Đề thi thử Toán trường Đội Cấn năm 2021

131 66 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 26 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Đội Cấn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(131 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TR NG THPT Đ I C NƯỜ
----------------------------
Đ CHÍNH TH C
Đ THI KH O SÁT CH T L NG – L N 1 ƯỢ
MÔN: TOÁN – L P 12
NĂM H C 2020-2021
Th i gian: 90 phút (Không k th i gian phát đ )
H và tên thí sinh: ……………………………………………… SBD: ………………
Câu 1: Trong các hàm s sau hàm s o ngh ch bi n trên t p s th c ế
A.
2
5 6. y x x
B.
3 2
2 10 4. y x x x
C.
5. y x
D.
10
.
1
x
y
x
Câu 2: Cho hàm s
f x
có b ng bi n thiên: ế
x
2
3
+ 0
0 +
y
1
0
Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
;1 .
B.
3;5 .
C.
2;3 .
D.
0; .
Câu 3: Cho hàm s b c ba
y f x
có đ th nh hình v . ư
Hàm s
1 1 y f x
có bao nhiêu đi m c c tr ?
A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
Mã đ thi
111
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 4: Cho hình lăng tr đ ng
. ' ' 'ABC A B C
đi m
O
G
l n l t tâm c a m t bên ượ
' 'ABB A
tr ng tâm c a
.ABC
Bi t ế
3
. ' ' '
270 .
ABC A B C
V cm
Th tích c a kh i chóp
AOGB
b ng
A.
3
25 .cm
B.
3
30 .cm
C.
3
15 .cm
D.
3
45 .cm
Câu 5: Có bao nhiêu cách s p x p 5 h c sinh thành m t hàng d c? ế
A.
5
5 .
B.
5!.
C.
4!.
D. 5.
Câu 6: Cho hàm s
y f x
có đ th nh hình v ư
Ph ng trình ươ
2 7 0 f x
có bao nhiêu nghi m?
A. Vô nghi m. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 7: Hàm s nào d i đây có đ th nh đ ng cong hình v ? ướ ư ườ
A.
3
3 1. y x x
B.
3
3 1. y x x
C.
3
1. y x x
D.
3
3 1. y x x
Câu 8: Đ ng cong hình bên là đ th c a m t trong b n hàm s d i đây. Hàm s đó là hàm s nào?ườ ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3 2
1. y x x
B.
4 2
1. y x x
C.
3 2
1. y x x
D.
4 2
1. y x x
Câu 9: Cho m t c p s c ng
n
u
v i
1
5u
3
1.u
Khi đó s h ng
c a c p s c ng đã cho là
A. 2. B. 3. C. -2. D. 6.
Câu 10: Hình chóp t giác đ u có bao nhiêu m t ph ng đ i x ng?
A. 4. B. 3. C. 6. D. 2.
Câu 11: Cho kh i chóp tam giác đ u có c nh đáy b ng 2 và chi u cao
12.h
Th tích c a kh i chóp đã cho
b ng
A.
6 3.
B.
4 3.
C.
12 3.
D.
24 3.
Câu 12: Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s ế ươ ế ế
2
5 y x x
bi t ti p tuy n đó vuông góc v iế ế ế
đ ng th ng ườ
1
1.
3
 y x
A.
3 13. y x
B.
3 13. y x
C.
3 1. y x
D.
3 1. y x
Câu 13: Cho hàm s
y f x
có đ th nh hình bên d i. ư ướ
Giá tr c c đ i c a hàm s b ng?
A. 1. B. 3. C. 2. D. -1.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 14: Đ th hàm s
2
2
1
2
x
y
x x
có t t c bao nhiêu ti m c n đ ng?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 15: bao nhiêu s t nhiên g m tám ch s phân bi t sao cho t ng c a tám ch s này chia h t cho ế
9?
A. 201600. B. 203400. C. 181440. D. 176400
Câu 16: Cho kh i lăng tr tam giác đ u t t c các c nh b ng a. Th tích kh i lăng tr tam giác đ u đã
cho b ng
A.
3
3
.
4
a
B.
3
3
.
2
a
C.
3
2
.
4
a
D.
3
3
.
3
a
Câu 17: G i
m
M
l n l t giá tr nh nh t giá tr l n nh t c a hàm s ượ
1
2
2
y x x
trên
đo n
1;34 .
T ng
3 S m M
b ng
A.
13
.
2
S
B.
25
.
2
S
C.
63
.
2
S
D.
11
.
2
S
Câu 18: T ng t t c các giá tr nguyên c a
m
đ đ th hàm s
2
2
20 6
8 2
x x
y
x x m
đúng hai đ ngườ
ti m c n đ ng là
A. 12. B. 15. C. 13. D. 17.
Câu 19: T m t h p đ ng 2019 th đánh s th t t 1 đ n 2019. Ch n ng u nhiên ra hai th . Tính xác su t ế
c a bi n c A = “t ng s ghi trên hai th nh h n 2002”. ế ơ
A.
6 3
2
2019
10 10
.
C
B.
6
2
2019
10 1
.
C
C.
6
2
2019
10
.
C
D.
5
2
2019
10
.
C
Câu 20: Cho hình lăng tr đ ng
. ' ' 'ABC A B C
đáy là tam giác vuông
, ' 2, AB BC a AA a M
trung đi m c a
.BC
Kho ng cách gi a hai đ ng th ng ườ
AM
'B C
b ng
A.
7
.
7
a
d
B.
2
.
2
a
d
C.
3
.
3
a
d
D.
6
.
6
a
d
Câu 21: S giao đi m c a đ th hàm s
3 1
3
x
y
x
và đ ng th ng ườ
3y
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 22: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
4
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
x
1
2
+ 0
y
3
2
1
1
S đ ng ti m c n c a đ th hàm s ườ
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3
Câu 23: Cho hình chóp
.S ABCD
, , SA a SA ABCD
đáy
ABCD
hình vuông. G i
M
trung
đi m c a
,AD
góc gi a
SBM
và m t đáy b ng
0
45 .
nh kho ng cách t
đ n m t ph ng ế
.SBM
A.
2
.
2
a
B.
3
.
2
a
C.
2.a
D.
2
.
3
a
Câu 24: Cho hàm s
2
.
1
x
y
x
nh
' 3 .y
A.
5
.
2
B.
3
.
4
C.
3
.
2
D.
3
.
4
Câu 25: V i
m
m t tham s th c thì đ th hàm s
3 2
2 1 y x x x
đ ng th ng ườ
y m
nhi u
nh t bao nhiêu giao đi m?
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 26: Cho kh i t di n
OABC
, ,OA OB OC
đôi m t vuông góc và
3 , 4 , 10 . OA cm OB cm OC cm
Th tích kh i t di n
OABC
b ng
A.
3
20 .cm
B.
3
10 .cm
C.
3
40 .cm
D.
3
120 .cm
Câu 27: Cho hàm s b c b n
y f x
có đ th hình v bên.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
5

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ Ề THI KH O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G – L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT Đ I Ộ C N MÔN: TOÁN – L P Ớ 12
---------------------------- NĂM H C Ọ 2020-2021 Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian: 90 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) Mã đ t ề hi
Họ và tên thí sinh: ……………………………………………… SBD: ……………… 111
Câu 1: Trong các hàm s s ố au hàm s nà ố o ngh c ị h bi n t ế rên tập s t ố h c ự A. 2
y x  5x  6. B. 3 2
y  x  2x  10x  4. x 10
C. y x  5. D. y  . x  1 Câu 2: Cho hàm s
f x có bảng biến thiên: x    2 3  y ' + 0  0 + y 1    0 Hàm s đã ố cho đ ng ồ bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây? A.  ;   1 . B.  3;5 . C.  2;3 . D.  0; . Câu 3: Cho hàm s b
ố ậc ba y f x có đ t ồ hị nh hì ư nh v . ẽ Hàm s
y f x 1   1 có bao nhiêu điểm c c ự tr ? ị A. 5. B. 6. C. 7. D. 8. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 1
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 4: Cho hình lăng trụ đ ng
ABC.A' B 'C ' có đi m
O G lần lư t ợ là tâm c a ủ m t
ặ bên ABB ' A' và tr ng ọ tâm c a ủ ABC. Biết 3 V 2
 70cm . Thể tích c a ủ kh i ố chóp AOGB bằng
ABC.A'B 'C ' A. 3 25cm . B. 3 30cm . C. 3 15cm . D. 3 45cm .
Câu 5: Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 h c ọ sinh thành m t ộ hàng d c ọ ? A. 5 5 . B. 5!. C. 4!. D. 5. Câu 6: Cho hàm s
y f x có đ t ồ hị nh hì ư nh vẽ Phư ng
ơ trình 2 f x  7 0  có bao nhiêu nghi m ệ ? A. Vô nghiệm. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 7: Hàm s nà ố o dư i ớ đây có đ t ồ hị nh đ ư ư ng ờ cong hì ở nh v ? ẽ A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y  x  3x 1. C. 3
y x x 1. D. 3
y x  3x 1. Câu 8: Đư ng c ờ ong hì ở nh bên là đ t ồ hị c a ủ m t ộ trong b n hà ố m s d ố ư i ớ đây. Hàm s đó l ố à hàm s nà ố o? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 2
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 3 2
y x x  1. B. 4 2
y  x x  1. C. 3 2
y  x x  1. D. 4 2
y x x  1. Câu 9: Cho m t ộ cấp số c ng ộ  u u 5  u 1  . u n  v i ớ 1 và 3 Khi đó s h ố ạng 2 c a ủ cấp s c ố ng ộ đã cho là A. 2. B. 3. C. -2. D. 6.
Câu 10: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đ i ố x ng? ứ A. 4. B. 3. C. 6. D. 2. Câu 11: Cho kh i ố chóp tam giác đ u ề có c nh ạ đáy b ng ằ 2 và chi u ề cao h 1  2. Thể tích c a ủ kh i ố chóp đã cho bằng A. 6 3. B. 4 3. C.12 3. D. 24 3. Câu 12: Vi t ế phư ng ơ trình ti p ế tuy n ế c a ủ đồ thị hàm số 2
y x x  5 bi t ế ti p ế tuy n ế đó vuông góc v i ớ 1 đư ng ờ thẳng y  x 1. 3 A. y 3  x  13. B. y 3  x 13. C. y 3  x 1. D. y 3  x  1. Câu 13: Cho hàm s
y f x có đ t ồ hị nh hì ư nh bên dư i ớ . Giá tr c ị c ự đ i ạ c a ủ hàm s b ố ng? ằ A. 1. B. 3. C. 2. D. -1. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 3
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 1 x Câu 14: Đ t ồ hị hàm s ố  y
có tất cả bao nhiêu ti m ệ cận đ ng? ứ 2 x  2x A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 15: Có bao nhiêu số tự nhiên g m ồ tám chữ s ố phân bi t ệ sao cho t ng ổ c a ủ tám ch ữ s ố này chia h t ế cho 9? A. 201600. B. 203400. C. 181440. D. 176400 Câu 16: Cho kh i ố lăng trụ tam giác đ u ề có t t ấ cả các c nh ạ b ng ằ a. Th ể tích kh i ố lăng tr ụ tam giác đ u ề đã cho bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 2 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 3 1 Câu 17: G i
m M lần lư t ợ là giá trị nhỏ nh t ấ và giá trị l n ớ nh t ấ c a
ủ hàm số y x x  2 trên 2
đoạn   1;34 . T ng ổ S 3
m M bằng 13 25 63 11 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 2 2 2 2 2 20  6x x Câu 18: T ng
ổ tất cả các giá trị nguyên c a
m để đồ thị hàm số y  có đúng hai đư ng ờ 2
x  8x  2m ti m ệ cận đ ng l ứ à A. 12. B. 15. C. 13. D. 17. Câu 19: T m ừ t ộ h p đ ộ ng ự 2019 th đá ẻ nh s t ố hứ t t ự ừ 1 đ n 2019. Ch ế n ng ọ ẫu nhiên ra hai th . ẻ Tính xác suất c a ủ bi n c ế ố A = “t ng ổ s ghi ố trên hai th nh ẻ h ỏ n 2002” ơ . 6 3 10  10 6 10  1 6 10 5 10 A. . B. . C. . D. . 2 C 2 C 2 C 2 C 2019 2019 2019 2019
Câu 20: Cho hình lăng tr ụ đ ng
ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác vuông và AB BC a, AA' a 2, M là trung đi m ể c a
BC. Khoảng cách gi a ữ hai đư ng
ờ thẳng AM B 'C bằng a 7 a 2 a 3 a 6 A. d  . B. d  . C. d  . D. d  . 7 2 3 6 3x 1 Câu 21: S gi ố ao điểm c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  và đư ng ờ thẳng y 3  là x  3 A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Câu 22: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 4


zalo Nhắn tin Zalo