Đề thi thử Toán trường Lương Tài năm 2021

172 86 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 25 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Lương Tài năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(172 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT B C NINH
TR NG THPT L NG TÀIƯỜ ƯƠ
Đ thi g m 06 trang
Đ KH O SÁT CH T L NG L N 1 ƯỢ
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: TOÁN 12
Th i gian: 90 phút (Không k th i gian phát đ )
Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêmượ
H và tên: …………………………………. S báo danh: …………………
Câu 1: Hàm s
3 2
3 4y x x
ngh ch bi n trên kho ng nào sau đây? ế
A.
0; .
B.
.
C.
2;0 .
D.
; 2 .
Câu 2: Tìm t t c các giá tr th c c a tham s
a
đ bi u th c
3
log 2B a
có nghĩa
A.
2.a
B.
2.a
C.
3.a
D.
2.a
Câu 3: Cho hình chóp
có đáy
ABC
là tam giác đ u c nh
.a
Hình chi u vuông góc c a ế
S
lên
trùng v i trung đi m c a c nh
.BC
Bi t tam giác ế
SBC
tam giác đ u. S đo c a góc gi a
SA
b ng
A.
0
75 .
B.
0
45 .
C.
0
30 .
D.
0
60 .
Câu 4: Cho các s th c
, , ,a b m n
v i
, 0, 0.a b n
M nh đ nào sau đây sai?
A.
. .
m
m m
a b ab
B.
.
m
m n
n
a
a
a
C.
.
.
n
m m n
a a
D.
.
. .
m n m n
a a a
Câu 5: Bi t giá tr l n nh t giá tr nh nh t c a hàm s ế
3
2
2 3 4
3
x
y x x
trên
4;0
l n l t ượ
M
.m
Giá tr c a
M m
b ng
A.
4
.
3
B.
4
.
3
C.
4.
D.
28
.
3
Câu 6: Tìm t p nghi m c a ph ng trình ươ
2
1
4 2
x x
A.
1
1; .
2
S
B.
0;1 .S
C.
1 5 1 5
; .
2 2
S
D.
1
;1 .
2
S
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Mã đ thi:
101
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 7: Cho hàm s
y f x
có đ o hàm
2
' 1.f x x
Kh ng đ nh nào sau đây đúng?
A. Hàm s đ ng bi n trên ế
; . 
B. Hàm s ngh ch bi n trên ế
;1 .
C. Hàm s ngh ch bi n trên ế
; . 
D. Hàm s ngh ch bi n trên ế
1;1 .
Câu 8: Tìm giá tr nh nh t
m
c a hàm s :
2
2
y x
x
trên đo n
A.
3.m
B.
5.m
C.
17
.
4
m
D.
4.m
Câu 9: Gi i ph ng trình ươ
3
log 2 1 1x
A.
0.x
B.
3.x
C.
2.x
D.
1.x
Câu 10: Cho các s ph c
0 1, 0, 0, 0.a x y a
M nh đ nào sau đây sai?
A.
log 1 0.
a
B.
log .log .
a a
x x
C.
log log log .
a a a
x
x y
y
D.
log log .log .
a a a
xy x y
Câu 11: Trong các m nh đ sau m nh đ nào đúng?
A. M i hình đa di n có ít nh t b n đ nh.
B. M i hình đa di n có ít nh t ba đ nh.
C. S đ nh c a m t hình đa di n l n h n ho c b ng s c nh c a nó. ơ
D. S m t c a m t hình đa di n l n h n ho c b ng s c nh c a nó. ơ
Câu 12: Có bao nhiêu s t nhiên g m 3 ch s đôi m t khác nhau đ c l p t các ch s 1, 2, 3, 4, 5, 6. ượ
A. 720 s . B. 90 s . C. 20 s . D. 120 s .
Câu 13: Giá tr c a
m
đ đ ng ti m c n đ ng c a đ th hàm s ườ
1
2
mx
y
x m
đi qua đi m
1;2 .A
A.
2.m
B.
4.m
C.
5.m
D.
2.m
Câu 14: Tính th tích c a kh i l p ph ng có c nh b ng ươ
.a
A.
3
.
6
a
V
B.
C.
3
.
3
a
V
D.
3
2
.
3
a
V
Câu 15: Cho đ th hàm s
y f x
liên t c trên
và có đ th nh hình v : ư
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hàm s đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
;0 .
B.
2; .
C.
0;2 .
D.
2;2 .
Câu 16: Ti p tuy n c a đ th hàm s ế ế
2
2 3 1
3
x
y x x
song song v i đ ng th ng ườ
3 1y x
ph ngươ
trình là
A.
1
1.
3
y x
B.
29
3 .
3
y x
C.
29
3 , 3 1.
3
y x y x
D.
1 29
.
3 3
y x
Câu 17: Đ ng th ng đi qua ườ
1;2 ,A
nh n
2; 4n
làm véct pháp tuy n có ph ng trình là ơ ế ươ
A.
2 5 0.x y
B.
2 4 0.x y
C.
4 0.x y
D.
2 4 0.x y
Câu 18: S cách ch n 5 h c sinh trong m t l p có 25 h c sinh nam và 16 h c sinh n
A.
5
16
.A
B.
5
41
.A
C.
5
25
.A
D.
5
41
.C
Câu 19: Trong hình chóp đ u, kh ng đ nh nào sau đây đúng?
A. T t c các c nh bên b ng nhau. B. T t c các m t b ng nhau.
C. T t c các c nh b ng nhau. D. M t c nh đáy b ng c nh bên.
Câu 20: Cho kh i lăng tr đ ng c nh bên b ng 5, đáy hinh vuông c nh b ng 4. H i th tích kh i
lăng tr là:
A. 100. B. 20. C. 64. D. 80.
Câu 21: Đ ng ti m c n đ ng c a đ th hàm s ườ
2 3
1
x
y
x
A.
2.y
B.
3.y
C.
1.x
D.
3
.
2
x
Câu 22: Đ th hàm s nào sau đây không có ti m c n ngang?
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
1.y x x
B.
2 1
.
1
x
y
x
C.
2
2
3 2
.
2
x x
y
x x
D.
4 2
4 3.y x x
Câu 23: Cho hàm s
3
3y x x
đ th nh hình v bên. Ph ng trình ư ươ
3 2
3x x m m
6 nghi m
phân bi t khi và ch khi:
A.
2 1m
ho c
0 1.m
B.
1 0.m
C.
0.m
D.
ho c
1.m
Câu 24: Cho hình lăng tr đ ng
. ' ' ' 'ABCD A B C D
đáy hình thoi, bi t ế
' 4 , 2 , .AA a AC a BD a
Th
tích c a kh i lăng tr
A.
3
8 .a
B.
3
8
.
3
a
C.
3
4 .a
D.
3
2 .a
Câu 25: Cho hàm s
y f x
đ o hàm liên t c trên kho ng
K
đ th đ ng cong ườ
.C
H s
góc c a ti p tuy n c a ế ế
C
t i đi m
;M a b C
A.
' .k f a
B.
.k f a
C.
.k f b
D.
' .k f b
Câu 26: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
x
1
1
'y
+ 0
0 +
y
3
1
M nh đ nào d i đây đúng? ướ
A. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ế
;1 .
B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
C. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ế
1; .
D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
1;1 .
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh hình bên. M nh đ nào d i đây đúng? ế ư ướ
x
0 2
'y
+ 0
0 +
y
5
1
A. Hàm s không có c c tr . B. Hàm s đ t c c đ i t i
0.x
C. Hàm s đ t c c đ i t i
5.x
D. Hàm s đ t c c ti u t i
1.x
Câu 28: Hàm s
4 2
2 1y x mx
đ t c c ti u t i
0x
khi:
A.
0.m
B.
1 0.m
C.
0.m
D.
1.m
Câu 29: T p xác đ nh c a ph ng trình ươ
1 2 3x x x
A.
1; .
B.
\ 1;2;3 .
C.
3; .
D.
3; .
Câu 30: Cho
,a b
là các s th c d ng khác 1 th a mãn ươ
log 3.
a
b
Giá tr c a
log
b
b
a
b
a
A.
3
B.
1
.
3
C.
2 3.
D.
3.
Câu 31: T p xác đ nh c a hàm s
2
3 2x x
A.
;1 2; .
B.
1;2 .
C.
;1 2; .
D.
\ 1;2 .
Câu 32: Cho hàm s
4 2
2 1y x x
có đ th
C
. Ph ng trình ti p tuy n c a đ th ươ ế ế
C
t i
1;4M
là:
A.
8 4.y x
B.
8 4.y x
C.
8 12.y x
D.
3.y x
Câu 33: Hàm s
y f x
có đ th nh hình v . Kh ng đ nh nào sau đây ư đúng?
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT B C Ắ NINH Đ K Ề H O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT LƯ N Ơ G TÀI NĂM H C
2020 – 2021 Đ C Ề HÍNH TH C MÔN: TOÁN 12 Đề thi g m ồ 06 trang Th i
ờ gian: 90 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) Mã đ t ề hi: Thí sinh không đư c ợ s d ng ụ tài li u. ệ Cán b c ộ oi thi không gi i ả thích gì thêm 101
Họ và tên: …………………………………. S b
ố áo danh: ………………… Câu 1: Hàm s ố 3 2
y x  3x  4 ngh c ị h bi n t
ế rên khoảng nào sau đây? A. 0;  . B. .  C.  2;0 . D.   ;   2 . Câu 2: Tìm tất c c ả ác giá trị th c ự c a ủ tham s
a để biểu th c ứ B l  og 2  a 3   có nghĩa A. a  2. B. a  2. C. a 3  . D. a 2  .
Câu 3: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đ u c ề nh ạ . a Hình chi u ế vuông góc c a
S lên  ABC  trùng v i ớ trung đi m ể c a ủ c nh ạ BC. Bi t
ế tam giác SBC là tam giác đ u. ề Số đo c a ủ góc gi a
SA và  ABC  bằng A. 0 75 . B. 0 45 . C. 0 30 . D. 0 60 . Câu 4: Cho các s t ố h c
a,b, m, n v i
a,b  0, n 0  . M nh đ ệ ề nào sau đây sai? m a n A. .    m m m a b ab . B. mn a  . C. m m.n a a  . D. m n m. . n a a a  . n a 3 x Câu 5: Bi t ế giá trị l n ớ nh t ấ và giá trị nhỏ nh t ấ c a ủ hàm số 2 y
 2x  3x  4 trên   4; 0 lần lư t ợ là M 3 và . m Giá tr c ị a
M m bằng 4 4 28 A.  . B. . C.  4. D.  . 3 3 3
Câu 6: Tìm tập nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình 2x x 1 4 2   1  A. S   1; . B. S   0;  1 .  2  1    5 1 5  1  C. S  ; . D. S   ;1. 2 2      2  1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 7: Cho hàm s
y f x có đạo hàm f x 2 '
x 1. Khẳng đ nh nà ị o sau đây đúng? A. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên   ;   . B. Hàm s ngh ố c
ị h biến trên     ;1 . C. Hàm s ngh ố c ị h bi n t ế rên   ;   . D. Hàm s ngh ố c ị h bi n t ế rên   1;  1 . 2  1 
Câu 8: Tìm giá trị nh nh ỏ ất m c a ủ hàm s : ố 2
y x  trên đoạn ; 2 . x  2    17 A. m 3  . B. m 5  . C. m  . D. m 4  . 4
Câu 9: Giải phư ng t ơ rình log 2x  1 1 3    A. x 0.  B. x 3.  C. x 2  . D. x 1.  Câu 10: Cho các s ph ố c ứ 0  a 1
 , x  0, y  0, a 0. M nh đ ệ ề nào sau đây sai? A. log 1 0. log x   .log . x aB. a   a x C. log l  og x  log . y log xy l  og . x log . y a a a D. a   y a a
Câu 11: Trong các m nh đ ệ s ề au m nh đ ệ ề nào đúng? A. M i ỗ hình đa di n c ệ ó ít nhất b n đ ố nh. ỉ B. M i ỗ hình đa di n ệ có ít nhất ba đ nh. ỉ C. S đ ố nh c ỉ a ủ m t ộ hình đa di n l ệ n ớ h n ho ơ c ặ b ng s ằ c ố nh c ạ a ủ nó. D. S m ố ặt c a ủ m t ộ hình đa di n ệ l n h ớ n ơ ho c ặ b ng s ằ c ố nh c ạ a ủ nó.
Câu 12: Có bao nhiêu s t ố nhi ự ên g m ồ 3 ch s ữ đôi ố m t ộ khác nhau đư c ợ l p t ậ c ừ ác ch s ữ 1, 2, 3, 4, 5, 6. ố A. 720 s . ố B. 90 s . ố C. 20 s . ố D. 120 s . ố mx  1 Câu 13: Giá trị c a ủ m để đư ng t ờ iệm cận đ ng c ứ a ủ đ t ồ hị hàm s ố y
đi qua điểm A1;2 . 2x m A. m 2  . B. m  4. C. m  5. D. m  2.
Câu 14: Tính thể tích c a ủ kh i ố l p ph ậ ư ng c ơ ó c nh b ạ ng ằ . a 3 a 3 a 3 2a A.V  . B. 3 V a  . C. V  . D. V  . 6 3 3 Câu 15: Cho đ t ồ hị hàm s
y f x liên t c ụ trên  và có đ t ồ hị nh hì ư nh v : ẽ 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hàm s đ ố ng bi ồ n t ế rên khoảng nào dư i ớ đây? A.  ;  0 . B.  2;  . C. 0; 2 . D.   2; 2 . x Câu 16: Ti p ế tuy n ế c a ủ đồ thị hàm số 2
y   2x  3x 1 song song v i ớ đư ng ờ th ng ẳ y 3  x 1 có phư ng ơ 3 trình là 1 29 A. y  x  1. B. y 3  x  . 3 3 29 1 29 C. y 3  x  , y 3  x 1. D. y  x  . 3 3 3  Câu 17: Đư ng t ờ
hẳng đi qua A  1;2 , nhận n
 2;  4 làm véctơ pháp tuyến có phư ng ơ trình là
A. x  2y  5 0  .
B. x  2y  4 0  .
C. x y  4 0  .
D.x  2y  4 0  . Câu 18: S c ố ách ch n 5 h ọ c ọ sinh trong m t ộ l p ớ có 25 h c ọ sinh nam và 16 h c ọ sinh n l ữ à A. 5 A . B. 5 A . C. 5 A . D. 5 C . 16 41 25 41
Câu 19: Trong hình chóp đều, khẳng đ nh nà ị o sau đây đúng?
A. Tất cả các cạnh bên bằng nhau.
B. Tất cả các mặt bằng nhau.
C. Tất cả các cạnh bằng nhau. D. M t
ộ cạnh đáy bằng cạnh bên. Câu 20: Cho kh i ố lăng trụ đ ng ứ có c nh ạ bên b ng
ằ 5, đáy là hinh vuông có c nh ạ b ng ằ 4. H i ỏ th ể tích kh i ố lăng tr l ụ à: A. 100. B. 20. C. 64. D. 80. 2x  3 Câu 21: Đư ng t ờ i m ệ cận đ ng c ứ a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  là x  1 3 A. y 2  . B. y 3  . C. x 1.  D. x  . 2 Câu 22: Đ t ồ hị hàm s nà ố
o sau đây không có ti m ệ cận ngang? 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2x  1 2 x  3x  2 A. 2 y x x 1. B. y  . C. y  . D. 4 2
y x  4x  3. x 1 2 x x  2 Câu 23: Cho hàm số 3 y 3 2
x  3x có đồ thị như hình vẽ bên. Phư ng
ơ trình x  3x m   m có 6 nghi m ệ phân bi t ệ khi và ch khi ỉ :
A.  2  m   1 hoặc 0  m 1.
B.  1  m  0. C. m  0.
D. m   2 hoặc m 1.
Câu 24: Cho hình lăng trụ đ ng ứ ABC .
D A' B 'C ' D ' có đáy là hình thoi, bi t ế AA' 4  a, AC 2  a, BD  . a Thể tích c a ủ kh i ố lăng trụ là 3 8a A. 3 8a . B. . C. 3 4a . D. 3 2a . 3
Câu 25: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên t c ụ trên kho ng
K và có đồ thị là đư ng
ờ cong  C . Hệ số góc c a ủ tiếp tuy n c ế a
ủ  C  tại điểm M a;b  C  là
A. k f ' a .
B. k f a .
C. k f b .
D. k f ' b . Câu 26: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: x    1 1  y ' + 0  0 + y 3     1 M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? A. Hàm s đ ố ng ồ bi n t
ế rên khoảng     ;1 . B. Hàm s ngh ố c
ị h biến trên khoảng   1;3 . C. Hàm s đ ố ng ồ bi n t
ế rên khoảng   1;  . D. Hàm s ngh ố c ị h bi n t
ế rên khoảng   1;  1 . 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo