Đề thi thử Toán trường Lương Thế Vinh năm 2021

201 101 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 39 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Lương Thế Vinh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(201 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THCS-THPT L NG TH VINHƯỜ ƯƠ Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 2
Năm h c: 2020 – 2021
Môn: Toán L p: 12
Th i gian làm bài: 90 phút (50 câu tr c nghi m)
M C TIÊU
- Đ thi g m 17 câu h i NB, 18 câu h i TH, 12 câu h i VD 3 câu h i VDC, nh v y th th y đ thi ư
t ng đ i nh nhàng, h c sinh h c khá hoàn toàn có th đ t đ c 8+.ươ ượ
- Đ thi bám sát đ chính th c các năm, giúp h c sinh ôn t p đúng tr ng tâm, đ ng th i ôn luy n t t các
d ng toán th ng g p đ có th x lý nhanh nh t có th . ườ
- Đ thi hoàn toàn phù h p cho h c sinh trong giai đo n ôn thi và luy n đ thi
Câu 1: Cho hàm s
f x
có đ o hàm
3
' 1 2f x x x
v i m i
.x
Hàm s đã cho đ t c c đ i t i
A.
1x 
B.
1x
C.
2x
D.
2x 
Câu 2: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho đ ng th ng ườ
1
: 2 3 .
5
x t
d y t t
z t
M t vect ch ph ng ơ ươ
c a
A.
2
1;3; 1u

B.
4
1;3; 1u

C.
1
1;3;1u
D.
3
1;2;5u
Câu 3: Cho hàm s
f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Hàm s đã cho đ t c c ti u t i
A.
1x
B.
3x 
C.
5x 
D.
2x 
Câu 4: G i
1 2
,z z
là hai nghi m ph c c a ph ng trình ươ
2
2 5 0.z z
Giá tr c a
2 2
1 2
z z
là:
A. 10 B. 50 C. 5 D. 18
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi 101
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho đ ng th ng ườ
1
2 2
: 4
3 6
x t
d y t
z t

2
1
: 2 2 .
3
x t
d y t
z t
Kh ng
đ nh nào sau đây đúng?
A.
1
d
2
d
chéo nhau B.
1 2
d d
C.
1 2
d d
D.
1 2
/ /d d
Câu 6: Hàm s nào sau đây có b ng bi n thiên nh hình v ? ế ư
A.
4 2
2 1y x x
B.
3 2
3 1y x x
C.
3 2
3 1y x x
D.
4 2
2 1y x x
Câu 7: Cho c p s nhân
n
u
có s h ng đ u
1
u
và công b i
.q
S h ng t ng quát
n
u
đ c xác đ nh theoượ
công th c:
A.
1
n
n
u u q
B.
1
1
n
n
u u q
C.
1
1
n
n
u u q
D.
1
1
n
u u n q
Câu 8: Di n tích hình ph ng gi i h n b i các đ ng ườ
2
4y x
4y x
xác đ nh b i công th c
A.
2
2
0
x x dx
B.
1
2
0
x x dx
C.
1
2
0
x x dx
D.
2
2
0
x x dx
Câu 9: Cho hàm s
4 2
y ax bx c
có đ th nh hình v ư
S nghi m c a ph ng trình ươ
2 5 0f x
A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
Câu 10: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh hình sau: ế ư
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hàm s đã cho ngh ch bi n trong kho ng ế
A.
2;1
B.
; 1
C.
1;2
D.
2;
Câu 11: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho m t c u
2 2 2
: 2 4 6 2 0.S x y z x y z
Tâm c a
m t c u
S
có t a đ là:
A.
1;2; 3
B.
2;4; 6
C.
2; 4;6
D.
1; 2;3
Câu 12: Cho hình tr có đ dài đ ng sinh ườ
5l
và bán kính đáy
3.r
Di n tích xung quanh c a hình tr đã
cho b ng:
A.
30
B.
15
C.
5
D.
24
Câu 13: Cho kh i nón có bán kính đáy
2r
và chi u cao
3.h
Th tích c a kh i nón đã cho là:
A.
4 3
B.
2 3
3
C.
4 3
3
D.
4
3
Câu 14: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho đi m
1;2;1A
. Hình chi u vuông góc c a ế
A
trên tr c
Oy
có t a đ là:
A.
1;0;1
B.
0;2;0
C.
0;0;1
D.
1;2;0
Câu 15: H nguyên hàm c a hàm s
x
f x e
là:
A.
3 log3
x
C
B.
3 ln 3
x
C
C.
3
ln3
x
C
D.
3
log3
x
C
Câu 16: Cho kh i chóp
.S ABC
3,SA a SA
vuông góc v i m t ph ng
,ABC
tam giác
ABC
vuông t i
, ,B AB a
tam giác
SBC
cân. Th tich kh i chóp
.S ABC
b ng:
A.
3
3a
B.
3
2 3
3
a
C.
3
3
3
a
D.
3
3
6
a
Câu 17: Bi t r ng ph ng trình ế ươ
2 3 2 3
log log 1 log .logx x x x
hai nghi m
1 2
, .x x
Giá tr c a
2 2
1 2
x x
b ng:
A. 13 B. 2 C. 5 D. 25
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 18: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho hai m t ph ng
:3 2 2 7 0x y z
:5 4 3 1 0.x y z
Ph ng trình m t ph ng ươ
P
đi qua g c t a đ đ ng th i vuông góc v i
là:
A.
2 2 0x y z
B.
2 2 0x y z
C.
2 2 1 0x y z
D.
2 2 0x y z
Câu 19: Nghi m c a ph ng trình ươ
3 6
1
3
27
x
A.
3x
B.
3x 
C.
9x
D.
1
9
x
Câu 20: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho đi m
1;2;1M
m t ph ng
: 3 1 0P x y z
.
Kho ng cách t đi m
M
đ n m t ph ng ế
P
b ng:
A.
5 11
11
B.
15
11
C.
4 3
3
D.
12
3
Câu 21: S đ ng ti m c n c a đ th hàm s ườ
1 1
2
x
y
x
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 22: Cho
,a b
th a mãn
3 2 .
1
a bi
i
i
Giá tr c a tích
ab
b ng:
A. 5 B.
5
C.
1
D. 1
Câu 23: Cho các s
, , 0a b c
, , 1.a b c
Đ th c a các hàm s
log , log
a b
y x y x
log
c
y x
đ cượ
cho b i hình v
M nh đ nào d i đây đúng? ướ
A.
c b a
B.
b a c
C.
c a b
D.
a b c
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thoi tâm
,O ABD
đ u c nh
2,a SA
vuông góc v i m t
ph ng đáy và
3 2
.
2
a
SA
Góc gi a đ ng th ng ườ
SO
và m t ph ng
ABCD
b ng:
A. 45
0
B. 90
0
C. 30
0
D. 60
0
Câu 25: V i bi n đ i ế
ln ,u x
tích phân
3
1
ln
e
dx
x x
tr thành
A.
3
1
e
du
u
B.
ln3
0
1
du
u
C.
3
1
1
e
du
u
D.
ln3
1
1
du
u
Câu 26: V i các s
, 0, 1,a b a
giá tr c a
2
log
a
ab
b ng:
A.
1
log
2
a
b
B.
1
1 log
2
a
b
C.
2 2log
a
b
D.
1 1
log
2 2
a
b
Câu 27: T các ch s 1, 2, 3, 4, 5, 6 l p đ c bao nhiêu s có ba ch s ? ượ
A. 20 B. 120 C. 216 D. 729
Câu 28: S ph c
2 4i i
b ng s ph c nào sau đây
A.
4 2i
B.
4 2i
C.
4 2i
D.
4 2i
Câu 29: Giá tr nh nh t c a hàm s
2
3
1
x x
f x
x
trên đo n
0;2
b ng:
A. 0 B.
9
C.
2
3
D.
1
Câu 30: V i s th c d ng ươ
,a
bi u th c
2ln a
e
b ng:
A.
2
1
a
B.
2a
C.
2
a
D.
1
2a
Câu 31: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho 3 đ ng th ng ườ
1
3
: 3 2 ,
2
x t
d y t
z t

2
5 1 2
:
3 2 1
x y z
d
3
1 2 1
: .
1 2 3
x y z
d
Đ ng th ng ườ
song song v i
3
d
c t
1
d
2
d
có ph ng trình là:ươ
A.
1 1
.
3 2 1
x y z
B.
2 3 1
1 2 3
x y z
C.
3 3 2
1 2 3
x y z
D.
1 1
1 2 3
x y z
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TR N ƯỜ G THCS-THPT L N ƯƠ G TH Ế VINH Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 2 Năm h c ọ : 2020 – 2021 Môn: Toán L p: ớ 12 Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) Mã đ t ề hi 101 MỤC TIÊU - Đề thi g m ồ 17 câu h i ỏ NB, 18 câu h i ỏ TH, 12 câu h i ỏ VD và 3 câu h i ỏ VDC, nh ư v y ậ có th ể th y ấ đ ề thi tư ng ơ đ i ố nh nhàng, h c ọ sinh h c
ọ khá hoàn toàn có th đ t ạ đư c ợ 8+.
- Đề thi bám sát đề chính th c
ứ các năm, giúp h c ọ sinh ôn t p ậ đúng tr ng ọ tâm, đ ng ồ th i ờ ôn luy n ệ t t ố các dạng toán thư ng ờ gặp đ c ể ó th x l
ử ý nhanh nhất có th .
- Đề thi hoàn toàn phù h p c ho h c
ọ sinh trong giai đo n ôn t hi và luy n đ t ề hi Câu 1: Cho hàm s
f x có đạo hàm f x   x  3 ' 1  x  2 v i ớ m i ọ x  .  Hàm s đã ố cho đạt c c ự đại tại A. x  1 B. x 1  C. x 2  D. x  2 x 1   t
Câu 2: Trong không gian v i ớ h t ệ a ọ đ ộ Oxyz, cho đư ng
ờ thẳng d :  y 2
  3t t   . M t ộ vectơ chỉ phư ng ơ z 5   t  c a ủ d

  
A.u   1;3;  1
B. u  1;3;  1 C. u  1;3;1 D. u  1; 2;5 2   4   1   3   Câu 3: Cho hàm s
f x có bảng biến thiên nh s ư au: Hàm s đã ố cho đạt c c ự ti u t ể i ạ A. x 1  B. x  3 C. x  5 D. x  2 Câu 4: G i ọ z , z 2 2 2 1 2 là hai nghi m ệ ph c ứ c a ủ phư ng
ơ trình z  2z  5 0  . Giá trị c a
z z là: 1 2 A. 10 B. 50 C. 5 D. 18 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )x 2   2tx 1   t  
Câu 5: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho đư ng ờ th ng ẳ d :  y 4  t d : y 2   2t . 1 và 2 Khẳng
z  3 6t   z 3  t  đ nh ị nào sau đây đúng? A. d d d d d d d / /d 1 và 2 chéo nhau B. 1  2 C. 1 2 D. 1 2 Câu 6: Hàm s nà ố o sau đây có bảng bi n ế thiên như hình v ? ẽ A. 4 2
y  x  2x 1 B. 3 2
y x  3x 1 C. 3 2
y  x  3x 1 D. 4 2
y x  2x 1 Câu 7: Cho cấp s ố nhân  u u . q u n  có số h ng ạ đ u ầ 1 và công b i ộ Số hạng t ng
ổ quát  n  đư c ợ xác đ nh ị theo công th c ứ : A. n u uq B. n 1 u uq C. n 1 u uq D. u u   n  1 q n 1   n 1 n 1 n 1 Câu 8: Di n t ệ ích hình phẳng gi i ớ h n b ạ i ở các đư ng ờ 2
y x  4 và y x  4 xác đ nh ị b i ở công th c ứ 2 1 1 2 A.  2 x x   dx B.  2 x x   dx C.  2 x x   dx D.  2 x x   dx 0 0 0 0 Câu 9: Cho hàm s ố 4 2 y a
x bx c có đ t ồ hị nh hì ư nh vẽ S nghi ố ệm c a ủ phư ng t ơ
rình 2 f x  5 0  là A. 2 B. 4 C. 1 D. 3 Câu 10: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh hì ư nh sau: 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hàm s đã ố cho ngh c ị h bi n t ế rong khoảng A.   2;  1 B.   ;    1 C.   1; 2 D.  2; 
Câu 11: Trong không gian v i ớ h ệ t a
ọ độ Oxyz, cho mặt c u ầ  S  2 2 2
: x y z  2x  4y  6z  2 0  . Tâm c a ủ
mặt cầu  S  có t a ọ độ là:
A.   1; 2;  3 B.   2;4; 6 C.  2;  4;6 D. 1; 2;3
Câu 12: Cho hình trụ có đ ộ dài đư ng ờ sinh l 5
 và bán kính đáy r 3.  Di n t ệ ích xung quanh c a ủ hình tr đã ụ cho bằng: A. 30 B. 15 C. 5 D. 24 Câu 13: Cho kh i
ố nón có bán kính đáy r 2
 và chiều cao h  3. Thể tích c a ủ kh i ố nón đã cho là: 2 3 4 3 4 A. 4 3 B. C. D. 3 3 3
Câu 14: Trong không gian v i ớ h ệ t a
ọ độ Oxyz, cho đi m ể A  1;2  ;1 . Hình chi u ế vuông góc c a ủ A trên tr c ụ Oy có t a ọ độ là: A.   1;0  ;1 B.  0;2;0 C.  0;0;  1 D.   1; 2;0 Câu 15: H nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s ố   x f x e  là: 3x 3x
A. 3x log 3  C
B. 3x ln 3  C C. C D. C ln 3 log 3 Câu 16: Cho kh i
ố chóp S.ABC SA a  3, SA vuông góc v i
ớ mặt phẳng  ABC  , tam giác ABC vuông tại B, AB a
 , tam giác SBC cân. Th t ể ich kh i
ố chóp S.ABC bằng: 3 2a 3 3 a 3 3 a 3 A. 3 a 3 B. C. D. 3 3 6 Câu 17: Bi t ế r ng ằ phư ng
ơ trình log x  log x 1   log . x log x x , x . 2 2 x x 2 3 2 3 có hai nghi m ệ 1 2 Giá trị c a ủ 1 2 bằng: A. 13 B. 2 C. 5 D. 25 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 18: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho hai m t ặ ph ng ẳ
  : 3x  2 y  2z  7 0  và
   : 5x  4y  3z 1 0  . Phư ng ơ trình m t ặ ph ng
ẳ  P đi qua g c ố t a ọ độ đ ng ồ th i ờ vuông góc v i ớ   và    là:
A. 2x y  2z 0 
B. 2x y  2z 0 
C. 2x y  2z 1 0 
D. 2x y  2z 0  x 1 Câu 19: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình 3 6 3  là 27 1 A. x 3  B. x  3 C. x 9  D. x 9
Câu 20: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho đi m ể M 1;2;  1 và mặt ph ng
ẳ  P : x  3y z  1 0  .
Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng  P bằng: 5 11 15 4 3 12 A. B. C. D. 11 11 3 3 x Câu 21: S đ ố ư ng t ờ iệm cận c a ủ đ t ồ hị hàm s ố  1  1 y  là x  2 A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 a bi
Câu 22: Cho a,b   th a ỏ mãn 3   2 . i Giá tr c ị a ủ tích ab bằng: 1 i A. 5 B.  5 C.  1 D. 1
Câu 23: Cho các số a, ,
b c  0 và a, , b c 1  . Đồ thị c a ủ các hàm số y l  og x, y l  og x y x a b và logc đư c ợ cho b i ở hình vẽ M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng?
A. c b a
B. b a c
C. c a b
D. a b c 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo