớ a là s t ố h c ự dư ng ơ bất kì, m nh đ ệ nà ề o dư i ớ đây đúng? 1 1
A. log 3a 3 log a
B. log 3a log a C. 3 log a 3 log . a D. 3 log a log . a 3 3
Câu 19: Trên mặt phẳng t a ọ đ , đi ộ m ể nào dư i ớ đây là đi m ể bi u di ể n s ễ ph ố c ứ z 3 2i ?
A. Q 2; 3
B. P 3; 2
C. N 3; 2
D. M 2;3 Câu 20: Tập nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình log 2 x x 2 1 2 là A. 1 B. 0 C. 0 ;1 D. 1; 0 Câu 21: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình log 2 x 5 2 3 là A. 3; B. ; 3 C. 8;8 D. 2; 2 Câu 22: M t ộ vec t phá ơ p tuyến c a
ủ mặt phẳng đi qua ba đi m
ể M 1;0;0 , N 0; 1;0 và P 0;0;2 là 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. u 1; 2 ;1 . B. u 1; 1; 2 C. u 2; 2; 1 D. u 1;1; 2 Câu 23: Đư ng ờ th ng ẳ đi qua đi m
ể M 2;1; 5 , vuông góc v i ớ giá c a ủ hai vectơ a 1; 0; 1 và b 4;1; 1 có phư ng t ơ rình: x 2 y 1 z 5 x 2 y 1 z 5 A. . B. 1 5 1 1 5 1 x 2 y 1 z 5 x 1 y 5 z 1 C. D. 1 5 1 2 1 5 Câu 24: Công th c ứ tính th t ể ích V c a ủ kh i ố tr c
ụ ó bán kính đáy r và chiều cao h là 1 1 A. V r . h B. 2 V r h
C. V r . h D. 2 V r . h 3 3 a
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O, tam giác ABD đều cạnh b ng ằ 3 2 a 2, SA 2 và vuông góc v i
ớ mặt phẳng đáy. Góc gi a ữ đư ng ờ th ng ẳ
SO và mặt phẳng ABCD bằng A. 0 60 B. 0 45 C. 0 30 D. 0 90
Câu 26: Cho hình lăng trụ đ u
ề ABC.A' B 'C ' có tất cả các c nh ạ b ng ằ 2022. Kho ng ả cách từ đi m ể A đ n ế
mặt phẳng BCC ' B ' bằng A. 1011 3 B. 2022 3 C. 2022 2 D. 1011 2 x 1 y 3 z 4 Câu 27: Đi m ể nào dư i
ớ đây nằm trên đư ng t ờ hẳng d : ? 2 1 5
A. N 1;3; 4
B. P 2;1;5
C. M 1; 2;9
D. Q 3; 4;5
Câu 28: Cho ba điểm M 1;3;2 , N 2;1; 4 và P 5; 1;8 . Tr ng t ọ âm c a
ủ tam giác MNP có t a ọ độ A. 2;0; 2 B. 1;0; 1 C. 2;1; 2 D. 2;1; 1 Câu 29: Ch n ọ ng u ẫ nhiên m t
ộ số trong 17 số nguyên dư ng ơ đ u ầ tiên. Xác su t ấ đ ể ch n ọ đư c ợ s ố nguyên tố bằng 9 6 8 7 A. B. C. D. 17 17 17 17 Câu 30: G i
ọ M , m lần lư t ợ là giá trị l n ớ nh t ấ và giá trị nhỏ nh t ấ c a
ủ hàm số f x 3
x 3x 6 trên đo n ạ 0; 3 . Hi u
ệ M m bằng A. 4 B. 20 C. 6 D. 18 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Toán trường Chuyên Tuyên Quang năm 2021
184
92 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Tuyên Quang năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(184 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT TUYÊN QUANGỞ
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
------------------
Đ THI T T NGHI P THPT L N 3, NĂM H C 2020-2021Ề Ố Ệ Ầ Ọ
Bài thi: TOÁN
Th i gian:ờ 90 phút (không k th i gian phát đ )ể ờ ề
Mã đ : 101ề
H và tên h c sinh:………………………………………………SBD………………L p………………..ọ ọ ớ
Câu 1: Tìm các s th c ố ự
a
và
b
th a mãn ỏ
2 1 2 .a b i i i
A.
0, 2a b
B.
1, 2.a b
C.
0, 1.a b
D.
1
, 1.
2
a b
Câu 2: Hàm s ố
3
x
y
có đ o hàm làạ
A.
' 3 .
x
y
B.
3
' .
ln 3
x
y
C.
1
' .3 .
x
y x
D.
' 3 ln 3.
x
y
Câu 3: M t c u ặ ầ
2 2 2
: 1 2 1 9S x y z
có t a đ tâm ọ ộ
I
là
A.
1; 2; 1
B.
1;2;1
C.
1; 2;1
D.
1;2;1
Câu 4: Th tích c a kh i chóp có chi u cao b ng ể ủ ố ề ằ
h
và di n tích đáy b ng ệ ằ
B
là
A.
1
.
3
V Bh
B.
1
.
6
V Bh
C.
.V Bh
D.
1
.
2
V Bh
Câu 5: Th tích c a kh i c u có bán kính ể ủ ố ầ
b
b ngằ
A.
3
4
3
b
B.
3
4 b
C.
3
3
b
D.
3
2 b
Câu 6: Cho đi m ể
3; 1;1 .A
Hình chi u vuông góc c a đi m ế ủ ể
A
trên m t ph ng ặ ẳ
Oyz
là đi mể
A.
3;0;0M
B.
0; 1;1N
C.
0; 1;0P
D.
0;0;1Q
Câu 7: Đ ng th ng ườ ẳ
2 1
:
1 2 1
x y z
d
có m t vect ch ph ng làộ ơ ỉ ươ
A.
1
1; 2;1u
B.
1
2;1;0u
C.
1
2;1;1u
D.
1
1; 2; 0u
Câu 8: S cách s p x p 6 h c sinh thành m t hàng d c b ngố ắ ế ọ ộ ọ ằ
A.
6
6
B.
4!
C. 6. D. 6!.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 9: Cho hàm s ố
y f x
có b ng bi n thiên nh hình bên. Hàm s đ t c c đ i t i đi m.ả ế ư ố ạ ự ạ ạ ể
A.
5x
B.
1x
C.
0.x
D.
2x
Câu 10: H nguyên hàm c a hàm s ọ ủ ố
2
3 1f x x
là
A.
3
x C
B.
3
x x C
C.
6x C
D.
3
3
x
x C
Câu 11: S ph c liên h p c a s ph c ố ứ ợ ủ ố ứ
2z i
là
A.
2z i
B.
2z i
C.
2z i
D.
2z i
Câu 12: Cho hàm s ố
y f x
có b ng xét d u đ o hàm nh sau:ả ấ ạ ư
M nh đ nào d i đây đúng?ệ ề ướ
A. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ố ồ ế ả
;0 .
B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ố ị ế ả
0;3 .
C. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ố ồ ế ả
2;0 .
D. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ố ồ ế ả
; 2 .
Câu 13: Cho c p s c ng ấ ố ộ
n
u
có
1
2u
và công sai
3.d
Tìm s h ng ố ạ
10
.u
A.
10
28u
B.
9
10
2.3u
C.
10
29u
D.
10
25u
Câu 14: Đ ng cong trong hình v bên d i là đ th c a hàm sườ ẽ ướ ồ ị ủ ố
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
4 2
2 2.y x x
B.
3 2
3 2.y x x
C.
3 2
3 2.y x x
D.
4 2
2 2y x x
Câu 15: Đ ng th ng nào d i đây là ti m c n ngang c a đ th hàm s ườ ẳ ướ ệ ậ ủ ồ ị ố
1 4
2 1
x
y
x
?
A.
1
2
y
B.
2y
C.
4y
D.
2y
Câu 16: Cho kh i nón có chi u cao ố ề
3h
và bán kính đáy
4.r
Th tích c a kh i nón đã cho b ngể ủ ố ằ
A.
16
B.
48
C.
36
D.
4
Câu 17: Tích phân
3
0
3
dx
x
b ngằ
A.
2
15
B.
5
log
3
C.
5
ln
3
D.
16
225
Câu 18: V i ớ
a
là s th c d ng b t kì, m nh đ nào d i đây đúng?ố ự ươ ấ ệ ề ướ
A.
log 3 3loga a
B.
1
log 3 log
3
a a
C.
3
log 3log .a a
D.
3
1
log log .
3
a a
Câu 19: Trên m t ph ng t a đ , đi m nào d i đây là đi m bi u di n s ph c ặ ẳ ọ ộ ể ướ ể ể ễ ố ứ
3 2 ?z i
A.
2; 3Q
B.
3; 2P
C.
3; 2N
D.
2;3M
Câu 20: T p nghi m c a ph ng trình ậ ệ ủ ươ
2
2
log 2 1x x
là
A.
1
B.
0
C.
0;1
D.
1;0
Câu 21: T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ
2
3
log 5 2x
là
A.
3;
B.
;3
C.
8;8
D.
2; 2
Câu 22: M t vec t pháp tuy n c a m t ph ng đi qua ba đi m ộ ơ ế ủ ặ ẳ ể
1;0; 0 , 0; 1;0M N
và
0;0;2P
là
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
1; 2;1 .u
B.
1; 1; 2u
C.
2; 2;1u
D.
1;1; 2u
Câu 23: Đ ng th ng đi qua đi m ườ ẳ ể
2;1; 5M
, vuông góc v i giá c a hai vect ớ ủ ơ
1;0;1a
và
4;1; 1b
có ph ng trình:ươ
A.
2 1 5
.
1 5 1
x y z
B.
2 1 5
1 5 1
x y z
C.
2 1 5
1 5 1
x y z
D.
1 5 1
2 1 5
x y z
Câu 24: Công th c tính th tích ứ ể
V
c a kh i tr có bán kính đáy ủ ố ụ
r
và chi u cao ề
h
là
A.
.V rh
B.
2
V r h
C.
1
.
3
V rh
D.
2
1
.
3
V r h
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm
,O
tam giác
ABD
đ u c nh b ng ề ạ ằ
3 2
2,
2
a
a SA
và vuông góc v i m t ph ng đáy. Góc gi a đ ng th ng ớ ặ ẳ ữ ườ ẳ
SO
và m t ph ng ặ ẳ
ABCD
b ngằ
A.
0
60
B.
0
45
C.
0
30
D.
0
90
Câu 26: Cho hình lăng tr đ u ụ ề
. ' ' 'ABC A B C
có t t c các c nh b ng 2022. Kho ng cách t đi m ấ ả ạ ằ ả ừ ể
A
đ nế
m t ph ng ặ ẳ
' 'BCC B
b ngằ
A.
1011 3
B.
2022 3
C.
2022 2
D.
1011 2
Câu 27: Đi m nào d i đây n m trên đ ng th ng ể ướ ằ ườ ẳ
1 3 4
: ?
2 1 5
x y z
d
A.
1;3; 4N
B.
2;1;5P
C.
1; 2;9M
D.
3; 4;5Q
Câu 28: Cho ba đi m ể
1;3;2 , 2;1; 4M N
và
5; 1;8 .P
Tr ng tâm c a tam giác ọ ủ
MNP
có t a đọ ộ
A.
2;0; 2
B.
1;0; 1
C.
2;1; 2
D.
2;1;1
Câu 29: Ch n ng u nhiên m t s trong 17 s nguyên d ng đ u tiên. Xác su t đ ch n đ c s nguyên tọ ẫ ộ ố ố ươ ầ ấ ể ọ ượ ố ố
b ngằ
A.
9
17
B.
6
17
C.
8
17
D.
7
17
Câu 30: G i ọ
,M m
l n l t là giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s ầ ượ ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ố
3
3 6f x x x
trên đo nạ
0;3 .
Hi u ệ
M m
b ngằ
A. 4 B. 20 C. 6 D. 18
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 31: M t kh i l p ph ng có th tích b ng 27 thì đ dài c nh c a hình l p ph ng đó b ngộ ố ậ ươ ể ằ ộ ạ ủ ậ ươ ằ
A. 16. B. 3. C. 12. D. 9.
Câu 32: Di n tích xung quanh c a hình nón có bán kính đáy ệ ủ
5r cm
và đ dài đ ng sinh ộ ườ
4l cm
b ngằ
A.
3
40 cm
B.
2
40 cm
C.
3
20 cm
D.
2
20 cm
Câu 33: Cho
,a b
th a mãn ỏ
3 2 .
1
a bi
i
i
Giá tr c a tích ị ủ
ab
b ngằ
A.
5.
B. 5. C. 1. D.
1.
Câu 34: M t c u ặ ầ
2 2
2
: 2 3 2021S x y z
có t a đ tâm làọ ộ
A.
2;0;3
B.
2;0;3
C.
2;0; 3
D.
2;0; 3
Câu 35: Th tích c a kh i lăng tr có di n tích đáy ể ủ ố ụ ệ
9B
và chi u cao ề
8h
b ngằ
A. 36 B. 24 C. 72 D. 17
Câu 36: Hàm s nào d i đây ngh ch bi n trên ố ướ ị ế
?
A.
3 2
2021.y x x x
B.
4 2
3 2.y x x
C.
2
.
1
x
y
x
D.
3 2
3 3 1.y x x x
Câu 37: N u ế
2
F x x
là m t nguyên hàm c a hàm s ộ ủ ố
f x
thì
1
0
2021 f x dx
b ngằ
A. 2020 B. 2022 C. 2021 D. 2019
Câu 38: M t c u tâm ặ ầ
5;3; 2I
và đi qua
3; 1; 2A
có ph ng trìnhươ
A.
2 2 2
5 3 2 36.x y z
B.
2 2 2
5 3 2 6x y z
C.
2 2 2
5 3 2 36x y z
D.
2 2 2
5 3 2 6x y z
Câu 39: Cho m t c u ặ ầ
2
2 2
: 4 20.S x y z
T đi m ừ ể
0;0; 1A
k các ti p tuy n t i m t c u ẻ ế ế ớ ặ ầ
S
v i các ti p đi m n m trên đ ng tròn ớ ế ể ằ ườ
.C
T đi m ừ ể
M
di đ ng ngoài m t c u ộ ặ ầ
S
n m trong m t ph ngằ ặ ẳ
ch a ứ
,C
k các ti p tuy n t i m t c u ẻ ế ế ớ ặ ầ
S
v i các ti p đi m n m trên đ ng tròn ớ ế ể ằ ườ
' .C
Bi t r ng,ế ằ
khi bán kính đ ng tròn ườ
'C
g p đôi bán kính đ ng tròn ấ ườ
C
thì
M
luôn n m trên m t đ ng tròn ằ ộ ườ
T
cố
đ nh. Bán kính đ ng tròn ị ườ
T
b ng.ằ
A.
2 21.
B.
34.
C.
10.
D.
5 2.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ