Đề thi thử Toán trường Lương Thế Vinh năm 2021

99 50 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 26 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Lương Thế Vinh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(99 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT HÀ N I
TR NG THPT L NG TH VINHƯỜ ƯƠ
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 KH I 12
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Cho hình h p ch nh t có chi u dài ba c nh t ng ng là ươ
, ,a b c
. Th tích kh i h p ch nh t là
A.
1
.
6
abc
B.
3 .abc
C.
.abc
D.
1
.
3
abc
Câu 2: Kh i đa di n đ u lo i
3;5
có bao nhiêu c nh?
A.
30.
B.
60.
C.
20.
D.
12.
Câu 3: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho hai đi m
. Đ dài đo n
th ng
AB
đ c tính theo công th c nào d i đây?ượ ướ
A.
.
B A B A B A
AB x x y y z z
B.
2 2 2
.
B A B A B A
AB x x y y z z
C.
B A B A B A
AB x x y y z z
D.
2 2 2
.
B A B A B A
AB x x y y z z
Câu 4: H nguyên hàm c a hàm s
2
3 1f x x
A.
6x C
B.
3
.
3
x
x C
C.
3
.x x C
D.
3
.x C
Câu 5: Cho hàm b c ba
y f x
có đ th đ o hàm
'y f x
nh hình sau.ư
Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng ế
A.
1;0 .
B.
2;3 .
C.
3; 4 .
D.
1;2 .
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6: Cho hình nón có chi u cao
h
, đ ng sinh ườ
l
và bán kính đ ng tròn đáy b ng ườ
.R
Di n tích toàn ph n
c a hình nón b ng
A.
2 .R l R
B.
2 .R l R
C.
2 .R l R
D.
.R l R
Câu 7: Bi t ế
sin .
x
f x dx e x C
M nh đ nào sau đây đúng?
A.
sin .
x
f x e x
B.
cos .
x
f x e x
C.
cos .
x
f x e x
D.
sin .
x
f x e x
Câu 8: Hàm s nào sau đây có đ th nh hình v bên d i? ư ướ
A.
2 .
x
y
B.
3 .
x
y
C.
1
.
2
x
y
D.
1
.
3
x
y
Câu 9: Cho hàm s
f x
có đ o hàm liên t c trên
và dấu của đo hàm cho bởi bảng sau
x
3
2
1
'f x
+ 0
0 + 0
Hàm s
f x
có bao nhiêu đi m c c tr ?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 10: S cách ch n ra m t nhóm h c t p g m 3 h c sinh t 5 h c sinh là
A.
3!.
B.
3
5
.A
C.
3
5
.C
D. 15.
Câu 11: Cho hàm s
f x
có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
x
1
0 1
'f x
0 + 0
0 +
Hàm s
f x
đ ng bi n trên kho ng nào sau đây? ế
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1; .
B.
1;0 .
C.
0;1 .
D.
; 1 .
Câu 12: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
x
1
0 1
'g x
0 + 0
0 +
g x
0
2
2
Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
0;1 .
B.
2;0 .
C.
1;0 .
D.
0; .
Câu 13: Nghi m c a ph ng trình ươ
3
log 4 2x
A.
4.x
B.
13.x
C.
9.x
D.
1
.
2
x
Câu 14: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho ba đi m
1;0; 0 , 0; 2;0A B
0;0;3 .C
M t ph ng
đi qua ba đi m
, ,A B C
có ph ng trình làươ
A.
1.
1 2 3
x y z

B.
1 2 3 0.x y z
C.
0.
1 2 3
x y z
D.
1.
1 2 3
x y z
Câu 15: Hàm s
3
12 3y x x
đ t c c đ i t i đi m
A.
19.x
B.
2.x 
C.
2.x
D.
13.x 
Câu 16: Cho hàm s
y f x
xác đ nh trên
\ 1 ,
liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến như hình
sau:
x
1
1
'y
+ 0
y
4 3
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2
1
H i đ th hàm s t t c bao nhiêu đ ng ti m c n đ ng và ti m c n ngang? ườ
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 17: Trong không gian v i tr c t a đ
,Oxyz
cho m t ph ng
: 2 3 2 4 0.P x y z
Vect nào sau đâyơ
là m t vect pháp tuy n c a m t ph ng ơ ế
P
?
A.
4
4; 2; 3 .v
B.
2
2; 3; 4 .v
C.
1
2; 3;2 .v
D.
1
3; 2; 4 .v
Câu 18: Hàm s
4 2
2 1y x x
ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
1;1 .
B.
1;0 .
C.
;1 .
D.
; 1 .
Câu 19: M nh đ nào sau đây đúng?
A.
sin 3 cos 3 .xdx x C
B.
cos3
sin 3 .
3
x
xdx C
C.
cos3
sin 3 .
3
x
xdx C
D.
sin 3 3cos 3 .xdx x C
Câu 20: Cho hàm s
y f x
có đ th nh hình v ư
Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng ế
A.
2; 1 .
B.
0;1 .
C.
1;2 .
D.
1;0 .
Câu 21: Trong không gian v i h tr c t a đ
Oxyz
cho vect ơ
1; 2;1 , 2v u v
có t a đ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2; 4;2
B.
2; 4; 2 .
C.
2; 2; 2 .
D.
2; 4; 2 .
Câu 22: Hàm s
y f x
có bảng biến thiên ở hình sau:
x
2
1
0
'y
+ 0
0 +
y
3
1
Giá tr c c ti u c a hàm s đã cho b ng
A. -3. B. 0. C. -2. D. 1.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
đ th nh hình v . Có bao nhiêu giá tr nguyên c tham s ư
m
đ ph ng ươ
trình
3 5 0f x m
có ba nghi m phân bi t?
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 24: Thi t di n qua tr c c a m t hình nón m t tam giác đ u c nh đ dài ế
2a
. Th tích c a kh i
nón sinh b i hình nón là
A.
3
2 .a
B.
3
3
.
3
a
C.
3
2 .a
D.
3
3
.
3
a
Câu 25: Cho hàm b c b n trùng ph ng ươ
y f x
đ th nh hình v . S nghi m c a ph ng trình ư ươ
3
4
f x
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT HÀ N I KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 KH I Ố 12 TRƯ N Ờ G THPT LƯ N Ơ G TH Ế VINH NĂM H C
2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1: Cho hình h p c ộ hữ nhật có chi u dà ề i ba cạnh tư ng ơ ng l ứ
à a,b,c . Thể tích kh i ố h p ộ ch nh ữ ật là 1 1 A. . abc B. 3a . bc C. . abc D. ab . c 6 3 Câu 2: Kh i ố đa di n ệ đ u l ề oại  3;  5 có bao nhiêu cạnh? A.30. B. 60. C. 20. D. 12.
Câu 3: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho hai đi m
Ax ; y ; z
B x ; y ; z A A A  và
B B B  . Độ dài đoạn thẳng AB đư c ợ tính theo công th c ứ nào dư i ớ đây? A. AB 2 2 2
x x y y z z .
B. AB x xy yz z . B A B A B AB A   B A   B A
C. AB x x y y z z 2 2 2 B A B A B A
D. AB   x x   y y   z z  . B A B A B A Câu 4: H nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s ố f x 2 3  x 1 là 3 x
A. 6x C B. x C. C. 3
x x C. D. 3 x C. 3
Câu 5: Cho hàm bậc ba y f x có đ t
ồ hị đạo hàm y f ' x nh hì ư nh sau. Hàm s đã ố cho ngh c ị h bi n t ế rên kho ng ả A.   1;0 . B.  2;3 . C.  3; 4 . D. 1; 2 . 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 6: Cho hình nón có chiều cao h , đư ng s ờ
inh l và bán kính đư ng t ờ ròn đáy bằng . R Di n t ệ ích toàn phần c a ủ hình nón bằng
A. R  2l R .
B. R l  2R .
C. 2 R l R .
D. R l R . Câu 7: Biết   x f x dx e   sin x C.  M nh đ ệ ề nào sau đây đúng? A.   x f x e   sin . x B.   x f x e   cos . x C.   x f x e   cos . x D.   x f x e   sin . x Câu 8: Hàm s nà ố o sau đây có đ t ồ hị nh hì ư nh v bê ẽ n dư i ớ ? x x x x 1 1 A. y   2  . B. y   3 . C. y    .  D. y    . 2       3  Câu 9: Cho hàm s
f x có đạo hàm liên t c
ụ trên  và dấu của đạo hàm cho bởi bảng sau x
   3  2  1 
f ' x + 0  0 + 0  Hàm s
f x có bao nhiêu điểm c c ự tr ? ị A. 1. B. 3. C. 2. D. 5. Câu 10: S c ố ách ch n ra ọ m t ộ nhóm h c ọ tập g m ồ 3 h c ọ sinh từ 5 h c ọ sinh là A. 3!. B. 3 A . C. 3 C . D. 15. 5 5 Câu 11: Cho hàm s
f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau: x    1 0 1 
f ' x  0 + 0  0 + Hàm s
f x đ ng ồ bi n t
ế rên khoảng nào sau đây? 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A.   1; . B.   1;0 . C. 0;  1 . D.   ;    1 . Câu 12: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: x    1 0 1 
g ' x  0 + 0  0 + g x  0   2  2 Hàm s đã ố cho đ ng ồ bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây? A.  0;  1 . B.   2;0 . C.   1;0 . D.  0;  . Câu 13: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình log x  4 2 3    là 1 A. x 4  . B. x 1  3. C. x 9  . D. x  . 2
Câu 14: Trong không gian v i ớ h ệ t a
ọ độ Oxyz, cho ba đi m
A  1;0;0 , B  0; 2;0 và C  0;0;3 . Mặt ph ng ẳ đi qua ba điểm ,
A B,C có phư ng t ơ rình là x y z A.    1. B. x  
1   y  2  z  3 0  .  1  2 3 x y z x y z C.   0  . D.   1  .  1  2 3  1  2 3 Câu 15: Hàm s ố 3
y x  12x  3 đạt c c ự đại tại đi m ể A. x 1  9. B. x  2. C. x 2  . D. x  13.
Câu 16: Cho hàm số y f x xác đ nh
ị trên  \  1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến như hình sau: x    1 1  y '  + 0  y 4 3 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2    1 H i ỏ đ t ồ hị hàm s c
ố ó tất cả bao nhiêu đư ng ờ ti m ệ c n đ ậ ng và ứ ti m ệ c n nga ậ ng? A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 17: Trong không gian v i ớ tr c ụ t a
ọ độ Oxyz, cho mặt ph ng
ẳ  P : 2x  3y  2z  4 0  . Vectơ nào sau đây là m t ộ vectơ pháp tuy n c ế a ủ m t ặ ph ng ẳ  P ?     A. v 4;2; 3 . v 2; 3; 4 . v 2;  3; 2 . v  3;2;4 . 4   B. 2   C. 1   D. 1   Câu 18: Hàm s ố 4 2
y x  2x 1 ngh c
ị h biến trên khoảng nào dư i ớ đây? A.   1;  1 . B.   1;0 . C.   ;   1 . D.   ;    1 . Câu 19: M nh đ ệ ề nào sau đây đúng? cos 3x
A. sin 3xdx  cos3x C.  B. sin 3xdx   C.  3  cos 3x C. sin 3xdx   C.  D. sin 3xdx 3
 cos 3x C. 3  Câu 20: Cho hàm s
y f x có đ t ồ hị nh hì ư nh vẽ Hàm s đã ố cho đ ng ồ bi n t ế rên kho ng ả A.   2;  1 . B.  0;  1 .
C. 1; 2 .
D.   1;0 .   
Câu 21: Trong không gian v i ớ h t ệ r c ụ t a ọ đ
Oxyz cho vectơ v   1;  2;  1 ,u 2  v có t a ọ đ l ộ à 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo