Đề thi thử Toán trường Đông Sơn 1 năm 2021

166 83 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 24 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Đông Sơn 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(166 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT THANH HÓA
TR NG THPT ĐÔNG S N 1ƯỜ Ơ
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 KH I 12
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Cho các s th c
,a b
. Giá tr c a bi u th c
2 2
1 1
log log
2 2
a b
M
b ng giá tr c a bi u th c nào
trong các bi u th c sau đây?
A.
.a b
B.
ab
. C.
ab
. D.
a b
.
Câu 2: Cho hai đ ng th ng ườ
l
song song v i nhau m t kho ng không đ i. Khi đ ng th ng ườ
l
quay
xung quanh
ta đ cượ
A. hình nón. B. kh i nón. C. m t nón. D. m t tr .
Câu 3: Đ th hàm s
c t tr c tung t i đi m có t a đ
A.
2;0
B.
0;2 .
C.
0; 2 .
D.
1;0 .
Câu 4: Cho
1;1;1u
0;1;v m
. Đ góc gi a hai vect ơ
,u v
có s đo b ng
0
45
thì
m
b ng
A.
3
B.
2 3
C.
3.
D.
1 3
Câu 5: H nguyên hàm c a hàm s
2020
2 1y x
A.
2021
2 1
.
2021
x
C
B.
2021
2 1
.
4040
x
C
C.
2021
2 1
.
4042
x
C
D.
2021
2 1
4024
x
C
.
Câu 6: Đi u ki n đ ph ng trình ươ
sin 3cos 5m x x
có nghi m là:
A.
4.m
B.
4 4.m
C.
34.m
D.
4
.
4
m
m

Câu 7: Kh i l p ph ng là kh i đa di n đ u lo i ươ
A.
3;4
B.
4;3
C.
6;6
D.
3;3
Câu 8: Trong không gian v i h t a đ
, , . ,O i j k
vect ơ
4 3u i j
có t a đ
A.
4;3;0 .
B.
4; 3;1 .
C.
3; 4;0 .
D.
3;4;0 .
Câu 9: Kí hi u
k
n
A
là s các ch nh h p ch p
k
c a
n
ph n t
1 .k n
M nh đ nào sau đây đúng?
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
!
.
!
k
n
n
A
n k
B.
!
.
! !
k
n
n
A
k n k
C.
!
.
! !
k
n
n
A
k n k
D.
!
.
!
k
n
n
A
n k
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho ba vect ơ
1; 1;2 , 3;0; 1 , 2;5;1 ,a b c
vect ơ
m a b c
t a đ
A.
6;6;0
. B.
6;0; 6 .
C.
6; 6;0 .
D.
0;6; 6 .
Câu 11: Cho hình nón có bán kính đáy
3r
và đ dài đ ng sinh ườ
4l
. Di n tích xung quanh
xq
S
c a hình
nón đã cho là
A.
12 .
xq
S
B.
39 .
xq
S
C.
8 3 .
xq
S
D.
4 3 .
xq
S
Câu 12: Nghi m c a ph ng trình ươ
1
3 9
x
A.
3.x
B.
0.x
C.
4.x
D.
2.x
Câu 13: Kh i chóp có di n tích đáy là
B
và chi u cao b ng
h
. Th tích
V
c a kh i chóp là:
A.
1
. .
2
B h
B.
1
. .
3
B h
C.
. .B h
D.
1
. .
6
B h
Câu 14: Tìm giá tr nh nh t c a hàm s
trên đo n
0;2 .
A.
0;2
min 4.y
B.
0;2
min 0.y
C.
0;2
min 2.y
D.
0;2
min 1.y
Câu 15: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
x
1
2
'y
+ 0
0 +
y
0
3
M nh đ nào sau đây sai?
A. Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng ế
0;3 .
B. Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng ế
;1 .
C. Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng ế
1;2 .
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng ế
2;
.
Câu 16: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho hai đi m
2;1; 2 , 4; 5;1 .M N
Đ dài đo n th ng
MN
b ng
A.
41
. B. 7. C. 49. D.
7.
Câu 17: T p xác đ nh c a hàm s
2
logy x
A.
0; .
B.
\ 0 .
C.
. D.
0;
.
Câu 18: Trong các hàm s sau hàm s nào là hàm s ch n?
A.
tan 5 .y x
B.
sin 2 .y x
C.
cos3 .y x
D.
cot 4 .y x
Câu 19: Cho hàm s b c b n
y f x
có đ th nh hình v d i: ư ướ
S nghi m c a ph ng trình ươ
1f x
là:
A. 3. B. 0. C. 4. D. 2.
Câu 20: Cho kh i lăng tr đ ng c nh bên b ng 5, đáy hình vuông c nh b ng 4. Th tích kh i lăng
tr đã cho là:
A. 80. B. 64. C. 20. D. 100.
Câu 21: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2
log 4 log 3x x
là:
A.
2; .
B.
;2 .
C.
; 1 4; .
D.
4; .
Câu 22: Cho các s t nhiên 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. S các s t nhiên g m b n ch s khác nhau l y t các ch
s trên sao cho ch s đ u tiên b ng 1 là:
A. 216. B. 343. C.
4
7 .
D. 120.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 23: Cho hàm s
, , ,
x b
y b c d
cx d
có đ th nh hình v bên. ư
M nh đ nào sau đây là đúng?
A.
0, 0, 0.b c d
B.
0, 0, 0.b c d
C.
0, 0, 0.b c d
D.
0, 0, 0.b c d
Câu 24: Cho hàm s
3
2
3 2
3
x
y x
có đ th
C
. Vi t ph ng trình ti p tuy n v i đ th ế ươ ế ế
C
bi t ti pế ế
tuy n có h s góc ế
9k 
.
A.
16 9 3 .y x 
B.
16 9 3 .y x 
C.
9 3 .y x
D.
16 9 3 .y x 
Câu 25: Trong các dãy s sau đây, dãy s nào là m t c p s c ng?
A.
2 3, 1.
n
u n n
B.
1, 1.
n
u n n
C.
2
1, 1.
n
u n n
D.
2 , 1.
n
n
u n
Câu 26: Trong không gian v i h tr c t a đ
Oxyz
cho đi m
2;3; 1 , 1;1;1 , 1; 1;3M N P m
v i giá tr
nào c a
m
thì
MNP
vuông t i
N
.
A.
3.m
B.
0.m
C.
2.m
D.
1.m
Câu 27: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nh t, tam giác
SAD
vuông t i
S
n m trong
m t ph ng vuông góc v i m t ph ng đáy. Bi t ế
, 2 ,AB a SA SD
m t ph ng
SBC
t o v i m t ph ng đáy
m t góc
0
60 .
Th tích kh i chóp
.S ABCD
b ng
A.
3
5
.
2
a
B.
3
3
.
2
a
C.
3
5 .a
D.
3
15
.
2
a
Câu 28: C t hình nón đ nh
S
b i m t ph ng đi qua tr c ta đ c m t tam giác vuông cân c nh huy n ượ
b ng
2.a
Th tích kh i nón theo
a
là:
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
2
.
4
a
B.
3
7
.
3
a
C.
3
2
.
12
a
D.
3
.
4
a
Câu 29: Đ y m i tháng ch Tâm g i vào ngân hàng 3.000.000 đ ng theo hình th c lãi kép v i lãi su t
0,6% m t tháng. Bi t r ng ngân hàng chi t t toán vào cu i tháng lãi su t ngân hàng không thay đ i trong ế
th i gian ch Tâm g i ti n. H i sau ít nh t bao nhiêu tháng k t khi b t đ u g i thì ch Tâm có đ c s ti n ượ
c lãi và g c không ít h n 50.000.000 đ ng? ơ
A. 16. B. 18. C. 17. D. 15.
Câu 30: T p nghi m
S
c a b t ph ng trình ươ
1 3
2 25
5 4
x
là:
A.
1
; .
3
S
B.
1
; .
3
S
C.
;1 .S
D.
1; .S
Câu 31: Ph ng trình ươ
2
2
log log 2x x
có bao nhiêu nghi m?
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
cho ba đi m
1;2;0 , 1;1;3 , 0; 2;5 .A B C
Đ 4 đi m
, , ,A B C D
đ ng
ph ng thì t a đ đi m
D
A.
1;2;3 .D
B.
0;0;2 .D
C.
2;5;0 .D
D.
1; 1;6 .D
Câu 33: Cho hàm s
y f x
liên t c trên
đ th nh hình bên. S đ ng ti m c n đ ng c a đ ư ườ
th hàm s
1
1
y
f x
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT THANH HÓA KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 KH I Ố 12
TRƯỜNG THPT ĐÔNG S N Ơ 1 NĂM H C
2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề 1 1
Câu 1: Cho các số th c
a,b . Giá trị c a ủ bi u ể th c ứ M l  og  log bằng giá trị c a ủ bi u ể th c ứ nào 2 a 2 2 2b trong các biểu th c ứ sau đây? A. a  . b B. ab .
C. ab .
D. a b . Câu 2: Cho hai đư ng ờ th ng
l và  song song v i ớ nhau m t ộ kho ng ả không đ i ổ . Khi đư ng ờ th ng ẳ l quay xung quanh  ta đư c ợ A. hình nón. B. kh i ố nón. C. mặt nón. D. mặt tr . ụ Câu 3: Đ t ồ hị hàm s ố 3
y x  3x  2 cắt tr c ụ tung tại đi m ể có t a ọ độ là A. 2;0 B.  0;2 . C. 0;  2 . D.   1;0 .    
Câu 4: Cho u   1;1  ;1 và v
 0;1; m . Để góc gi a
ữ hai vectơ u,v có s đo b ố ằng 0 45 thì m bằng A.  3 B. 2   3 C. 3. D. 1 3 Câu 5: H nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s ố y   x   2020 2 1 là x x x x A.    2021 2 1     C. B.   2021 2 1  C. C.   2021 2 1  C. D.   2021 2 1  C . 2021 4040 4042 4024 Câu 6: Đi u ki ề n đ ệ ph ể ư ng t ơ
rình msin x  3cos x 5  có nghiệm là:  m  4 A. m 4  . B.  4 m  4  . C. m  34. D. .  m 4   Câu 7: Kh i ố lập phư ng ơ là kh i ố đa di n ệ đ u l ề o i ạ A. 3;  4 B.  4;  3 C.  6;  6 D.  3;  3      
Câu 8: Trong không gian v i ớ h t ệ a ọ đ
ộ  O,i, j.k  , vectơ u  4i 3 j có t a ọ đ l ộ à A.   4;3;0 . B.  4;  3  ;1 . C.  3; 4;0 . D.   3; 4;0 . Câu 9: Kí hi u ệ k A là s c ố ác ch nh h ỉ p ợ chập k c a ủ n phần t ử 1 kn   . M nh đ ệ ề nào sau đây đúng? n 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) n n k ! k ! A. A  . A  . n B.n nk  !
k ! n k  ! n n k ! k ! C. A  . A  . n k D. ! n nk  !
n k  !       
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho ba vectơ a
 1;  1; 2 ,b   3; 0;   1 , c    2;5;  1 , vectơ m a
  b c có t a ọ đ l ộ à A.   6;6;0 . B.  6;0;  6 . C.  6;  6;0 . D.  0;6; 6 .
Câu 11: Cho hình nón có bán kính đáy r  3 và đ dà ộ i đư ng ờ sinh l 4  . Di n t
ệ ích xung quanh Sxq c a ủ hình nón đã cho là A. S 1  2 . xq B. S  39. C. S 8  3. D. S 4  3 . xq xq xq Câu 12: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình x1 3 9  là A. x 3  . B. x 0  . C. x 4  . D. x 2  . Câu 13: Kh i ố chóp có di n t
ệ ích đáy là B và chiều cao bằng h . Thể tích V c a ủ kh i ố chóp là: 1 1 1 A. . B . h B. . B . h C. . B . h D. . B . h 2 3 6
Câu 14: Tìm giá trị nh nh ỏ ất c a ủ hàm s ố 3
y x  3x  4 trên đoạn  0;2 . A. min y 4  . B. min y 0  . C. min y 2  . D. min y 1.   0;2  0;2  0;2  0;2 Câu 15: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: x   1 2  y ' + 0  0 + y 0    3 M nh đ ệ ề nào sau đây sai? A. Hàm s đã ố cho ngh c
ị h biến trên khoảng  0;3 . B. Hàm s đã ố cho đ ng ồ bi n t ế rên kho ng ả     ;1 . C. Hàm s đã ố cho ngh c
ị h biến trên khoảng 1;2 . 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Hàm s đã ố cho đ ng bi ồ n t
ế rên khoảng  2; .
Câu 16: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho hai đi m
M  2;1; 2 , N  4;  5;  1 . Độ dài đo n ạ th ng ẳ MN bằng A. 41 . B. 7. C. 49. D. 7.
Câu 17: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố y l  og x 2 là A. 0; . B.  \   0 . C. .
D.  0;  .
Câu 18: Trong các hàm s s ố au hàm s nà ố o là hàm s c ố hẵn? A. y tan 5 . x B. y s  in 2 . x C. y c  os 3 . x D. y c  ot 4 . x Câu 19: Cho hàm s b ố ậc b n
y f x có đ t ồ hị nh hì ư nh v d ẽ ư i ớ : S nghi ố ệm c a ủ phư ng t ơ
rình f x 1  là: A. 3. B. 0. C. 4. D. 2. Câu 20: Cho kh i ố lăng trụ đ ng ứ có c nh ạ bên b ng
ằ 5, đáy là hình vuông có c nh ạ b ng ằ 4. Th ể tích kh i ố lăng trụ đã cho là: A. 80. B. 64. C. 20. D. 100. Câu 21: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình  2
log x  4  log 3x là: A. 2;  . B.   ;  2 . C.  ;    1  4; . D.  4;  . Câu 22: Cho các s
ố tự nhiên 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. S ố các s ố t ự nhiên g m ồ b n ố ch ữ s ố khác nhau l y ấ t ừ các chữ s t ố rên sao cho chữ s đ ố ầu tiên bằng 1 là: A. 216. B. 343. C. 4 7 . D. 120. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x b Câu 23: Cho hàm s ố y  , ,
b c, d   có đ t ồ hị nh hì ư nh v bê ẽ n. cx d M nh đ ệ ề nào sau đây là đúng?
A.b  0,c  0, d  0.
B. b  0,c  0, d  0.
C.b  0,c  0, d  0.
D. b  0,c  0, d  0. 3 x Câu 24: Cho hàm số 2 y   3x  2 có đ t
ồ hị là  C  . Viết phư ng ơ trình ti p ế tuy n v ế i ớ đ t ồ hị  C  bi t ế ti p ế 3 tuyến có h s ệ góc ố k  9 .
A. y 16  9 x 3 .
B. y  16  9 x  3 .
C. y  9 x  3 .
D. y  16  9 x  3 .
Câu 25: Trong các dãy s s ố au đây, dãy s nà ố o là m t ộ cấp s c ố ng? ộ A.u 2  n  3, n 1  . u n   n n u n n
B. u n 1, n 1  . C. 2 1, 1  . D. 2 , 1  . n n n
Câu 26: Trong không gian v i ớ h ệ tr c ụ t a
ọ độ Oxyz cho đi m ể M  2;3;  1 , N   1;1; 
1 , P 1;m  1;3 v i ớ giá trị nào c a
m thì MNP vuông tại N . A. m 3  . B. m 0  . C. m 2  . D. m 1  .
Câu 27: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nh t
ậ , tam giác SAD vuông tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ đáy. Bi t ế AB a  , SA 2  SD, mặt ph ng
ẳ  SBC  tạo v i ớ m t ặ ph ng ẳ đáy m t ộ góc 0 60 . Thể tích kh i
ố chóp S.ABCD bằng 5 3 15 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 5a . D. 3 a . 2 2 2
Câu 28: Cắt hình nón đ nh ỉ S b i ở mặt ph ng ẳ đi qua tr c ụ ta đư c ợ m t
ộ tam giác vuông cân có c nh ạ huy n ề
bằng a 2. Thể tích kh i ố nón theo a là: 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo