Đề thi thử Toán trường Ngô Quyền năm 2021

100 50 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 24 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Ngô Quyền năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(100 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT QU NG NINH
TR NG THPT NGÔ QUY NƯỜ
thi g m 07 trang)
Đ THI TH TN THPT L N II NĂM H C 2020 - 2021
Môn: Toán 12
Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ
H , tên thí sinh :....................................................................
S báo danh : .......................................................................
Câu 1. Có bao nhiêu cách ch n ra
9
h c sinh t m t nhóm có
14
h c sinh?
A.
9
14
A
. B.
9
14
. C.
9
14
C
. D.
14!
.
Câu 2. Cho hàm s
( )y f x
có b ng xét d u c a đ o hàm
( )f x
nh sau:
Hàm s
( )y f x
có bao nhiêu đi m c c tr ?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 3. N u
thì
2
1
( )df x x
b ng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
2
Câu 4. H nguyên hàm c a hàm s
( ) cos 3
6
f x x
A.
1
( ) sin 3
3 6
f x dx x C
. B.
1
( ) sin 3
3 6
f x dx x C

.
C.
( ) sin 3
6
f x dx x C
. D.
1
( ) sin 3
6 6
f x dx x C
.
Câu 5. Trong không gian t a đ
,Oxyz
cho m t c u
2 2 2
( ) :( 1) ( 2) ( 2) 1S x y z
đi m
M
thay
đ i trên m t c u. Giá tr l n nh t c a đ dài đo n th ng
OM
b ng
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
4.
Câu 6. Đ o hàm c a hàm s
7
x
y
là :
A.
6 .
x
y
B.
7 .ln 7.
x
y
C.
1
7 ln 7.
x
y
D.
1
.7 .
x
y x
Câu 7. G i
S
t p h p t t c các s t nhiên
6
ch s phân bi t đ c l y t các s 
1, 2,3,4,5,6,7,8,9
. Ch n ng u nhiên m t s t
S
, xác su t ch n đ c s ch a đúng 
3
ch s l
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ : 101
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
23
42
. B.
10
21
. C.
16
42
. D.
16
21
.
Câu 8. Cho hình tr
( )T
chi u cao
h
, đ dài đ ng sinh 
l
, bán kính đáy
r
. hi u
( )T
V
th tích
kh i tr
.T
Công th c nào sau đây là đúng?
A.
2
( )
2
T
V r h
. B.
( )
1
3
T
V rh
. C.
2
( )T
V rl
. D.
2
( )T
V r h
.
Câu 9. Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
ph ng trình nào d i đây ph ng trình c a đ ng  
th ng đi qua
(1; 2;3)A
và vuông góc v i m t ph ng
( ) : 2 2 1 0?P x y z
A.
1
2 2 .
3 2
x t
y t
z t


B.
4 2 .
5 2
x t
y t
z t

C.
1
2 .
1 2
x t
y t
z t
D.
1
2 2 .
3 2
x t
y t
z t
Câu 10. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông c nh
.a
C nh bên
SA
vuông góc v i m t ph ng
đáy,
SB
h p v i m t ph ng đáy m t góc
60 .
Kho ng cách t đi m
D
đ n m t ph ng
( )SBC
b ng
A.
3.a
B.
.
2
a
C.
3
.
2
a
D.
2
.
2
a
Câu 11. Cho c p s c ng
n
u
6
9u
7
15u
. Giá tr c a
8
u
b ng
A.
6
. B.
24
. C.
21
. D.
6
.
Câu 12. Cho hàm s
( )y f x
liên t c trên đo n
;a c
é ù
ê ú
ë û
.a b c< <
Bi t
( ) 10
b
a
f x dx
,
( ) 5
c
b
f x dx
.
Tính
( )
c
a
f x dx
A.
15-
. B.
15
. C.
5
. D.
5-
.
Câu 13. V i
a
là s th c d ng tùy ý,
a a
b ng
A.
1
2
a
. B.
5
4
a
. C.
1
4
a
. D.
3
4
a
.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 14. T p nghi m
S
c a b t ph ng trình
2
4x
1
8
2
x
A.
S ( ;1) (3; )
. B.
S (1; )
.
C.
(1;3)S
. D.
( ;3)S
.
Câu 15. Trong không gian v i h t a đ
Oxyz
, cho hai đi m
(1;1;0)A
(0;1;2)B
. Vect nào d i đây là 
m t vect ch ph ng c a đ ng th ng ! 
AB
?
A.
( 1;1;2)c
. B.
( 1;0; 2)d

. C.
(1; 2;2)b
. D.
( 1;0;2)a
.
Câu 16. Cho hàm s
( )y f x
có b ng bi n thiên nh sau:
Đi m c c ti u c a hàm s đã cho là:
A.
2x
. B.
0x
. C.
1x
. D.
5x
.
Câu 17. Trong không gian v i h to đ
Oxyz
. Đi m nào sau đây thu c m t ph ng
( ) : 3 2 13 0P x y
.
A.
(3;2; 13)I
. B.
( 2; 3;1)N
. C.
(13;2;3)Q
. D.
(1;2; 2)M
.
Câu 18. Tính tích phân
1
0
4
2 1
I dx
x
.
A.
4ln 2I
. B.
2ln3I
. C.
4ln 3I
. D.
2ln 2I
.
Câu 19. Anh
A
vay tr góp ngân hàng s ti n
500
tri u đ ng v i lãi su t "
0,8% / .tháng
M i tháng tr #
10
tri u đ ng. H i sau bao nhiêu tháng thì Anh " $
A
tr h t n , gi đ nh trong kho ng th i gian này lãi su t
ngân hàngvà s ti n tr hàng tháng c a anh
A
là không thay đ i.
A.
61.
B.
60.
C.
63.
D.
65.
Câu 20. H nguyên hàm c a hàm s :
2
1
3y x x
x
A.
3
2
3
( ) ln
3 2
x
f x dx x x C
. B.
3
2
3
( ) ln
3 2
x
f x dx x x C
.
C.
3
2
3
( ) ln
3 2
x
f x dx x x C
. D.
2
1
( ) 2 3f x dx x C
x
.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 21. Ti m c n đ ng c a đ th hàm s : "
2 3
2
x
y
x
là đ ng th ng:
A.
2y
. B.
3
2
x
. C.
2x 
. D.
2x
.
Câu 22. Trong không gian v i h tr c t a đ
Oxyz
, cho m t c u ph ng trình
2 2 2
4( ) ( )1 2 1( )x y z
. T a đ tâm c a m t c u là
A.
(1; 2;1)
. B.
(1; 2;2)
. C.
(1; 2; 1)
. D.
( 1;2;1)
.
Câu 23. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
di n tích b ng
2
, c nh bên
SA
vuông góc v i
m t ph ng đáy,
4SA
. Th tích c a kh i chóp là
A.
8
. B.
16
3
. C.
1
2
. D.
8
3
.
Câu 24. S ph c liên h p c a s ph c:
1 2z i
là s ph c:
A.
1 2z i
. B.
1 2z i
. C.
2z i
. D.
2z i
.
Câu 25. Nghi m c a ph ng trình
3
log (2 ) 2x
là:
A.
9
2
x
. B.
3x
. C.
6x
. D.
5
2
x
.
Câu 26. Cho s ph c
6 7z i
. S ph c liên h p c a
z
có đi m bi u di n là: %
A.
( 6;7)P
. B.
(6;7)M
. C.
(6; 7)N
. D.
( 6; 7)Q
.
Câu 27. Cho hình lăng tr
.ABC A B C
đáy tam giác đ u c nh
.a
C nh bên
6 .BB a
Hình chi u
vuông góc
H
c a
A
trên m t ph ng
( )A B C
trùng v i tr ng tâm c a tam giác
A B C
(tham kh o hình
v ). Côsin c a góc gi a c nh bên và m t đáy b ng&
A.
2
.
6
B.
3
.
6
C.
2
.
3
D.
15
.
15
Câu 28. Trong không gian, cho tam giác
ABC
vuông t i
A
,
AC a
2BC a
.Tính di n tích xung
quanh c a hình nón, nh n đ c khi quay tam giác 
ABC
xung quanh tr c
AB
.
A.
2
4 a
. B.
2
2 a
. C.
2
2 3a
D.
2
a
.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 29. Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên sau
Hàm s
( )y f x
ngh ch bi n trên kho ng nào, trong các kho ng d i đây? 
A.
(0; )
. B.
( ; 1)
. C.
( 1;0)
. D.
( ;0)
.
Câu 30. Cho s ph c
z
th a mãn $
18
1
2
z
z
z
và có ph n o âm. Mô đun c a s ph c
4
2
z i
z i
b ng
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
5
2
D.
2
2
.
Câu 31. Trong không gian v i h tr c t a đ
,Oxyz
cho
(1; 1;3)A
,
( 1;2;1)B
,
( 3;5; 4)C
. Khi đó t a
đ tr ng tâm
G
c a tam giác
ABC
A.
( 1;2;0).G
B.
3
;3;0 .
2
G
C.
( 3;6;0).G
D.
1 2
; ;0 .
3 3
G
Câu 32. Nghi m c a ph ng trình
2 4
3 9
x
là:
A.
3x
. B.
1x 
. C.
1x
. D.
2x
.
Câu 33. Cho hình h p ch nh t có ba kích th c là 
3cm
,
4cm
,
5cm
. Th tích c a kh i h p ch nh t là
A.
3
15cm
. B.
3
20cm
. C.
3
60cm
. D.
3
12cm
.
Câu 34. Đ th c a hàm s nào d i đây có d ng nh đ ng cong trong hình bên?"  
A.
3 2
3 2.y x x
B.
4 2
2 2.y x x
C.
4 2
2 2.y x x
D.
3 2
3 2.y x x
Câu 35. G i
M
m
l n l t giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm s  $
3
3 2y x x
trên đo n
0;1
. Khi đó giá tr bi u th c
2 3P M m
là:
A.
38P
. B.
38P 
. C.
52P 
. D.
2P
.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D & ĐT QU N Ả G NINH Đ Ề THI TH Ử TN THPT L N Ầ II NĂM H C Ọ 2020 - 2021 TRƯ N Ờ G THPT NGÔ QUY N Môn: Toán 12 (Đề thi g m ồ 07 trang) Th i
ờ gian làm bài: 90 phút, không k t ể h i ờ gian phát đ H , tê
n thí sinh:.................................................................... Mã đ : 101 S b
ố áo danh: .......................................................................
Câu 1. Có bao nhiêu cách ch n ra ọ 9 h c ọ sinh từ m t ộ nhóm có 14 h c ọ sinh? A. 9 A . B. 9 C . D. 14!. 14 14 . C. 914 Câu 2. Cho hàm s
y f (x) có bảng xét dấu c a
ủ đạo hàm f (x) nh s ư au: Hàm s
y f (x) có bao nhiêu điểm c c ự tr ? ị A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . 2 2
Câu 3. Nếu  2 f (x)   1 dx 3   thì f (x)dx  bằng 1 1 A. 1. B.  2 . C. 0 . D. 2   Câu 4. H nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s ố f (x) c  os 3x    là 6    1    1   
A. f (x)dx  sin 3x   C  .
B. f (x)dx  sin 3x   C . 3  6       3  6     1   
C. f (x)dx s  in 3x   C   .
D. f (x)dx  sin 3x   C . 6       6  6 
Câu 5. Trong không gian t a
ọ độ Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : (x  1)  ( y  2)  (z  2) 1  và đi m ể M thay đ i
ổ trên mặt cầu. Giá trị l n ớ nh t ấ c a ủ đ dà ộ i đo n t ạ h ng ẳ OM bằng A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. Câu 6. Đạo hàm c a ủ hàm số 7x y  là : A. 6x y  . B. 7x y  .ln 7. C.x 1 y 7  ln 7. D.x 1 y  . x 7 . Câu 7. G i ọ S là t âp h p ơ tất c ả các s ố t ự nhiên có 6 ch ư s ố phân bi t ê đư c ơ l y ấ t ừ các s ố 1, 2,3, 4,5,6,7,8,9 . Ch n ng ọ âu nhiên m t ộ s t ố
S , xác suất ch n đ ọ ư c ơ s c ố h a ư đúng 3 ch s ư l ố e là 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 23 10 16 16 A. . B. . C. . D. . 42 21 42 21
Câu 8. Cho hình trụ (T ) có chi u
ề cao h , độ dài đư ng
ờ sinh l , bán kính đáy r . Ký hi u
ê V(T) là thể tích kh i ố tr
ụ  T  . Công th c ư nào sau đây là đúng? 1 A. 2 V 2   r h V   rh V   rl V   r h (T ) . B. . C. 2 . D. 2 . (T ) 3 (T ) (T )
Câu 9. Trong không gian v i ớ hê t a ọ độ Oxyz, phư ng ơ trình nào dư i ớ đây là phư ng ơ trình c a ủ đư ng ờ thẳng đi qua (
A 1;  2;3) và vuông góc v i
ớ mặt phẳng (P) : x  2y  2z 1 0  ? x 1   tx t  x 1   tx 1   t    
A.y  2  2t .
B.y  4  2t . C.y 2  t . D.y 2   2t .
z  3 2t     z 5   2tz 1   2tz 3   2t
Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông c nh ạ .
a Cạnh bên SA vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ đáy, SB h p ơ v i ớ mặt phẳng đáy m t
ộ góc 60 . Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng (SBC) bằng a a 3 a 2 A. a 3. B. . C. . D. . 2 2 2 Câu 11. Cho cấp s c ố ng ộ  u u 9 u 1  5 u n  có 6  và 7 . Giá trị c a ủ 8 bằng A. 6 . B. 24 . C. 21. D.  6 . b c
Câu 12. Cho hàm số y f (x) liên t c ụ trên đo n ạ é; a cù ê ë ú
ûvà a <b < .
c Biết f (x)dx 10  
, f (x)dx 5   . a b c
Tính f (x)dxa A. - 15. B. 15. C. 5. D. - 5. Câu 13. V i ớ a là s t ố h c ự dư ng ơ tùy ý, a a bằng 1 5 1 3 A. 2 a . B. 4 a . C. 4 a . D. 4 a . 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 x  4x  1 Câu 14. Tâp nghi m ê S c a ủ bất phư ng ơ trình   8  là 2    A. S (   ;  1)  (3;  )  . B. S (  1;  )  . C. S (  1;3) . D. S (   ;  3) .
Câu 15. Trong không gian v i ớ h t ê a
ọ độ Oxyz , cho hai điểm (
A 1;1;0) và B(0;1;2) . Vectơ nào dư i ớ đây là m t ộ vectơ ch ph ỉ ư ng ơ c a ủ đư ng t ờ h ng ẳ AB ? 
   A. c (   1;1; 2) . B. d (   1; 0;  2) . C. b (  1; 2; 2) . D. a (   1; 0; 2) . Câu 16. Cho hàm s
y f (x) có bảng biến thiên nh s ư au: Đi m ể c c ự ti u c ể a ủ hàm s đã ố cho là: A. x 2  . B. x 0  . C. x 1  . D. x 5  .
Câu 17. Trong không gian v i ớ h t ê o đ ạ ộ Oxyz . Đi m ể nào sau đây thu c ộ m t ặ ph ng
ẳ (P) : 3x  2y  13 0  .
A. I (3; 2;  13) .
B. N ( 2; 3;1) . C. Q(13; 2;3) .
D. M (1; 2;  2) . 1 4
Câu 18. Tính tích phân I dx 2  . x 1 0 A. I 4  ln 2 . B. I 2  ln 3 . C. I 4  ln 3 . D. I 2  ln 2 .
Câu 19. Anh A vay trả góp ngân hàng s t ố i n ề 500 tri u ê đ ng ồ v i ớ lãi su t ấ 0,8% / tháng.M i ỗ tháng trả 10 tri u ê đ ng. ồ H i
ỏ sau bao nhiêu tháng thì Anh A trả h t ế n , ơ giả đ nh ị trong kho ng ả th i ờ gian này lãi su t ấ ngân hàngvà s t
ố iền trả hàng tháng c a
ủ anh A là không thay đ i ổ . A. 61. B. 60. C. 63. D. 65. 1 Câu 20. H nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s : ố 2
y x  3x  là x 3 x 3 3 x 3 A. 2
f (x)dx  
x  ln x C  . B. 2
f (x)dx  
x  ln x C 3 2  . 3 2 3 x 3 1 C. 2
f (x)dx  
x  ln x C  .
D. f (x)dx 2  x  3   C 3 2  . 2 x 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2x  3 Câu 21. Ti m ê cân đ ng c ư a ủ đ t ồ hị hàm s : ố y  là đư ng t ờ hẳng: x  2 3 A. y 2  . B. x  . C. x  2 . D. x 2  . 2
Câu 22. Trong không gian v i ớ hê tr c ụ t a
ọ độ Oxyz , cho m t ặ c u ầ có phư ng ơ trình 2 2 2 (x – ) 1  ( y  ) 2  (z 1) 4  . T a ọ độ tâm c a ủ mặt cầu là A. (1;  2;1) . B. (1; 2;2) . C. (1;  2;  1) . D. ( 1; 2;1) .
Câu 23. Cho hình chóp S.ABC đáy là tam giác ABC có di n ê tích b ng
ằ 2 , cạnh bên SA vuông góc v i ớ
mặt phẳng đáy, SA 4  . Thể tích c a ủ kh i ố chóp là 16 1 8 A. 8 . B. . C. . D. . 3 2 3 Câu 24. S ph ố c ư liên h p c ơ a ủ s ph ố c
ư : z  1 2i là s ph ố c ư :
A. z  1 2i . B. z 1   2i .
C. z  2  i . D. z 2   i . Câu 25. Nghi m ê c a ủ phư ng ơ trình log (2x) 2 3  là: 9 5 A. x  . B. x 3  . C. x 6  . D. x  . 2 2 Câu 26. Cho s ph ố c ư z 6   7i . S ph ố c ư liên h p ơ c a ủ z có đi m ể bi u di ể n l ễ à: A. P( 6;7) . B. M (6;7) .
C. N (6;  7) .
D. Q( 6;  7) .
Câu 27. Cho hình lăng trụ ABC.A BC
 có đáy là tam giác đ u ề c nh ạ .
a Cạnh bên BBa  6 .Hình chi u ế vuông góc H c a ủ A trên mặt ph ng ẳ (A BC  )  trùng v i ớ tr ng ọ tâm c a ủ tam giác A BC  (tham khảo hình v ). Cô ẽ sin c a ủ góc gi a ư c nh bê ạ n và m t ặ đáy b ng ằ 2 3 2 15 A. . B. . C. . D. . 6 6 3 15
Câu 28. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A , AC a BC 2  a .Tính di n ê tích xung quanh c a ủ hình nón, nhân đư c
ơ khi quay tam giác ABC xung quanh tr c ụ AB . A. 2 4 a . B. 2 2 a . C. 2 2 a 3 D. 2  a . 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo