Đề thi thử Toán trường Hàn Thuyên năm 2021

132 66 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 35 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Hàn Thuyên năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(132 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT B C NINH
TR NG THPT HÀN THUYÊNƯỜ
(Đ thi có 06 trang )
KÌ THI TH T T NGHI P THPT 2021 L N 1
NĂM H C 2020 - 2021
MÔN Toán – Kh i 12
Th i gian làm bài: 90 phút
(không k th i gian phát đ )
H và tên h c sinh: ...................................................... S báo danh: ………....................
Câu 1. Cho hàm s
3 2
6 7 5y x x x
đ th
C
. Ph ng trình ti p tuy n c a ươ ế ế
C
t i đi m
hoành đ b ng 2 là:
A.
5 13y x
. B.
5 13y x
. C.
5 13y x
. D.
5 13y x
.
Câu 2. Giá tr c a gi i h n
3 2
2
1
2 1
lim
1
x
x x
x
A.
2
. B. Không t n t i . C.
1
. D.
2
.
Câu 3. Cho hàm s
liên t c trên
và có b ng bi n t ế hiên
x
3
0 3
'y
0 + 0
0 +
y
1
2
2
Tìm
m
đ ph ng trình ươ
2 ( ) 0f x m
có đúng
3
nghi m phân bi t
A.
1m
. B.
2m
. C.
4m
. D.
2m
.
Câu 4. Tìm s m t c a hình đa di n hình v bên:
A.
9
. B.
11
. C.
10
. D.
12
.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ 105
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5. Có bao nhiêu s t nhiên g m 4 ch s đôi m t khác nhau?
A.
4
10
C
. B.
3
9
9.A
. C.
4
10
A
. D.
3
9
9.C
.
Câu 6. Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đ th nh hình v d i đây. Kh ng đ nh nào sau đây đúng? ư ướ
A.
0ab
. B.
0ac
. C.
ad bc
. D.
0cd
.
Câu 7. S giao đi m c a đ th hàm s
3 2
3 9 2y x x x
v i tr c hoành là:
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 8. Cho t di n
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi m t vuông góc nhau
OA OB
3OC a
. Tính kho ng
cách gi a hai đ ng th ng ườ
AC
OB
.
A.
3 2
2
a
. B.
3
4
a
. C.
2
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 9. Cho hàm s
có b ng bi n thiên nh sau ế ư
x
1
1
'y
+ 0
0 +
y
2
2
Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng nào d i đây ế ướ
A.
2;
. B.
; 1
. C.
;2
. D.
1;1
.
Câu 10. Hàm s nào sau đây không có c c tr ?
A.
3
3 1y x x
. B.
2
2y x x
. C.
3
3 1y x x
. D.
4 2
4 1y x x
.
Câu 11. Đ th c a hàm s nào d i đây có d ng nh đ ng cong trong hình v sau ướ ư ườ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
4 2
3y x x
. B.
3 2
3y x x
. C.
4 2
3y x x
. D.
3 2
3y x x
.
Câu 12. S đ ng ti m c n c a đ th hàm s ườ
3
2
y
x
b ng
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 13. M t hình chóp có đáy là tam giác đ u c nh b ng
2
và có chi u cao b ng
4.
Tính th tích kh i chóp
đó.
A.
4 3
3
. B.
2
. C.
4
. D.
2 3
.
Câu 14. Cho hàm s
có đ th hàm
'( )f x
nh hình vư
S đi m c c tr c a hàm s đã cho là
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 15. Giá tr l n nh t c a hàm s
4 2
( ) 2 3 1f x x x
trên đo n
0;3
b ng:
A.
0
. B.
21
. C.
1
. D.
136
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 16. S cách chia 15 h c sinh thành 3 nhóm A, B, C l n l t g m 4, 5, 6 h c sinh là: ượ
A.
4 5 6
15 15 15
C C C
. B.
4 5 6
15 11 6
. .C C C
. C.
4 5 6
15 11 6
. .A A A
. D.
4 5 6
15 11 6
C C C
.
Câu 17. Cho hàm s
có b ng bi n thiên nh sau ế ư
x
2
3
'f x
0 + 0
f x
2
3
Hàm s đã cho đ t c c đ i t i
A.
3x
. B.
2x
. C.
2x
. D.
3x
.
Câu 18. Cho hình chóp
đáy hình vuông c nh
a
,
SA ABCD
,
3SB a
. Tính th tích
V
c a kh i chóp
theo
a
.
A.
3
2
6
a
V
. B.
3
2V a
. C.
3
2
3
a
V
. D.
3
3
3
a
V
.
Câu 19. Cho hàm s
y f x
đ o hàm
2
2
' 2 , 0f x x x
x
. Giá tr nh nh t c a hàm s trên
0;
A.
1f
. B.
3f
. C.
0f
. D.
2f
.
Câu 20. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông c nh
a
, m t bên
SAB
tam giác đ u n m trong
m t ph ng vuông góc v i đáy. Th tích kh i chóp
.S ABCD
A.
3
3
2
a
. B.
3
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 21. Cho hàm s
3 2
1
( ) 3 2 5
3
f x x mx m x
. T p h p các giá tr c a tham s
m
đ hàm s
ngh ch bi n trên ế
;a b
. Khi đó
2a b
b ng
A.
6
. B.
3
. C.
5
. D.
1
.
Câu 22. Tính t ng t t c các nghi m c a ph ng trình sau ươ
2 8 5
3 4.3 27 0
x x
.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
4
27
. B.
4
27
. C.
5
. D.
5
.
Câu 23. Hàm s
3
1 1y x x
có bao nhiêu đi m c c tr ?
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 24. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc v i m t ph ng
, ,ABC SA a AB a
,
2 ,AC a
0
60 .BAC
Tính di n tích hình c u ngo i ti p hình chóp ế
.S ABC
.
A.
2
20 a
. B.
2
5
.
3
a
. C.
2
5 a
. D.
2
20
3
a
.
Câu 25. Đ t
2
log 5 a
,
3
log 2 b
. Tính
15
log 20
theo
a
b
ta đ cượ
A.
15
2 1
log 20
1
b
ab
. B.
15
2
log 20
1
b a
ab
. C.
15
1
log 20
1
b ab
ab
. D.
15
2
log 20
1
b ab
ab
.
Câu 26. Cho hình chóp
.S ABC
ABC
vuông t i
B
,
BA a
,
3BC a
. C nh bên
SA
vuông góc v i đáy
SA a
. Tính bán kính c a m t c u ngo i ti p hình chóp ế
.S ABC
.
A.
5
2
a
R
. B.
5
4
a
R
. C.
5R a
. D.
2 5R a
.
Câu 27. Cho hình chóp t giác đ u
c nh đáy b ng
a
, c nh bên b ng
5
2
a
. S đo góc gi a hai
m t ph ng
SAB
ABCD
là:
A.
0
30
. B.
0
90
. C.
0
45
. D.
0
60
.
Câu 28. Tính th tích
V
c a kh i lăng tr t giác đ u
.
ABCD A B C D
bi t đ dài c nh đáy c a lăng trế
b ng
2
đ ng th i góc t o b i
A C
và đáy
b ng
30
.
A.
. B.
8 6V
. C.
24 6V
. D.
.
Câu 29. Cho hình chóp
, đáy hình ch nh t tâm
O
,
AB a
,
3AD a
,
3SA a
,
SO
vuông góc
v i m t đáy
. Th tích kh i chóp
.S ABC
b ng
A.
3
6a
. B.
3
2 6a
. C.
3
6
3
a
. D.
3
2 6
3
a
.
Câu 30. Hình v bên d i là đ th c a hàm s nào? ướ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT B C Ắ NINH KÌ THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT 2021 L N Ầ 1 TRƯ N Ờ G THPT HÀN THUYÊN NĂM H C Ọ 2020 - 2021
MÔN Toán – Kh i ố 12 Th i
ờ gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 06 trang) (không kể th i ờ gian phát đ ) Mã đ 105 H và ọ tên h c
ọ sinh: ...................................................... S bá ố
o danh: ……….................... Câu 1. Cho hàm số 3 2
y x  6x  7x  5 có đồ thị là  C  . Phư ng ơ trình ti p ế tuy n ế c a
ủ  C  tại đi m ể có hoành đ b ộ ằng 2 là: A. y 5  x 13 .
B. y  5x  13 .
C. y  5x 13 . D. y 5  x  13 . 3 2 x  2x 1 Câu 2. Giá trị c a ủ gi i ớ hạn lim là 2 x  1 x 1 A.  2 . B. Không t n ồ t i ạ . C. 1. D. 2 . Câu 3. Cho hàm s
y f (x) liên t c
ụ trên  và có bảng biến thiên x    3 0 3  y '  0 + 0  0 + y  1   2  2 Tìm m để phư ng
ơ trình 2 f (x)  m 0
 có đúng 3 nghiệm phân bi t ệ A. m  1. B. m  2 . C. m 4  . D. m 2  . Câu 4. Tìm s m ố ặt c a ủ hình đa di n ệ hì ở nh v bê ẽ n: A. 9 . B. 11. C. 10 . D. 12 . 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 5. Có bao nhiêu s t ố nhi ự ên g m ồ 4 ch s ữ đôi ố m t ộ khác nhau? A. 4 C . B. 3 9.A . C. 4 A . D. 3 9.C . 10 9 10 9 ax b
Câu 6. Cho hàm số y  có đ t ồ hị nh hì ư nh v d ẽ ư i ớ đây. Khẳng đ nh ị nào sau đây đúng? cx d A. ab  0 . B. ac  0 .
C. ad bc . D. cd  0 . Câu 7. S gi ố ao điểm c a ủ đ t ồ hị hàm s ố 3 2
y x  3x  9x  2 v i ớ tr c ụ hoành là: A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . Câu 8. Cho tứ di n
OABC OA , OB , OC đôi m t
ộ vuông góc nhau và OA OBOC 3  a . Tính khoảng cách gi a ữ hai đư ng
ờ thẳng AC OB . 3a 2 3a a 2 3a A. . B. . C. . D. . 2 4 2 2 Câu 9. Cho hàm s
y f (x) có bảng biến thiên nh sa ư u x    1 1  y ' + 0  0 + y 2     2 Hàm s đã ố cho đ ng ồ bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây
A.   2; . B.   ;    1 . C.   ;  2 . D.   1;  1 . Câu 10. Hàm s nà ố o sau đây không có c c ự tr ? ị A. 3
y x  3x 1. B. 2
y x  2x . C. 3
y x  3x  1. D. 4 2
y x  4x 1 . Câu 11. Đ t ồ hị c a ủ hàm số nào dư i ớ đây có dạng nh đ ư ư ng c ờ ong trong hình v s ẽ au 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 4 2
y x  3x . B. 3 2
y x  3x . C. 4 2
y  x  3x . D. 3 2
y  x  3x . 3 Câu 12. S đ ố ư ng t ờ iệm cận c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  bằng x  2 A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Câu 13. M t
ộ hình chóp có đáy là tam giác đ u ề c nh ạ b ng ằ 2 và có chi u ề cao b ng ằ 4. Tính thể tích kh i ố chóp đó. 4 3 A. . B. 2 . C. 4 . D. 2 3 . 3 Câu 14. Cho hàm s
y f (x) có đ t
ồ hị hàm f '(x) nh hì ư nh vẽ S đi ố ểm c c ự tr c ị a ủ hàm s đã ố cho là A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 15. Giá trị l n nh ớ ất c a ủ hàm s ố 4 2 f (x) 2
x  3x 1 trên đoạn  0;  3 bằng: A. 0 . B. 21. C. 1. D. 136 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 16. S c ố ách chia 15 h c
ọ sinh thành 3 nhóm A, B, C lần lư t ợ g m ồ 4, 5, 6 h c ọ sinh là: A. 4 5 6
C C C . B. 4 5 6 C .C .C . C. 4 5 6 A .A .A . D. 4 5 6
C C C . 15 15 15 15 11 6 15 11 6 15 11 6 Câu 17. Cho hàm s
y f (x) có bảng biến thiên nh sa ư u x    2 3 
f ' x  0 + 0  f x  2  3   Hàm s đã ố cho đạt c c ự đại t i ạ A. x 3  . B. x 2  . C. x  2 . D. x  3 .
Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông c nh
a , SA   ABCD , SB a  3 . Tính thể tích V c a ủ kh i
ố chóp S.ABCD theo a . 3 a 2 3 a 2 3 a 3 A. V  . B. 3 V a  2 . C. V  . D. V  . 6 3 3 2
Câu 19. Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x 2  x  , x  0  . Giá trị nhỏ nh t ấ c a ủ hàm số trên 2 x  0; là A. f   1 . B. f  3 . C. f  0 .
D. f   2 .
Câu 20. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông c nh
a , mặt bên SAB là tam giác đ u ề và n m ằ trong mặt phẳng vuông góc v i ớ đáy. Th t ể ích kh i
ố chóp S. ABCD là 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. 3 a . C. . D. . 2 6 3 1 Câu 21. Cho hàm số 3 2 f (x) 
x mx   3m  2 x  5 . T p ậ h p ợ các giá trị c a
ủ tham số m để hàm số 3 ngh c ị h bi n t
ế rên  là  a;b . Khi đó 2a b bằng A. 6 . B.  3 . C. 5 . D.  1. Câu 22. Tính t ng ổ tất cả các nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình sau 2x 8  x5 3  4.3  27 0  . 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo