Đề thi thử Toán trường Liễn Sơn năm 2021

168 84 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 25 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Liễn Sơn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(168 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT VĨNH PHÚC
TR NG THPT LIƯỜ N S NƠ
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT KH I 12
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Cho
,a b
là hai s th c d ng b t kì. M nh đ nào d i đây đúng? ươ ướ
A.
2
2
ln ln ln . ab a b
B.
ln ln .ln .ab a b
C.
2
ln ln 2ln . ab a b
D.
ln
ln .
ln
a a
b b
Câu 2: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên hình v . Hàm s có giá tr c c ti u b ng ế
x
0 1
'y
0 + 0
0 +
y
3
0 0
A. 1. B. 3. C.
1.
D. 0.
Câu 3: Cho t p h p
A
có 26 ph n t . H i
A
có bao nhiêu t p con g m 6 ph n t ?
A.
6
26
.A
B. 26. C.
6
.P
D.
6
26
.C
Câu 4: Trong m t ph ng t a đ
,Oxy
nh c a đi m
6;1M
qua phép v t tâm
O
t s
2k
A.
' 12; 2 .M
B.
' 1; 6 .M
C.
' 12; 2 .M
D.
' 6;1 .M
Câu 5: Hàm s nào d i đây ngh ch bi n trên t p xác đ nh c a nó? ướ ế
A.
ln .y x
B.
2
3
log .y x
C.
log .y x
D.
5
2
log .y x
Câu 6: Ph ng trình ươ
1 cos 2 0 x
có t p nghi m là
A.
2 , .
2
k k
B.
2 , .k k
C.
, .
4
k k
D.
, .k k
Câu 7: Th tích c a kh i chóp có di n tích đáy b ng 10 và đ dài chi u cao b ng 3 là
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 30. B. 5. C. 6. D. 10.
Câu 8: Cho c p s nhân
n
u
, bi t ế
1 4
1; 64. u u
Công b i
q
c a c p s nhân b ng
A.
2.q
B.
8.q
C.
4.q
D.
2 2.q
Câu 9: T p xác đ nh c a hàm s
3
2
y x x
là:
A.
\ 0;1 .
B.
0;1 .
C.
\ 0 .
D.
;0 1; . 
Câu 10: Đ th hàm s nào sau đây có đ ng ti m c n ngang? ườ
A.
.
2
x
y
B.
3
3 . y x x
C.
1
.y
x
D.
2
2
.
1
x x
y
x
Câu 11: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy hình vuông c nh
, AB a SA ABCD
.SA a
Th
tích c a kh i chóp
.S ABCD
b ng
A.
3
.
6
a
B.
3
2 .a
C.
3
.
3
a
D.
3
.a
Câu 12: Ch n kh ng đ nh sai.
A. M i đ nh c a kh i đa di n là đ nh chung c a ít nh t 3 m t.
B. Hai m t b t kỳ c a kh i đa di n luôn có ít nh t m t đ nh chung.
C. M i m t c a đa di n có ít nh t 3 c nh chung.
D. M i c nh c a kh i đa di n là c nh chung c a đúng 2 m t c a kh i đa di n.
Câu 13: T p xác đ nh c a hàm s
3 2 5 6 y x x
là:
A.
5 3
; .
6 2
B.
5
; .
6
C.
5
; .
6
D.
3
; .
2
Câu 14: Kho ng ngh ch bi n c a hàm s ế
3
3 3 y x x
;a b
thì
2
2 P a ab
b ng
A.
4.P
B.
1.P
C.
3.P
D.
2.P
Câu 15: Đ ng cong trong hình v bên là đ th c a hàm s nào d i đây?ườ ướ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3 2
3 1. y x x
B.
3 2
3 . y x x
C.
3 2
3 1. y x x
D.
3 2
3 1. y x x
Câu 16: Bi t r ng ph ng trình ế ươ
2
3
log 2020 2021 x x
có 2 nghi m
1 2
, .x x
nh t ng
1 2
.x x
A.
1 2
2020. x x
B.
1 2
2020. x x
C.
3
1 2
2021 . x x
D.
2021
1 2
3 . x x
Câu 17: Cho hàm s
y f x
có đ th nh hình v . Hàm s ư
y f x
có bao nhiêu c c tr ?
A. 3. B. 4. C. 6. D. 5.
Câu 18: Ph ng trình ươ
4
2
2 2
log log
2
x
x
có nghi m là
, .a b
Khi đó
.a b
b ng
A. 9. B. 1. C. 4. D. 16.
Câu 19: Hàm s nào sau đây không có c c tr ?
A.
sin .y x
B.
3 2
2 1. y x x
C.
1
.
3
x
y
x
D.
4 2
2 3. y x x
Câu 20: Tìm hoành đ các giao đi m c a đ ng th ng ườ
13
2
4
y x
v i đ th hàm s
2
1
.
2
x
y
x
A.
1; 2; 3. x x x
B.
11
.
4
x
C.
11
; 2.
4
 x x
D.
2
2 .
2
x
Câu 21: Hàm s
3
2 , y x x
h th c liên h gi a giá tr c c đ i
CD
y
và giá tr c c ti u
CT
y
là:
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
.
CT CD
y y
B.
3
.
2
CT CD
y y
C.
2 .
CT CD
y y
D.
2 .
CT CD
y y
Câu 22: Đ o hàm c a hàm s
2
7
x
y
A.
' 2 ln 7.y x
B.
2
' 7 .ln 7.
x
y
C.
2
' .14 .ln 7.
x
y x
D.
2
' 2 .7 .ln 7
x
y x
Câu 23: Cho lăng tr đ ng
. ' ' 'ABC A B C
có đáy là tam giác vuông cân t i
, ' B BB a
2.AC a
Th tích
c a kh i lăng tr đã cho b ng
A.
3
.
6
a
B.
3
.a
C.
3
.
3
a
D.
3
.
2
a
Câu 24: bao nhiêu giá tr nguyên d ng c a ươ
m
đ hàm s
8
x
y
x m
đ ng bi n trên t ng kho ng xác ế
đ nh c a nó?
A. 7. B. 9. C. 8. D. 6.
Câu 25: Giá tr nh nh t c a hàm s
2 3
1
x
y
x
trên đo n
0;4
A.
11
.
5
B. 3. C.
D. 2.
Câu 26: Tìm giá tr c a
m
đ hàm s
3 2
1 y x x mx
có hai đi m c c tr .
A.
1
.
3
m
B.
1
.
3
m
C.
1
.
3
m
D.
1
.
3
m
Câu 27: Hàm s
3
log 2 1 f x x
có đ o hàm là
A.
2
.
2 1 ln 3x
B.
2ln 3
.
2 1x
C.
1
.
2 1 ln 3x
D.
ln 3
.
2 1x
Câu 28: Ph ng trình ươ
2
3
2 8
x x
có hai nghi m là
, .a b
Khi đó
a b
b ng
A. 4. B.
1.
C. 1. D.
6.
Câu 29: Cho hình chóp tam giác
. ,S ABC
g i
,M N
l n l t là trung đi m c a ượ
SB
.SC
T s th tích c a
kh i chóp
.S AMN
.S ABC
A.
B.
1
.
8
C.
D.
Câu 30: Cho đ th hai hàm s
x
y a
log
b
y x
nh hình v . Kh ng đ nh nào sau đây ư đúng?
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1,0 1. a b
B.
0 1, 0 1. a b
C.
1, 1. a b
D.
0 1, 1. a b
Câu 31: Cho hàm s
y f x
đ th nh hình v . Hàm s ư
y f x
đ ng bi n tren kho ng nào d i ế ướ
đây ?
A.
2; 2 .
B.
2; .
C.
0; 2 .
D.
;0 .
Câu 32: Cho hàm s
y f x
có đ o hàm
2
3
' 1 2 . f x x x x
S đi m c c tr c a hàm s đã cho là
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 33: T p xác đ nh c a hàm s
2
12
log 5 6 y x x
A.
1; 6 .
B.
; 1 6; .
C.
1;6 .
D.
; 1 6; .
Câu 34: Cho t di n
ABCD
.AB CD
M t ph ng
qua trung đi m c a
AC
song song v i
,AB CD
c t
ABCD
theo thi t di n là:ế
A. Hình vuông. B. Hình thoi. C. Hình tam giác. D. Hình ch nh t.
Câu 35: S m t ph ng đ i x ng c a hình l p ph ng là: ươ
A. 6. B. 9. C. 7. D. 8.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT KH I Ố 12 TRƯ N Ờ G THPT LIỄN SƠN NĂM H C
2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1: Cho a,b là hai s t ố h c ự dư ng b ơ ất kì. M nh đ ệ nà ề o dư i ớ đây đúng?
A. ab   a  b2 2 ln ln ln .
B. ln  ab l  n . a ln . b a ln a C.  2 ln ab  l  n a  2 ln . b D. ln  . b ln b Câu 2: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên hì ở nh v . H ẽ àm s c ố ó giá trị c c ự ti u ể b ng ằ x    1 0 1  y '  0 + 0  0 + y  3  0 0 A. 1. B. 3. C.  1. D. 0. Câu 3: Cho tập h p
A có 26 phần t . H ử i
A có bao nhiêu tập con g m ồ 6 phần t ? ử A. 6 A . B. 26. C. P . D. 6 C . 26 6 26
Câu 4: Trong mặt phẳng t a ọ độ Oxy, nh c ả a
ủ điểm M   6;  1 qua phép vị t t
ự âm O tỷ số k 2  là
A. M '12; 2 .
B. M '1;  6 .
C. M '  12;2 .
D. M '  6;  1 . Câu 5: Hàm s nà ố o dư i ớ đây ngh c ị h bi n t ế rên t p xá ậ c đ nh ị c a ủ nó? A. y l y l  og . x y l  og . x  n . x B. 2 C. y l  og . x D. 5 3 2 Câu 6: Phư ng t ơ rình 1 cos 2x 0  có tập nghiệm là    
A.   k2 , k    .
B.k2 , k    .
C.   k , k    .
D. k , k    .  2   4  Câu 7: Thể tích c a ủ kh i ố chóp có di n t
ệ ích đáy bằng 10 và đ dà ộ i chi u c ề ao b ng 3 l ằ à 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 30. B. 5. C. 6. D. 10.
Câu 8: Cho cấp s nhâ ố n  u u 1  ;u 6  4. q n  , biết 1 4 Công b i ộ c a ủ cấp s nhâ ố n bằng A. q 2  . B. q 8  . C. q 4  . D. q 2  2.
Câu 9: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s
y x x 3 2    là: A.  \  0  ;1 . B.  0;  1 . C.  \   0 . D.   ;  0 1; . Câu 10: Đ t ồ hị hàm s nà ố o sau đây có đư ng t ờ i m ệ cận ngang? x 1 2 x  2x A. y  . B. 3 y x  3 . x C. y  . D. y  . 2 x x  1
Câu 11: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông c nh
AB a, SA   ABCD và SA  . a Thể tích c a ủ kh i
ố chóp S.ABCD bằng 3 a 3 a A. . B. 3 2a . C. . D. 3 a . 6 3 Câu 12: Ch n kh ọ ẳng đ nh ị sai. A. M i ỗ đ nh ỉ c a ủ kh i ố đa di n ệ là đ nh ỉ chung c a ủ ít nh t ấ 3 m t ặ .
B. Hai mặt bất kỳ c a ủ kh i ố đa di n ệ luôn có ít nh t ấ m t ộ đ nh c ỉ hung. C. M i ỗ mặt c a ủ đa di n ệ có ít nhất 3 c nh c ạ hung. D. M i ỗ cạnh c a ủ kh i ố đa di n l ệ à cạnh chung c a ủ đúng 2 mặt c a ủ kh i ố đa di n. ệ
Câu 13: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s
y  3  2x  5  6x là:  5 3   5  5   3  A. ; .  ;  . ;  .  ;  .  B. C. D. 6 2          6  6   2  Câu 14: Khoảng ngh c ị h biến c a ủ hàm s ố 3
y x  3x  3 là  a;b thì 2
P a  2ab bằng A. P 4  . B. P 1  . C. P 3  . D. P 2  . Câu 15: Đư ng c ờ ong trong hình v bê ẽ n là đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố o dư i ớ đây? 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 3 2
y x  3x 1. B. 3 2
y x  3x . C. 3 2
y  x  3x 1. D. 3 2
y x  3x 1.
Câu 16: Biết rằng phư ng t ơ rình log  2 x  2020x 2  021 x , x . x x . 3  có 2 nghiệm 1 2 Tính t ng ổ 1 2
A. x x 2  020.
x x  2020.
x x  2021 .
x x  3 . 1 2 B. 1 2 C. 3 D. 2021 1 2 1 2 Câu 17: Cho hàm s
y f x có đ t ồ hị nh hì ư nh v . H ẽ àm s
y f x có bao nhiêu c c ự tr ? ị A. 3. B. 4. C. 6. D. 5. 4 x Câu 18: Phư ng t ơ rình 2 log x l  og có nghi m ệ là a, . b Khi đó . a b bằng 2 2 2 A. 9. B. 1. C. 4. D. 16. Câu 19: Hàm s nà ố o sau đây không có c c ự tr ? ị x  1 A. y s  in . x B. 3 2
y x  2x 1. C. y  . D. 4 2 y 2
x x  3. 3x 13 2 x  1
Câu 20: Tìm hoành đ c ộ ác giao đi m ể c a ủ đư ng t ờ h ng ẳ y 2  x  v i ớ đ t ồ hị hàm s ố y  . 4 x  2 11 11 2 A. x 1  ; x 2  ; x 3  . B. x  . C. x  ; x 2.  D. x 2   . 4 4 2 Câu 21: Hàm s ố 3
y x  2x, h t ệ h c ứ liên h gi ệ a ữ giá trị c c ự đ i ạ  y y CD  và giá tr c ị c ự ti u ể  CT  là: 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 A. y  y . yy . y y y y CT CD B. C. 2  . D. 2  . CT 2 CD CT CD CT CD
Câu 22: Đạo hàm c a ủ hàm s ố 2 7  x yA. y ' 2  x ln 7. B. 2 ' 7  x y .ln 7. C. 2 '  .14x y x .ln 7. D. 2 ' 2  .7x y x .ln 7
Câu 23: Cho lăng trụ đ ng
ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác vuông cân t i
B, BB ' a AC a 2. Thể tích c a ủ kh i
ố lăng trụ đã cho bằng 3 a 3 a 3 a A. . B. 3 a . C. . D. . 6 3 2 x  8
Câu 24: Có bao nhiêu giá trị nguyên dư ng ơ c a
m để hàm số y  đ ng ồ bi n ế trên t ng ừ kho ng ả xác x m đ nh ị c a ủ nó? A. 7. B. 9. C. 8. D. 6. 2x 3
Câu 25: Giá trị nh nh ỏ ất c a ủ hàm s ố y  trên đoạn  0;4 là x 1 11 7 A. . B. 3. C. . D. 2. 5 5
Câu 26: Tìm giá trị c a ủ m để hàm s ố 3 2
y x x mx  1 có hai điểm c c ự tr .ị 1 1 1 1 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 3 3 3 3 Câu 27: Hàm s ố f x l  og 2x 1 3   có đạo hàm là 2 2ln 3 1 ln 3 A. . . C. . .  2x B.   1 ln 3 2x 1  2x D.   1 ln 3 2x 1 Câu 28: Phư ng t ơ
rình 2xx 3 2 8  có hai nghi m ệ là a, .
b Khi đó a b bằng A. 4. B.  1. C. 1. D.  6.
Câu 29: Cho hình chóp tam giác S.ABC, g i
M , N lần lư t ợ là trung đi m ể c a
SB SC. T ỉs t ố hể tích c a ủ kh i
ố chóp S.AMN S.ABC là 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 4 8 6 2 Câu 30: Cho đ t ồ hị hai hàm s ố  x y a y l  og x b nh hì ư nh v . K ẽ hẳng đ nh nà ị o sau đây đúng? 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo