Đề thi thử Toán trường Nguyễn Đức Cảnh năm 2021

102 51 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 27 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Nguyễn Đức Cảnh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(102 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT THÁI BÌNH
TR NG THPT NGUY N Đ C C NHƯỜ
------------------
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 01
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Cho kh i chóp
. ,S ABC
trên ba c nh
, ,SA SB SC
l n l t l y ba đi m ượ
' ' 'A B C
sao cho
1 1 1
' , ' , ' .
2 3 4
SA SA SB SB SC SC
G i
, 'V V
l n l t th tích c a các kh i chóp ượ
.S ABC
. ' ' '.S A B C
Khi đó t s
'V
V
A.
. B.
1
.
12
C.
12
. D.
Câu 2: M t ch t đi m chuy n đ ng theo quy lu t
3 2
6s t t t
v i
t
th i gian tính t lúc b t đ u
chuy n đ ng,
s t
là quãng đ ng đi đ c trong kho ng th i gian ườ ượ
.t
nh th i đi m
t
t i đó v n t c đ t giá
tr l n nh t.
A.
1.t
B.
2.t
C.
4.t
D.
3.t
Câu 3: Đ th hàm s
4 2
2 3y x x
và đ th hàm s
2
2y x
có bao nhiêu đi m chung?
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 4: Cho hàm s
f x
đ o hàm
2 3
' 1 2 2 3 .f x x x x
Tìm s đi m c c tr c a hàm s
f x
.
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 5: T p xác đ nh c a hàm s
3
5y x
A.
5; .
B.
;5 .
C.
\ 5 .
D.
5; .
Câu 6: Cho hàm s
3 2
3 2y x x
có đ th nh hình v bên ư
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Tìm t p h p
S
t t c các giá tr c a tham s th c
m
sao cho ph ng trình ươ
3 2
3 2x x m
ba nghi m
th c phân bi t.
A.
2;2 .S
B.
.S
C.
2;2 .S
D.
2;1 .S
Câu 7: T t c các giá tr th c c a
m
đ hàm s
3 2
6 1y x x mx
đ ng bi n trên ế
0;
là:
A.
12.m
B.
0.m
C.
12.m
D.
0.m
Câu 8: Đ ng cong sau đây là đ th hàm s nào d i đâyườ ướ
A.
4 2
2 3.y x x
B.
4 2
2 3.y x x
C.
3 2
3 3.y x x
D.
4 2
2 3.y x x
Câu 9: S ti p tuy n c a đ th hàm s ế ế
4 3
2 3y x x
song song v i tr c hoành là
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 10: Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ đ th hàm s
2 4x
y
x m
có ti m c n đ ng?
A.
2.m 
B.
2.m 
C.
2.m
D.
2.m
Câu 11: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên sau: ế
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
1;4 .
B.
3; .
C.
; 1 .
D.
1;2 .
Câu 12: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông, c nh bên
SA
vuông góc v i đáy và
3.SA a
Bi t di n tích tam giác ế
SAB
2
3
.
2
a
Kho ng cách t đi m
B
đ n ế
SAC
là:
A.
2
.
2
a
B.
10
.
3
a
C.
10
.
5
a
D.
2
.
3
a
Câu 13:
10
cái bút khác nhau
8
quy n sách giáo khoa khác nhau. M t b n h c sinh c n ch n m t cái
bút và m t quy n sách. H i b n h c sinh đó có bao nhiêu cách ch n?
A. 90. B. 70. C. 60. D. 80.
Câu 14: Đ th hàm s nào d i đây có ti m c n đ ng? ướ
A.
2
1
.
1
y
x
B.
4
3
.
1
y
x
C.
2
.y
x
D.
2
1
.
2
y
x x
Câu 15: Tìm h s góc
k
c a ti p tuy n c a đ th hàm s ế ế
1
x
y
x
t i đi m
2;2 .M
A.
1
.
9
k
B.
1.k 
C.
2.k
D.
1.k
Câu 16: Lăng tr tam giác đ u có đ dài t t c các c nh b ng
3.
Th tích kh i lăng tr đã cho b ng
A.
27 3
.
4
B.
9 3
.
8
C.
9 3
.
2
D.
27 3
.
12
Câu 17: Bi t r ng giá tr l n nh t c a hàm s ế
2
4y x x m
3 2.
Giá tr c a
m
là:
A.
2 2.m
B.
2
.
2
m
C.
2.m 
D.
2.m
Câu 18: Cho hàm s
y f x
có t p xác đ nh
\ 0D 
và b ng xét d u đ o hàm nh sau ư
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
x
2
0 2
'y
0
0
S đi m c c tr c a hàm s đã cho là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 19: Đ th
C
c a hàm s
1
1
x
y
x
và đ ng th ng ườ
: 2 1d y x
c nhau t i
2
đi m
A
.B
Khi đó
đ dài đo n
AB
b ng?
A.
5.
B.
2 5.
C.
2 2.
D.
2 3.
Câu 20: Th tích c a kh i chóp t giác đ u có chi u cao b ng
6
3
a
và c nh đáy b ng
3a
là:
A.
3
6.a
B.
3
3 2
.
4
a
C.
3
3 2
.
2
a
D.
3
6
.
3
a
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông c nh
,a
c nh bên
SA
vuông góc v i m t
ph ng đáy
ABCD
3 .SA a
Th tích kh i chóp
.S ABCD
b ng:
A.
3
3 .a
B.
3
.
.
9
a
C.
3
.a
D.
3
.
.
3
a
Câu 22: M t ph ng
'A BC
chia kh i lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
thành hai kh i chóp:
A.
. ' ' 'B A B C
. ' '.A BCC B
B.
'.A ABC
. ' '.A BCC B
C.
. ' ' 'A A B C
'. ' '.A BCC B
D.
. 'A A BC
'. ' '.A BCC B
Câu 23: Đ ng ti m c n ngang c a đ th hàm s ườ
1
1
x
y
x
A.
1.x 
B.
1.x
C.
0.y
D.
1.y 
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
, c nh
,a
SO
vuông góc v i m t
ph ng
ABCD
.SO a
Kho ng cách gi a
SC
AB
b ng
A.
5
.
5
a
B.
3
.
15
a
C.
2 5
.
5
a
D.
2 3
.
15
a
Câu 25: Hình bên đ th c a hàm s
' .y f x
H i hàm s
y f x
đ ng bi n trên kho ng nào d i ế ướ
đây
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1;2 .
B.
2; .
C.
0;1
2; .
D.
0;1 .
Câu 26: Đ th hàm s
3 2
y ax bx cx d
có hai đi m c c tr
1; 7A
2; 8 .B
Tính
1 .y
A.
1 11.y
B.
1 7.y
C.
1 35.y 
D.
1 11.y 
Câu 27: Cho hàm s
1
ax b
y
x
đ th c t tr c tung t i đi m
0;1A
, ti p tuy n ế ế
A
h s góc b ng
3.
Khi đó giá tr
,a b
th a mãn đi u ki n sau:
A.
3.a b
B.
2.a b
C.
1.a b
D.
0.a b
Câu 28: Cho hàm s
3
2 ;y ax x d a d
có đ th nh hình v . M nh đ nào d i đây đúng? ư ướ
A.
0, 0.a d
B.
0, 0.a d
C.
0, 0.a d
D.
0, 0.a d
Câu 29: Cho hàm s
f x
xác đ nh đ o hàm c p m t c p hai trên kho ng
;a b
0
; .x a b
Kh ng đ nh nào sau đây sai ?
A.
0
' 0y x
0
'' 0y x
thì
o
x
là đi m c c ti u c a hàm s .
B.
0
' 0y x
0
'' 0y x
thì
o
x
là đi m c c tr c a hàm s .
C. Hàm s đ t c c đ i t i
o
x
thì
0
' 0y x
.
D.
0
' 0y x
0
'' 0y x
thì
o
x
không là đi m c c tr c a hàm s .
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT THÁI BÌNH Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 01 TRƯỜNG THPT NGUY N Ễ Đ C Ứ C N Ả H NĂM H C
2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1: Cho kh i
ố chóp S.ABC, trên ba c nh ạ S ,
A SB, SC lần lư t ợ l y ấ ba đi m
A' B 'C ' sao cho 1 1 1 SA'  S ,
A SB '  SB, SC '  SC. G i
V ,V ' lần lư t ợ là thể tích c a ủ các kh i
ố chóp S.ABC S.A' B 'C '. 2 3 4 V ' Khi đó tỉ s ố là V 1 1 A. . B. . C. 12 . D. 24. 24 12 Câu 2: M t ộ chất đi m ể chuy n ể đ ng ộ theo quy lu t ậ s t  3 2
 t  6t v i ớ t là th i ờ gian tính từ lúc b t ắ đ u ầ chuyển đ ng, ộ
s t là quãng đư ng ờ đi đư c ợ trong khoảng th i ờ gian t. Tính th i ờ đi m
t tại đó vận t c ố đạt giá trị l n ớ nhất. A. t 1  . B. t 2  . C. t 4  . D. t 3  . Câu 3: Đ t ồ hị hàm s ố 4 2 y 2
x  3x và đ t ồ hị hàm s ố 2
y  x  2 có bao nhiêu điểm chung? A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 4: Cho hàm số f x có đạo hàm f x 
x   2  x   3 ' 1
2  2x 3 . Tìm số đi m ể c c ự trị c a ủ hàm số f x . A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 5: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố y   x   3 5 là A. 5; . B.   ;  5 . C.  \   5 . D.  5;  . Câu 6: Cho hàm s ố 3 2
y  x  3x  2 có đ t ồ hị nh hì ư nh v bê ẽ n 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Tìm tập h p
S tất cả các giá trị c a ủ tham số th c ự m sao cho phư ng ơ trình 3 2
x  3x  2 m  có ba nghi m ệ th c ự phân bi t ệ . A. S    2; 2 . B. S  .  C. S    2; 2 . D. S    2;  1 .
Câu 7: Tất cả các giá trị th c ự c a ủ m để hàm s ố 3 2
y x  6x mx 1 đ ng bi ồ
ến trên  0; là: A. m 12  . B. m 0.  C. m 12.  D. m 0  . Câu 8: Đư ng c ờ ong sau đây là đ t ồ hị hàm s nà ố o dư i ớ đây A. 4 2
y  x  2x  3. B. 4 2
y x  2x  3. C. 3 2
y x  3x  3. D. 4 2
y x  2x  3. Câu 9: S t ố iếp tuyến c a ủ đồ thị hàm s ố 4 3
y x  2x  3 song song v i ớ tr c ụ hoành là A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. 2x  4 Câu 10: Tìm tất c c ả ác giá trị c a ủ tham s
m để đồ th hà ị m s ố y  có ti m ệ cận đ ng? ứ x m A. m  2. B. m  2. C. m   2. D. m   2. Câu 11: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên sau: 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hàm s đã ố cho ngh c ị h bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây? A.   1;4 . B.  3; . C.   ;    1 . D.   1;2 .
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, c nh ạ
bên SA vuông góc v i ớ đáy và SA a  3. 2 a 3 Biết di n t
ệ ích tam giác SAB là . Khoảng cách t đi
ừ ểm B đến  SAC  là: 2 a 2 a 10 a 10 a 2 A. . B. . C. . D. . 2 3 5 3
Câu 13: Có 10 cái bút khác nhau và 8 quy n
ể sách giáo khoa khác nhau. M t ộ b n ạ h c ọ sinh c n ầ ch n ọ m t ộ cái bút và m t ộ quy n s ể ách. H i ỏ bạn h c
ọ sinh đó có bao nhiêu cách ch n? ọ A. 90. B. 70. C. 60. D. 80. Câu 14: Đ t ồ hị hàm s nà ố o dư i ớ đây có ti m ệ cận đ ng? ứ 1 3 2 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 x 1 4 x 1 x 2 x x  2 x Câu 15: Tìm h s ệ góc ố k c a ủ ti p ế tuy n c ế a ủ đồ thị hàm s ố y
tại điểm M   2;2 . x 1 1 A. k  . B. k  1. C. k  2. D. k 1  . 9
Câu 16: Lăng trụ tam giác đ u c ề ó đ dà ộ i tất c c ả ác c nh b ạ ng ằ 3. Thể tích kh i
ố lăng trụ đã cho bằng 27 3 9 3 9 3 27 3 A. . B. . C. . D. . 4 8 2 12
Câu 17: Biết rằng giá trị l n ớ nhất c a ủ hàm s ố 2
y x  4  x m là 3 2. Giá tr c ị a ủ m là: 2 A. m 2  2. B. m  . C. m  2. D. m  2. 2 Câu 18: Cho hàm s
y f x có tập xác đ nh ị D  \  
0 và bảng xét dấu đạo hàm như sau 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x    2 0 2   y '  0   0  S đi ố ểm c c ự tr c ị a ủ hàm s đã ố cho là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. x 1 Câu 19: Đ t ồ hị  C  c a ủ hàm s ố y  và đư ng
ờ thẳng d : y 2
x  1 cắ nhau tại 2 điểm A và . B Khi đó x  1
độ dài đoạn AB bằng? A. 5. B. 2 5. C. 2 2. D. 2 3. a
Câu 20: Thể tích c a ủ kh i ố chóp tứ giác đ u c ề ó chi u c ề ao bằ 6 ng
và cạnh đáy bằng a 3 là: 3 3 3a 2 3 3a 2 3 a 6 A. 3 a 6. B. . C. . D. . 4 2 3
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh
a, cạnh bên SA vuông góc v i ớ m t ặ
phẳng đáy  ABCD và SA 3  . a Thể tích kh i
ố chóp S.ABCD bằng: 3 a . 3 a . A. 3 3a . B. . C. 3 a . D. . 9 3
Câu 22: Mặt phẳng  A' BC chia kh i
ố lăng trụ ABC.A' B 'C ' thành hai kh i ố chóp: A. .
B A' B 'C ' . A BCC ' B '.
B. A'.ABC . A BCC ' B '. C. .
A A' B 'C ' A'.BCC ' B '. D. .
A A' BC A'.BCC ' B '. x 1 Câu 23: Đư ng t ờ i m ệ cận ngang c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  là 1 x A. x  1. B. x 1  . C. y 0  . D. y  1.
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , cạnh a, SO vuông góc v i ớ m t ặ
phẳng  ABCD và SO . a  Khoảng cách gi a
SC AB bằng a 5 a 3 2a 5 2a 3 A. . B. . C. . D. . 5 15 5 15
Câu 25: Hình bên là đồ thị c a
ủ hàm số y f ' x . H i
ỏ hàm số y f x đ ng ồ bi n ế trên kho ng ả nào dư i ớ đây 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo