Đề thi thử Toán trường Kim Sơn A năm 2021

185 93 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 25 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Kim Sơn A năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(185 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT NINH BÌNH
TR NG THPT KIM S N AƯỜ Ơ
------------------
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Cho hàm s
y f x
liên t c trên
và có b ng xét d u c a đ o hàm nh hình v ư
Hàm s đã cho đ ng bi n trong kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
2;4 .
B.
;0 .
C.
0;2 .
D.
1; 2 .
Câu 2: Ph ng trình đ ng ti m c n ngang c a đ th hàm s ươ ườ
4 3
1
x
y
x
A.
3.x 
B.
1.x 
C.
3.y 
D.
4.y
Câu 3: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau ế ư
M nh đ nào sau đây đúng?
A. Đ th hàm s 2 đ ng ti m c n ngang. ườ B. Đ th hàm s có đ ng ti m c n ngang ườ
4.y
C. Đ th hàm s không có ti m c n. D. Đ th hàm s đ ng ti m c n đ ng ườ
Câu 4: Cho hàm s
x
y e
. M nh đ nào sau đây sai?
A. Đ th hàm s đi qua đi m
1;0 .A
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. T p xác đ nh c a hàm s
.D 
C. Hàm s có đ o hàm
' , .
x
y e x
D. Đ th hàm s nh n tr c hoành là ti m c n ngang.
Câu 5: Cho hình l p ph ng ươ
. ' ' ' 'ABCD A B C D
c nh b ng
2 .a
Kho ng cách gi a hai đ ng th ng ườ
'AB
'CD
b ng
A.
2 .a
B.
.a
C.
2 2 .a
D.
2 .a
Câu 6: Cho hình h p ch nh t
. ' ' ' 'ABCD A B C D
; 2 , ' 3 .BA a BC a BB a
Th tích
V
c a kh i h p
ch nh t
. ' ' ' 'ABCD A B C D
b ng
A.
3
2 .V a
B.
3
3 .V a
C.
3
6 .V a
D.
3
.V a
Câu 7: Cho kh i lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
di n tích đáy b ng
2
2 ,a
đ ng cao b ng ườ
3 .a
Th tích c a kh i
lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
A.
3
.a
B.
3
6 .a
C.
3
12 .a
D.
3
2 .a
Câu 8: Cho hàm s
f x
xác đ nh trên
\ 0 ,
liên t c trên m i kho ng xác đ nh và có b ng bi n thiên nh ế ư
sau
Tìm t t c các giá tr th c c a tham s
m
đ ph ng trình ươ
1f x m
có ba nghi m th c phân bi t.
A.
2;4 .m
B.
2;4 .m
C.
1;3 .m
D.
1;3 .m
Câu 9: Th tích c a kh i c u có bán kính
R
A.
3
4
.
3
R
B.
3
4
.
3
R
C.
3
4 .R
D.
3
3
.
4
R
Câu 10: Tìm
1
.dx
x
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1
ln .dx x C
x
B.
1
ln .dx x C
x

C.
2
1 1
.dx C
x x
D.
2
1 1
.dx C
x x

Câu 11: Kh i bát di n đ u là kh i đa di n lo i
A.
4;3 .
B.
3; 4 .
C.
3;3 .
D.
3;3 .
Câu 12: Trong không gian
Ox ,yz
cho
2 3 2 .u i j k
T a đ vect ơ
u
A.
2; 3;2 .
B.
2; 3; 2 .
C.
2;3; 2 .
D.
2; 3; 2 .
Câu 13: Cho hàm s
y f x
liên t c trên
và có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
M nh đ nào sau đây sai?
A. Đ th hàm s không có ti m c n. B. Giá tr c c ti u c a hàm s b ng 1.
C.
5x
là đi m c c đ i c a hàm s . D. Hàm s có ba đi m c c tr .
Câu 14: Bi u th c
8
3 4
3
:a a
vi t d i d ng lũy th a v i s mũ h u t là:ế ướ
A.
9
8
.a
B.
3
4
.a
C.
4
.a
D.
4
3
.a
Câu 15: T p xác đ nh c a hàm s
2021
logy x
là:
A.
2021; .D 
B.
0; .D
C.
0; .
D.
0; \ 1 .D
Câu 16: Hàm s nào sau đây đ ng bi n trên ế
.
A.
4 2
2 .y x x
B.
1
.
1
x
y
x
C.
3
3 1.y x x
D.
3
2 3 1.y x x
Câu 17: Hàm s nào sau đây là m t nguyên hàm c a hàm s
2
?f x x
A.
3
3 .F x x
B.
3
.
3
x
F x
C.
3
.
2
x
F x
D.
2 .F x x
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 18: T p nghi m
S
c a b t ph ng trình ươ
1
2
9 10.3 3 0
x
x
A.
1;1 .S
B.
1;1 .S
C.
1;1 .s
D.
; 1 1; .S
Câu 19: Trong không gian
Ox ,yz
cho các đi m
2;0; 0 , 0;4;0 , 0;0;6 .A B C
Tính th tích
V
c a t di n
?OABC
A.
48V
(đvđt). B.
24V
(đvđt). C.
8V
(đvđt). D.
16V
(đvđt).
Câu 20: Cho c p s c ng
n
u
3
7u 
4
4.u 
m công sai c a c p s c ng đã cho
A.
3.d
B.
4
.
7
d
C.
11.d 
D.
3.d 
Câu 21: T ng s đ ng ti m c n đ ng và ti m c n ngang c a đ th hàm s ườ
2
1
3 4
x
y
x x
A.
3.
B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 22: S cách ch n đ ng th i ra 4 ng i t m t nhóm có 11 ng i là ườ ườ
A.
44.
B.
4
12
.A
C.
15.
D.
4
11
.C
Câu 23: Cho hàm s
f x
liên t c trên
đ th nh hình v bên. Giá tr l n nh t c a hàm s đã cho ư
trên
2; 0
A.
1.
B. 0. C. 2. D.
2.
Câu 24: Cho hàm s
f x
liên t c trên
và có đ th nh hình v bên. Đi m c c đ i c a hàm s ư
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
B.
1.x
C.
D.
1.x 
Câu 25: G i
,M m
l n l t giá tr l n nh t giá tr nh nh t trên đo n ượ
0;1
c a hàm s
3 2 2021
2 3 2020 .y x x
Giá tr bi u th c
P M m
b ng
A.
1.
B. 1. C.
2021
2020 1.
D.
2021
2020 1.
Câu 26: Cho
b
là s d ng tùy ý. M nh đ nào sau đây ươ sai?
A.
5 5
log 5 1 log .b b
B.
5 5
5
log 1 log .b
b
C.
5
5 5
log 5log .b b
D.
5
5 5
log 5log .b b
Câu 27: Cho hình nón bán kính
,r
đ ng sinh ườ
l
chi u cao
h
. Di n tích xung quanh c a hình nón đó
b ng
A.
B.
.rh
C.
2 .rl
D.
.rl
Câu 28: Cho hàm s
2
2
3
4 log 2 1f x x x
A.
\ 2 .
B.
1
; .
2
C.
2; .
D.
1
; \ 2 .
2

Câu 29: Ph ng trình ươ
1
4 16
x
có nghi m là
A.
B.
C.
D.
Câu 30: Đ th hàm s nào d i đây là đ ng cong hình bên. ướ ườ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT NINH BÌNH Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT KIM S N Ơ A NĂM H C
2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1: Cho hàm s
y f x liên t c
ụ trên  và có bảng xét dấu c a ủ đạo hàm nh hì ư nh vẽ Hàm s đã ố cho đ ng ồ bi n t ế rong kho ng nà ả o dư i ớ đây? A.  2; 4 . B.   ;  0 . C.  0; 2 . D.   1; 2 . 4  3x Câu 2: Phư ng t ơ rình đư ng t ờ i m ệ c n nga ậ ng c a ủ đ t ồ h hà ị m s ố y  là x 1 A. x  3. B. x  1. C. y  3. D. y 4  . Câu 3: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au M nh đ ệ
ề nào sau đây đúng? A. Đ t ồ hị hàm s c ố ó 2 đư ng t ờ iệm cận ngang. B. Đ t ồ hị hàm s c ố ó đư ng ờ ti m ệ c n nga ậ ng y 4  . C. Đ t ồ hị hàm s không c ố ó tiệm cận. D. Đ t ồ hị hàm s c ố ó đư ng t ờ i m ệ cận đ ng ứ x 0.  Câu 4: Cho hàm s ố x y e  . M nh đ ệ
ề nào sau đây sai? A. Đ t ồ hị hàm s đi
ố qua điểm A1;0 . 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Tập xác đ nh c ị a
ủ hàm số là D  .  C. Hàm s c ố ó đạo hàm ' x y e  , x   .  D. Đ t ồ hị hàm s nh ố ận tr c
ụ hoành là tiệm cận ngang. Câu 5: Cho hình l p ậ phư ng ơ ABC .
D A' B 'C ' D ' cạnh bằng 2 . a Khoảng cách gi a ữ hai đư ng ờ th ng ẳ AB ' và CD ' bằng A. 2 . a B. . a C. 2 2 . a D. 2 . a Câu 6: Cho hình h p ộ chữ nh t ậ ABC .
D A' B 'C ' D ' có BA a  ; BC 2  a, BB ' 3  .
a Thể tích V c a ủ kh i ố h p ộ chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' bằng A. 3 V 2  a . B. 3 V 3  a . C. 3 V 6  a . D. 3 V a  . Câu 7: Cho kh i
ố lăng trụ ABC.A' B 'C ' có di n ệ tích đáy b ng ằ 2 2a , đư ng ờ cao b ng ằ 3 . a Thể tích c a ủ kh i ố lăng tr
ABC.A' B 'C ' là A. 3 a . B. 3 6a . C. 3 12a . D. 3 2a . Câu 8: Cho hàm s
f x xác đ nh ị trên  \  0 , liên t c ụ trên m i ỗ kho ng xá ả c đ nh ị và có b ng bi ả n t ế hiên như sau Tìm tất cả các giá tr t ị h c ự c a ủ tham s ố m để phư ng t ơ
rình f xm   1 có ba nghiệm th c ự phân bi t ệ .
A. m  2; 4 .
B. m  2;4 .
C. m 1;3 .
D. m 1;3 . Câu 9: Thể tích c a ủ kh i
ố cầu có bán kính R là 3 4 R 3 4R 3 3 R A. . B. . C. 3 4 R . D. . 3 3 4 1 Câu 10: Tìm d . x x  2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 1 1 1 1 1 A. dx l  n x C.
dx  ln x C. dx   C. dx   C. xB. xC.D. 2 x x  2 x x Câu 11: Kh i ố bát di n ệ đ u l ề à kh i ố đa di n l ệ o i ạ A.  4;  3 . B.  3;  4 . C.  3;  3 . D.  3;  3 .     
Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho u 2
i  3 j  2k. T a ọ đ ve ộ ctơ u A.  2;  3; 2 .
B.  2;  3;  2 . C.  2;3; 2 .
D.   2; 3; 2 . Câu 13: Cho hàm s
y f x liên t c
ụ trên  và có bảng biến thiên nh s ư au: M nh đ ệ ề nào sau đây sai? A. Đ t ồ hị hàm s không c ố ó tiệm cận. B. Giá tr c ị c ự ti u ể c a ủ hàm s b ố ng 1. ằ C. x 5  là điểm c c ự đại c a ủ hàm s . ố D. Hàm s c ố ó ba đi m ể c c ự tr .ị 8 Câu 14: Biểu th c ứ 3 4 3
a : a viết dư i ớ dạng lũy th a ừ v i ớ s m ố ũ h u ữ t l ỷ à: 9 3 4 A. 8 a . B. 4 a . C. 4 a . D. 3 a .
Câu 15: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố y l  og x 2021 là: A. D   2021;  . B. D   0;  . C.  0; . D. D   0;  \   1 . Câu 16: Hàm s nà ố o sau đây đ ng bi ồ n t ế rên .  x  1 A. 4 2
y x  2x . B. y  . C. 3
y  x  3x 1. D. 3 y 2
x  3x 1. x 1 Câu 17: Hàm s nà ố o sau đây là m t ộ nguyên hàm c a ủ hàm s ố f x 2 x ? 3 x 3 x
A. F x 3 3  x .
B. F x  .
C. F x  .
D. F x 2  . x 3 2 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 18: Tập nghi m ệ S c a ủ bất phư ng t ơ 1 rình x2 9  10.3x  3 0  A. S    1  ;1 . B. S    1;  1 . C. s    1;  1 . D. S    ;    1 1; .
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho các đi m
A 2;0;0 , B  0; 4;0 ,C  0;0;6 . Tính thể tích V c a ủ tứ di n ệ OABC ? A. V 4  8 (đvđt). B. V 24  (đvđt). C. V 8  (đvđt). D. V 16  (đvđt). Câu 20: Cho cấp s c ố ng ộ  u u  7 u  4. n  có 3 và 4 Tìm công sai c a ủ c p s ấ c ố ng ộ đã cho 4 A. d 3.  B. d  . C. d  11. D. d  3. 7 x 1 Câu 21: T ng ổ s đ ố ư ng t ờ i m ệ cận đ ng và ứ ti m ệ cận ngang c a ủ đồ th hà ị m s ố y  là 2 x  3x  4 A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Câu 22: S c ố ách ch n đ ọ ng ồ th i ờ ra 4 ngư i ờ t m ừ t ộ nhóm có 11 ngư i ờ là A. 44. B. 4 A . C.15. D. 4 C . 12 11
Câu 23: Cho hàm số f x liên t c
ụ trên  và có đồ th ịnhư hình v ẽ bên. Giá tr ịl n ớ nh t ấ c a ủ hàm s ố đã cho trên   2;0 là A.  1. B. 0. C. 2. D.  2. Câu 24: Cho hàm s
f x liên t c
ụ trên  và có đồ th nh ị
ư hình vẽ bên. Điểm c c ự đại c a ủ hàm số là 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo