Đề thi thử Toán trường Lý Thánh Tông năm 2021

110 55 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 21 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Lý Thánh Tông năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(110 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT HÀ N I
THPT LÝ THÁNH TÔNG
Đ CHÍNH TH C
này có 06 trang)
KH O SÁT CH T L NG L N 2 ƯỢ
NĂM H C 2020 - 2021
Môn: TOÁN - L p 12 - Ch ng trình chu n ươ
Th i gian: 90 phút (Không k th i gian phát đ )
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Câu 1: Kí hi u
,a b
l n l t là ph n th c và ph n o c a s ph c ượ
3 2 2 .i
m
, .a b
A.
3; 2a b
B.
3; 2 2a b
C.
3; 2a b
D.
3; 2 2a b 
Câu 2: Trong không gian
,Oxyz
m t ph ng
nh n vect nào sau đây làm vect pháp ơ ơ
tuy n?ế
A.
3
5; 7;1 .n

B.
1
5; 7;1 .n

C.
4
5; 7;1 .n
D.
2
5;7;1 .n
Câu 3: T p xác đ nh c a hàm s
2
log 1y x
A.
; .
B.
1; .
C.
0; .
D.
1; .
Câu 4: Cho
f x
hàm s liên t c trên đo n
; .a b
Gi s
F x
m t nguyên hàm c a
f x
trên đo n
; .a b
Kh ng đ nh nào sau đây là kh ng đ nh đúng?
A.
|
b
b
a
a
f x dx F x F b F a
B.
|
b
b
a
a
f x dx F x F a F b
C.
|
b
b
a
a
f x dx f x f b f a
D.
|
b
a
b
a
f x dx F x F a F b
Câu 5: Trong không gian
,Oxyz
hình chi u vuông góc c a đi m ế
3; 1;1M
trên tr c
Oz
có t a đ
A.
3;0;0 .
B.
3; 1;0 .
C.
0;0;1 .
D.
0; 1; 0 .
Câu 6: Kh i c u có bán kính
3R
có th tích b ng bao nhiêu?
A.
36 .
B.
72 .
C.
112 .
D.
48 .
Câu 7: Hàm s nào d i đây ngh ch bi n trên t p xác đ nh c a nó? ướ ế
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi
311
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
x
y
B.
3
2
x
y
C.
x
y
e
D.
0,5
x
y
Câu 8: Ti m c n đ ng c a đ th hàm s
1
1
x
y
x
A.
1x
B.
1x 
C.
2x
D.
0x
Câu 9: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Hàm s
y f x
đ t c c đ i t i
A.
4.x
B.
3.x
C.
2x 
D.
2x
Câu 10: Kh i tr tròn xoay có đ ng kính b ng ườ
2 ,a
chi u cao
2h a
có th tích là
A.
3
V a
B.
2
.V a
C.
3
2V a
D.
2
2 .V a
Câu 11: Cho hàm s
f x
liên t c trên
; .a b
Di n tích hình ph ng
S
gi i h n b i đ ng cong ườ
,y f x
tr c hoành, các đ ng th ng ườ
,x a x b
đ c xác đ nh b ng công th c nào sau đây?ượ
A.
b
a
S f x dx
B.
b
a
S f x dx
C.
.
b
a
S f x dx
D.
.
b
a
S f x dx
Câu 12: Ph ng trình ươ
2 1
5 125
x
có nghi m là:
A.
5
2
x
B.
1x
C.
3
2
x
D.
3x
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD đáy
ABCD
hình vuông c nh
, 3 2a SA a
SA ABCD
. Th tích
hình chóp
.S ABCD
b ng:
A.
3
2a
B.
3
3 2a
C.
3
4 3
3
a
D.
3
2
2
a
Câu 14: Cho ph ng trình ươ
y f x
có b ng bi n thiên nh hình v bên. ế ư
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hàm s
y f x
đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
;0
B.
2;0
C.
0;2
D.
2;
Câu 15: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2 1
3 27
x
A.
1
;
2
B.
1
;
3
C.
2;
D.
3; 
Câu 16: Cho s ph c
2 .z i
nh
.z
A.
3z
B.
5z
C.
2z
D.
5z
Câu 17: Kh ng đ nh nào sau đây sai?
A.
1
1
x
x
e
e dx C
x
B.
1
lndx x C
x
C.
2
1
tan
cos
dx x C
x
D.
1
1 .
1
e
e
x
x dx C e
e

Câu 18: S ph c
3 7i
có ph n o b ng
A.
3
B.
7
C. 7 D. 3
Câu 19: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho m t c u
2 2 2
: 5 1 2 9.S x y z
Tính bán
kính
R
c a m t c u
.S
A.
3R
B.
9R
C.
18R
D.
6R
Câu 20: Th tích kh i l p ph ng c nh 2 b ng ươ
A. 6 B. 8 C. 4 D. 2
Câu 21: Tính th tích
V
c a kh i nón có bán kính đáy b ng 3 và chi u cao b ng 6.
A.
18V
B.
108V
C.
36V
D.
54V
Câu 22: Cho hình ph ng
H
gi i h n b i đ th
2
2y x x
tr c hoành. Tính th tích
V
v t th tròn
xoay sinh ra khi cho
H
quay quanh
.Ox
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
4
.
3
V
B.
16
.
15
V
C.
16
.
15
V
D.
4
.
3
V
Câu 23: Cho s ph c
z
th a mãn
2 3 4 3 13 4 .i z i i
Môđun c a
z
b ng
A.
10
B.
2 2
C. 2 D. 4
Câu 24: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đ th nh hình v bên. Kh ng đ nh nào sau đây là kh ng đ nh đúng? ư
A.
0
.
0
ad
bc
B.
0
.
0
ad
bc
C.
0
.
0
ad
bc
D.
0
.
0
ad
bc
Câu 25: Nguyên hàm
F x
c a hàm s
sinf x x x
th a mãn
0 19F
là:
A.
2
cos .
2
x
F x x
B.
2
cos 20.
2
x
F x x
C.
2
cos 2.
2
x
F x x
D.
Câu 26: Trong h tr c t a đ
,Oxyz
cho hai đi m
1;2;1 , 2;1;0 .A B
M t ph ng qua
B
vuông góc v i
AB
có ph ng trình là:ươ
A.
3 5 0x y z
B.
3 6 0x y z
C.
3 5 0x y z
D.
3 5 0x y z
Câu 27: Giá tr nh nh t c a hàm s
3 2
2 3 1y x x
trên đo n
1;1
A. 1 B.
1
C.
5
D. 4
Câu 28: Trong không gian
,Oxyz
cho
1; 2;3A
, m t ph ng
: 15 0.P x y z
Vi t ph ng trình m tế ươ
ph ng
Q
song song v i m t ph ng
P
bi t ế
Q
cách đi m
A
m t kho ng b ng
3 3.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3 0
3 0
x y z
x y z
B.
3 0
15 0
x y z
x y z
C.
3 0x y z
D.
15 0x y z
Câu 29: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau ế ư
M nh đ nào d i đây đúng? ướ
A. Hàm s đ ng bi n trên ế
;2 .
B. Hàm s ngh ch bi n trên ế
;0 1;
.
C. Hàm s đ ng bi n trên ế
0;1 .
D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
;1 .
Câu 30: Trong không gian t a đ
Oxyz
cho ba vect ơ
3;0;1 , 1; 1; 2 , 2;1; 1 .a b c
nh
.T a b c
A.
9T
B.
0T
C.
3T
D.
6T
Câu 31: Xét các s ph c
z
th a mãn
2z i z
s thu n o. Trên m t ph ng t a đ , t p h p t t c
các đi m bi u di n s ph c
z
là m t đ ng tròn có bán kính b ng ườ
A.
5
4
B. 1 C.
5
2
D.
3
2
Câu 32: Cho hình nón bán kính đáy
4r
di n tích xung quanh b ng
20 .
Th tích c a kh i nón đã
cho b ng
A.
80
.
3
B.
4 .
C.
16
.
3
D.
16 .
Câu 33: Hoa g i vào ngân hàng 120 tri u đ ng theo hình th c lãi su t kép. Lãi su t ngân hàng 8% năm
và không thay đ i qua các năm bà g i ti n. Sau ít nh t bao nhiêu năm thì bà Hoa có s ti n c g c l n lãi l n
h n 180 tri u đ ng?ơ
A. 7 năm. B. 5 năm. C. 8 năm. D. 6 năm.
Câu 34: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh hình v : ế ư
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT HÀ N I KH O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G L N Ầ 2 THPT LÝ THÁNH TÔNG NĂM H C Ọ 2020 - 2021 Đ C Ề HÍNH TH C
Môn: TOÁN - L p 12 - Ch ư ng t ơ rình chu n
(Đề này có 06 trang) Th i
ờ gian: 90 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) Mã đ t ề hi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 311 Câu 1: Kí hi u
a,b lần lư t ợ là phần th c ự và phần ảo c a ủ s ph ố c
ứ 3  2 2 .i Tìm a, . b A. a 3  ;b  2 B. a 3  ;b 2  2 C. a 3  ;b 2  D. a 3  ;b  2 2
Câu 2: Trong không gian Oxyz, mặt ph ng
ẳ   : 5x  7 y z  2 0
 nhận vectơ nào sau đây làm vectơ pháp tuyến?

  
A. n  5;  7;1 . B. n  5;7;1 .
C. n   5; 7;1 .
D. n   5;7;1 . 3   1   4   2  
Câu 3: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố y l  og x  1 2   là A.   ;   . B. 1; . C.  0; . D. 1; .
Câu 4: Cho f x là hàm số liên t c ụ trên đo n
ạ  a;b . Giả sử F x là m t ộ nguyên hàm c a
f x trên đoạn
a;b . Khẳng đ nh nà ị o sau đây là khẳng đ nh ị đúng? b b
A. f xdx F x |b F b F a
f x dx F x |b F a F b a      B.     a      a a b b
C. f xdx f x |b f b f a
f x dx F x |a F a F b a      D.     b      a a
Câu 5: Trong không gian Oxyz, hình chi u vuông góc ế c a ủ đi m ể M  3;  1;  1 trên tr c ụ Oz có t a ọ độ là A.  3;0;0 . B.  3; 1;0 . C.  0;0;  1 . D.  0;  1;0 . Câu 6: Kh i
ố cầu có bán kính R 3
 có thể tích bằng bao nhiêu? A. 36. B. 72. C. 112. D. 48 . Câu 7: Hàm s nà ố o dư i ớ đây ngh c ị h bi n t ế rên t p xá ậ c đ nh ị c a ủ nó? 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x x x 3 A. y     x  2  B. y    C. y D. y   0, 5 2       e x 1 Câu 8: Ti m ệ cận đ ng c ứ a ủ đồ th hà ị m s ố y  là x  1 A. x 1  B. x  1 C. x 2  D. x 0  Câu 9: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Hàm s
y f x đạt c c ự đại tại A. x 4  . B. x 3  . C. x  2 D. x 2  Câu 10: Kh i
ố trụ tròn xoay có đư ng kí ờ
nh bằng 2a, chiều cao h 2  a có th t ể ích là A. 3 V   a B. 2 V   a . C. 3 V 2   a D. 2 V 2   a .
Câu 11: Cho hàm số f x liên t c
ụ trên  a;b . Di n ệ tích hình ph ng ẳ S gi i ớ hạn b i ở đư ng
ờ cong y f x , tr c ụ hoành, các đư ng ờ thẳng x a  , x b  đư c ợ xác đ nh b ị ằng công th c ứ nào sau đây? b b b b
A. S f xdx
B. S  f xdx
C. S f x . dx
D. S f x . dxa a a a Câu 12: Phư ng t ơ rình 2x 1 5  1  25 có nghiệm là: 5 3 A. x B. x 1  C. x D. x 3  2 2
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông c nh ạ a, SA 3
a 2 và SA   ABCD . Thể tích
hình chóp S.ABCD bằng: 3 4 3a 3 a 2 A. 3 a 2 B. 3 3a 2 C. D. 3 2 Câu 14: Cho phư ng t ơ
rình y f x có bảng biến thiên nh hì ư nh v bê ẽ n. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hàm s
y f x đ ng bi ồ ến trên khoảng nào dư i ớ đây? A.   ;  0 B.   2;0 C.  0; 2 D.  2;  Câu 15: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình 2x1 3  27 là  1   1  A. ;  B. ;  C.  2;  D.  3; 2       3  Câu 16: Cho s ph ố c ứ z 2   . i Tính z . A. z 3  B. z  5 C. z 2  D. z 5 
Câu 17: Khẳng đ nh nà ị o sau đây sai? x 1 e  1 A. x e dx   CB. dx l  n x C x  1 x 1 e 1 x C. dx t  an x CD. e x dx
C e   1 . 2 cos xe 1 Câu 18: S ph ố c
ứ  3 7i có phần ảo bằng A.  3 B.  7 C. 7 D. 3
Câu 19: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho mặt cầu  S   x  2  y  2   z   2 : 5 1 2 9  . Tính bán kính R c a
ủ mặt cầu  S  . A. R 3  B. R 9  C. R 18  D. R 6 
Câu 20: Thể tích kh i ố l p ph ậ ư ng c ơ nh 2 b ạ ng ằ A. 6 B. 8 C. 4 D. 2
Câu 21: Tính thể tích V c a ủ kh i
ố nón có bán kính đáy b ng 3 và ằ chi u c ề ao b ng 6. ằ A. V 18   B. V 10  8 C. V 36   D. V 5  4
Câu 22: Cho hình ph ng ẳ  H  gi i ớ h n ạ b i ở đồ thị 2 y 2
x x và tr c
ụ hoành. Tính thể tích V vật thể tròn
xoay sinh ra khi cho  H  quay quanh O . x 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 4 16 16 4 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 15 15 3 Câu 23: Cho s ph ố c ứ z th a
ỏ mãn  2  3iz  4  3i 1  3  4 . i Môđun c a ủ z bằng A. 10 B. 2 2 C. 2 D. 4 ax b Câu 24: Cho hàm s ố y  có đ t ồ hị nh hì ư nh v bê ẽ n. Khẳng đ nh nà ị
o sau đây là khẳng đ nh đúng? ị cx dad  0 ad  0 ad  0 ad  0 A.  . B.  . C.  . D.  . bc  0  bc  0  bc  0  bc  0 
Câu 25: Nguyên hàm F x c a ủ hàm s
f x x  sin x th a ỏ mãn F  0 1  9 là: 2 x 2 x
A. F x  cos x  .
B. F x  cos x   20. 2 2 2 x 2 x
C. F x  cos x   2.
D. F x c  os x   20. 2 2
Câu 26: Trong hệ tr c ụ t a
ọ độ Oxyz, cho hai đi m ể A  1;2; 
1 , B  2;1;0 . Mặt phẳng qua B và vuông góc v i ớ AB có phư ng t ơ rình là:
A. x  3y z  5 0 
B. x  3y z  6 0 
C. 3x y z  5 0 
D. 3x y z  5 0 
Câu 27: Giá trị nh nh ỏ ất c a ủ hàm s ố 3 2 y 2
x  3x  1 trên đoạn   1  ;1 là A. 1 B.  1 C.  5 D. 4
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho A1; 2;3 , mặt ph ng
ẳ  P : x y z  15 0  . Vi t ế phư ng ơ trình m t ặ
phẳng  Q song song v i
ớ mặt phẳng  P biết  Q cách điểm A m t ộ khoảng bằng 3 3. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo