Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD & ĐT B C Ắ NINH KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 KH I Ố 12
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ NĂM H C
Ọ 2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề 4 3x Câu 1: Phư ng t ơ rình ti m ệ c n nga ậ ng c a ủ đ t ồ h hà ị m s ố y là 4x 5 3 3 3 5 A. y . B. y . C. x . D. x . 4 4 4 4
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông c nh
ạ a, SA vuông góc v i ớ m t ặ đáy và SA a 2. Góc gi a ữ đư ng
ờ thẳng SC và mặt phẳng ABCD bằng A. 0 60 . B. 0 30 . C. 0 90 . D. 0 45 . Câu 3: Hình bát di n ệ đ u c ề ó bao nhiêu cạnh? A. 10. B. 11. C. 12. D. 13.
Câu 4: Cho x, y, z là ba số dư ng ơ l p ậ thành c p ấ số nhân; còn log ; x log y;log z 3 a lập thành cấp số c ng. ộ a a 2017x 2y z Tính giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ Q . y z x A. 2019. B. 2021. C. 2020. D. 2018.
Câu 5: Mặt cầu S có tâm I bán kính R có diện tích bằng 4 A. 2 R . B. 2 4 R . C. 2 2 R . D. 2 R . 3 x 4 2 Câu 6: S đ ố ư ng t ờ iệm cận đ ng ứ c a ủ đồ th hà ị m s ố y là 2 x x A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. Câu 7: Đ i ộ văn nghệ c a ủ l p ớ 12A có 5 h c ọ sinh nam và 7 h c ọ sinh n . ữ Có bao nhiêu cách ch n ọ ra 2 h c ọ sinh c a ủ đ i ộ văn ngh s ệ ao cho 2 h c ọ sinh có 1 h c ọ sinh nam và 1 h c ọ sinh n . ữ A. 35. B. 20. C. 12. D. 70. 2 Câu 8: G i ọ S là t ng ổ các nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ
rình log x 6log 4x 1 0. 1 8 Tính giá trị c a ủ S. 2 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 17 A. 6. B. 1. C. . D. 2. 2 Câu 9: G i
ọ x , x x x 2 x 1 x 1 2 1 2 là hai nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình 3 4.3 9 0 . Giá trị c a ủ bi u ể th c ứ
P x 2x 2 1 bằng A. -2. B. -1. C. 0. D. 2.
13 3x 3 x
Câu 10: Biết cho 9x 9 x 4 7. Khi đó giá trị c a ủ bi u t ể h c ứ P bằng
2 3x 3 x 5 3 A. . B. 2. C. 4. D. . 2 2 Câu 11: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng ơ trình x1 3 27 là A. ; 4 . B. 1; . C. 4; . D. ; 4 . Câu 12: Cho hai s d ố ư ng ơ a,b th a ỏ mãn 2 3 a b 6 4. Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ P 2
log a 3log b 2 2 bằng A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 13: Cho biểu th c ứ 3 4 5 P a a v i ớ a 0. M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? 9 17 7 5 A. 4 P a B. C. D. . 4 P a . 4 P a . 4 P a . Câu 14: Giá trị c a ủ bi u t ể h c
ứ ln 8a ln 2a bằng A. ln 6. B. ln 2. C. 2ln 2. D. ln 8. Câu 15: M t ộ ngư i ờ g i ử 200 tri u ệ đ ng ồ vào ngân hàng v i ớ lãi su t ấ 0,3% m t ộ tháng. Bi t ế r ng ằ n u ế không rút tiền kh i
ỏ ngân hàng thì cứ sau m i ỗ tháng, số ti n ề lãi sẽ đư c ợ nh p ậ vào v n ố ban đ u
ề để tính lãi cho tháng tiếp theo. H i ỏ sau ít nh t ấ bao nhiêu tháng ngư i ờ đó thu đư c ợ (c ả s ố ti n ề g i ử ban đ u ầ và s ố ti n ề lãi) h n ơ 225 tri u ệ đ ng? ồ (Gi đ ả nh ị trong kho ng t ả h i ờ gan này lãi su t ấ không thay đ i ổ và ngư i ờ đó không rút ti n ề ra). A. 41. B. 39. C. 42. D. 40.
Câu 16: Cho lăng trụ đ ng c ứ ó đáy là tam giác đ u c ề
ạnh 2a và chiều cao . a Thể tích c a ủ kh i ố lăng tr b ụ ng ằ 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. 3 a 3. D. . 12 4 3
Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh ạ b ng ằ 2 .
a Cạnh bên SA vuông góc v i ớ
mặt phẳng đáy ABCD . Góc gi a
ữ mặt phẳng SBC và mặt đáy bằng 0 60 . Tính th t ể ích c a ủ kh i ố chóp. 3 8a 3 A. . B. 3 a 3. C. 3 6a 3. D. 3 8a 3. 3 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 18: Cho hàm s
ố f x , bảng xét dấu c a
ủ f ' x như sau: x 3 1 1 f ' x 0 + 0 0 + Hàm s
ố y f 1 2x ngh c
ị h biến trên khoảng nào dư i ớ đây? A. 1;3 . B. 3; . C. 2;0 . D. 0; 1 . Câu 19: Phư ng t ơ rình ti p t ế uy n c ế a ủ đồ th hà ị m s ố 3
y x 2x 3 tại điểm M 2;7 là
A. y x 5. B. y 1 0x 27. C. y 7 x 7. D. y 1 0x 13.
Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm f x x x 2 2 ' 3
x 2x 3 . Số đi m ể c c ự đ i ạ c a ủ hàm số đã cho là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 21: S nghi ố ệm c a ủ phư ng
ơ trình 2x 3x2 5 2 5 là A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. 3 11 Câu 22: Cho hàm s ố 3 2 y x x 1. G i
ọ M là giá trị l n nh ớ ất c a ủ hàm số trên 25; . Tìm M. 2 10 1 129 A. M 1 . B. M C. M 0 D. M 2 250 Câu 23: Đ t ồ hị c a ủ hàm số nào dư i ớ đây có dạng nh đ ư ư ng ờ cong trong hình v bê ẽ n? A. 4 2
y x 2x . B. 3
y x 3x . C. 3
y x 3x . D. 4 2
y x 2x . Câu 24: G i
ọ M,m lần lư t ợ là giá trị l n ớ nh t ấ giá trị nhỏ nh t ấ c a ủ hàm số 3 2
y = - x + 6x - 9x + 5 trên đoạn é 1;2ù -êë úû. Khi đó t ng ổ M + m bằng 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 24. B. 22. C. 6. D. 4 Câu 25: T ng t ổ ất cả nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ
rình sin 2x 4sin x 2cos x 4 0
trên đoạn 0;100 . A.100. B. 25. C. 2475. D. 2476. x 1 Câu 26: Đư ng
ờ thẳng y x 1 cắt đồ thị hàm số y tại hai đi m ể phân bi t ệ , A .
B Khi đó độ dài AB x 2 bằng A. AB 4 . B. AB 8 . C. AB 6. D. AB 2 2. Câu 27: Cho kh i
ố nón có bán kính đư ng ờ tròn đáy b ng ằ r 3 a, đư ng ờ sinh l 5 a, thể tích c a ủ kh i ố nón bằng bao nhiêu? A. 3 4 a . B. 3 9 a . C. 3 12 a . D. 3 36 a . Câu 28: Cho tứ di n
ệ ABCD có AB, AC, AD đôi m t ộ vuông góc v i ớ nhau. Bi t ế AB 3 ; a AC 2 a và AD . a Tính th t ể ích c a ủ kh i ố tứ di n đã ệ cho? A. 3 a 14. B. 3 a . C. 3 3a . D. 3 a 13.
Câu 29: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân t i ạ ,
A cạnh SA vuông góc v i ớ m t ặ đáy ABC. Biết SA 2 a, BC 2
a 2. Bán kính R c a ủ mặt dầu ngoại ti p
ế hình chóp S.ABC bằng A. R . a B. R a 3. C. R a 5. D. R 3 . a Câu 30: Cho hàm s
ố y f x có bảng biến thiên nh s ư au: x 1 3 y ' + 0 0 + y 4 2 Giá tr c ị c ự ti u ể c a ủ hàm s l ố à A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 31: Cho u u 3 u ? n là m t ộ cấp s c ố ng
ộ có 1 và công sai d 2 . Tìm 20 A. 41. B. 45. C. 43. D. 20. Câu 32: H s ệ ố c a ủ 5 x trong khai tri n
ể x x 5 x 6 2 2 2 1 bằng 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Toán trường Lý Thái Tổ năm 2021
160
80 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Lý Thái Tổ năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(160 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD & ĐT B C NINHỞ Ắ
TR NG THPT LÝ THÁI TƯỜ Ổ
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 KH I 12Ử Ố Ệ Ầ Ố
NĂM H C Ọ 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Câu 1: Ph ng trình ti m c n ngang c a đ th hàm s ươ ệ ậ ủ ồ ị ố
4 3
4 5
x
y
x
là
A.
3
.
4
y
B.
3
.
4
y
C.
3
.
4
x
D.
5
.
4
x
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông c nh ạ
,a SA
vuông góc v i m t đáy và ớ ặ
2.SA a
Góc
gi a đ ng th ng ữ ườ ẳ
SC
và m t ph ng ặ ẳ
ABCD
b ngằ
A.
0
60 .
B.
0
30 .
C.
0
90 .
D.
0
45 .
Câu 3: Hình bát di n đ u có bao nhiêu c nh?ệ ề ạ
A. 10. B. 11. C. 12. D. 13.
Câu 4: Cho
, ,x y z
là ba s d ng l p thành c p s nhân; còn ố ươ ậ ấ ố
3
log ;log ;log
a
a a
x y z
l p thành c p s c ng.ậ ấ ố ộ
Tính giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ
2017 2
.
x y z
Q
y z x
A. 2019. B. 2021. C. 2020. D. 2018.
Câu 5: M t c u ặ ầ
S
có tâm
I
bán kính
R
có di n tích b ngệ ằ
A.
2
4
.
3
R
B.
2
4 .R
C.
2
2 .R
D.
2
.R
Câu 6: S đ ng ti m c n đ ng c a đ th hàm s ố ườ ệ ậ ứ ủ ồ ị ố
2
4 2x
y
x x
là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 7: Đ i văn ngh c a l p 12A có 5 h c sinh nam và 7 h c sinh n . Có bao nhiêu cách ch n ra 2 h c sinhộ ệ ủ ớ ọ ọ ữ ọ ọ
c a đ i văn ngh sao cho 2 h c sinh có 1 h c sinh nam và 1 h c sinh n .ủ ộ ệ ọ ọ ọ ữ
A. 35. B. 20. C. 12. D. 70.
Câu 8: G i ọ
S
là t ng các nghi m c a ph ng trình ổ ệ ủ ươ
2
1 8
2
log 6log 4 1 0.x x
Tính giá tr c a ị ủ
.S
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 6. B. 1. C.
17
.
2
D. 2.
Câu 9: G i ọ
1 2 1 2
,x x x x
là hai nghi m c a ph ng trình ệ ủ ươ
2 1
3 4.3 9 0.
x x
Giá tr c a bi u th cị ủ ể ứ
2 1
2P x x
b ngằ
A. -2. B. -1. C. 0. D. 2.
Câu 10: Bi t cho ế
9 9 47.
x x
Khi đó giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ
13 3 3
2 3 3
x x
x x
P
b ngằ
A.
5
.
2
B. 2. C.
4.
D.
3
.
2
Câu 11: T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ
1
3 27
x
là
A.
;4 .
B.
1; .
C.
4; .
D.
;4 .
Câu 12: Cho hai s d ng ố ươ
,a b
th a mãn ỏ
2 3
64.a b
Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ
2 2
2log 3logP a b
b ngằ
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 13: Cho bi u th c ể ứ
3 54
P a a
v i ớ
0.a
M nh đ nào d i đây đúng?ệ ề ướ
A.
9
4
.P a
B.
17
4
.P a
C.
7
4
.P a
D.
5
4
.P a
Câu 14: Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ
ln8 ln 2a a
b ngằ
A.
ln 6.
B.
ln 2.
C.
2ln 2.
D.
ln8.
Câu 15: M t ng i g i 200 tri u đ ng vào ngân hàng v i lãi su t 0,3% m t tháng. Bi t r ng n u không rútộ ườ ử ệ ồ ớ ấ ộ ế ằ ế
ti n kh i ngân hàng thì c sau m i tháng, s ti n lãi s đ c nh p vào v n ban đ u đ tính lãi cho thángề ỏ ứ ỗ ố ề ẽ ượ ậ ố ề ể
ti p theo. H i sau ít nh t bao nhiêu tháng ng i đó thu đ c (c s ti n g i ban đ u và s ti n lãi) h n 225ế ỏ ấ ườ ượ ả ố ề ử ầ ố ề ơ
tri u đ ng? (Gi đ nh trong kho ng th i gan này lãi su t không thay đ i và ng i đó không rút ti n ra).ệ ồ ả ị ả ờ ấ ổ ườ ề
A. 41. B. 39. C. 42. D. 40.
Câu 16: Cho lăng tr đ ng có đáy là tam giác đ u c nh ụ ứ ề ạ
2a
và chi u cao ề
.a
Th tích c a kh i lăng tr b ngể ủ ố ụ ằ
A.
3
3
.
12
a
B.
3
3
.
4
a
C.
3
3.a
D.
3
3
.
3
a
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông c nh b ng ạ ằ
2 .a
C nh bên ạ
SA
vuông góc v iớ
m t ph ng đáy ặ ẳ
.ABCD
Góc gi a m t ph ng ữ ặ ẳ
SBC
và m t đáy b ng ặ ằ
0
60 .
Tính th tích c a kh i chóp.ể ủ ố
A.
3
8 3
.
3
a
B.
3
3.a
C.
3
6 3.a
D.
3
8 3.a
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 18: Cho hàm s ố
,f x
b ng xét d u c a ả ấ ủ
'f x
nh sau:ư
x
3
1
1
'f x
0 + 0
0 +
Hàm s ố
1 2y f x
ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây?ị ế ả ướ
A.
1;3 .
B.
3; .
C.
2;0 .
D.
0;1 .
Câu 19: Ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s ươ ế ế ủ ồ ị ố
3
2 3y x x
t i đi m ạ ể
2;7M
là
A.
5.y x
B.
10 27.y x
C.
7 7.y x
D.
10 13.y x
Câu 20: Cho hàm s ố
f x
có đ o hàm ạ
2
2
' 3 2 3 .f x x x x x
S đi m c c đ i c a hàm s đã choố ể ự ạ ủ ố
là
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 21: S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
2
3 2
5 25
x x
là
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 22: Cho hàm s ố
3 2
3
1.
2
y x x
G i ọ
M
là giá tr l n nh t c a hàm s trênị ớ ấ ủ ố
11
25; .
10
Tìm M.
A.
1.M
B.
1
2
M
C.
0M
D.
129
250
M
Câu 23: Đ th c a hồ ị ủ àm số nào d i đây có d ng nh đ ng cong trong hình v bên?ướ ạ ư ườ ẽ
A.
4 2
2 y x x
. B.
3
3 y x x
. C.
3
3 y x x
. D.
4 2
2 y x x
.
Câu 24: G i ọ
,M m
l n l t là giá tr l n nh t giá tr nh nh t c a ầ ượ ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ hàm s ố
3 2
6 9 5y x x x= - + - +
trên
đo n ạ
1;2
é ù
-
ê ú
ë û
. Khi đó t ng ổ
M m+
b ngằ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 24. B. 22. C. 6. D. 4
Câu 25: T ng t t c nghi m c a ph ng trình ổ ấ ả ệ ủ ươ
sin 2 4sin 2cos 4 0x x x
trên đo n ạ
0;100
.
A.
100 .
B.
25 .
C.
2475 .
D.
2476 .
Câu 26: Đ ng th ng ườ ẳ
1y x
c t đ th hàm s ắ ồ ị ố
1
2
x
y
x
t i hai đi m phân bi t ạ ể ệ
, .A B
Khi đó đ dài ộ
AB
b ngằ
A.
4.AB
B.
8.AB
C.
6.AB
D.
2 2.AB
Câu 27: Cho kh i nón có bán kính đ ng tròn đáy b ng ố ườ ằ
3 ,r a
đ ng sinh ườ
5 ,l a
th tích c a kh i nónể ủ ố
b ng bao nhiêu?ằ
A.
3
4 .a
B.
3
9 .a
C.
3
12 .a
D.
3
36 .a
Câu 28: Cho t di n ứ ệ
ABCD
có
, ,AB AC AD
đôi m t vuông góc v i nhau. Bi t ộ ớ ế
3 ; 2AB a AC a
và
.AD a
Tính th tích c a kh i t di n đã cho?ể ủ ố ứ ệ
A.
3
14.a
B.
3
.a
C.
3
3 .a
D.
3
13.a
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân t i ạ
,A
c nh ạ
SA
vuông góc v i m t đáyớ ặ
.ABC
Bi t ế
2 , 2 2.SA a BC a
Bán kính
R
c a m t d u ngo i ti p hình chóp ủ ặ ầ ạ ế
.S ABC
b ngằ
A.
.R a
B.
3.R a
C.
5.R a
D.
3 .R a
Câu 30: Cho hàm s ố
y f x
có b ng bi n thiên nh sau:ả ế ư
x
1
3
'y
+ 0
0 +
y
4
2
Giá tr c c ti u c a hàm s làị ự ể ủ ố
A.
4.
B.
2.
C.
1.
D. 3.
Câu 31: Cho
n
u
là m t c p s c ng có ộ ấ ố ộ
1
3u
và công sai
2.d
Tìm
20
?u
A. 41. B. 45. C. 43. D. 20.
Câu 32: H s c a ệ ố ủ
5
x
trong khai tri n ể
5 6
2
2 2 1x x x
b ngằ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 152. B.
232.
C. 232. D.
152.
Câu 33: T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ
6.9 12.6 6.4 0
x x x
có d ng ạ
; .S a b
Giá tr c a bi u th cị ủ ể ứ
2 2
a b
b ngằ
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 34: Cho hàm s ố
f x
có b ng bi n thiên nh sau:ả ế ư
x
1
0 1
'f x
0 + 0
0 +
f x
3
2
2
Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây?ố ị ế ả ướ
A.
0; .
B.
1;0 .
C.
0;1 .
D.
1; .
Câu 35: Cho hình tr v i hai đáy là đ ng tròn đ ng kính ụ ớ ườ ườ
2 ,a
thi t di n qua tr c là hình ch nh t có di nế ệ ụ ữ ậ ệ
tích b ng ằ
2
6 .a
Di n tích toàn ph n c a hình tr b ngệ ầ ủ ụ ằ
A.
2
5 .a
B.
2
8 .a
C.
2
4 .a
D.
2
10 .a
Câu 36: G i ọ
S
là t p h p các s t nhiên có b n ch s đôi m t khác nhau l p t các s ậ ợ ố ự ố ữ ố ộ ậ ừ ố
0;1;2;3;4;5;6;7.
Ch n ng u nhiên 1 s t t p h p ọ ẫ ố ừ ậ ợ
.S
Tính xác su t đ s đ c ch n có đúng 2 ch s ch n.ấ ể ố ượ ọ ữ ố ẵ
A.
18
.
35
B.
24
.
35
C.
144
.
245
D.
72
.
245
Câu 37: Cho hàm s ố
(
3
x m
y m
x
là tham s ) th a mãn ố ỏ
1;2
min 2.y
M nh đ nào d i đây đúng?ệ ề ướ
A.
3.m
B.
1 1.m
C.
3.m
D.
3 1.m
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông t i ạ
, 2 , 3.B BC a BA a
Bi t tam giác ế
SAB
vuông t i ạ
,A
tam giác
SBC
cân t i ạ
,S SAB
t o v i m t ph ng ạ ớ ặ ẳ
SBC
m t góc ộ
th a mãn ỏ
20
sin .
21
Th tích c a kh i chóp ể ủ ố
.S ABC
b ngằ
A.
3
2 2 .a
B.
3
6 2 .a
C.
3
2 .a
D.
3
2 2
.
3
a
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ