Đề thi thử Toán trường Hậu Lộc năm 2021

206 103 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 28 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Hậu Lộc năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(206 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O THANH HÓA
TR NG THPT H U L C 4ƯỜ
Đ THI TH THPT QU C GIA L N
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN THI: TOÁN
Th i gian: 90 phút (Không k th i gian phát đ )
Câu 1. Đ o hàm c a hàm s
2 3x
y e
A.
2 3
2 3
x
y x e
. B.
2 3
2
x
y e
. C.
2
2
x
y e
. D.
2 3x
y e
.
Câu 2. Đ o hàm c a hàm s
log 1
x
y e
A.
1
1 ln10
x
y
e
. B.
1
1
x
y
e
. C.
1 ln10
x
x
e
y
e
. D.
1
x
x
e
y
e
.
Câu 3. Th tích kh i chóp t giác đ u có c nh đáy b ng
3a
, chi u cao b ng
b ng
A.
3
3 3
2
a
. B.
3
6a
. C.
3
2a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 4. T p xác đ nh c a hàm s
2
log( 2 )y x x
là:
A.
( ;0) (2; )D
. B.
(0;2)D
.
C.
D 
. D.
(0; )D
.
Câu 5. Cho c p s c ng có 5 s h ng là
4; 1;2;5;8
. Công sai c a c p s c ng đã cho b ng
A .
1
4
. B.
3
. C.
2
. D.
3
.
Câu 6. Cho m t c p s nhân có
1
1
; 2
2
u q 
. S h ng
7
u
b ng
A .
64
. B.
32
. C.
64
. D.
32
.
Câu 7. M t t có 10 h c sinh. Có bao nhiêu cách ch n ra 2 h c sinh t t đó đ gi hai ch c v t
tr ng và t phó? ưở
A.
2
10
C
. B.
2
10
.2!A
. C.
2
10
. D.
2
10
A
.
Câu 8. Cho hàm s
( )y f x
xác đ nh trên
và có b ng bi n thiên nh hình v . ế ư
K t lu n nào sau đây là đúng?ế
A. Hàm s đ ng bi n trên ế
2;2
.
B. Hàm s ngh ch bi n trên ế
1;3
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Hàm s đ ng bi n trên các kho ng ế
;1
3;
.
D. Hàm s đ ng bi n trên ế
1;3
.
Câu 9. M i đ ng th ng có nhi u nh t bao nhiêu giao đi mườ ườ ?
A.
90
. B.
. C.
10!
. D.
.
Câu 10. T p xác đ nh c a hàm s
y x
A.
\ 0D 
. B.
;0D
. C.
0;D 
. D.
D 
.
Câu 11. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông c nh
a
. Bi t ế
SA ABCD
11SC a
. Th tích c a kh i chóp
.S ABCD
b ng
A.
3
11a
. B.
3
11
3
a
. C.
3
a
. D.
3
3a
.
Câu 12. Kh i đa di n đ u lo i
5,3
có s m t là
A.
. B.
8
. C.
15
. D.
12
.
Câu 13. Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau ế ư
Hàm s đ t c c ti u t i đi m
A.
1x
. B.
2x
. C.
2x
. D.
3x
.
Câu 14. Cho
a
là s th c d ng khác ươ
1
. Khi đó
5
log
a
a
b ng
A.
5
. B.
5
. C.
1
5
. D.
1
.
Câu 15. Cho lăng tr đ ng
.ABC A B C
5A B a
; đáy
ABC
là tam giác vuông cân t i
,B AB a
.
Th tích c a kh i lăng tr
.ABC A B C
b ng
A.
3
3
a
. B.
3
5
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
a
.
Câu 16. Cho lăng tr đ ng
.ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đ u c nh b ng
. C nh bên
4AA a
.
Th tích c a kh i lăng tr
.ABC A B C
b ng
A.
3
a
. B.
3
16a
. C.
3
4 3a
. D.
3
3a
.
Câu 17. Cho kh i h p ch nh t
.ABCD A B C D
2, 3, 4.AB AD AA
Th tích c a kh i h p ch
nh t đã cho b ng
A.
. B.
8
. C.
12
. D.
4
.
Câu 18. Đ ng th ng nào d i đây là ti m c n đ ng c a đ th hàm s ườ ướ
4 3
1
x
y
x
?
A.
4y
. B.
3x 
. C.
3
4
x
. D.
1x
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 19. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông; hình chi u c a ế
S
trên
ABCD
trùng v i
trung đi m
H
c a c nh
AB
; kí hi u
ABCD
S
là di n tích c a hình vuông
ABCD
. Công th c tính
th tích c a kh i chóp
.S ABCD
A.
.
1
.
3
S ABCD ABCD
V HA S
. B.
.
1
.
3
S ABCD ABCD
V SH S
.
C.
.
1
.
6
S ABCD ABCD
V AB S
. D.
.
1
.
3
S ABCD ABCD
V HB S
.
Câu 20. Cho
2
log 5a
.
Khi đó
log 40
bi u di n theo
a
A.
1
a
a
. B.
3
1
a
a
. C.
1
3
a
a
. D.
3
1
a
a
.
Câu 21. Hàm s nào sau đây có b ng bi n thiên nh hình bên d i? ế ư ướ
A.
2 3
1
x
y
x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
1
2
x
y
x
. D.
3
2
x
y
x
.
Câu 22. Đ ng cong bên d i là c a đ th hàm s nào trong các hàm s sau đây?ườ ướ
A.
4 2
2 2y x x
. B.
3 2
2y x x
. C.
4 2
2 2y x x
. D.
4 2
2 2y x x
.
Câu 23. Cho hàm s
y f x
lim 2
x
f x


lim 2
x
f x
. Kh ng đ nh nào sau đây ĐÚNG?
A. Đ th hàm s không có ti m c n ngang.
B. Đ th hàm s có hai ti m c n ngang là các đ ng th ng ườ
2x
2x
.
C. Đ th hàm s có đúng m t ti m c n ngang.
D. Đ th hàm s có hai ti m c n ngang là các đ ng th ng ườ
2y
2y 
.
Câu 24. Tìm s giao đi m c a đ ng cong ườ
3 2
3 2 5y x x x
và đ ng th ng ườ
3 2y x
b ng
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 25. Cho hàm s
y f x
xác đ nh và liên t c trên
có b ng xét d u đ o hàm nh sau: ư
M nh đ nào sau đây đúng?
A.
0;
min 1f x f
. B.
0;2
max 1f x f
. C.
1;
max 2f x f

. D.
;0
min 0f x f
.
Câu 26. Cho hàm s
y f x
có đ o hàm
2
' 1 2 3f x x x x
. M nh đ nào d i đây đúng? ướ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng ế
2;1
3;
.
B. Hàm s đ ng bi n trên các kho ng ế
2;1
3;
.
C. Hàm s đ ng bi n trên các kho ng ế
2;3
.
D. Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng ế
2;3
.
Câu 27. Cho
log 3; log 5
a b
x x
v i
,a b
là các s th c d ng l n h n ượ ơ
1
. Khi đó
2
3
log
a
b
P x
b ng
A.
9P 
. B.
. C.
15P
. D.
9
1
P 
.
Câu 28. Cho hàm s
y f x
có đ o hàm
2
1 2 3f x x x x
. M nh đ nào d i đây đúng? ướ
A. Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng ế
2;1
3;
.
B. Hàm s đ ng bi n trên các kho ng ế
2;1
3;
.
C. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ế
2;3
.
D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
2;3
.
Câu 29. T p h p t t c các giá tr th c c a tham s
m
đ hàm s
4 2 2
5( 3) 3 4y x m x m
đ t c c
ti u t i
0.x
.
A.
;3
. B.
;3
. C.
3;
. D.
3;
.
Câu 30. Cho t di n hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân t i
A
,
4BC a
. M t bên
SBC
là tam giác vuông cân t i
S
và n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy. Th tích c a kh i
chóp
.S ABC
A.
3
4
3
a
V
. B.
3
V a
. C.
3
8
3
a
V
. D.
3
8V a
.
Câu 31. Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên hình v sau: ế
S nghi m c a ph ng trình ươ
2
4 0f x
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Câu 32. Bi t r ng đ th hàm s ế
4 2
y ax bx c
có hai đi m c c tr
0;2A
2; 14B
. Khi đó
3f
b ng
A.
. B.
28
. C.
11
. D.
155
.
Câu 33. Cho hình lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
có hai đáy là tam giác đ u c nh
a
. Hình chi u vuông góc c a ế
đi m
A
lên m t ph ng
ABC
trùng v i trung đi m c nh
BC
. Góc gi a
'BB
và m t ph ng
ABC
b ng
60
. Th tích kh i lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
b ng
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
3
3
.
8
a
B.
3
3 3
.
8
a
C.
3
2 3
.
8
a
D.
3
3
.
4
a
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân t i
B
2AC a
. Bi t ế
SA ABC
2 .SB a
Góc g a hai m t ph ng
SBC
ABC
b ng
A.
0
60 .
B.
0
90 .
C.
0
30 .
D.
0
45 .
Câu 35. Bi t giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s ế
3
2
2 3 1
3
x
y x x
trên đo n
4;0
l n
l t là ượ
m
. Giá tr c a
3 5M m
b ng?
A. 76. B.
68
3
. C. 66. D. 49.
Câu 36. Cho hàm s
y f x
có đ th nh hình v . S giá tr nguyên d ng c a tham s ư ươ
m
đ
ph ng trình ươ
2020 0f x m
có 2 nghi m là
A. 2024. B. 2021. C. 2020. D. 2023.
Câu 37. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông,
SA SB SC SD
cùng h p v i đáy m t
góc
30
. Góc h p b i đ ng th ng ườ
SC
v i m t ph ng
SBD
b ng
A.
30
. B.
90
. C.
60
. D.
45
.
Câu 38. Cho hàm s
y f x
xác đ nh trên
\ 0
, liên t c trên m i kho ng xác đ nh và có b ng bi n ế
thiên nh sau: ư
T p h p t t c các giá tr c a tham s th c
m
sao cho ph ng trình ươ
1f x m
có đúng
3
nghi m th c phân bi t là
A.
2; 
. B.
1;2
. C.
1;
. D.
2;1
.
Câu 39. Cho hàm s
2
2cos 2 3f x x
. T p giá tr c a hàm s
'f x
A.
8;8
. B.
0;2
. C.
2;2
. D.
4;4
.
Câu 40. Có bao nhiêu giá tr nguyên
m
đ đ th hàm s
2 2
1
2 3 1
x
y
x mx m m
có 3 đ ng ti m ườ
c n?

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ THANH HÓA Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N NĂM H C Ọ 2020 – 2021 MÔN THI: TOÁN Th i
ờ gian: 90 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) TRƯ N Ờ G THPT H U Ậ L C Ộ 4 Câu 1. Đạo hàm c a ủ hàm s ố 2 x 3 y e   là A.   2 3 2 3 x y x e     . B. 2 3 2 x y e    . C. 2  2 x y e . D. 2 x 3 y e    . Câu 2. Đạo hàm c a ủ hàm s ố l  og  x y e   1 là 1 1 x e x e A. y  y   x ye . B.  . C. . D. y  .   1 ln10 x e x 1  e  1 ln10 x e 1 Câu 3. Thể tích kh i ố chóp t gi ứ ác đ u c ề
ó cạnh đáy bằng a 3 , chiều cao bằng 2a bằng 3 3a 3 3 a 3 A. . B. 3 6a . C. 3 2a . D. . 2 2
Câu 4. Tập xác đ nh c ị a ủ hàm số 2 y l
 og(x  2x) là: A. D (   ;  0)  (2;  )  . B. D (  0; 2) . C. D  . D. D (  0;  )  . Câu 5. Cho cấp s c ố ng ộ có 5 s h
ố ạng là  4; 1;2;5;8 . Công sai c a ủ cấp s c ố ng đã ộ cho bằng 1 A . . B. 3 . C.  2 . D.  3 . 4 1 Câu 6. Cho m t ộ cấp s nhâ ố
n có u  ;q  2 . S h ố ạng u bằng 1 2 7 A .  64 . B.  32 . C. 64 . D. 32 . Câu 7. M t ộ tổ có 10 h c
ọ sinh. Có bao nhiêu cách ch n ọ ra 2 h c ọ sinh từ tổ đó đ gi ể ha ữ i ch c ứ vụ t ổ trư ng ở và tổ phó? A. 2 C . B. 2 A .2!. C. 2 A . 10 10 10 . D. 210 Câu 8. Cho hàm s
y f (x) xác đ nh
ị trên  và có bảng biến thiên nh hì ư nh v . ẽ
Kết luận nào sau đây là đúng? A. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên   2;2 . B. Hàm s ngh ố c ị h biến trên 1;3 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Hàm s đ ố ng ồ bi n t
ế rên các khoảng   ;   1 và  3; . D. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên 1;3 . Câu 9. Mư i ờ đư ng ờ thẳng có nhi u nh ề ất bao nhiêu giao đi m ể ? A. 90 . B. 45 . C. 10!. D. 10 2 .
Câu 10. Tập xác đ nh ị c a ủ hàm s ố y x  là
A. D  \   0 . B. D    ;  0 . C. D   0;  . D. D  .
Câu 11. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA   ABCD và SC a  11 . Thể tích c a ủ kh i
ố chóp S.ABCD bằng 3 a 11 A. 3 a 11 . B. . C. 3 a . D. 3 3a . 3 Câu 12. Kh i ố đa di n ệ đ u l ề oại 5,  3 có s m ố ặt là A. 20 . B. 8 . C. 15 . D. 12 . Câu 13. Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au Hàm s đ ố ạt c c ự ti u t ể ại đi m ể A. x 1  . B. x  2 . C. x 2  . D. x 3  .
Câu 14. Cho a là s t ố h c ự dư ng khá ơ c ằ 1. Khi đó 5 log a b ng a 1 A. 5 . B.  5 . C. . D. 1. 5
Câu 15. Cho lăng trụ đ ng ứ ABC.A BC   có A Ba
5 ; đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, AB a  . Thể tích c a ủ kh i
ố lăng trụ ABC.A BC   bằng 3 a 3 a 5 A. . B. . C. 3 2a . D. 3 a . 3 3
Câu 16. Cho lăng tr đ ụ ng ứ ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác đ u c ề
ạnh bằng 2a . Cạnh bên AA 4  a . Thể tích c a ủ kh i
ố lăng trụ ABC.A BC   bằng A. 3 a . B. 3 16a . C. 3 4 3a . D. 3 a 3 . Câu 17. Cho kh i ố h p c ộ h nh ữ ật AB . CD A BCD   có AB 2  , AD 3  , AA 4  . Thể tích c a ủ kh i ố h p c ộ hữ nhật đã cho bằng A. 24 . B. 8 . C. 12 . D. 4 . 4x  3 Câu 18. Đư ng t ờ hẳng nào dư i ớ đây là ti m ệ c n đ ậ ng c ứ a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  ? x  1 3 A. y 4  . B. x  3 . C. x  . D. x 1  . 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Câu 19. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông; hình chiếu c a
S trên  ABCD trùng v i ớ trung đi m ể H c a
ủ cạnh AB ; kí hi u
SABCD là diện tích c a
ủ hình vuông ABCD . Công th c ứ tính thể tích c a ủ kh i
ố chóp S.ABCD là 1 1 A. VH . A S . B. VSH .S . S.ABCD 3 ABCD S .ABCD 3 ABCD 1 1 C. VA . B S . D. VH . B S . S .ABCD 6 ABCD S.ABCD 3 ABCD Câu 20. Cho a l  og 5 ể ễ a là 2
. Khi đó log 40 bi u di n theo a a  3 a 1 a  3 A. . B. . C. . D. . a 1 a 1 a  3 a 1 Câu 21. Hàm s nà ố o sau đây có bảng bi n
ế thiên như hình bên dư i ớ ? 2x  3 x 1 x  1 x  3 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  1 x  2 x  2 x  2 Câu 22. Đư ng c ờ ong bên dư i ớ là c a ủ đ t ồ hị hàm s nà ố o trong các hàm s s ố au đây? A. 4 2
y x  2x  2 . B. 3 2
y x x  2 . C. 4 2
y x  2x  2 . D. 4 2
y  x  2x  2 .
Câu 23. Cho hàm số y f x có lim f x  2 và lim f x 2  . Khẳng đ nh nà ị o sau đây ĐÚNG? x  x   A. Đ t ồ hị hàm s không c ố ó tiệm cận ngang. B. Đ t ồ hị hàm s c ố ó hai ti m
ệ cận ngang là các đư ng ờ th ng ẳ x 2  và x  2 . C. Đ t ồ hị hàm s c ố ó đúng m t ộ tiệm cận ngang. D. Đ t ồ hị hàm s c
ố ó hai tiệm cận ngang là các đư ng t ờ hẳng y 2  và y  2 . Câu 24. Tìm s gi ố ao đi m ể c a ủ đư ng c ờ ong 3 2
y x  3x  2x  5 và đư ng t ờ hẳng y 3   2x bẳng A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 . Câu 25. Cho hàm s
y f x xác đ nh và ị liên t c
ụ trên  có bảng xét dấu đạo hàm như sau: M nh đ ệ ề nào sau đây đúng?
A. min f x  f  
1 . B. max f x  f  
1 . C. max f x  f  2 . D. min f x  f  0 .  0;  0;2 1;   ;0 Câu 26. Cho hàm s ố y 2
f x có đạo hàm f ' x   x  
1  x  2  3  x . M nh đ ẹ ề nào dư i ớ đây đúng?
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Hàm s ngh ố c ị h bi n t
ế rên các khoảng   2;  1 và  3; . B. Hàm s đ ố ng bi ồ n t
ế rên các khoảng   2;  1 và  3; . C. Hàm s đ ố ng ồ bi n t
ế rên các khoảng   2;3 . D. Hàm s ngh ố c ị h bi n t
ế rên các khoảng   2;3 . P l  og x
Câu 27. Cho log x 3  ; log x 5 a,b a a b  v i ớ là các s t ố h c ự dư ng l ợ n ớ h n ơ 1. Khi đó 2 bằng 3 b 1 1 A. P  9 . B. . C. P 1  5 . D. P  . 15 9 Câu 28. Cho hàm s ố y 2
f x có đạo hàm f  x   x  
1  x  2  3  x . M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? A. Hàm s ngh ố c
ị h biến trên các khoảng   2;  1 và  3; . B. Hàm s đ ố ng ồ bi n t
ế rên các khoảng   2;  1 và  3; . C. Hàm s đ ố ng bi ồ n t
ế rên khoảng   2;3 . D. Hàm s ngh ố c
ị h biến trên khoảng   2;3 . Câu 29. Tập h p t
ợ ất cả các giá trị th c ự c a ủ tham s ố m để hàm s ố 4 2 2
y x  5(m  3)x  3m  4 đạt c c ự tiểu tại x 0  . . A.   ;  3 . B.   ;   3 . C.  3; . D.  3;  . Câu 30. Cho t di ứ n
ệ hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , BC 4  a . Mặt bên
SBC là tam giác vuông cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc v i ớ đáy. Th t ể ích c a ủ kh i ố chóp S.ABC là 3 4a 3 8a A. V  . B. 3 V a  . C. V  . D. 3 V 8  a . 3 3 Câu 31. Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên hì ở nh v s ẽ au: S nghi ố ệm c a ủ phư ng t ơ rình 2
f x  4 0  là A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 2 .
Câu 32. Biết rằng đ t ồ hị hàm s ố 4 2 y a
x bx c có hai điểm c c
ự trị là A 0; 2 và B  2; 14 . Khi đó f  3 bằng A. 60 . B.  28 . C. 11. D. 155 .
Câu 33. Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C ' có hai đáy là tam giác đ u c ề
ạnh a . Hình chiếu vuông góc c a ủ
điểm A lên mặt phẳng  ABC  trùng v i ớ trung đi m ể c nh ạ BC . Góc gi a
BB ' và mặt phẳng
ABC  bằng 60 . Thể tích kh i
ố lăng trụ ABC.A' B 'C ' bằng M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo