SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
NĂM HỌC 2022 – 2023 MÔN: TOÁN 12 Câu 1:
Cho hình nón có bán kính đáy
và độ dài đường sinh
. Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho. A. B. C. D. Câu 2:
Một vật chuyển động theo quy luật
với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc
vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường đi được trong thời gian đó. Hỏi trong
khoảng thời gian 10 giây kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu? A. B. C. D. Câu 3: Cho hình chóp
có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy,
. Gọi M là trung điểm của CD. Tính khoảng cách từ M đến A. B. C. D. Câu 4:
Cho a là số thực dương khác 1. Giá trị của biểu thức bằng
A. B. C. D. Câu 5: Biết phương trình có hai nghiệm với . Hiệu bằng A. . B. . C. . D. . Câu 6:
Với là số thực thoả mãn , giá trị biểu thức bằng A. . B. . C. . D. . Câu 7: Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào? A. . B. . C. . D. . Câu 8: Phương trình có nghiệm là A. . B. . C. . D. . Câu 9: Hàm số
đạt cực tiểu tại điểm A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên? y 1 x O A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ? A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng , cạnh bên bằng . Gọi là góc giữa mặt
bên và mặt đáy. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho khối chóp có thể tích Gọi
lần lượt là trung điểm của
. Thể tích khối đa diện bằng A. B. C. D.
Câu 14: Tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng là A. B. C. D.
Câu 15: Cho khối lăng trụ tam giác
, biết rằng thể tích khối chóp bằng (đvdt).
Tính thể tích khối lăng trụ đã cho A. B. C. D.
Câu 16: Hàm số có đạo hàm là A. B. C. D.
Câu 17: Một phòng có 12 người. Cần lập một tổ đi công tác gồm 3 người, một người là tổ trưởng, một
người làm tổ phó và một người làm thành viên. Hỏi có bao nhiêu cách lập? A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho đa giác đều gồm
đỉnh. Chọn ngẫu nhiên một tam giác có ba đỉnh là đỉnh của . Tính
xác suất để tam giác chọn được là tam giác vuông. A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Biết rằng đồ thị hàm số
có một điểm cực trị . Tính khoảng cách giữa
điểm cực đại và điểm cực tiểu của độ thị đã cho. A. . B. . C. D. .
Câu 20: Đạo hàm của hàm số A. . B. . C. D. .
Câu 21: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ? A. B. C. D.
Câu 22: Cho hình nón có chiều cao và bán kính đáy đều bằng . Mặt phẳng qua đỉnh của hình nón
và cắt đáy theo dây cung có độ dài bằng . Khoảng cách từ tâm của đáy tới mặt phẳng bằng A. B. C. D.
Câu 23: Một người gửi
triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất
tháng. Biết rằng nếu không
rút tiền ta khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được lập vào vốn ban đầu để tính
lãi cho tháng tiếp theo. Hỏi sau tháng, người đó được lĩnh số tiền ( cả vốn ban đầu và lãi)
gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra và
lãi xuất không thay đổi? A. (đồng). B. (đồng). C. (đồng). D. (đồng).
Câu 24: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số có phương trình là A. B. C. D.
Câu 25: Trên đoạn , hàm số
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm A. B. C. D.
Câu 26: Cho hàm số có đạo hàm . Hàm số đã cho nghịch
biến trên khoảng nào dưới đây? A. . B. . C. . D. . Câu 27: Cho
là các số thực. Đồ thị các hàm số trên khoảng được cho trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Hình tứ diện đều có tất cả bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. B. C. D.
Câu 29: Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước bằng là A. B. C. D.
Câu 30: Tính thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng cạnh A. B. C. D. Câu 31: Cho
là các số thực thoã mãn
. Kết luận nào sau đây đúng? A. B. C. D.
Đề thi thử Toán trường Chuyên Vĩnh Phúc lần 1 năm 2023
227
114 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc lần 1 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(227 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 12
Câu 1:
!
A. B. C. D.
Câu 2: "#$%&#
'
t ()*&+,&-
#./$ s (01*&!23453
+67)$,&-./$8#9&': #;2<
=>
A. B. C. D.
Câu 3: ? ABCD&@;a8SA@'0A?B8
CDM&3$0 CD. +,M E
A. B. C. D.
Câu 4: a &9FG6C3H $I
<
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B. C. D.
Câu 5: JE?G3 0 ' 4 <
A. B. C. D.
Câu 6: K' &9F+0! 83H$I <
A. B. C. D.
Câu 7: 409 HE3=+>
A. B. C. D.
Câu 8: LG3 0&
A. B. C. D.
Câu 9: 409 ;F$;$0
A. B. C. D.
Câu 10: 409)MH=>
x
y
O
1
A. B. C. D.
Câu 11: 309809ME3= >
A. B. C. D.
Câu 12: ?IN;< 8;=< CD
&O0A
=0A"N')&->
A. B. C. D.
Câu 13: 9? $ CD &/&2&3$0
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
$9 <
A. B. C. D.
Câu 14: $ 9?< N< &
A. B. C. D.
Câu 15: 9&P3Q0 8E3<$9? < (đvdt).
$9&P3Q!
A. B. C. D.
Câu 16: 409 ;0&
A. B.
C. D.
Câu 17: "?R6S/&#?0T@M0U80&T3V80
&0T?0&0=45=&#?>
A. B. C. D.
Câu 18: N M0 WDX=00W&W
:$0D2&0@
A. B. C. D.
Câu 19: JE3<MH09 0$0F3H +O
$0F;$0F$ H!
A. B.
C. D.
Câu 20: Y;0 09
A. B.
C. D.
Câu 21: YB')&0# MH09 >
A. B. C. D.
Câu 22: NN< "A?B W
.%)< Z+,)0 '0A?B
<
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 23: "[ 3M)'&!: JE3<E@
3-N5)I0\89N&!]2&#?9/$
&!E?%45 82&^9N(+9/&!*
/:'9N')8E3+@3-N3
&!:@T>
A.
(M* B.
(M*
C.
(M* D.
(M*
Câu 24: Y0#I MH09 ?G3&
A. B. C. D.
Câu 25: 3=; 809 ;3H5:;$0
A. B. C. D.
Câu 26: 09 ;0 409!H
E3=+')>
A. B. C. D.
Câu 27: &9FYMH09 3=+ 23
]=
ZBH)&->
A. B. C. D.
Câu 28: 4IN:+=0A?B9I>
A. B. C. D.
Câu 29: $9?O#'< &
A. B. C. D.
Câu 30: $ 9&P3Q0N:+;<;
A. B. C. D.
Câu 31: &9F!0! ZE&#)->
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 32: 09# MH;0 _
409!HE3=+>
A. B. C. D.
Câu 33: 0#?H 09
A. B.
C. D.
Câu 34: T0 ?G3 <
A. B. C. D.
Câu 35: =$0 MH09 '3Q
A. B. C. D.
Câu 36: 0 9 YM H 0 9 = ' 45 0 9
=+HE>
A. B. C. D.
Câu 37: 09 +E=
=3H= 09 $MH09 $0
F3H>
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
x
`a b6 S ca
y'
c 7 ` 7 c
y
`a
66
d
ca