Đề thi thử Toán trường Lý Thái Tổ năm 2021

91 46 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 26 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Lý Thái Tổ năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(91 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT B C NINH
TR NG THPT LÝ THÁI TƯỜ
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 KH I 12
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Ph ng trình ti m c n ngang c a đ th hàm s ươ
4 3
4 5
x
y
x
A.
3
.
4
y
B.
3
.
4
y 
C.
3
.
4
x
D.
5
.
4
x
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông c nh
,a SA
vuông góc v i m t đáy
2.SA a
Góc
gi a đ ng th ng ườ
SC
và m t ph ng
ABCD
b ng
A.
B.
C.
D.
Câu 3: Hình bát di n đ u có bao nhiêu c nh?
A. 10. B. 11. C. 12. D. 13.
Câu 4: Cho
, ,x y z
ba s d ng l p thành c p s nhân; còn ươ
3
log ;log ;log
a
a a
x y z
l p thành c p s c ng.
Tính giá tr c a bi u th c
2017 2
.
x y z
Q
y z x
A. 2019. B. 2021. C. 2020. D. 2018.
Câu 5: M t c u
S
có tâm
I
bán kính
R
có di n tích b ng
A.
2
4
.
3
R
B.
2
4 .R
C.
2
2 .R
D.
2
.R
Câu 6: S đ ng ti m c n đ ng c a đ th hàm s ườ
2
4 2x
y
x x
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 7: Đ i văn ngh c a l p 12A5 h c sinh nam 7 h c sinh n . Có bao nhiêu cách ch n ra 2 h c sinh
c a đ i văn ngh sao cho 2 h c sinh có 1 h c sinh nam và 1 h c sinh n .
A. 35. B. 20. C. 12. D. 70.
Câu 8: G i
S
là t ng các nghi m c a ph ng trình ươ
2
1 8
2
log 6log 4 1 0.x x
nh giá tr c a
.S
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 6. B. 1. C.
17
.
2
D. 2.
Câu 9: G i
1 2 1 2
,x x x x
hai nghi m c a ph ng trình ươ
2 1
3 4.3 9 0.
x x
Giá tr c a bi u th c
2 1
2P x x
b ng
A. -2. B. -1. C. 0. D. 2.
Câu 10: Bi t cho ế
9 9 47.
x x
Khi đó giá tr c a bi u th c
13 3 3
2 3 3
x x
x x
P
b ng
A.
5
.
2
B. 2. C.
4.
D.
3
.
2
Câu 11: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
1
3 27
x
A.
;4 .
B.
1; .
C.
4; .
D.
;4 .
Câu 12: Cho hai s d ng ươ
,a b
th a mãn
2 3
64.a b
Giá tr c a bi u th c
2 2
2log 3logP a b
b ng
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 13: Cho bi u th c
3 54
P a a
v i
0.a
M nh đ nào d i đây đúng? ướ
A.
9
4
.P a
B.
17
4
.P a
C.
7
4
.P a
D.
5
4
.P a
Câu 14: Giá tr c a bi u th c
ln8 ln 2a a
b ng
A.
ln 6.
B.
ln 2.
C.
2ln 2.
D.
ln8.
Câu 15: M t ng i g i 200 tri u đ ng vào ngân hàng v i lãi su t 0,3% m t tháng. Bi t r ng n u không rút ườ ế ế
ti n kh i ngân hàng thì c sau m i tháng, s ti n lãi s đ c nh p vào v n ban đ u đ tính lãi cho tháng ượ
ti p theo. H i sau ít nh t bao nhiêu tháng ng i đó thu đ c (c s ti n g i ban đ u và s ti n lãi) h n 225ế ườ ượ ơ
tri u đ ng? (Gi đ nh trong kho ng th i gan này lãi su t không thay đ i và ng i đó không rút ti n ra). ườ
A. 41. B. 39. C. 42. D. 40.
Câu 16: Cho lăng tr đ ng có đáy là tam giác đ u c nh
2a
và chi u cao
.a
Th tích c a kh i lăng tr b ng
A.
3
3
.
12
a
B.
3
3
.
4
a
C.
3
3.a
D.
3
3
.
3
a
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông c nh b ng
2 .a
C nh bên
SA
vuông góc v i
m t ph ng đáy
.ABCD
Góc gi a m t ph ng
SBC
và m t đáy b ng
nh th tích c a kh i chóp.
A.
3
8 3
.
3
a
B.
3
3.a
C.
3
6 3.a
D.
3
8 3.a
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 18: Cho hàm s
,f x
b ng xét d u c a
'f x
nh sau:ư
x
3
1
1
'f x
0 + 0
0 +
Hàm s
1 2y f x
ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
1;3 .
B.
3; .
C.
2;0 .
D.
0;1 .
Câu 19: Ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s ươ ế ế
3
2 3y x x
t i đi m
2;7M
A.
5.y x
B.
10 27.y x
C.
7 7.y x
D.
10 13.y x
Câu 20: Cho hàm s
f x
đ o hàm
2
2
' 3 2 3 .f x x x x x
S đi m c c đ i c a hàm s đã cho
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 21: S nghi m c a ph ng trình ươ
2
3 2
5 25
x x
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 22: Cho hàm s
3 2
3
1.
2
y x x
G i
M
là giá tr l n nh t c a hàm s trên
11
25; .
10
m M.
A.
1.M
B.
1
2
M
C.
0M
D.
129
250
M
Câu 23: Đ th c a h àm s nào d i đây có d ng nh đ ng cong trong hình v bên?ướ ư ườ
A.
4 2
2 y x x
. B.
3
3 y x x
. C.
3
3 y x x
. D.
4 2
2 y x x
.
Câu 24: G i
,M m
l n l t giá tr l n nh t giá tr nh nh t c a ượ hàm s
3 2
6 9 5y x x x= - + - +
trên
đo n
1;2
é ù
-
ê ú
ë û
. Khi đó t ng
M m+
b ng
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 24. B. 22. C. 6. D. 4
Câu 25: T ng t t c nghi m c a ph ng trình ươ
sin 2 4sin 2cos 4 0x x x
trên đo n
0;100
.
A.
100 .
B.
25 .
C.
2475 .
D.
2476 .
Câu 26: Đ ng th ng ườ
1y x
c t đ th hàm s
1
2
x
y
x
t i hai đi m phân bi t
, .A B
Khi đó đ dài
AB
b ng
A.
4.AB
B.
8.AB
C.
6.AB
D.
2 2.AB
Câu 27: Cho kh i nón bán kính đ ng tròn đáy b ng ườ
3 ,r a
đ ng sinh ườ
5 ,l a
th tích c a kh i nón
b ng bao nhiêu?
A.
3
4 .a
B.
3
9 .a
C.
3
12 .a
D.
3
36 .a
Câu 28: Cho t di n
ABCD
, ,AB AC AD
đôi m t vuông góc v i nhau. Bi t ế
3 ; 2AB a AC a
.AD a
nh th tích c a kh i t di n đã cho?
A.
3
14.a
B.
3
.a
C.
3
3 .a
D.
3
13.a
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân t i
,A
c nh
SA
vuông góc v i m t đáy
.ABC
Bi t ế
2 , 2 2.SA a BC a
Bán kính
R
c a m t d u ngo i ti p hình chóp ế
.S ABC
b ng
A.
.R a
B.
3.R a
C.
5.R a
D.
3 .R a
Câu 30: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
x
1
3
'y
+ 0
0 +
y
4
2
Giá tr c c ti u c a hàm s
A.
4.
B.
2.
C.
1.
D. 3.
Câu 31: Cho
n
u
là m t c p s c ng có
1
3u
và công sai
2.d
m
20
?u
A. 41. B. 45. C. 43. D. 20.
Câu 32: H s c a
5
x
trong khai tri n
5 6
2
2 2 1x x x
b ng
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 152. B.
232.
C. 232. D.
152.
Câu 33: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
6.9 12.6 6.4 0
x x x
d ng
; .S a b
Giá tr c a bi u th c
2 2
a b
b ng
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 34: Cho hàm s
f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
x
1
0 1
'f x
0 + 0
0 +
f x
3
2
2
Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
0; .
B.
1;0 .
C.
0;1 .
D.
1; .
Câu 35: Cho hình tr v i hai đáy đ ng tròn đ ng kính ườ ườ
2 ,a
thi t di n qua tr c hình ch nh t di nế
tích b ng
2
6 .a
Di n tích toàn ph n c a hình tr b ng
A.
2
5 .a
B.
2
8 .a
C.
2
4 .a
D.
2
10 .a
Câu 36: G i
S
t p h p các s t nhiên b n ch s đôi m t khác nhau l p t các s
0;1;2;3;4;5;6;7.
Ch n ng u nhiên 1 s t t p h p
.S
nh xác su t đ s đ c ch n có đúng 2 ch s ch n. ượ
A.
18
.
35
B.
C.
144
.
245
D.
72
.
245
Câu 37: Cho hàm s
(
3
x m
y m
x
là tham s ) th a mãn
1;2
min 2.y

M nh đ nào d i đây đúng? ướ
A.
3.m
B.
1 1.m
C.
3.m
D.
3 1.m 
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông t i
, 2 , 3.B BC a BA a
Bi t tam giác ế
SAB
vuông t i
,A
tam giác
SBC
cân t i
,S SAB
t o v i m t ph ng
SBC
m t góc
th a mãn
20
sin .
21
Th tích c a kh i chóp
.S ABC
b ng
A.
3
2 2 .a
B.
3
6 2 .a
C.
3
2 .a
D.
3
2 2
.
3
a
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD & ĐT B C Ắ NINH KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 KH I Ố 12
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ NĂM H C
2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề 4  3x Câu 1: Phư ng t ơ rình ti m ệ c n nga ậ ng c a ủ đ t ồ h hà ị m s ố y  là 4x  5 3 3 3 5 A. y  . B. y  . C. x  . D. x  . 4 4 4 4
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông c nh
a, SA vuông góc v i ớ m t ặ đáy và SA a  2. Góc gi a ữ đư ng
ờ thẳng SC và mặt phẳng  ABCD bằng A. 0 60 . B. 0 30 . C. 0 90 . D. 0 45 . Câu 3: Hình bát di n ệ đ u c ề ó bao nhiêu cạnh? A. 10. B. 11. C. 12. D. 13.
Câu 4: Cho x, y, z là ba số dư ng ơ l p ậ thành c p ấ số nhân; còn log ; x log y;log z 3 a lập thành cấp số c ng. ộ a a 2017x 2y z Tính giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ Q    . y z x A. 2019. B. 2021. C. 2020. D. 2018.
Câu 5: Mặt cầu  S  có tâm I bán kính R có diện tích bằng 4 A. 2  R . B. 2 4 R . C. 2 2 R . D. 2  R . 3 x  4  2 Câu 6: S đ ố ư ng t ờ iệm cận đ ng ứ c a ủ đồ th hà ị m s ố y  là 2 x x A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. Câu 7: Đ i ộ văn nghệ c a ủ l p ớ 12A có 5 h c ọ sinh nam và 7 h c ọ sinh n . ữ Có bao nhiêu cách ch n ọ ra 2 h c ọ sinh c a ủ đ i ộ văn ngh s ệ ao cho 2 h c ọ sinh có 1 h c ọ sinh nam và 1 h c ọ sinh n . ữ A. 35. B. 20. C. 12. D. 70. 2 Câu 8: G i ọ S là t ng ổ các nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ
rình log x  6log 4x 1 0. 1 8    Tính giá trị c a ủ S. 2 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 17 A. 6. B. 1. C. . D. 2. 2 Câu 9: G i
x , x x x 2 x 1 x 1 2  1 2  là hai nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình 3  4.3  9 0  . Giá trị c a ủ bi u ể th c ứ
P x  2x 2 1 bằng A. -2. B. -1. C. 0. D. 2.
13  3x  3 x
Câu 10: Biết cho 9x  9 x 4  7. Khi đó giá trị c a ủ bi u t ể h c ứ P  bằng
2  3x  3 x 5 3 A.  . B. 2. C.  4. D. . 2 2 Câu 11: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng ơ trình x1 3  27 là A.   ;  4 . B. 1; . C.  4;  . D.   ;  4 . Câu 12: Cho hai s d ố ư ng ơ a,b th a ỏ mãn 2 3 a b 6  4. Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ P 2
 log a  3log b 2 2 bằng A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 13: Cho biểu th c ứ 3 4 5 P aa v i ớ a  0. M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? 9 17 7 5 A. 4 P a B. C. D.  . 4 P a  . 4 P a  . 4 P a  . Câu 14: Giá trị c a ủ bi u t ể h c
ứ ln 8a  ln 2a bằng A. ln 6. B. ln 2. C. 2ln 2. D. ln 8. Câu 15: M t ộ ngư i ờ g i ử 200 tri u ệ đ ng ồ vào ngân hàng v i ớ lãi su t ấ 0,3% m t ộ tháng. Bi t ế r ng ằ n u ế không rút tiền kh i
ỏ ngân hàng thì cứ sau m i ỗ tháng, số ti n ề lãi sẽ đư c ợ nh p ậ vào v n ố ban đ u
ề để tính lãi cho tháng tiếp theo. H i ỏ sau ít nh t ấ bao nhiêu tháng ngư i ờ đó thu đư c ợ (c ả s ố ti n ề g i ử ban đ u ầ và s ố ti n ề lãi) h n ơ 225 tri u ệ đ ng? ồ (Gi đ ả nh ị trong kho ng t ả h i ờ gan này lãi su t ấ không thay đ i ổ và ngư i ờ đó không rút ti n ề ra). A. 41. B. 39. C. 42. D. 40.
Câu 16: Cho lăng trụ đ ng c ứ ó đáy là tam giác đ u c ề
ạnh 2a và chiều cao . a Thể tích c a ủ kh i ố lăng tr b ụ ng ằ 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. 3 a 3. D. . 12 4 3
Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh ạ b ng ằ 2 .
a Cạnh bên SA vuông góc v i ớ
mặt phẳng đáy  ABCD . Góc gi a
ữ mặt phẳng  SBC  và mặt đáy bằng 0 60 . Tính th t ể ích c a ủ kh i ố chóp. 3 8a 3 A. . B. 3 a 3. C. 3 6a 3. D. 3 8a 3. 3 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 18: Cho hàm s
f x , bảng xét dấu c a
f ' x như sau: x    3  1 1  f ' x  0 + 0  0 + Hàm s
y f 1 2x ngh c
ị h biến trên khoảng nào dư i ớ đây? A. 1;3 . B.  3; . C.  2;0 . D.  0;  1 . Câu 19: Phư ng t ơ rình ti p t ế uy n c ế a ủ đồ th hà ị m s ố 3
y x  2x  3 tại điểm M  2;7 là
A. y x  5. B. y 1  0x  27. C. y 7  x  7. D. y 1  0x  13.
Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm f x x x   2  2 ' 3
x  2x  3 . Số đi m ể c c ự đ i ạ c a ủ hàm số đã cho là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 21: S nghi ố ệm c a ủ phư ng
ơ trình 2x 3x2 5 2  5 là A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. 3  11  Câu 22: Cho hàm s ố 3 2 y x x 1. G i
M là giá trị l n nh ớ ất c a ủ hàm số trên  25; . Tìm M. 2  10    1 129 A. M 1  . B. M C. M 0  D. M  2 250 Câu 23: Đ t ồ hị c a ủ hàm số nào dư i ớ đây có dạng nh đ ư ư ng ờ cong trong hình v bê ẽ n? A. 4 2
y x  2x . B. 3
y  x  3x . C. 3
y x  3x . D. 4 2
y  x  2x . Câu 24: G i
M,m lần lư t ợ là giá trị l n ớ nh t ấ giá trị nhỏ nh t ấ c a ủ hàm số 3 2
y = - x + 6x - 9x + 5 trên đoạn é 1;2ù -êë úû. Khi đó t ng ổ M + m bằng 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 24. B. 22. C. 6. D. 4 Câu 25: T ng t ổ ất cả nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ
rình sin 2x  4sin x  2cos x  4 0
 trên đoạn  0;100  . A.100. B. 25. C. 2475. D. 2476. x  1 Câu 26: Đư ng
ờ thẳng y x 1 cắt đồ thị hàm số y  tại hai đi m ể phân bi t ệ , A .
B Khi đó độ dài AB x  2 bằng A. AB 4  . B. AB 8  . C. AB  6. D. AB 2  2. Câu 27: Cho kh i
ố nón có bán kính đư ng ờ tròn đáy b ng ằ r 3  a, đư ng ờ sinh l 5  a, thể tích c a ủ kh i ố nón bằng bao nhiêu? A. 3 4 a . B. 3 9 a . C. 3 12 a . D. 3 36 a . Câu 28: Cho tứ di n
ABCD AB, AC, AD đôi m t ộ vuông góc v i ớ nhau. Bi t ế AB 3  ; a AC 2  a AD . a  Tính th t ể ích c a ủ kh i ố tứ di n đã ệ cho? A. 3 a 14. B. 3 a . C. 3 3a . D. 3 a 13.
Câu 29: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân t i ạ ,
A cạnh SA vuông góc v i ớ m t ặ đáy ABC. Biết SA 2  a, BC 2
a 2. Bán kính R c a ủ mặt dầu ngoại ti p
ế hình chóp S.ABC bằng A. R . aB. R a  3. C. R a  5. D. R 3  . a Câu 30: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: x    1 3  y ' + 0  0 + y  4  2   Giá tr c ị c ự ti u ể c a ủ hàm s l ố à A. 4. B.  2. C.  1. D. 3.
Câu 31: Cho  u u 3 u ? n  là m t ộ cấp s c ố ng
ộ có 1  và công sai d 2  . Tìm 20 A. 41. B. 45. C. 43. D. 20. Câu 32: H s ệ ố c a ủ 5 x trong khai tri n
x x  5  x  6 2 2 2 1 bằng 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo