Đề thi thử Toán trường Đào Duy Từ lần 3 năm 2023

1.2 K 621 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 26 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán trường THPT Đào Duy Từ lần 3 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(1241 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT ĐÀO DUY TƯỜ
Đ THI TH TN THPT NĂM H C 2022 – 2023 – L N 3
Câu 1:  
  
 y x

A.
x
B.
x
C.
 x
D.

e
x
Câu 2:          
z i
  
A.
B.

C.
D.
Câu 3: 
a b
      
!
!

a
b
 
A.
!

!
a
b
B.
! !
 !a b
C.
!
!
a
b
D.
! !
  !a b
Câu 4: "
y f x
   # $ %   
  &'( 
A.

B.
C.
D.
Câu 5: "
f x
 
)
! *
!
+ *f x x f x x
,
*
f x x
 
A.
-I
B.
+
*
I
C.
.I
D.
I
Câu 6: /      # 
*
x x

a b
0
a b
 
A.
B.
C.
D.
!
Câu 7: "
( ) ( )
1+ = +
ò
dx F x C
,   &'2( 
A.
( )
3 1= +F x
B.
( )
3 1= -F x x c
C.
( )
3  1= +F x x c
D.
( )
3  1=-F x c
Câu 8: "
!!x
f x e
    2(
A.
!!x
f x dx e C
B.
!!
!!
x
f x dx e C

C.
!!
!!
x
e
f x dx C

D.
!!
!!
x
e
f x dx C
Câu 9: "# 4' 
.
   
-
5 416
#% 
A.
!
B.

C.
-
D.
*
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10: " 
S ABC

SA AB AC
7 )7/
!SA a AB a AC a
 4
V
 % 
A.
.V a
B.
!V a
C.
*V a
D.
V a
Câu 11: 8     
*z i

A.
*
B.
C.
*
D.
Câu 12: "
y f x
    #) 0    
%
A.
!
B.
C.
D.
!
Câu 13: "
* !
y ax bx c a
   #) 9
:  2(
A.
a b c
B.
 a b c
C.
 a b c
D.
 a b c
Câu 14: : ); 
-
)
"
!
)
         (
A.
-
C C
. B.
!
<
A
. C.
!
<
C
. D.
-
C C
.
Câu 15:            
z
 %
! *z i
  =&  =    
A.
!
. B.
!
. C.
!
. D.
!
.
Câu 16: 7
Oxyz

! ! !
9 * ! S x y z x y
> &'
   
S
(
A.
!C
. B.
! B
. C.
A
. D.
*!D
.
Câu 17: 7
Oxyz
  
Oy
)  
Oxz

A.
*-
B.
.
C.
+
D.
!
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 18: "
y f x
 
!
3 ! -f x x x
)
x
$ %
   (
A.
B.
C.
D.
Câu 19: "
y f x
   9
$ %   
A.
x
B.
!x
C.
x
D.
x
Câu 20:     # 
!
 ! x

A.
-
!
B.
-
!
C.
!
 -
D.
-
!
Câu 21: " # 
S ABCD
 '
ABCD
 #  )7
A
)
B
!AB BC a AD a
 
SA
)7) ',     
SA
)
CD
 
A.
.a
B.
!a
C.
!a
D.
-a
Câu 22: ,     ?  
 4    % 
A.
!@
B.
!@
C.
+
D.
<
Câu 23: "
!
y ax bx cx d= + + +
   #  
     %)   
y =

A.
!
B.
!
C.
!
D.
!
Câu 24:     # 
x+
æö
÷
ç
>
÷
ç
÷
ç
è ø

A.
!
B.
!
C.
!
D.
!
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 25:  
  
e
y x

A.
e
x
e
B.
e
ex
C.
e
x
D.
e
x
Câu 26: A 
!
!f x x
#
!
! I x f x x
 
A.
@
!
I
B.
-
!
I
C.
@
!
I
D.

!
I
Câu 27: 7
Oxyz
 
!
9
* !
x y z
d
 )B    
 
A.
!
B.
!
C.
*!
D.
* !
Câu 28:  4 =1' 6'#       ! 
!
* y x x
)
y
6 
Ox
 
A.
.
-
B.
.
-
C.


D.


Câu 29: "#
S ABCD
'#)7 
a
SA
)7) ')
.
!
a
SA
C #) D0   
SBD
)
ABCD
 
A.

B.
+
C.
.
D.
*-
Câu 30: "   
n
u

.
!@u u
"7
d
     
A.
@
B.
.
C.
-
D.
<
Câu 31: 7
Oxyz
  
9
! !
x y z
P
: )B '
 
P

A.
 n
B.
! !n
C.
!!n
D.
! n
Câu 32: :  ! 7   )* B"  *    " # 
E  *    7  ) B    "
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
<
!
B.
*
@
C.
!
@
D.
@
Câu 33: F   
!
z i

A.
i
B.
!i
C.
!i
D.
Câu 34: " 
y f x
   #) " '  
m
  # 
f x m
 & (
A.
-
B.
!
C.
*
D.
Câu 35: 7
Oxyz

* !M
)
-!N
>   
MN

 #
A.
*
! *
!
x t
y t
z t

B.
*
! *
!
x t
y t
z t

C.
-
! *
!
x t
y t
z t

D.
-
! *
!
x t
y t
z t
Câu 36: 7
Oxyz

!A
>  1 ) 
A
6 
Oz
  
A.
!
B.
!
C.
D.
!
Câu 37: 8 #       
!
!
x
y
x
(
A.
!x 
B.
!x
C.
!y
D.
!y
Câu 38: :  
B    =4$ 
r R
0
d
 
I

,  &'2(
A.
d R
B.
d
C.
d R
D.
d R
Câu 39: 7
Oxyz

 A
)  
!
9
!
x y z
d
0
     
d
))7)  
Oyz
, 
A
   
 
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N
Ờ G THPT ĐÀO DUY TỪ Đ Ề THI TH Ử TN THPT NĂM H C
Ọ 2022 – 2023 – L N Ầ 3 Câu 1:
Trên khoảng từ 1; , đạo hàm c a ủ hàm s ố y l  n  x   1 là 1 1 e A. . B. x  1. C. . D. . x  1 ln x ln  x   1 Câu 2: Trên mặt phẳng t a ọ đ , ộ đi m ể bi u di ể n s ễ ph ố c
z  3i có t a ọ đ l ộ à A. 1; 3 . B.   3;  1 . C.   3;0 . D.  0;  3 . a Câu 3: V i
a,b là các s t ố h c ự dư ng b ơ ất kỳ, log bằng 2 2 b 1 a a A. log .
B. log a  2 log b . C. 2log .
D. log a  log 2b 2 2   . 2 2 b 2 2 2 b Câu 4:
Cho hàm số y f x có đồ thị là đư ng ờ cong hình bên dư i ớ . Hàm số đã cho ngh c ị h bi n ế trên khoảng nào dư i ớ đây? A.   1;  1 . B. 1; . C.  0;  1 .
D.   1; . 2 4 4 Câu 5: Cho hàm s
f x liên t c
ụ trên  và có f x dx 9
 ; f x dx 4   
. Khi đó f x dx  bằng 0 2 0 9 A. I 5  . B. I  . C. I 3  6 . D. I 1  3 . 4 Câu 6: Biết tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình x 1
3  4  3  x là  ;
a b . Giá trị a b bằng A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Câu 7: Cho hàm s ố (1+sinx) = ( ) + ò dx F x C . Khẳng đ nh nà ị o dư i ớ đây đúng?
A. F '( x) =1+sinx .
B. F '( x) = x - o
c s x . C. F '( x) = x + o
c s x . D. F '( x) =- o c s x . Câu 8: Cho hàm s ố   1 2023x f x e   . Trong các khẳng đ nh s ị au, khẳng đ nh ị nào đúng? A.   1 2023x f x dx e   C  . B.   1 2023  2023 x f x dx eC  . 1 2023x e 1 2023x e
C. f xdx   C  .
D. f xdx   C 2023  . 2023 Câu 9: Cho hình nón có đư ng ờ kính đáy b ng ằ 6 , độ dài đư ng ờ sinh b ng ằ 5 . Di n ệ tích xung quanh hình nón đã cho bằng A. 20 . B. 30 . C. 15 . D. 40 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 10: Cho kh i
ố chóp S.ABC S ,
A AB, AC đôi m t ộ vuông góc. Bi t ế SA 3  a; AB a  ; AC 2  a . Thể tích V kh i ố chóp đã cho bằng A. 3 V 6  a . B. 3 V 2  a . C. 3 V 4  a . D. 3 V a  . Câu 11: Phần th c ự c a ủ s ph ố c
z  4  i A.  4 . B.  1. C. 4 . D. 1.
Câu 12: Cho hàm số y f x có đồ thị là đư ng ờ cong nh ư hình v ẽ bên. Giá tr ịc c ự ti u ể c a ủ hàm số đã cho là. A. 2 . B. 0 C. 3 . D.  2 . Câu 13: Cho hàm s ố 4 2 y ax
bx c a 0   có đ t ồ hị nh hì ư nh v : ẽ M nh đ ệ ề nào đúng?
A. a  0;b  0;c  0 .
B. a  0;b  0;c  0 .
C. a  0;b  0;c  0. D. a  0;b  0;c  0 . Câu 14: M t ộ đ i ộ văn ngh
ệ có 5 bạn nam và 3 bạn n . ư Có bao nhiêu cách ch n ọ 2 bạn g m ồ 1 bạn nam và 1 bạn n đ ư ể thể hi n m ệ t ộ tiết m c ụ hát song ca ? A. 1 1 C .C . B. 2 A . C. 2 C . D. 1 1 C C . 5 3 8 8 5 3
Câu 15: Trên mặt ph ng ẳ t a ọ đ , ộ bi t ế t p ậ h p ơ đi m ể bi u ể di n ễ các s ố ph c ứ z th a
o mãn z  2  3i 4  là m t ộ đư ng t ờ ron. Tâm c a ủ đư ng ờ tron đó có t a ọ đ l ộ à
A.   2;3 .
B.  3;  2 .
C.  2;  3 . D.  3;2 .
Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho m t ặ c u ầ  S  2 2 2
: x y z  4x  2y  1 0  . Đi m ể nào sau đây thu c
ộ mặt cầu  S  ?
A. C   2;1;0 .
B. B  2;  1;0 . C. A 0;0;  1 .
D. D   4;2;0 .
Câu 17: Trong không gian Oxyz , góc gi a ư tr c
Oy và mặt phẳng  Oxz bằng A. 45 . B. 60 . C. 90 . D. 120 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 18: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x 
x    x   2 ' 1 2 5 v i ớ m i
x   . Hàm số đã cho ngh c
ị h biến trên khoảng nào? A.   ;    1 . B.   1;3 .
C.   1; . D.   3;  1 . Câu 19: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Hàm s đã ố cho đạt c c ự đại tại A. x 0  . B. x  2 . C. x 1  . D. x  3 . log x  2 1 Câu 20: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng ơ trình 1    là 2  5   5   5  A. ;   ;  ;  log 5  ;  . B.     . C.  2  . D.    .  2    2   2 
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông t i ạ A B , AB BC a  , AD 2
a , cạnh bên SA vuông góc v i ớ đáy. Kho ng ả cách gi a ư hai đư ng ờ th ng ẳ
SA CD bằng A. a 6 . B. 2a . C. a 2 . D. a 5 . Câu 22: Kh i ố lập phư ng c ơ ó độ dài đư ng
ờ chéo là 3 3 . Thể tích c a ủ kh i ố l p ph ậ ư ng đã ơ cho là A. 27 . B. 27 3 . C. 9 . D. 81. Câu 23: Cho hàm số 3 2
y = ax +bx +cx +d có đồ thị là đư ng ờ cong trong hình bên. T a ọ độ giao điểm c a ủ đ t ồ hị hàm s đã ố cho và đư ng ờ th ng ẳ y =1 là A. 1; 2 . B.  2;0 . C.  0;2 . D.  2;  1 . x 1 1 + æö Câu 24: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng ơ trình ç ÷ ç ÷ >3 là 3 ç ÷ è ø
A.   2;  .
B.   2; . C.   ;   2 . D.   ;   2 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 25: Trên khoảng  0;  , đạo hàm c a ủ hàm s ố e y x e 1 x A. . B. e 1 ex  . C. e 1 x  . D. e x . e 1 2 2
Câu 26: Nếu f x dx 2  
thì I   x  2 f x  dx    bằng  1  1 7 5 17 11 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 x  3 y  2 z  1
Câu 27: Trong không gian Oxyz , đư ng ờ th ng ẳ d :   có m t ộ vectơ chỉ phư ng ơ có 4 3 2 t a ọ đ l ộ à A.   3; 2;  1 . B.  3; 2;  1 . C.  4;3;2 . D.  4;3;  2 .
Câu 28: Thể tích kh i ố tron xoay thu đư c ơ khi quay hình ph ng ẳ gi i ớ h n ạ b i ở hai đư ng ờ 2
y x  4x  3 và y 0  quanh tr c ụ Ox bằng 16 16 31 31 A. . B. . C. . D. . 15 15 30 30 a
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông c nh
a , SA vuông góc v i ớ 6 đáy và SA  2 (tham khảo hình v ). G ẽ óc gi a ư hai mặt ph ng ẳ
SBD và  ABCD bằng A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 . Câu 30: Cho cấp s c ố ng ộ  u u  3,u 2  7 n  có 1 6 . Công sai d c a ủ cấp s c ố ng ộ đó bằng A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 8 . x y z
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho mặt ph ng ẳ  P :   1  . M t ộ vectơ pháp tuy n ế c a ủ m t ặ 2 3 2 phẳng  P là     A. n   1;1;   1 . B. n   2;3;  2 . C. n   2;3; 2 . D. n   3; 2;  3 . Câu 32: M t ộ nhóm g m ồ 2 ngư i ờ đàn ông, 3 ngư i ờ ph ụ n ư và 4 tr ẻ em. Ch n ọ ng u ẫ nhiên 4 ngư i ờ từ
nhóm đó. Xác suất đ 4 ng ể ư i ờ đư c ơ ch n c ọ ó c đà ả n ông, ph n ụ và ư trẻ em b ng ằ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo