Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯỜNG THPT KI N Ế TH Y Ụ H I Ả PHÒNG Đ Ề THI TH Ử TNTHPT NĂM H C Ọ 2022 - 2023 Câu 1:
Trong không gian Oxyz , phư ng ơ trình c a ủ đư ng ờ th ng ẳ đi qua đi m ể A1; 2; 1 và có vectơ
chỉ phư ng ơ u 1;3;2 là
x 1 y 3 z 2
x 1 y 3 z 2 A. . B. . 1 2 1 1 2 1
x 1 y 2 z 1
x 1 y 2 z 1 C. . D. 1 3 2 1 3 2 Câu 2: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm số y l og x 3 2 là A. ; 3 . B. 3; . C. \ 3 . D. 3; . Câu 3: Trên mặt phẳng t a
ọ độ Oxy , tập h p ợ đi m ể bi u ể di n ễ các số ph c ứ z th a ỏ mãn đi u ề ki n ệ z 12i 3 là đư ng ờ tròn có t a ọ độ tâm là: A. 2; 1 . B. 1; 2 . C. 1; 2 . D. 1; 2 Câu 4: Cho a là s t ố h c ự dư ng
ơ khác 1 và x, y là các s t ố h c ự dư ng. ơ M nh đ ệ nà ề o dư i ớ đây đúng? x log x x A. log a x y a . B. log log log . y log y a a a y a x x C. log l og x y y x a a . D. log log log . y a a a y Câu 5: Tập nghi m ệ S c a ủ bất phư ng
ơ trình log x 1 log 2x 1 1 1 là 2 2 1 A. S ; 2 . B. S 1; 2 . C. S ; 2 . D. S 2; . 2 Câu 6: Trong không gian v i
ớ hệ toạ độ Oxyz , cho tứ di n ệ ABCD v i
ớ A1; 4; 2 , B 2;1; 3 ,
C 3;0; 2 , D 2; 5; 1 . Đi m
ể G thoả mãn GA GB GC GD 0 có toạ đ l ộ à
A. G 2; 1; 1 .
B. G 2; 2; 1 .
C. G 0; 1; 1 .
D. G 6; 3; 3 . Câu 7: Cho cấp s nhâ ố n u u 2 q 3 u n v i ớ 1 và công b i ộ . Giá trị c a ủ 2 bằng 2 A. 8 . B. . C. 6 . D. 9 . 3 Câu 8: Thể tích c a ủ kh i
ố chóp có đáy là hình vuông c nh b ạ ng ằ 2 và chiều cao bằng 6 là A. 8 . B. 12 . C. 24 . D. 4 . 2 3 1 x Câu 9: S nghi ố ệm nguyên c a ủ bất phư ng t ơ rình 5x2 5 là 5 A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 10: Có bao nhiêu cách s p ắ x p ế 5 quy n
ể sách Văn khác nhau và 7 quy n
ể sách Toán khác nhau trên m t ộ k s
ệ ách dài sao cho các quy n s ể ách Văn phải x p k ế nha ề u? A. 5!.8!. B. 5!.7!. C. 2.5!.7!. D. 12!. Câu 11: Cho hàm s ố 2x f x e . Khẳng đ nh nà ị o sau đây đúng? A. 2 d x f x x e C . B. 2 d 2 x
f x x e C . 1 2 x 1 e C. 2 d x
f x x e C .
D. f x dx C 2 . 2x 1
Câu 12: Cho hàm số y f x có đồ thị là đư ng
ờ cong trong hình vẽ bên dư i ớ . Giá trị c c ự đ i ạ c a ủ hàm s đã ố cho bằng A. 1. B. 0 . C. 4 . D. 1. Câu 13: Cho kh i ố lăng tr ụ ABC.A B C có th t
ể ích bằng 15 . Thể tích c a ủ kh i
ố chóp A .ABC bằng A. 3 . B. 10 . C. 5 . D. 6 .
Câu 14: Biết z a
bi , a,b là s ph ố c ứ th a
ỏ mãn 3 2i z 2iz 1 5 8i . T ng
ổ 2a b là
A. 2a b 5 .
B. 2a b 14 .
C. 2a b 9 .
D. 2a b 1 2 .
Câu 15: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz , cho ba đi m ể A1; 2;
1 , B 1;3;3 , C 2; 4;2 . M t
ộ véctơ pháp tuyến n c a
ủ mặt phẳng ABC là A. n 1;9; 4 . B. n 9; 4 ;1 . C. n 4;9; 1 . D. n 9; 4; 1 .
Câu 16: Tích tất cả các nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình 2 2x 5x4 2 4 bằng A. 1. B. 2. C. 2. D. 1. Câu 17: Cho hàm s
ố y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Hàm s đã ố cho ngh c ị h bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 1; . B. ; 1 . C. 1;0 . D. 2;3 . Câu 18: M t ộ h p ộ ch a ứ 16 quả c u ầ g m ồ 8 quả c u
ầ màu xanh đánh số từ 1 đ n ế 8 và 8 qu ả c u ầ màu đỏ đánh số từ 9 đ n ế 16. L y ấ ng u ẫ nhiên 3 quả c u ầ từ h p ộ đã cho. Xác su t ấ đ ể l y ấ đư c ợ 3 quả cầu có đ ha ủ i màu đ ng ồ th i ờ tích c a ủ các s ghi ố trên chúng là s c ố h n b ẵ ng ằ 5 2 3 25 A. . B. . C. . D. . 7 7 28 28 x 1 2t
Câu 19: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho đư ng ờ th ng ẳ d : y 3 t (t ) và mặt z 1 t
phẳng (P) : x 2y 3z 2 0 . Toạ đ gi ộ ao điểm A c a ủ đư ng
ờ thẳng d và mặt phẳng (P) . A. ( A 3;5;3) . B. ( A 1;3;1) . C. ( A 3;5;3) . D. ( A 1; 2; 3). 2x 3 Câu 20: Ti m ệ cận ngang c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y là đư ng t ờ hẳng có phư ng t ơ rình: x 1 A. y 1 . B. y 2 . C. y 1. D. y 2 . Câu 21: Hàm s ố 3 2 y 2
x 2x 2x 1 đ ng ồ bi n t
ế rên khoảng nào sau đây? A. 1; 1 . B. ; 1 . C. 0;2 . D. 1; 2 . Câu 22: Đư ng c ờ
ong trong hình bên là đồ th c ị a ủ hàm s nà ố o dư i ớ đây? A. 4 2
y x 3x 2 . B. 4 2
y x 3x 2 . C. 3 2
y x 3x 2 . D. 3 2
y x 3x 2 . Câu 23: S ph ố c ứ liên h p c ợ a ủ s ph ố c ứ z 6 4i là
A. z 6 4i .
B. z 6 4i . C. z 6 4i . D. z 6 4i . Câu 24: M t ộ hình nón có đư ng ờ sinh b ng ằ 2a và góc gi a ữ đư ng ờ sinh và m t ặ ph ng ẳ đáy b ng ằ 60 . Thể tích c a ủ kh i ố nón đư c ợ t o nê ạ n t hì ừ nh nón đã cho b ng ằ 3 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 4 a . 3 24
Câu 25: Cho hình ph ng ẳ D gi i ớ hạn b i ở các đư ng
ờ y x 1 , tr c ụ hoành và x 5 . Thể tích kh i ố
tròn xoay tạo thành khi quay D quanh tr c ụ Ox bằng 15 15 A. . B. . C. 8 . D. 8 . 2 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 4 4
Câu 26: Nếu f x dx 3
thì 4 f x dx bằng 3 3 A. 12 . B. 4 . C. 12 . D. 3 . Câu 27: Cho kh i
ố cầu có bán kính R . Thể tích c a ủ kh i ố cầu đó là 4 1 4 A. 3 V 4 R . B. 3 V R . C. 3 V R . D. 2 V R . 3 3 3
Câu 28: Trong không gian v i ớ hệ t a ọ độ Oxyz , t a
ọ độ tâm I và bán kính R c a ủ m t ặ c u ầ có phư ng ơ
trình x 2 y 2 2 2 3 z 5 là
A. I 2; 3;0 , R 5 .
B. I 2;3;0 , R 5 .
C. I 2;3;0 , R 5 . D. I 2; 3;0 , R 5 .
Câu 29: Cho hàm số f x liên t c ụ trên . G i ọ S là di n ệ tích hình ph ng ẳ gi i ớ h n ạ b i ở các đư ng ờ
y f x , y 0
, x 1, x 2 . M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? 1 2 1 2
A. S f xdx f xdx .
B. S f xdx f xdx . 1 1 1 1 1 2 1 2 C. S
f xdx f xdx . D. S
f xdx f xdx . 1 1 1 1
Câu 30: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x x x 5 ' 2 2 3 , x . Số đi m ể c c ự trị c a ủ hàm s đã ố cho là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 31: Cho hàm s
ố y f x có đ t ồ hị là đư ng ờ cong trong hình v bê ẽ n. S nghi ố ệm th c ự c a ủ phư ng t ơ
rình 2 f x 1 là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Toán trường Kiến Thụy - Hải Phòng năm 2023
253
127 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán trường THPT Kiến Thụy - Hải Phòng bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(253 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TR NG THPT KI N TH Y H I PHÒNGƯỜ Ế Ụ Ả
Đ THI TH TNTHPT NĂM H C 2022 - 2023Ề Ử Ọ
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, ph ng trình c a đ ng th ng đi qua đi m ươ ủ ườ ẳ ể
1;2; 1A
và có vectơ
ch ph ng ỉ ươ
1;3;2u
là
A.
1 3 2
1 2 1
x y z
. B.
1 3 2
1 2 1
x y z
.
C.
1 2 1
1 3 2
x y z
. D.
1 2 1
1 3 2
x y z
Câu 2: T p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố
2
log 3y x
là
A.
;3
. B.
3;
. C.
\ 3
. D.
3;
.
Câu 3: Trên m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ ộ
Oxy
, t p h p đi m bi u di n các s ph c ậ ợ ể ể ễ ố ứ
z
th a mãn đi u ki nỏ ề ệ
1 2 3z i
là đ ng tròn có t a đ tâm là:ườ ọ ộ
A.
2; 1
. B.
1;2
. C.
1; 2
. D.
1; 2
Câu 4: Cho
a
là s th c d ng khác 1 và ố ự ươ
,x y
là các s th c d ng. M nh đ nào d i đây đúng?ố ự ươ ệ ề ướ
A.
log
log
log
a
a
a
x
x
y y
. B.
log log log
a a a
x
x y
y
.
C.
log log
a a
x
x y
y
. D.
log log log
a a a
x
y x
y
.
Câu 5: T p nghi m ậ ệ
S
c a b t ph ng trình ủ ấ ươ
1 1
2 2
log 1 log 2 1x x
là
A.
1
;2
2
S
. B.
1;2S
. C.
;2S
. D.
2;S
.
Câu 6: Trong không gian v i h to đ ớ ệ ạ ộ
Oxyz
, cho t di n ứ ệ
ABCD
v iớ
1; 4;2A
,
2;1; 3B
,
3;0; 2C
,
2; 5; 1D
. Đi m ể
G
tho mãn ả
0GA GB GC GD
có to đ làạ ộ
A.
2; 1; 1G
. B.
2; 2; 1G
. C.
0; 1; 1G
. D.
6; 3; 3G
.
Câu 7: Cho c p s nhân ấ ố
n
u
v i ớ
1
2u
và công b i ộ
3q
. Giá tr c a ị ủ
2
u
b ngằ
A.
8
. B.
2
3
. C.
6
. D.
9
.
Câu 8: Th tích c a kh i chóp có đáy là hình vuông c nh b ng ể ủ ố ạ ằ
2
và chi u cao b ng ề ằ
6
là
A.
8
. B.
12
. C.
24
. D.
4
.
Câu 9: S nghi m nguyên c a b t ph ng trình ố ệ ủ ấ ươ
2
3
5 2
1
5
5
x
x
là
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 10: Có bao nhiêu cách s p x p 5 quy n sách Văn khác nhau và 7 quy n sách Toán khác nhau trênắ ế ể ể
m t k sách dài sao cho các quy n sách Văn ph i x p k nhau?ộ ệ ể ả ế ề
A.
5!.8!
. B.
5!.7!
. C.
2.5!.7!
. D.
12!
.
Câu 11: Cho hàm s ố
2x
f x e
. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?ẳ ị
A.
2
d
x
f x x e C
. B.
2
d 2
x
f x x e C
.
C.
2
1
d
2
x
f x x e C
. D.
2 1
d
2 1
x
e
f x x C
x
.
Câu 12: Cho hàm s ố
y f x
có đ th là đ ng cong trong hình v bên d i. Giá tr c c đ i c aồ ị ườ ẽ ướ ị ự ạ ủ
hàm s đã cho b ngố ằ
A.
1
. B.
0
. C.
4
. D.
1
.
Câu 13: Cho kh i lăng tr ố ụ
.ABC A B C
có th tích b ng ể ằ
15
. Th tích c a kh i chóp ể ủ ố
.A ABC
b ngằ
A.
3
. B.
10
. C.
5
. D.
6
.
Câu 14: Bi t ế
, ,z a bi a b
là s ph c th a mãn ố ứ ỏ
3 2 2 15 8i z iz i
. T ng ổ
2a b
là
A.
2 5a b
. B.
2 14a b
. C.
2 9a b
. D.
2 12a b
.
Câu 15: Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ
Oxyz
, cho ba đi m ể
1; 2;1A
,
1;3;3B
,
2; 4;2C
.
M t véct pháp tuy n ộ ơ ế
n
c a m t ph ng ủ ặ ẳ
ABC
là
A.
1;9;4n
. B.
9;4;1n
. C.
4;9; 1n
. D.
9;4; 1n
.
Câu 16: Tích t t c các nghi m c a ph ng trình ấ ả ệ ủ ươ
2
2 5 4
2 4
x x
b ngằ
A.
1.
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Câu 17: Cho hàm s ố
y f x
có b ng bi n thiên nh sau:ả ế ư
Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây?ố ị ế ả ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
1; .
B.
; 1 .
C.
1;0 .
D.
2;3 .
Câu 18: M t h p ch a 16 qu c u g m 8 qu c u màu xanh đánh s t 1 đ n 8 và 8 qu c u màuộ ộ ứ ả ầ ồ ả ầ ố ừ ế ả ầ
đ đánh s t 9 đ n 16. L y ng u nhiên 3 qu c u t h p đã cho. Xác su t đ l y đ c 3ỏ ố ừ ế ấ ẫ ả ầ ừ ộ ấ ể ấ ượ
qu c u có đ hai màu đ ng th i tích c a các s ghi trên chúng là s ch n b ngả ầ ủ ồ ờ ủ ố ố ẵ ằ
A.
5
.
7
B.
2
.
7
C.
3
.
28
D.
25
.
28
Câu 19: Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ
,Oxyz
cho đ ng th ng ườ ẳ
1 2
: 3 ( )
1
x t
d y t t
z t
và m tặ
ph ng ẳ
( ) : 2 3 2 0P x y z
. To đ giao đi m ạ ộ ể
A
c a đ ng th ng ủ ườ ẳ
d
và m t ph ng ặ ẳ
( )P
.
A.
(3;5;3)A
. B.
(1;3;1)A
. C.
( 3;5;3)A
. D.
(1;2; 3).A
Câu 20: Ti m c n ngang c a đ th hàm s ệ ậ ủ ồ ị ố
2 3
1
x
y
x
là đ ng th ng có ph ng trình:ườ ẳ ươ
A.
1y
. B.
2y
. C.
1y
. D.
2y
.
Câu 21: Hàm s ố
3 2
2 2 2 1y x x x
đ ng bi n trên kho ng nào sau đây?ồ ế ả
A.
1;1
. B.
;1
. C.
0;2
. D.
1;2
.
Câu 22: Đ ng cong trong hình bên là đ th c a hàm s nào d i đây?ườ ồ ị ủ ố ướ
A.
4 2
3 2 y x x
. B.
4 2
3 2 y x x
. C.
3 2
3 2 y x x
. D.
3 2
3 2 y x x
.
Câu 23: S ph c liên h p c a s ph c ố ứ ợ ủ ố ứ
6 4 z i
là
A.
6 4 z i
. B.
6 4 z i
. C.
6 4 z i
. D.
6 4 z i
.
Câu 24: M t hình nón có đ ng sinh b ng ộ ườ ằ
2a
và góc gi a đ ng sinh và m t ph ng đáy b ng ữ ườ ặ ẳ ằ
60
.
Th tích c a kh i nón đ c t o nên t hình nón đã cho b ngể ủ ố ượ ạ ừ ằ
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
24
a
. C.
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 25: Cho hình ph ng ẳ
D
gi i h n b i các đ ng ớ ạ ở ườ
1y x
, tr c hoành và ụ
5x
. Th tích kh iể ố
tròn xoay t o thành khi quay ạ
D
quanh tr c ụ
Ox
b ngằ
A.
15
2
. B.
15
2
. C.
8
. D.
8
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 26: N u ế
4
3
d 3f x x
thì
4
3
4 df x x
b ngằ
A.
12
. B.
4
. C.
12
. D.
3
.
Câu 27: Cho kh i c u có bán kính ố ầ
R
. Th tích c a kh i c u đó làể ủ ố ầ
A.
3
4V R
. B.
3
4
3
V R
. C.
3
1
3
V R
. D.
2
4
3
V R
.
Câu 28: Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ
Oxyz
, t a đ tâm ọ ộ
I
và bán kính
R
c a m t c u có ph ngủ ặ ầ ươ
trình
2 2
2
2 3 5x y z
là
A.
2; 3;0 , 5I R
. B.
2;3;0 , 5I R
. C.
2;3;0 , 5I R
. D.
2; 3;0 , 5I R
.
Câu 29: Cho hàm s ố
f x
liên t c trên ụ
. G i ọ
S
là di n tích hình ph ng gi i h n b i các đ ngệ ẳ ớ ạ ở ườ
, 0, 1, 2y f x y x x
. M nh đ nào d i đây đúng?ệ ề ướ
A.
1 2
1 1
d dS f x x f x x
. B.
1 2
1 1
d dS f x x f x x
.
C.
1 2
1 1
d dS f x x f x x
. D.
1 2
1 1
d dS f x x f x x
.
Câu 30: Cho hàm s ố
y f x
có đ o hàm ạ
5
' 2 2 3 ,f x x x x x
. S đi m c c tr c aố ể ự ị ủ
hàm s đã cho làố
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 31: Cho hàm s ố
y f x
có đ th là đ ng cong trong hình v bên.ồ ị ườ ẽ
S nghi m th c c a ph ng trình ố ệ ự ủ ươ
2 1f x
là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 32: H nguyên hàm c a hàm s ọ ủ ố
2
1
x
f x
x
là
A.
2
2 1x C
. B.
2
1
1
C
x
. C.
2
1
1
2
x C
. D.
2
1x C
.
Câu 33: Cho hình chóp t giác đ u ứ ề
.S ABCD
có t t c các c nh b ng ấ ả ạ ằ
a
. Th tích c a kh i chópể ủ ố
.S ABC
b ngằ
A.
3
2
12
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
2
4
a
. D.
3
2
2
a
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho m t ph ng ặ ẳ
: 2 2z 3 0x y
. Đi m nào sau đây n m trênể ằ
m t ph ng ặ ẳ
?
A.
2;0;1M
. B.
2;1;1Q
. C.
2; 1;1P
. D.
1;0;1N
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nh t, ữ ậ
2AB a
,
AD a
,
SA
vuông góc
v i đáy và ớ
SA a
. Góc gi a ữ
SC
và
SAB
b ngằ
A.
90
. B.
45
. C.
60
. D.
30
.
Câu 36: Cho hàm s b c b n ố ậ ố
y f x
có b ng xét d u c a đ o hàm nh hình v :ả ấ ủ ạ ư ẽ
S đi m c c đ i c a hàm s ố ể ự ạ ủ ố
2
2 2y f x x
là
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 37: Cho hàm s b c baố ậ
y f x
có b ng bi n thiên nh sau:ả ế ư
T p h p t t c các s th c ậ ợ ấ ả ố ự
m
đ ph ng trình ể ươ
2f x m
có
4
nghi m phân bi t trong ệ ệ
đó có đúng m t nghi m d ng làộ ệ ươ
A.
2;4
. B.
4;6
. C.
2;6
. D.
4;6
.
Câu 38: Cho hàm s ố
log
a
y x
và
log
b
y x
có đ th nh hình v d i:ồ ị ư ẽ ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ