Đề thi thử Toán trường Kinh Môn năm 2021

116 58 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 29 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Kinh Môn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(116 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C & ĐÀO T O H I D NG ƯƠ
TR NG THPT KINH MÔNƯỜ
-----------------------
Mã đ thi: 295
thi có 08 trang)
THI TH T T NGHI P THPTQG
L N 1
NĂM H C 2020-2021
Môn thi: TOÁN 12
Th i gian: 90 phút (Không k th i gian phát đ )
H và tên: ……………………………………………………………. S báo danh: …………..…………
Câu 1: Cho hình chóp t giác đ u
.S ABCD
c nh đáy b ng
2 ,a
chi u cao c nh bên b ng
3 .a
Tính th
tích
V
c a kh i chóp đã cho.
A.
3
6 .V a
B.
3
4 .V a
C.
3
8
.
3
a
V
D.
3
4
.
3
a
V
Câu 2: Cho hai s th c d ng ươ
a
b
. Bi u th c
5
3
a b a
b a b
đ c vi t d i d ng lũy th a v i s mũ h uượ ế ướ
t là:
A.
B.
31
30
.
a
b
C.
30
.
31
a
b
D.
1
6
.
a
b
Câu 3: G i
,M m
th t là giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s
2
3
1
x
y
x
trên đo n
2;0 .
Tính
.P M m
A.
1.P
B.
3.P 
C.
13
.
3
P
D.
5.P 
Câu 4: Cho hàm s b c b n
y f x
b ng bi n thiên nh hình v . Ph ng trình ế ư ươ
2f x
s
nghi m là
x
1
0 1
y
3
5
5
A. 5. B. 6. C. 2. D. 4.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5: T ng t t c các giá tr nguyên c a
m
đ hàm s
3 2
1
1
3
y x m x x m
đ ng bi n trên t p xác ế
đ nh b ng.
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 6: Tính th tích c a kh i chóp có chi u cao
h
và di n tích đáy là
B
A.
1
.
3
V hB
B.
.V hB
C.
3 .V hB
D.
1
.
6
V hB
Câu 7: Hình chóp t giác đ u có bao nhiêu m t ph ng đ i x ng?
A. 3 m t ph ng. B. 1 m t ph ng. C. 2 m t ph ng. D. 4 m t ph ng.
Câu 8: Cho
log 3,log 4
a b
x c
v i
, ,a b c
là các s th c l n h n 1. Tính ơ
log .
ab
P c
A.
1
.
12
P
B.
12.P
C.
7
.
12
P
D.
12
.
7
P
Câu 9: Giao c a hai đ ng ti m c n c a đ th hàm s ườ
1
2
x
y
x
A.
1;2 .I
B.
2; 1 .I
C.
2;1 .I
D.
1; 2 .I
Câu 10: Hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông c nh
13
, .
2
a
a SD
Hình chi u c a ế
S
lên
ABCD
trung đi m
H
c a
.AB
Th tích kh i chóp là
A.
3
2
.
3
a
B.
3
12.a
C.
3
2
.
3
a
D.
3
.
3
a
Câu 11: Cho hàm s
y f x
có đ o hàm t i đi m
0
.x
Trong các m nh đ sau, m nh đ nào đúng?
A. Hàm s đ t c c tr t i
0
x
thì
0
0.f x
B. Hàm s đ t c c đ i t i
0
x
thì
f x
đ i d u khi qua
0
.x
C. N u ế
0
' 0f x
thì hàm s đ t c c tr t i
0
.x
D. N u hàm s đ t c c tr t i ế
0
x
thì
0
' 0.f x
Câu 12: Cho hàm s
2 1
2
x
y
x
đ th
.C
Vi t ph ng trình ti p tuy n c a ế ươ ế ế
bi t ti p tuy n songế ế ế
song v i đ ng th ng ườ
: 3 2d y x
A.
3 7.y x
B.
3 2.y x
C.
3 14.y x
D.
3 5.y x
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 13: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau. ế ư
x
1
32
'y
+ 0
0 +
y
4 2
2 5
M nh đ nào d i đây đúng? ướ
A. Hàm s đ t c c ti u t i
2.x
B. Hàm s không có c c đ i.
C. Hàm s đ t c c ti u t i
5.x 
D. Hàm s có b n đi m c c tr .
Câu 14: N u ế
2 2
3 2 3 2
m
thì
A.
1
.
2
m
B.
1
.
2
m
C.
3
.
2
m
D.
3
.
2
m
Câu 15: Cho
; 0a b
; 1,a b x
y
là hai s d ng. Tìm m nh đ đúng trong các m nh đ sau: ươ
A.
log log log
a a a
x y x y
B.
1 1
log
log
a
a
x x
C.
log
log .
log
a
a
a
x
x
y y
D.
log log .log .
b b a
x a x
Câu 16: Ph ng trình ti p tuy n c a đ ng cong ươ ế ế ườ
3 2
3 2y x x
t i đi m có hoành đ
0
1x
A.
9 7.y x
B.
9 7.y x
C.
9 7.y x
D.
9 7.y x
Câu 17: Th tích kh i lăng tr tam giác đ u có t t c các c nh b ng
a
là:
A.
3
3
.
4
a
B.
3
2
.
4
a
C.
3
3
.
2
a
D.
3
2
.
3
a
Câu 18: Cho hàm s
y f x
xác đ nh trên
\ 1
có b ng bi n thiên ế
x
1
3
'y
0 +
y
1
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2
Ch n kh ng đ nh đúng
A. Đ th hàm s hai ti m c n đ ng và m t đ ng ti m c n ngang. ườ
B. Đ th hàm s có hai đ ng ti m c n ngang. ườ
C. Đ th hàm s m t đ ng ti m c n đ ng và m t đ ng ti m c n ngang. ườ ườ
D. Đ th hàm s hai đ ng ti m c n đ ng. ườ
Câu 19: Cho
2
log 6 .a
Khi đó
3
log 18
tính theo
a
là:
A.
2 3.a
B.
1
.
a b
C.
2 1
.
1
a
a
D.
2 3 .a
Câu 20: Cho hàm s
4 2
2 1.y x x
m kh ng đ nh đúng?
A. Hàm s đ ng bi n trên ế
.
B. Hàm s ngh ch bi n trên ế
;0 .
C. Hàm s ngh ch bi n trên ế
0;1 .
D. Hàm s đ ng bi n trên ế
2;0 .
Câu 21: Cho hàm s
y f x
xác đ nh trên
đ th c a hàm s
'y f x
nh hình v . Hàm sư
y f x
có m y đi m c c tr ?
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 22: Tính th tích
V
c a kh i chóp có đáy là hình vuông c nh
2a
và chi u cao là
3a
A.
3
12 .V a
B.
3
2 .V a
C.
3
4 .V a
D.
3
4
.
3
V a
Câu 23: Cho t di n
.MNPQ
G i
; ;I J K
l n l t trung đi m c a các c nh ượ
; ; .MN MP MQ
Tính t s th
tích
.
MIJK
MNPQ
V
V
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1
.
4
B.
1
.
6
C.
1
.
8
D.
1
.
3
Câu 24: Tìm t p xác đ nh
D
c a hàm s
1
5
2 3 .f x x
A.
.D
B.
3
; .
2
D
C.
3
; .
2
D
D.
3
\ .
2
D
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đ u c nh
,a
c nh bên
SA
vuông góc v i đáy th tích
c a kh i chóp đó b ng
2
.
4
a
nh c nh bên
.SA
A.
3
.
3
a
B.
3
.
2
a
C.
2 3.a
D.
3.a
Câu 26: V i giá tr nào c a
x
thì bi u th c:
2
6
log 2f x x x
xác đ nh?
A.
0 2.x
B.
2.x
C.
3.x
D.
1 1.x
Câu 27: H s c a
5
x
trong khai tri n
12
1 x
là:
A. 210. B. 792. C. 820. D. 220.
Câu 28: Cho c p s c ng
n
u
1
2u 
và công sai
3.d
m s h ng
10
.u
A.
10
28.u
B.
10
29.u 
C.
10
2.3 .
n
u 
D.
10
25.u
Câu 29: Hàm s nào d i đây có đ th nh hình v bên d i? ướ ư ướ
A.
4 2
2 2.y x x
B.
3
2 2.y x x
C.
4 2
2 2.y x x
D.
3
2 2.y x x
Câu 30: Cho hàm s
y f x
là hàm s liên t c trên
và có b ng bi n thiên nhue hình v d i đây. ế ướ
x
1
0 1
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C & Ụ ĐÀO T O Ạ H I D Ả N ƯƠ G THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPTQG TRƯ N Ờ G THPT KINH MÔN L N Ầ 1 ----------------------- NĂM H C Ọ 2020-2021 Mã đ t ề hi: 295 Môn thi: TOÁN 12
(Đề thi có 08 trang) Th i
ờ gian: 90 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ )
Họ và tên: ……………………………………………………………. S b
ố áo danh: …………..…………
Câu 1: Cho hình chóp tứ giác đ u
S.ABCD có cạnh đáy b ng
ằ 2a, chiều cao cạnh bên b ng ằ 3 . a Tính thể tích V c a ủ kh i ố chóp đã cho. 3 8a 3 4a A. 3 V 6  a . B. 3 V 4  a . C.V  . D. V  . 3 3 Câu 2: Cho hai s t ố h c ự dư ng
ơ a b . Bi u ể th c ứ a b a 5 3 đư c ợ vi t ế dư i ớ d ng ạ lũy th a ừ v i ớ s ố mũ h u ữ b a b tỉ là: 31 30 1 7 . A. 30  a  31  a  6  a  30 x . B. . C. D.  . b         b   b  2 x  3 Câu 3: G i
M ,m thứ tự là giá tr ịl n ớ nh t ấ và giá tr ịnh ỏ nh t ấ c a ủ hàm s ố y  trên đo n ạ   2;0 . Tính x  1 P M   . m 13 A. P 1  . B. P  3. C. P  . D. P  5. 3
Câu 4: Cho hàm số b c ậ b n
y f x có b ng ả bi n ế thiên như hình v . ẽ Phư ng
ơ trình f x 2  có số nghi m ệ là x    1 0 1  y    3  5  5 A. 5. B. 6. C. 2. D. 4. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 Câu 5: T ng
ổ tất cả các giá trị nguyên c a ủ m để hàm số 3
y x   m   2
1 x x m đ ng ồ bi n ế trên t p ậ xác 3 đ nh ị bằng. A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 6: Tính thể tích c a ủ kh i ố chóp có chi u ề cao h và di n t
ệ ích đáy là B là 1 1 A.V  . hB B. V h  . B C.V 3  h . B D. V  . hB 3 6
Câu 7: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đ i ố x ng? ứ A. 3 mặt phẳng. B. 1 mặt phẳng. C. 2 mặt phẳng. D. 4 mặt phẳng.
Câu 8: Cho log x 3  , log c 4 a,b, c P l  og . c a b  v i ớ là các s t ố h c ự l n h ớ n 1. ơ Tính ab 1 7 12 A. P  . B. P 1  2. C. P  . D. P  . 12 12 7 x  1 Câu 9: Giao c a ủ hai đư ng ờ ti m ệ c n c ậ a ủ đồ thị hàm s ố y  là x  2
A. I   1; 2 .
B. I  2;   1 .
C. I   2;  1 .
D. I 1; 2 . a
Câu 10: Hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông c nh ạ 13 a, SD  . Hình chi u ế c a
S lên  ABCD là 2 trung đi m ể H c a ủ . AB Thể tích kh i ố chóp là 3 a 2 3 2a 3 a A. . B. 3 a 12. C. . D. . 3 3 3 Câu 11: Cho hàm s
y f x có đạo hàm tại điểm x .
0 Trong các mệnh đề sau, m nh đ ệ ề nào đúng? A. Hàm s đ ố ạt c c ự trị tại x f x 0  . 0 thì  0  B. Hàm s đ ố ạt c c ự đại tại x f x x . 0 thì   đ i ổ dấu khi qua 0
C. Nếu f ' x 0 x . 0   thì hàm s đ ố ạt c c ự trị t i ạ 0 D. Nếu hàm s đ ố ạt c c ự tr t ị ại x f ' x 0  . 0 thì  0  2x 1
Câu 12: Cho hàm số y
có đồ thị  C  . Vi t ế phư ng ơ trình ti p ế tuy n ế c a ủ  C  bi t ế ti p ế tuy n ế song x  2 song v i ớ đư ng t ờ
hẳng  d  : y 3  x  2 A. y 3  x  7. B. y 3  x  2. C. y 3  x 14. D. y 3  x  5. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 13: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au. x    1 32  y ' + 0  0 + y 4 2 2 5 M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? A. Hàm s đ ố ạt c c ự ti u t ể ại x 2  . B. Hàm s không c ố ó c c ự đại. C. Hàm s đ ố ạt c c ự ti u t ể ại x  5. D. Hàm s c ố ó b n ố đi m ể c c ự tr .ị mCâu 14: Nếu   2 2 3 2  3  2 thì 1 1 3 3 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 2 2 2 2
Câu 15: Cho a;b  0 và a;b 1
 , x y là hai s d ố ư ng. ơ Tìm m nh ệ đ đúng t ề rong các m nh đ ệ s ề au: 1 1
A. log  x y l
 og x  log y log  a a a B. a x log x a x log x C. log a  . a D. log x l  og . a log . x y log y b b a a Câu 16: Phư ng t ơ rình ti p t ế uy n c ế a ủ đư ng ờ cong 3 2
y x  3x  2 tại điểm có hoành đ ộ x 1 0  là
A. y  9x  7. B. y 9  x  7. C. y 9  x  7.
D. y  9x  7.
Câu 17: Thể tích kh i
ố lăng trụ tam giác đ u c ề ó tất c c ả ác c nh b ạ ng ằ a là: 3 3a 3 2a 3 3a 3 2a A. . B. . C. . D. . 4 4 2 3 Câu 18: Cho hàm s
y f x xác đ nh t ị rên  \    1 có bảng biến thiên x    1 3  y '   0 + y 1   3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )    2 Ch n ọ khẳng đ nh ị đúng A. Đ t ồ hị hàm s c
ố ó hai tiệm cận đ ng và ứ m t ộ đư ng ờ ti m ệ c n nga ậ ng. B. Đ t ồ hị hàm s c ố ó hai đư ng t ờ i m ệ cận ngang. C. Đ t ồ hị hàm s c ố ó m t ộ đư ng ờ ti m ệ cận đ ng và ứ m t ộ đư ng ờ ti m ệ c n nga ậ ng. D. Đ t ồ hị hàm s c ố ó hai đư ng ờ ti m ệ cận đ ng. ứ
Câu 19: Cho log 6  . a log 18 2 Khi đó 3 tính theo a là: 1 2a  1 A. 2a  3. B. . C. . D. 2  3 . a a b a  1 Câu 20: Cho hàm s ố 4 2
y x  2x 1. Tìm khẳng đ nh ị đúng? A. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên .  B. Hàm s ngh ố c ị h biến trên   ;  0 . C. Hàm s ngh ố c ị h bi n t ế rên  0;  1 . D. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên   2;0 .
Câu 21: Cho hàm số y f x xác đ nh
ị trên  và có đồ thị c a
ủ hàm số y f ' x như hình v . ẽ Hàm số
y f x có mấy đi m ể c c ự tr ? ị A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 22: Tính thể tích V c a ủ kh i
ố chóp có đáy là hình vuông cạnh 2a và chiều cao là 3a 4 A. 3 V 1  2a . B. 3 V 2  a . C. 3 V 4  a . D. 3 V   a . 3 Câu 23: Cho tứ di n ệ MNP . Q G i
I; J; K lần lư t ợ là trung đi m ể c a ủ các c nh ạ MN; M ; P M .
Q Tính tỉ số thể V tích MIJK . VMNPQ 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo