Đề thi thử Toán trường Nguyễn Đăng Đạo năm 2021

153 77 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 25 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Nguyễn Đăng Đạo năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(153 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C & ĐÀO T O B C NINH
TRƯ NG THPT NGUY N ĐĂNG Đ O
Đ THI TH TN THPT L N 1
NĂM H C 2020 - 2021
MÔN: TOÁN
thi g m 06 trang) Th i gian: 90 phút (Không k th i gian phát đ )
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đ thi
142
Câu 1. Tìm t t c các giá tr c a
m
đ hàm s
3 2
3 2y x mx mx
có hai đi m c c tr .
A.
1
3
0
m
m
. B.
3
0
m
m
. C.
1
3
0
m
m
. D.
3
0
m
m
.
Câu 2. Đ ng cong sau là đ th c a hàm s nào trong các hàm s đã cho d i đây? ườ ướ
A.
1
x
y
x
. B.
1
x
y
x
. C.
1 x
y
x
. D.
1x
y
x
.
Câu 3. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông c nh
2a
,
SA a
,
vuông góc v i m t
đáy. Th tích c a kh i chóp
.S ABCD
A.
3
2a
. B.
3
4a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 4. Cho hàm s
4 2
y x bx c
có đ th nh hình v sau: ư
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
.
Tính t ng
b c
.
A.
3
. B.
5
. C.
1
. D.
4
.
Câu 5. Cho hàm s
y f x
đ o hàm
2
2
1 3 1f x x x x x
. H i hàm s
f x
bao
nhiêu đi m c c ti u?
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 6. Trong các m nh đ sau, m nh đ nào Sai?
A. Hai m t ph ng phân bi t cùng vuông góc v i m t đ ng th ng thì song song v i nhau. ườ
B. N u đ ng th ng ế ườ
a
m t ph ng
P
cùng vuông góc v i m t m t ph ng thì
a
song song v i
P
ho c
a
n m trong
P
.
C. Hai m t ph ng phân bi t cùng vuông góc v i m t m t ph ng thì song song v i nhau.
D. Hai đ ng th ng phân bi t cùng vuông góc v i m t m t ph ng thì song song v i nhau.ườ
Câu 7. Nhóm có 7 h c sinh, c n ch n 3 h c sinh b t kì vào đ i văn ngh s cách ch n là:
A.
3
P
. B.
3
7
C
. C.
3
7
A
. D.
7
P
.
Câu 8. Cho hàm s
y f x
liên t c trên
và có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
H i ph ng trình ươ
1
2 0
2
f x
có bao nhiêu nghi m phân bi t?
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 9. Hàm s
3 2
3 2y x x
ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
(0;2)
B.
( ,0)
(2; )
.
C.
(2; 2)
D.
( ;2)
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 10. S ti m c n đ ng c a đ th hàm s
2
3 2x
x x
y
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 11. Gi i h n
2
1
lim
2 1
x
x x
x
là :
A.
1
2
. B.
. C.
. D.
.
Câu 12. Cho hàm s
y f x
đ th nh hình v bên. Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào ư ế
d i đây?ướ
A.
0;1
. B.
1;1
. C.
1;0
. D.
;0
.
Câu 13. Tìm
m
đ b t ph ng trình ươ
3
2 6 2 1 0x x m
nghi m đúng v i m i
1;1x
.
A.
3
2
m
. B.
3
2
m
. C.
5
2
m
. D.
5
2
m
.
Câu 14. H p đ ng 3 bi xanh, 2 bi đ , 3 bi vàng. Tính xác su t đ ch n đ c 4 bi đ 3 màu là: ượ
A.
9
14
. B.
27
10
. C.
14
9
. D.
70
27
.
Câu 15. Hình bát di n đ u có bao nhiêu m t?
A.
6
. B.
9
. C.
4
. D.
8
.
Câu 16. Cho hình chóp
.S ABC
( ), 2 .SA ABC SA a
Tam giác
ABC
vuông t i B
AB a
,
3BC a
.
Tính cosin c a góc
t o b i hai m t ph ng
( )SBC
( ).ABC
A.
5
cos
5
. B.
2 5
cos
5
. C.
1
cos
2
. D.
3
cos
2
.
Câu 17. S nghi m c a ph ng trình ươ
2sin 1x
trên
0,
là:
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 18. Đ ng cong sau là đ th c a m t trong các hàm s cho d i đây. Đó là hàm s nào? ườ ướ
3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
3y x x
. B.
3 2
3y x x
. C.
3
2y x
D.
3
3y x x
.
Câu 19. Tìm giá tr nh nh t c a hàm s
3 2
6 2y x x
trên đo n
1;2
.
A.
14
. B.
5
. C.
30
. D.
2
.
Câu 20. Có m y kh i đa di n trong các kh i sau?
A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 21. Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
. Kh ng đ nh nào sau đây đúng ?
A. Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng ế
;1
1;
.
B. Hàm s đ ng bi n trên các kho ng ế
;1
1;
.
C. Hàm s luôn ngh ch bi n trên ế
.
D. Hàm s luôn đ ng bi n trên ế
.
Câu 22. M t v t r i t do theo ph ng trình ơ ươ
2
1
2
S t gt
trong đó
2
9,8 /g m s
gia t c tr ng tr ng. ườ
V n t c t c th i t i th i đi m
5t s
là:
A.
94 /m s
. B.
49 /m s
. C.
2
49 /m s
. D.
2
94 /m s
.
Câu 23. Cho kh i chóp
.S ABC
có đáy
ABC
tam giác đ u c nh
a
, c nh
3SA a
, hai m t bên
( )SAB
( )SAC
cùng vuông góc v i m t ph ng
( )ABC
(tham kh o hình bên).
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Tính th tích V c a kh i hình chóp đã cho.
A.
3
3
4
a
V
. B.
3
4
a
V
. C.
3
3
2
a
V
. D.
3
3
6
a
V
.
Câu 24. Cho kh i lăng tr di n tích đáy
8B
chi u cao
6h
. Th tích c a kh i lăng tr đã cho
b ng.
A.
8
B.
48
C.
16
D.
72
Câu 25. Cho hàm s
y f x
liên t c trên
2;4
và có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
G i
,M m
l n l t giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm s ượ
y f x
trên đo n
2;4
. Tính
2 2
M m
.
A. 9. B. 5. C. 3. D. 8.
Câu 26. Cho khai tri n
80
2 80
0 1 2 80
2 ...x a a x a x a x
. H s a
78
là:
A.
12640
. B.
78
12640x
. C.
78
12640x
. D.
12640
.
Câu 27. Cho hình h p ch nh t
.ABCD A B C D
2AB a
,
3AD a
,
3AA a
.
E
thu c c nh
B C
sao cho
3B E C E
. Th tích kh i chóp
.E BCD
b ng:
A.
3
2a
. B.
3
a
. C.
3
3a
. D.
.
Câu 28. Cho hàm s
y f x
liên t c trên
và có b ng xét d u đ o hàm nh sau: ư
Giá tr nh nh t c a hàm s đã cho trên đo n
1;1
là:
A.
1f
. B.
1f
. C.
0f
. D. Không t n t i.
Câu 29. Đ ng th ng nào d i đây là ti m c n đ ng c a đ th hàm s ườ ướ
2 1
?
1
x
y
x
A.
2.x
B.
1.y
C.
1.x
D.
2.y
Câu 30. Hàm s
3sin 5
1 os
x
y
c x
xác đ nh khi :
A.
2x k
. B.
2x k
. C.
2
x k
. D.
x k
.
Câu 31. Trong các dãy s sau dãy nào là c p s c ng
1,n n
?
A.
1
n
u n
. B.
2
2
n
u n
. C.
2 3
n
u n
. D.
2
n
n
u
.
5

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C & Ụ ĐÀO T O Ạ B C N Ắ INH Đ Ề THI TH Ử TN THPT L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT NGUY N Ễ ĐĂNG Đ O NĂM H C Ọ 2020 - 2021 MÔN: TOÁN (Đề thi g m ồ 06 trang) Th i
ờ gian: 90 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) Mã đ th ề i
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 142
Câu 1. Tìm tất cả các giá trị c a ủ m để hàm s ố 3 2
y x  3mx mx  2 có hai điểm c c ự tr .ị  1  1 m   m  3 m   m 3  A.  3 . B. . C.  3 . D. .   m   0  m 0 m   0    m 0   Câu 2. Đư ng c ờ ong sau là đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố o trong các hàm s đã ố cho dư i ớ đây? x x 1 x x  1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 1 x x  1 x x
Câu 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh ạ 2a , SA a
 , SA vuông góc v i ớ m t ặ đáy. Th t ể ích c a ủ kh i
ố chóp S.ABCD là 2 4 A. 3 2a . B. 3 4a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 Câu 4. Cho hàm s ố 4 2
y x bx c có đ t ồ hị nh hì ư nh v s ẽ au: 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) . Tính t ng ổ b c . A.  3 . B.  5 . C.  1. D.  4 .
Câu 5. Cho hàm số y 2
f x có đạo hàm là f   x 
x     x  2 1 3 x x   1 . H i
ỏ hàm số f x có bao nhiêu đi m ể c c ự ti u? ể A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 6. Trong các m nh đ ệ ề sau, m nh đ ệ ề nào Sai?
A. Hai mặt phẳng phân bi t ệ cùng vuông góc v i ớ m t ộ đư ng t ờ hẳng thì song song v i ớ nhau. B. Nếu đư ng ờ th ng ẳ a và m t ặ ph ng
ẳ  P cùng vuông góc v i ớ m t ộ m t ặ ph ng
ẳ thì a song song v i ớ
P hoặc a nằm trong  P .
C. Hai mặt phẳng phân bi t ệ cùng vuông góc v i ớ m t
ộ mặt phẳng thì song song v i ớ nhau. D. Hai đư ng ờ thẳng phân bi t ệ cùng vuông góc v i ớ m t ộ m t ặ ph ng t ẳ hì song song v i ớ nhau. Câu 7. Nhóm có 7 h c ọ sinh, cần ch n ọ 3 h c ọ sinh bất kì vào đ i ộ văn ngh s ệ c ố ách ch n ọ là: A. P C A P 3 . B. 3 . C. 3 . D. . 7 7 7 Câu 8. Cho hàm s
y f x liên t c
ụ trên  và có bảng biến thiên nh s ư au: 1 H i ỏ phư ng t ơ rình
f x  2 0  có bao nhiêu nghi m ệ phân bi t ệ ? 2 A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. Câu 9. Hàm s ố 3 2
y x  3x  2 ngh c ị h bi n t ế rên khoảng nào dư i ớ đây? A. (0;2) B. ( ,  0) và (2;  )  . C. (2;  2) D. ( ;  2) 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 x 3 2 Câu 10. S t ố iệm cận đ ng c ứ a ủ đ t ồ hị hàm s ố y    là 2 x x A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . 2 Câu 11. Gi i ớ hạn x x 1 lim là : x   2x 1 1  1 A. . B.  . C.   . D. . 2 2
Câu 12. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho ngh c ị h bi n ế trên kho ng ả nào dư i ớ đây? A.  0;  1 . B.   1;  1 . C.   1;0 . D.   ;  0 .
Câu 13. Tìm m để bất phư ng ơ trình 3
2x  6x  2m  1 0  nghi m ệ đúng v i ớ m i ọ x   1;  1 . 3 3 5 5 A. m   . B. m   . C. m  . D. m  . 2 2 2 2 Câu 14. H p đ ộ ng 3 bi ự xanh, 2 bi đ , 3 bi ỏ vàng. Tính xác su t ấ đ c ể h n ọ đư c ợ 4 bi đ 3 m ủ àu là: 9 27 14 70 A. . B. . C. . D. . 14 10 9 27
Câu 15. Hình bát di n ệ đ u c ề ó bao nhiêu mặt? A. 6 . B. 9 . C. 4 . D. 8 .
Câu 16. Cho hình chóp S.ABC SA  (ABC), SA 2  .
a Tam giác ABC vuông tại B AB a  , BC a  3 . Tính cosin c a ủ góc  tạo b i
ở hai mặt phẳng (SBC) và (ABC). 5 2 5 1 3 A. cos  . B. cos  . C. cos  . D. cos  . 5 5 2 2 Câu 17. S nghi ố ệm c a ủ phư ng ơ trình 2sin x 1  trên  0,  là: A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 18. Đư ng c ờ ong sau là đ t ồ hị c a ủ m t ộ trong các hàm s c ố ho dư i ớ đây. Đó là hàm s nà ố o? 3
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 3
y  x  3x . B. 3 2
y x  3x . C. 3 y  2x D. 3
y x  3x .
Câu 19. Tìm giá trị nh nh ỏ ất c a ủ hàm s ố 3 2
y x  6x  2 trên đoạn   1;2 . A.  14 . B.  5 . C.  30 . D. 2 . Câu 20. Có mấy kh i ố đa di n t ệ rong các kh i ố sau? A. 3. B. 5. C. 2. D. 4. 2x  1 Câu 21. Cho hàm s ố y  . Khẳng đ nh nà ị o sau đây đúng? x  1 A. Hàm s ngh ố c ị h bi n t
ế rên các khoảng   ;   1 và 1; . B. Hàm s đ ố ng bi ồ n t
ế rên các khoảng   ;   1 và 1; . C. Hàm s l ố uôn ngh c ị h bi n t ế rên  . D. Hàm s l ố uôn đ ng ồ bi n t ế rên  . 1 Câu 22. M t ộ vật r i ơ tự do theo phư ng
ơ trình S t 2  gt trong đó 2 g 9
 ,8m / s là gia t c ố tr ng ọ trư ng. ờ 2 Vận t c ố t c ứ th i ờ tại th i ờ đi m ể t 5  s là:
A. 94m / s .
B. 49m / s . C. 2 49m / s . D. 2 94m / s . Câu 23. Cho kh i
ố chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đ u ề c nh
a , cạnh SA a  3 , hai m t ặ bên (SAB)
và (SAC) cùng vuông góc v i
ớ mặt phẳng (ABC) (tham khảo hình bên). 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo