Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD & ĐT H I Ả DƯ N Ơ G KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 2 KH I Ố 12
TRƯỜNG THPT KINH MÔN NĂM H C
Ọ 2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1: Cho cấp s c ố ng ộ u u 2 u n v i ớ 1 và công sai d 3 thì số hạng 5 bằng A. 7. B. 10. C. 5. D. 6.
Câu 2: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S 2 2 2
: x y z 8x 4 y 2z 4 0
có bán kính R là A. R 5. B. R 2 5. C. R 5 . D. R 2 . Câu 3: Cho hàm s
ố y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Hàm s đã ố cho ngh c ị h bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây? A. 0; 1 B. 1;0 C. 1; 1 D. 1;
Câu 4: Cho log a 1 0; log b 1 00. Khi đó 3 log . a b bằng A. 30. B. 290. C. 310. D. 290. Câu 5: Đ t ồ hị hàm s nà ố o dư i
ớ đây có dạng như đư ng c ờ ong trong hình bên? 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 4 2
y x 2x 1. B. 4 2
y x 2x 1. C. 4 y x 1. D. 4 2
y x 2x 1. Câu 6: Tính di n ệ tích toàn phần c a ủ hình tr c ụ ó đư ng c ờ ao b ng 2 và ằ đư ng ờ kính đáy b ng 8. ằ A. 80 . B. 24 . C. 160. D. 48 . Câu 7: Cho kh i
ố chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đ u ề c nh
ạ a, SA vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ đáy và SA 2 a . Tính th t ể ích kh i ố chóp S.ABC. 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 2 6 3 Câu 8: H t
ọ ất cả các nguyên hàm c a ủ hàm s ố 2020x f x e 2x là 1 A. 2020 x 2 2020e x x C. B. 2020 2 e 2x C. 2020 1 x 1 C. 2020 2 x e x C. D. 2020 2 e x C. 2 2020 Câu 9: Cho hàm s
ố y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Giá tr c ị c ự ti u ể c a ủ hàm s đã ố cho b ng ằ A. 2. B. -1. C. 1. D. -2.
Câu 10: Trong không gian Oxyz cho điểm M th a ỏ mãn h t ệ h c ứ OM 2 i j. T a
ọ độ điểm M là
A. M 0; 2 ;1 .
B. M 1; 2;0 .
C. M 2;1;0 . D. M 2;0 ;1 . 1 2
Câu 11: Cho đồ thị y f x như hình vẽ sau đây. Bi t ế r ng
ằ f x dx a
và f x dx . b Tính di n ệ tich 2 1 S c a
ủ phần hình phẳng đư c ợ tô đậm. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. S a . b B. S a . b C. S b . a D. S a . b x 2 Câu 12: Đ t ồ hị hàm s ố y có đư ng t ờ i m ệ cận ngang là 2 x 4 A. y 2 . B. y 0 . C. y 1 . D. x 2. Câu 13: S nghi ố ệm c a ủ phư ng ơ trình 2x 2 3 x 2 7 là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Câu 14: Cho kh i ố h p c ộ ó th t ể ích b ng 64 và ằ chi u c ề ao bằng 4. Di n t ệ ích c a ủ kh i ố h p đã ộ cho b ng ằ A. 8. B. 2. C. 16. D. 6. Câu 15: S nghi ố ệm nguyên c a ủ bất phư ng ơ trình 2 x 1 x 3x2 4 2 là A. 4. B. 1. C. 0. D. 3. Câu 16: Cho hàm s
ố y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Có bao nhiêu giá tr nguyê ị n đ ph ể ư ng t ơ
rình 2 f x 3m 0 có 3 nghiệm phân bi t ệ ? A. Vô s . ố B. 1. C. 2. D. 3. Câu 17: Cho hàm s
ố y f x liên t c
ụ trên a;b . Hãy ch n đá ọ p án đúng b a b a
A. f x dx f x dx 0 .
B. f x dx f x . dx a b a b 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b a b 1 a
C. f x dx f x . dx
D. f x dx f x . dx 2 a b a b Câu 18: T ng di ổ ện tích các mặt c a ủ hình l p ph ậ ư ng b ơ ng 96. ằ Th t ể ích kh i ố l p ph ậ ư ng ơ là A. 9. B. 64. C. 48. D. 84. Câu 19: Phư ng t ơ rình ti p t ế uy n c ế a ủ đồ th hà ị m s ố y .
x ln x tại điểm có hoành đ b ộ ằng e là A. y 2 x . e
B. y x . e C. y e x 2 . e D. y 2 x 3 . e Câu 20: Cho tứ di n ệ ABC . D H i
ỏ có bao nhiêu vectơ 0 mà m i ỗ vectơ có đi m ể đ u, ầ đi m ể cu i ố là hai đ nh ỉ c a ủ tứ di n ệ ABCD ? A. 4. B. 8. C. 12. D. 10. Câu 21: Cho hàm s
ố y f x có đạo hàm f x 2 ' x
1 x 2 , x . M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? A. Hàm s ngh ố c ị h bi n t
ế rên khoảng 2; . B. Hàm s đ ố ng bi ồ n t ế rên khoảng ; . C. Hàm s đ ố ng ồ bi n t
ế rên khoảng 1;2 . D. Hàm s ngh ố c ị h bi n t ế rên khoảng , 2 .
Câu 22: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân t i
ạ C, SA vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ đáy, 4V biết AB 2 a, SB 3 a. Thể tích kh i
ố chóp S.ABC là V. Tỷ s ố có giá tr l ị à 3 a 4 3 4 5 5 A. 4 5. B. . C. . D. . 3 3 3 Câu 23: S nghi ố ệm th c ự c a ủ phư ng ơ trình 2 2 4x 5.2x 4 0 là A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 24: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố y x x 2021 2 7 10 là A. 2;5 . B. ; 2 5; . C. \ 2; 5 . D. ; 2 5; Câu 25: Cho hàm s
ố y 4 x 4 x. Khẳng đ nh nà ị o sau đây đúng? A. Hàm s đ ố ạt giá tr nh ị ỏ nhất tại x 0 . B. Hàm s đ ố ạt giá trị l n nh ớ ất tại x 4 . C. Giá trị nh nh ỏ ất c a ủ hàm s b ố ằng 4. D. Giá trị l n nh ớ ất c a ủ hàm s b ố ằng 4. Câu 26: Cho hàm s b ố ậc ba 3 2 f x a
x bx cx d có đ t ồ hị nh hì ư nh v . ẽ 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Toán trường Kinh Môn năm 2021
168
84 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Kinh Môn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(168 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD & ĐT H I D NGỞ Ả ƯƠ
TR NG THPT KINH MÔNƯỜ
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 2 KH I 12Ử Ố Ệ Ầ Ố
NĂM H C Ọ 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Câu 1: Cho c p s c ng ấ ố ộ
n
u
v i ớ
1
2u
và công sai
3d
thì s h ng ố ạ
5
u
b ngằ
A. 7. B. 10. C. 5. D. 6.
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, m t c u ặ ầ
2 2 2
: 8 4 2 4 0S x y z x y z
có bán kính
R
là
A.
5.R
B.
25.R
C.
5.R
D.
2.R
Câu 3: Cho hàm s ố
y f x
có b ng bi n thiên nh sau:ả ế ư
Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây?ố ị ế ả ướ
A.
0;1
B.
1;0
C.
1;1
D.
1;
Câu 4: Cho
log 10;log 100.a b
Khi đó
3
log .a b
b ngằ
A. 30. B. 290. C. 310. D.
290.
Câu 5: Đ th hàm s nào d i đây có d ng nh đ ng cong trong hình bên?ồ ị ố ướ ạ ư ườ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
4 2
2 1.y x x
B.
4 2
2 1.y x x
C.
4
1.y x
D.
4 2
2 1.y x x
Câu 6: Tính di n tích toàn ph n c a hình tr có đ ng cao b ng 2 và đ ng kính đáy b ng 8.ệ ầ ủ ụ ườ ằ ườ ằ
A.
80 .
B.
24 .
C.
160 .
D.
48 .
Câu 7: Cho kh i chóp ố
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đ u c nh ề ạ
,a SA
vuông góc v i m t ph ng đáy vàớ ặ ẳ
2SA a
. Tính th tích kh i chópể ố
. .S ABC
A.
3
3
.
12
a
B.
3
3
.
2
a
C.
3
3
.
6
a
D.
3
3
.
3
a
Câu 8: H t t c các nguyên hàm c a hàm s ọ ấ ả ủ ố
2020
2
x
f x e x
là
A.
2020 2
2020 .
x
e x C
B.
2020 2
1
2 .
2020
x
e x C
C.
2020 2
1
.
2
x
e x C
D.
2020 2
1
.
2020
x
e x C
Câu 9: Cho hàm s ố
y f x
có b ng bi n thiên nh sau:ả ế ư
Giá tr c c ti u c a hàm s đã cho b ngị ự ể ủ ố ằ
A. 2. B. -1. C. 1. D. -2.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
cho đi m ể
M
th a mãn h th c ỏ ệ ứ
2 .OM i j
T a đ đi m ọ ộ ể
M
là
A.
0; 2;1 .M
B.
1;2;0 .M
C.
2;1;0 .M
D.
2;0;1 .M
Câu 11: Cho đ th ồ ị
y f x
nh hình v sau đây. Bi t r ng ư ẽ ế ằ
1
2
f x dx a
và
2
1
.f x dx b
Tính di n tichệ
S
c a ph n hình ph ng đ c tô đ m.ủ ầ ẳ ượ ậ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
.S a b
B.
.S a b
C.
.S b a
D.
.S a b
Câu 12: Đ th hàm s ồ ị ố
2
2
4
x
y
x
có đ ng ti m c n ngang làườ ệ ậ
A.
2.y
B.
0.y
C.
1.y
D.
2.x
Câu 13: S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
2
2
3 27
x x
là
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 14: Cho kh i h p có th tích b ng 64 và chi u cao b ng 4. Di n tích c a kh i h p đã cho b ngố ộ ể ằ ề ằ ệ ủ ố ộ ằ
A. 8. B. 2. C. 16. D. 6.
Câu 15: S nghi m nguyên c a b t ph ng trình ố ệ ủ ấ ươ
2
1 3 2
4 2
x x x
là
A. 4. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 16: Cho hàm s ố
y f x
có b ng bi n thiên nh sau:ả ế ư
Có bao nhiêu giá tr nguyên đ ph ng trình ị ể ươ
2 3 0f x m
có 3 nghi m phân bi t?ệ ệ
A. Vô s .ố B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 17: Cho hàm s ố
y f x
liên t c trên ụ
; .a b
Hãy ch n đáp án đúngọ
A.
0.
b a
a b
f x dx f x dx
B.
.
b a
a b
f x dx f x dx
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.
.
b a
a b
f x dx f x dx
D.
1
.
2
b a
a b
f x dx f x dx
Câu 18: T ng di n tích các m t c a hình l p ph ng b ng 96. Th tích kh i l p ph ng làổ ệ ặ ủ ậ ươ ằ ể ố ậ ươ
A. 9. B. 64. C. 48. D. 84.
Câu 19: Ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s ươ ế ế ủ ồ ị ố
.lny x x
t i đi m có hoành đ b ng ạ ể ộ ằ
e
là
A.
2 .y x e
B.
.y x e
C.
2 .y ex e
D.
2 3 .y x e
Câu 20: Cho t di n ứ ệ
.ABCD
H i có bao nhiêu vect ỏ ơ
0
mà m i vect có đi m đ u, đi m cu i là hai đ nhỗ ơ ể ầ ể ố ỉ
c a t di n ủ ứ ệ
?ABCD
A. 4. B. 8. C. 12. D. 10.
Câu 21: Cho hàm s ố
y f x
có đ o hàm ạ
2
' 1 2 , .f x x x x
M nh đ nào d i đây đúng?ệ ề ướ
A. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ố ị ế ả
2; .
B. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ố ồ ế ả
; .
C. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ố ồ ế ả
1;2 .
D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ố ị ế ả
,2 .
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác
ABC
vuông cân t i ạ
,C SA
vuông góc v i m t ph ng đáy,ớ ặ ẳ
bi t ế
2 , 3 .AB a SB a
Th tích kh i chóp ể ố
.S ABC
là
.V
T s ỷ ố
3
4V
a
có giá tr làị
A.
4 5.
B.
4 3
.
3
C.
4 5
.
3
D.
5
.
3
Câu 23: S nghi m th c c a ph ng trình ố ệ ự ủ ươ
2 2
4 5.2 4 0
x x
là
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 24: T p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố
2021
2
7 10y x x
là
A.
2;5 .
B.
;2 5; .
C.
\ 2;5 .
D.
;2 5;
Câu 25: Cho hàm s ố
4 4 .y x x
Kh ng đ nh nào sau đây đúng?ẳ ị
A. Hàm s đ t giá tr nh nh t t i ố ạ ị ỏ ấ ạ
0.x
B. Hàm s đ t giá tr l n nh t t i ố ạ ị ớ ấ ạ
4.x
C. Giá tr nh nh t c a hàm s b ng 4.ị ỏ ấ ủ ố ằ D. Giá tr l n nh t c a hàm s b ng 4.ị ớ ấ ủ ố ằ
Câu 26: Cho hàm s b c ba ố ậ
3 2
f x ax bx cx d
có đ th nh hình v .ồ ị ư ẽ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Tính t ng: ổ
T a b c d
A. 1. B. 3. C.
1.
D. 0.
Câu 27: Cho m t c u ặ ầ
S
đi qua
3;1;0 , 5;5;0A B
và có tâm
I
thu c tr c ộ ụ
,Ox S
có ph ng trình là:ươ
A.
2
2 2
10 5 2.x y z
B.
2
2 2
10 5 2.x y z
C.
2
2 2
10 50.x y z
D.
2
2 2
10 50.x y z
Câu 28: Lăng tr đ ng ụ ứ
. ' ' 'ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông t i ạ
, 2 , .A BC a AB a
M t bênặ
' 'BB CC
là hình vuông. Khi đó th tích lăng tr làể ụ
A.
3
3
.
3
a
B.
3
2.a
C.
3
2 3.a
D.
3
3.a
Câu 29: Trong không gian, cho hình ch nh t ữ ậ
ABCD
, có
1, 2.AB AD
G i ọ
,M N
l n l t là trung đi mầ ượ ể
c a ủ
AD
và
BC
. Quay hình ch nh t đó xung quanh tr c ữ ậ ụ
,MN
ta đ c m t hình tr . Tính di n tích toànượ ộ ụ ệ
ph n ầ
tp
S
c a hình tr đó.ủ ụ
A.
10 .
tp
S
B.
4 .
tp
S
C.
6 .
tp
S
D.
2 .
tp
S
Câu 30: M t hình nón có thi t di n qua tr c là m t tam giác vuông cân, có c nh góc vuông b ng ộ ế ệ ụ ộ ạ ằ
.a
Tính
di n tích xung quanh c a hình nón.ệ ủ
A.
2
2 3
.
3
a
B.
2
2
.
4
a
C.
2
2.a
D.
2
2
.
2
a
Câu 31: T ng s đ ng ti m c n đ ng và ti m c n ngang c a đ th hàm s ổ ố ườ ệ ậ ứ ệ ậ ủ ồ ị ố
2
3
9
x
x
là
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 32: Di n tích hình ph ng đ c gi i h n b i đ th hàm s ệ ẳ ượ ớ ạ ở ồ ị ố
2
,
x
y e
tr c hoành và hai đ ng th ngụ ườ ẳ
0, 3x x
là
A.
6
1
.
2 2
e
B.
6
1
.
3 3
e
C.
6
1
.
2 2
e
D.
6
1
.
3 3
e
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ