Đề thi thử Toán trường Nguyễn Huy Hiệu năm 2021

108 54 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 24 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Nguyễn Huy Hiệu năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(108 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

S GD & ĐT QU NG NAM
TR NG THPT NGUY N HUY HI UƯỜ
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 KH I 12
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Cho hàm s
y f x
có đ th nh hình v bên d i. ư ướ
M nh đ nào d i đây đúng? ướ
A. Hàm s đ t c c đ i t i
0x
và c c ti u t i
2.x
B. Hàm s có giá tr l n nh t b ng 2 và giá tr nh nh t b ng
2.
C. Hàm s có ba đi m c c tr .
D. Hàm s có giá tr c c ti u b ng 2.
Câu 2: Cho hình nón chi u cao b ng 3 (cm), góc gi a tr c đ ng sinh b ng ườ
0
60 .
Th tích kh i nón
b ng
A.
3
27 .V cm
B.
3
9 .V cm
C.
3
18 .V cm
D.
3
54 .V cm
Câu 3: S cách ch n 5 h c sinh trong m t l p có 25 h c sinh nam và 16 h c sinh n
A.
B.
5
25
C
C.
D.
5 5
25 16
C C
Câu 4: Công th c tính th tích c a kh i lăng tr có di n tích đáy là
B
và chi u cao
h
A.
1
.
3
V Bh
B.
.V Bh
C.
1
.
2
V Bh
D.
2
.
3
V Bh
Câu 5: bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s
m
đ hàm s
1 2m x
y
x m
đ ng bi n trên t ng kho ng ế
xác đ nh c a nó?
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 6: Cho hình tr bán kính đáy
5r cm
kho ng cách gi a hai đáy b ng
7 .cm
Di n tích xung
quanh c a hình tr
1
A.
2
35 .cm
B.
2
60 .cm
C.
2
70 .cm
D.
2
120 .cm
Câu 7: H nguyên hàm c a hàm s
2
y x x
là:
A.
3 2
.
3 2
x x
B.
3 2
.x x C
C.
3 2
.
3 2
x x
C
D.
1 2 .x C
Câu 8: Cho các s th c d ng ươ
,a b
th a mãn
2 2
log ,log .a x b y
nh
2 3
2
logP a b
.
A.
2 3
.p x y
B.
2 3
.P x y
C.
2 3 .P x y
D.
6 .P xy
Câu 9: Tính t ng
S
c a các nghi m c a ph ng trình ươ
3 3 1
3
log log 1 log 6 0x x
A.
3.S
B.
5.S
C.
1.S 
D.
1.S
Câu 10: Th tích
V
c a kh i c u có bán kính
4R
b ng:
A.
48 .V
B.
256
.
3
V
C.
64 .V
D.
36 .V
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho vect ơ
a
bi u di n c a các vect đ n v ơ ơ
2 3 .a i j k
T a đ c a
vect ơ
a
A.
1; 3;2 .
B.
1;2; 3 .
C.
2;1; 3 .
D.
2; 3;1 .
Câu 12: M t ng i g i ti t ki m v i lãi su t 8,4%/năm lãi hàng năm đ c nh p vào v n. H i sau bao ườ ế ượ
nhiêu năm ng i đó thu đ c g p đôi s ti n ban đ u?ườ ượ
A. 8 năm. B. 7 năm. C. 6 năm. D. 9 năm.
Câu 13: Cho hàm s
f x
đ o hàm
2 4
' 1 2 , .f x x x x x
S đi m c c ti u c a hàm s
y f x
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình ch nh t,
, 2AB a BC a
đ ng th ng ườ
SA
vuông góc v i
m t ph ng
ABCD
3 .SA a
Th tích c a kh i chóp
.S ABCD
b ng
A.
3
3 .a
B.
3
.a
C.
3
6 .a
D.
3
2 .a
Câu 15: Cho c p s c ng
n
u
v i
1
2u 
3
4.u
Công sai c a c p s c ng đã cho b ng
A.
2.d
B.
6.d
C.
2.d 
D.
3.d
Câu 16: Đ ng ti m c n đ ng và ti m c n ngang c a đ th hàm s ườ
2 3
1
x
y
x
A.
1x
3.y 
B.
1x
2.y
C.
1x 
2.y
D.
2x
1.y
Câu 17: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh hình sau: ế ư
2
S nghi m c a ph ng trình ươ
3f x 
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 18: Th tích c a kh i nón có chi u cao b ng 4 và đ ng sinh b ng 5 là ườ
A.
48
B.
12
C.
16
D.
36
Câu 19: Trong không gian v i h t a đ
Oxyz
, m t c u tâm
2;1; 3I
ti p xúc v i tr c ế
ph ngươ
trình là:
A.
2 2 2
2 1 3 13.x y z
B.
2 2 2
2 1 3 9.x y z
C.
2 2 2
2 1 3 4.x y z
D.
2 2 2
2 1 3 10x y z
.
Câu 20: Tính đ o hàm c a hàm s
2021
x
y
ta đ c đáp án đúng là?ượ
A.
1
' .2021 .ln 2021
x
y x
B.
1
' .2021
x
y x
C.
2021
' .
ln 2021
x
y
D.
' 2021 .ln 2021
x
y
Câu 21: Tính bán kính
R
c a m t c u ngo i ti p hình l p ph ng có c nh b ng ế ươ
.a
A.
3
.
2
a
R
B.
6
.
2
a
R
C.
3.R a
D.
2.R a
Câu 22: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
3
M nh đ nào d i đây ướ đúng?
A. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
1;1 .
B. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ế
1; .
C. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ế
;1 .
D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
1;3 .
Câu 23: bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s
m
đ ph ng trình ươ
3 2
3 0x x m
3 nghi m phân
bi t?
A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 24: Trong không gian
,Oxyz
cho đi m
1;2;3 .A
Tìm t a đ đi m
1
A
hình chi u vuông góc c a ế
A
lên m t ph ng
.Oyz
A.
1
1;0;3 .A
B.
1
1;2;0 .A
C.
1
1;0;0 .A
D.
1
0;2;3 .A
Câu 25: B ng bi n thiên sau đây là c a hàm s nào? ế
A.
4 2
1
3 3.
4
y x x
B.
4 2
2 3.y x x
C.
4 2
2 3.y x x
D.
4 2
2 3.y x x
Câu 26: Cho hàm s
2
log ,f x x
v i
0.x
nh giá tr bi u th c
2
.P f f x
x
A.
0P
B.
1P
C.
2
2
2
log .
x
P
x
D.
2 2
log .log .
2
x
P x
Câu 27: Gi i b t ph ng trình ươ
2 2
log 3 2 log 6 5x x
đ c t p nghi m là ượ
; .a b
nh tích
.T a b
A.
18
.
15
T
B.
28
.
15
T
C.
6
.
5
T
D.
8
.
3
T
Câu 28: Cho
a
là s th c d ng khác 1. Tính ươ
3
2
log .I a
A.
3.I
B.
1
.
3
I
C.
0.I
D.
3.I 
4
Câu 29: T p xác đ nh c a hàm s
3
log 1y x
A.
1; .
B.
1; .
C.
0; .
D.
1; .
Câu 30: Cho hàm s
2 2
2 1
1
x x m
y
x
đ th
C
. Tìm t t c các giá tr th c c a tham s
m
đ
C
có ti m c n đ ng.
A.
.m
B.
m
. C.
0.m
D.
0.m
Câu 31: Ph ng trình ươ
2 1
3 4.3 1 0
x x
có hai nghi m
1 2 1 2
, .x x x x
M nh đ nào sau đây đúng?
A.
1 2
2 1.x x 
B.
1 2
1
. .
3
x x
C.
1 2
4
.
3
x x
D.
1 2
2 0.x x
Câu 32: M t v t chuy n đ ng theo quy lu t
3 2
1
6
3
s t t
v i
t
(giây) kho ng th i gian tính t khi v t
b t đ u chuy n đ ng
s
(mét) quãng đ ng v t di chuy n đ c trong kho ng th i gian đó. H i trongườ ượ
kho ng th i gian 7 giây, k t khi b t đ u chuy n đ ng, v n t c l n nh t c a v t đ t đ c b ng bao nhiêu? ượ
A.
180 / .m s
B.
24 / .m s
C.
144 / .m s
D.
36 / .m s
Câu 33: Cho hình lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
có th tích b ng
.V
nh th tích kh i đa di n
' '.ABCB C
A.
3
.
4
V
B.
.
4
V
C.
2
.
3
V
D.
.
2
V
Câu 34: Đ ng cong trong hình v là đ th c a hàm s nào trong các hàm s d i đây?ườ ướ
A.
3 2
3 1.y x x
B.
1
.
1
x
y
x
C.
3 2
3 1.y x x
D.
4 2
1.y x x
Câu 35: M nh đ nào sau đây đúng?
A.
1 1
.ln 8 2 .
1 4 4
dx x C
x
B.
1
ln 1 4 .
1 4
dx x C
x
5

Mô tả nội dung:


SỞ GD & ĐT QU N Ả G NAM KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 KH I Ố 12 TRƯỜNG THPT NGUY N Ễ HUY HI U NĂM H C
2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1: Cho hàm s
y f x có đ t ồ hị nh hì ư nh v bê ẽ n dư i ớ . M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? A. Hàm s đ ố ạt c c ự đại tại x 0  và c c ự ti u t ể ại x 2  . B. Hàm s c ố ó giá trị l n ớ nhất b ng 2 và ằ giá tr nh ị nh ỏ t ấ b ng ằ  2. C. Hàm s c ố ó ba đi m ể c c ự tr .ị D. Hàm s c ố ó giá trị c c ự ti u ể bằng 2.
Câu 2: Cho hình nón có chi u ề cao b ng ằ 3 (cm), góc gi a ữ tr c ụ và đư ng ờ sinh b ng ằ 0 60 . Thể tích kh i ố nón bằng A.V    3 27 cm  . B.V    3 9 cm  . C.V    3 18 cm  . D. V    3 54 cm  . Câu 3: S c ố ách ch n 5 h ọ c ọ sinh trong m t ộ l p ớ có 25 h c ọ sinh nam và 16 h c ọ sinh n l ữ à A. 5 C B. 5 C C. 5 A D. 5 5 C C 41 25 41 25 16 Câu 4: Công th c ứ tính th t ể ích c a ủ kh i ố lăng tr c ụ ó di n
ệ tích đáy là B và chiều cao h là 1 1 2
A.V B . h
B.V B . h
C.V B . h
D. V B . h 3 2 3  m   1 x  2
Câu 5: Có bao nhiêu giá trị nguyên c a
ủ tham số m để hàm số y  đ ng ồ bi n ế trên t ng ừ kho ng ả x m xác đ nh c ị a ủ nó? A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 6: Cho hình trụ có bán kính đáy r 5
  cm và kho ng ả cách gi a ữ hai đáy b ng ằ 7 cm . Di n ệ tích xung quanh c a ủ hình tr l ụ à 1 A.   2 35 cm . B.   2 60 cm  . C.   2 70 cm  . D.   2 120 cm  . Câu 7: H nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s ố 2
y x x là: 3 2 x x 3 2 x x A.  . B. 3 2
x x C. C.   C.
D. 1 2x C. 3 2 3 2 Câu 8: Cho các s t ố h c ự dư ng ơ a,b th a
ỏ mãn log a x,log b  . y 2 3 P l  og a b 2 2 Tính 2   . A. 2 3 p x y . B. 2 3
P x y . C. P 2  x  3y. D. P 6  x . y Câu 9: Tính t ng ổ S c a ủ các nghi m ệ c a ủ phư ng
ơ trình log x  log x  1  log 6 0 3 3   1  3 A. S 3.  B. S 5.  C. S  1. D. S 1  .
Câu 10: Thể tích V c a ủ kh i
ố cầu có bán kính R 4  bằng: 256 A. V 4  8 . B. V   . C. V 6  4 . D. V 3  6 . 3     
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho vectơ a bi u ể di n ễ c a ủ các vectơ đ n ơ vị là a 2
i  3 j k. T a ọ độ c a ủ  vectơ a A. 1; 3; 2 . B. 1;2; 3 . C.  2;1; 3 . D.  2;  3  ;1 . Câu 12: M t ộ ngư i ờ g i ử ti t ế ki m ệ v i ớ lãi su t
ấ 8,4%/năm và lãi hàng năm đư c ợ nh p ậ vào v n. ố H i ỏ sau bao nhiêu năm ngư i ờ đó thu đư c ợ gấp đôi s t ố i n ề ban đầu? A. 8 năm. B. 7 năm. C. 6 năm. D. 9 năm.
Câu 13: Cho hàm số f x có đạo hàm là f x xx  2  x  4 ' 1 2 , x   .  Số đi m ể c c ự ti u ể c a ủ hàm số
y f x là A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nh t ậ , AB a  , BC 2  a đư ng ờ th ng ẳ SA vuông góc v i ớ
mặt phẳng  ABCD và SA 3  . a Thể tích c a ủ kh i
ố chóp S.ABCD bằng A. 3 3a . B. 3 a . C. 3 6a . D. 3 2a . Câu 15: Cho cấp s c ố ng ộ  u u  2 u 4  . n  v i ớ 1 và 3 Công sai c a ủ cấp s c ố ng ộ đã cho b ng ằ A. d 2  . B. d 6.  C. d  2. D. d 3.  2x  3 Câu 16: Đư ng t ờ i m ệ cận đ ng và ứ tiệm cận ngang c a ủ đồ th hà ị m s ố y  là x 1 A. x 1
y  3. B. x 1  và y 2  .
C. x  1 và y 2  . D. x 2  và y 1  . Câu 17: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh hì ư nh sau: 2 S nghi ố ệm c a ủ phư ng t ơ
rình f x  3 là A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 18: Thể tích c a ủ kh i ố nón có chi u ề cao bằng 4 và đư ng ờ sinh b ng 5 l ằ à A. 48 B.12 C. 16 D. 36
Câu 19: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz , mặt cầu tâm I  2;1; 3 và ti p ế xúc v i ớ tr c ụ Oy có phư ng ơ trình là: A.x 2 2 2 
 2   y   2   z  2 2 1 3 1  3.
B. x  2  y   1   z 3 9  . C.x 2 2 2 
 2  y  2   z  2 2 1 3 4  .
D. x  2  y   1   z 3 1  0 .
Câu 20: Tính đạo hàm c a ủ hàm s ố 2021x y  ta đư c ợ đáp án đúng là? A. x 1 y '  . x 2021 .ln 2021 B. 1 ' .2021x y x   2021x C. y '  . D. ' 2021x y  .ln 2021 ln 2021
Câu 21: Tính bán kính R c a ủ mặt cầu ngoại ti p ế hình lập phư ng ơ có c nh b ạ ng ằ . a a 3 a 6 A. R  . B. R  . C. R a  3. D. R a  2. 2 2 Câu 22: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: 3 M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? A. Hàm s ngh ố c ị h bi n t
ế rên khoảng   1;  1 . B. Hàm s đ ố ng bi ồ n t
ế rên khoảng   1; . C. Hàm s đ ố ng ồ bi n t
ế rên khoảng     ;1 . D. Hàm s ngh ố c ị h bi n t
ế rên khoảng   1;3 .
Câu 23: Có bao nhiêu giá trị nguyên c a
ủ tham số m để phư ng ơ trình 3 2
x  3x m 0  có 3 nghi m ệ phân bi t ệ ? A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho đi m
A1;2;3 . Tìm t a ọ độ đi m ể A1 là hình chi u ế vuông góc c a ủ A
lên mặt phẳng  Oyz . A. A 1;0;3 . A 1; 2;0 . A 1;0;0 . A 0; 2;3 . 1   B. 1   C. 1   D. 1  
Câu 25: Bảng biến thiên sau đây là c a ủ hàm s nà ố o? 1 A. 4 2 y  x  3x  3. B. 4 2
y  x  2x  3. C. 4 2
y x  2x  3. D. 4 2
y x  2x  3. 4  2  Câu 26: Cho hàm s ố f x l  og x, P ff x . 2 v i
x  0. Tính giá trị bi u t ể h c ứ      x A. P 0  B. P 1  2  2  x   x C. P l  og . P l  og .log . x 2  D. x  2   2    2 
Câu 27: Giải bất phư ng t ơ
rình log 3x  2  log 6  5x a;b . 2   2   đư c ợ tập nghi m ệ là   Tính tích T  . a b 18 28 6 8 A. T  . B. T  . C. T  . D. T  . 15 15 5 3
Câu 28: Cho a là s t ố h c ự dư ng ơ khác 1. Tính 3 I l  og a. 2 1 A. I 3  . B. I  . C. I 0.  D. I  3. 3 4


zalo Nhắn tin Zalo