Đề thi thử Toán trường Kim Liên năm 2021

94 47 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 35 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Kim Liên năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(94 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT KIM LIÊNƯỜ
Đ THI CHÍNH TH C
KỲ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021 - L N
1
Bài thi: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
M C TIÊU
Đ thi th T t nghi p THPT tr ng THPT Kim Liên N i luôn đ c đánh giá đ thi hay, đ c s c ườ ượ
bám sát đ chính th c c a B GD&ĐT, giúp các em h c sinh không nh ng s m ôn t p cho thi T t nghi p
còn ôn t p chính xác đúng tr ng tâm, đ đ t đ c hi u qu cao nh t, đ ng th i đ thi luôn đ i m i ượ
đ c p nh t nh ng câu h i hay và hóc búa nh t, giúp h c sinh ôn t p t t và phát tri n t t trên đà ôn t p đó.
Câu 1: T p xác đ nh c a hàm s
2021
y x
A.
0; .
B.
;0 .
C.
; .
D.
0; .
Câu 2: Tìm
x
đ bi u th c
2
2
2 1x
có nghĩa.
A.
1
.
2
x
B.
C.
1
;2 .
2
x
D.
1
.
2
x
Câu 3: Tính th tích kh i c u có bán kính b ng
3 .cm
A.
3
9 .cm
B.
2
36 .cm
C.
2
9 .cm
D.
3
36 .cm
Câu 4: Hình nào d i đây không ph i hình đa di n?ướ
A. Hình 2. B. Hình 4. C. Hình 1. D. Hình 3
Câu 5: Cho hàm s
,y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi 143
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M nh đ nào d i đây là đúng? ướ
A. Hàm s không c c đ i. B. Hàm s đ t c c ti u t i
2.x
C. Hàm s đ t c c ti u t i
6.x 
D. Hàm s b n đi m c c tr .
Câu 6: Cho hình nón có chi u cao b ng
4a
và bán kính đáy b ng
3 .a
Di n tích xung quanh c a hình nón là
A.
2
12 .a
B.
2
36 .a
C.
2
14 .a
D.
2
15 .a
Câu 7: Ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s ươ ế ế
1
2
x
y
x
t i đi m có hoành đ b ng 1 là
A.
3 5.y x
B.
3 1.y x
C.
3 5.y x
D.
3 1.y x
Câu 8: Cho hàm s
,y f x
có b ng xét d u đ o hàm nh sau: ư
x
3
0
'y
0
0
Hàm s
y f x
đ ng bi n trên kho n nào d i đây? ế ướ
A.
3;0 .
B.
4;1 .
C.
; 3 .
D.
0; .
Câu 9: Trong h t a đ
,Oxyz
cho ba vect ơ
2 3 , 3 4 , 2 .a i j k b j k c i j 
Kh ng đ nh nào sau đây
là đúng?
A.
1;2; 3 , 0; 3;4 , 1; 2;0 .a b c
B.
1;2;3 , 0;3;4 , 1; 2;0 .a b c
C.
1;2;3 , 0; 3;4 , 1;2;0 .a b c
D.
1;2; 3 , 3;4;0 , 1;0; 2 .a b c
Câu 10: M t chi c h p9 th đ c đánh s t 1 đ n 9.bao nhiêu cách rút đ c t h p trên 2 th đ u ế ượ ế ượ
đánh s ch n.
A.
2
5
.C
B.
2
4
.C
C.
2
5
.A
D.
2
4
.A
Câu 11: Đ o hàm c a hàm s
2
4
x
y
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
' 2.4 .ln 2.
x
y
B.
2
' 4 .ln 4.
x
y
C.
2
' 4 .ln 2.
x
y
D.
2
' 2.4 .ln 4.
x
y
Câu 12: S th c
a
th a mãn đi u ki n
3 2
log log 0a
A.
1
.
3
B.
1
.
2
C. 2. D. 3.
Câu 13: Di n tích toàn ph n c a hình tr có chi u cao b ng
h
và bán kính đáy b ng
r
là:
A.
2 .r h r
B.
2
2 .rh r
C.
2
1
.
3
r h
D.
2 2
2 .r h r
Câu 14: T p nghi m c a ph ng trình ươ
2
0,25
log 3 1x x 
A.
1; 4 .
B.
1;4 .
C.
4 .
D.
3 2 2 3 2 2
; .
2 2
Câu 15: Đ ng cong trong hình bên là đ th c a hàm s nào?ườ
A.
3 2
2 2 1.y x x x
B.
3 2
2 1.y x x x
C.
3 2
3 3 1.y x x x
D.
3
3 1.y x x
Câu 16: Tìm h nguyên hàm c a hàm s
2
2 1
2
x x
f x
x
A.
1
.
2
x C
x
B.
2
ln 2 .
2
x
x C
C.
2
ln 2 .x x C
D.
2
1
1 .
2
C
x
Câu 17: Tìm công b i
q
c a c p s nhân
n
u
bi t ế
1
1u
2
4.u
A.
3.q
B.
4.q
C.
1
.
4
q
D.
2.q
Câu 18: Đ ng cong trong hình bên là đ th c a hàm s nào?ườ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2 5.
x
y
B.
0,5
log .y x
C.
2
log .y x
D.
0,5 .
x
y
Câu 19: Trong ngày h i giao l u văn hóa văn ngh , gi i c u lông đ n n 12 v n đ ng viên tham gia, ư ơ
trong đó hai v n đ ng viên Kim Liên. Các v n đ ng viên đ c chia làm hai b ng ượ
A
,B
m i b ng
g m 6 ng i. Vi c chia b ng đ c th c hi n b ng cách b c thăm ng u nhiên. Tính xác su t đ haiv n đ ng ườ ượ
viên Kim và Liên thi đ u chung m t b ng.
A.
6
.
11
B.
5
.
22
C.
5
.
11
D.
1
.
2
Câu 20: Trong không gian cho tam giác
ABC
vuông cân t i
.A
Góc đ nh c a hình nón nh n đ c khi quay ượ
tam giác
ABC
xung quanh tr c
AB
b ng
A.
0
90 .
B.
0
60 .
C.
0
45 .
D.
0
30 .
Câu 21: Tìm t t c các giá tr th c c a tham s
m
đ ph ng trình ươ
2 2
3 3
log log 1 2 1 0x m
ít nh t
m t nghi m th c thu c đo n
3
1;3 .
A.
0;2 .m
B.
0;2 .m
C.
0;2 .m
D.
0;2 .m
Câu 22: Tìm t t c các giá tr th c c a tham s
m
đ hàm s
cosy mx x
đ ng bi n trên ế
.
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m 
D.
1.m 
Câu 23: Cho hàm s
f x
2020
2021
' 1 1 ; .f x x x x x
Hàm s đã cho bao nhiêu đi m c c
tr ?
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 24: Cho hàm s
1
3
4
3
3
1
8 83 1
8
a a a
f a
a a a
v i
0, 1.a a
nh giá tr
2020
2021 .M f
A.
2020
1 2021 .M
B.
1010
2021 1.M 
C.
1010
2021 1.M
D.
2019
2021 1.M
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 25: Cho b t ph ng trình ươ
2
1 2 1
5 5
.
7 7
x x x
T p nghi m c a b t ph ng trình d ng ươ
; .S a b
Giá tr c a bi u th c
2A b a
A. 1. B. 2. C.
2
D. 3.
Câu 26: G i
S
t p h p t t c các giá tr c a tham s
m
sao cho giá tr l n nh t c a hàm s
2
2 4
2
x mx m
f x
x
trên đo n
1;1
b ng 3. Tích các ph n t c a
S
b ng
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
3
.
2
D. 1
Câu 27: Hàm s
1
3 2
4
3 2f x x x
có t p xác đ nh là
A.
;1 3 1;1 3 .
B.
1 3;1 .
C.
1 3; .
D.
1 3;1 1 3; .
Câu 28: Đ ng cong trong hình bên là đ th c a hàm s nào?ườ
A.
2 2
.
1 2
x
y
x
B.
2 2
.
1
x
y
x
C.
2
.
1
x
y
x
D.
3
.
1
x
y
x
Câu 29: Cho kh i lăng tr đ ng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông,
, ' 2.AB AC a A A a
M
là trung đi m c a đo n th ng
'A A
. Tính th tích kh i t di n
' 'MA BC
theo
.a
A.
3
2
.
9
a
B.
3
2
.
6
a
C.
3
2
.
18
a
D.
3
2
.
12
a
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N Ờ G THPT KIM LIÊN KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P
Ệ THPT NĂM 2021 - L N 1 Đ Ề THI CHÍNH TH C Bài thi: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ t ề hi 143 MỤC TIÊU Đề thi thử T t ố nghi p ệ THPT trư ng
ờ THPT Kim Liên Hà N i ộ luôn đư c ợ đánh giá là đ ề thi hay, đ c ặ s c ắ và
bám sát đề chính th c ứ c a
ủ Bộ GD&ĐT, giúp các em h c ọ sinh không nh ng ữ s m ớ ôn t p ậ cho kì thi T t ố nghi p mà còn ôn t p
ậ chính xác và đúng tr ng ọ tâm, đ ể đ t ạ đư c ợ hi u ệ quả cao nh t ấ , đ ng ồ th i ờ đ ề thi luôn đ i ổ m i
để cập nhật nh ng c âu h i
ỏ hay và hóc búa nhất, giúp h c ọ sinh ôn tập t t ố và phát tri n t t
ố trên đà ôn t p đó.
Câu 1: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố 2021 y xA.  0;  . B.   ;  0 . C.   ;   . D.  0;  .
Câu 2: Tìm x để biểu th c ứ  x  2 2 2 1 có nghĩa. 1 1 1  1 A. x   . B. x   . C. x    ;2 . D. x   . 2 2  2    2
Câu 3: Tính thể tích kh i ố cầu có bán kính b ng ằ 3c . m A. 3 9 cm . B. 2 36 cm . C. 2 9 cm . D. 3 36 cm .
Câu 4: Hình nào dư i
ớ đây không phải hình đa di n? ệ A. Hình 2. B. Hình 4. C. Hình 1. D. Hình 3 Câu 5: Cho hàm s
y f x , có bảng biến thiên nh s ư au: 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây là đúng?
A. Hàm s không c c ự đại. B. Hàm s đ ố ạt c c ự ti u ể t i ạ x 2.  C. Hàm s đ ố ạt c c ự ti u t ể ại x  6. D. Hàm s b ố n ố đi m ể c c ự tr .ị
Câu 6: Cho hình nón có chiều cao bằng 4a và bán kính đáy bằng 3 . a Di n t ệ ích xung quanh c a ủ hình nón là A. 2 12 a . B. 2 36 a . C. 2 14 a . D. 2 15 a . x 1 Câu 7: Phư ng t ơ rình ti p t ế uy n c ế a ủ đồ th hà ị m s ố y  tại điểm có hoành đ b ộ ằng 1 là x  2
A. y  3x  5.
B. y  3x 1. C. y 3  x  5.
D. y  3x  1. Câu 8: Cho hàm s
y f x , có bảng xét dấu đạo hàm như sau: x    3 0  y '  0  0  Hàm s
y f x đ ng bi ồ ến trên khoản nào dư i ớ đây? A.   3;0 . B.   4;  1 . C.   ;   3 . D.  0;  .           Câu 9: Trong hệ t a
ọ độ Oxyz, cho ba vectơ a i
  2 j  3k,b  3 j  4k, c  i  2 j. Khẳng đ nh ị nào sau đây là đúng?       A. a
 1; 2;  3 ,b
 0;  3; 4 , c
  1;  2; 0 . B. a   1; 2;3 ,b   0;3; 4 , c    1;  2; 0 .       C. a   1; 2; 3 ,b
 0;  3; 4 , c    1; 2; 0 . D. a
 1; 2;  3 ,b
  3; 4;0 , c    1; 0;  2 . Câu 10: M t ộ chi c ế h p ộ có 9 thẻ đư c ợ đánh s ố t ừ 1 đ n
ế 9. Có bao nhiêu cách rút đư c ợ t ừ h p ộ trên 2 th ẻ đ u ề đánh s c ố hẵn. A. 2 C . B. 2 C . C. 2 A . D. 2 A . 5 4 5 4
Câu 11: Đạo hàm c a ủ hàm số 2 4 x y  là 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 2 ' 2.4 .x y  ln 2. B. 2 ' 4 .x y  ln 4. C. 2 ' 4 .x y  ln 2. D. 2 ' 2.4 .x y  ln 4. Câu 12: S t ố h c ự a th a ỏ mãn điều ki n ệ log log a 0 3  2   là 1 1 A. . B. . C. 2. D. 3. 3 2 Câu 13: Di n t ệ ích toàn phần c a ủ hình tr c ụ ó chi u c ề
ao bằng h và bán kính đáy bằng r là: 1
A. 2 r h r  . B. 2
2 rh  r . C. 2  r . h D. 2 2
r h  2 r . 3 Câu 14: Tập nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình log  2
x  3x  1 0,25  là  3  2 2 3  2 2   A. 1;  4 . B.   1;  4 . C.   4 . D.  ; . 2 2     Câu 15: Đư ng c ờ ong trong hình bên là đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố o? A. 3 2
y x  2x  2x  1. B. 3 2
y  x  2x x  1. C. 3 2
y x  3x  3x 1. D. 3
y  x  3x 1. 2 x  2x 1 Câu 16: Tìm h nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s
f x  x 2 1 2 x 1 A. x   C. B. 2
 ln x  2  C.
C. x  ln x  2  C. D. 1  C. x  2 2  x  2 2 Câu 17: Tìm công b i ộ q c a ủ cấp s nhâ ố n  u u 1 u 4  .
n  biết 1  và 2 1 A. q 3  . B. q 4  . C. q  . D. q  2  . 4 Câu 18: Đư ng c ờ ong trong hình bên là đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố o? 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 2x y   5. B. y l  og . x y l  og . x x 0,5 C. 2 D. y 0  , 5 .
Câu 19: Trong ngày h i ộ giao l u ư văn hóa – văn ngh , ệ gi i ả c u ầ lông đ n ơ n ữ có 12 v n ậ đ ng ộ viên tham gia, trong đó có hai v n ậ đ ng
ộ viên Kim và Liên. Các v n ậ đ ng ộ viên đư c ợ chia làm hai b ng
A B, m i ỗ b ng ả g m ồ 6 ngư i ờ . Vi c ệ chia b ng đ ả ư c ợ th c ự hi n b ệ ng c ằ ách b c ố thăm ng u nhi ẫ ên. Tính xác su t ấ đ ha ể iv n ậ đ ng ộ viên Kim và Liên thi đ u c ấ hung m t ộ b ng. ả 6 5 5 1 A. . B. . C. . D. . 11 22 11 2
Câu 20: Trong không gian cho tam giác ABC vuông cân t i ạ . A Góc ở đ nh ỉ c a ủ hình nón nh n ậ đư c ợ khi quay
tam giác ABC xung quanh tr c ụ AB bằng A. 0 90 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 30 . Câu 21: Tìm t t ấ cả các giá trị th c ự c a
ủ tham số m để phư ng ơ trình 2 2
log x  log 1  2m  1 0 3 3  có ít nh t ấ m t ộ nghi m ệ th c ự thu c ộ đo n ạ 3 1;3  .  
A. m  0;2 .
B. m  0; 2 .
C. m  0;2 .
D. m  0;2 . Câu 22: Tìm tất c c ả ác giá trị th c ự c a ủ tham s ố m để hàm s ố y m
x  cos x đ ng bi ồ ến trên . 
A. m 1. B. m 1.  C. m  1. D. m  1.
Câu 23: Cho hàm số f x có f x xx   2020 2021 ' 1  x   1 ; x   .
 Hàm số đã cho có bao nhiêu đi m ể c c ự tr ? ị A. 3. B. 0. C. 2. D. 1. 1  3 a  3 3 4 a a Câu 24: Cho hàm s
f a  v i ớ a  0, a 1
 . Tính giá trị M f  2020 2021  . 1 a  8 3 8 1 8 a a A. 2020 M 1   2021 . B. 1010 M  2021  1. C. 1010 M 2  021  1. D. 2019 M 202  1  1. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo