Đề thi thử Toán trường Nguyễn Viết Xuân năm 2021

99 50 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 28 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Nguyễn Viết Xuân năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(99 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

S GIÁO D C & ĐÀO T O VĨNH PHÚC
TR NG THPT NGUY N VI T XUÂNƯỜ
-----------------------
Mã đ thi: 924
Đ THI KSCL L N 1 NĂM H C 2020-2021
Môn thi: TOÁN 12
Th i gian: 90 phút (Không k th i gian phát đ )
H và tên: ……………………………………………………………. S báo danh: …………..…………
Câu 1: Cho hình chóp
.S ABC
SA ABC
H
hình chi u vuông góc c a ế
S
lên
.BC
Khi đó
BC
vuông góc v i đ ng th ng nào sau đây? ườ
A.
.SC
B.
.AC
C.
.AB
D.
Câu 2: Tính th tích kh i h p ch nh t có ba kích th c là 2, 3, 4. ướ
A. 20. B. 24. C. 9. D. 12.
Câu 3: Đ ng ti m c n ngang c a đ th hàm s ườ
3
4
x
y
x
có ph ng trình làươ
A.
3.x
B.
4.y 
C.
3.y
D.
4.x 
Câu 4: Cho t p
0;1;2;3;4;5;6 ,A
có bao nhiêu t p con g m 3 ph n t c a t p h p A?
A.
3
.P
B.
3
7
.C
C.
3
7
.A
D.
3
.P
Câu 5: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. G i
,M N
l n l t trung đi m ượ
AD
.BC
Giao tuy n c a hai m t ph ng ế
SMN
SAC
A.
SC
(
G
là trung đi m
).AB
B.
.SD
C.
(SF F
là trung đi m
).CD
D.
(SO O
là tâm hình bình hành
).ABCD
Câu 6: M t ph ng
'A BC
chia kh i lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
thành hai kh i chóp.
A.
. 'A A BC
'. ' '.A BCC B
B.
. ' ' 'B A B C
. ' '.A BCC B
C.
. ' ' 'A A B C
'. ' '.A BCC B
D.
'.A ABC
. ' '.A BCC B
Câu 7: Cho đ th hàm
y f x
nh hình v d i đây.ư ướ
1
S đi m c c tr c a đ th hàm s là?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 8: Cho hàm s
y f x
liên t c trên đo n
3;2
và có b ng bi n thiên nh sau. ế ư
x
3
1
0 1 2
f x
3 2
2
0 1
Giá tr nh nh t c a hàm s
y f x
trên đo n
1;2
A. 2. B. 0. C. 1. D. -2.
Câu 9: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh hình v ế ư
x
1
3
'y
+ 0
0 +
y
4
2
S nghi m c a ph ng trình ươ
1 0f x
là:
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 10: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau ế ư
x
2
0
2
'f x
0 + 0
0 +
f x
2
2
2
Hàm s
y f x
đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
2
A.
1;0 .
B.
2;2 .
C.
; 2 .
D.
2; . 
Câu 11: Cho hàm s
y f x
liên t c trên R b ng bi n thiên nh hình bên. Phát bi u nào d i ế ư ướ
đây là SAI?
x
0 2
'y
+
y
1
1
3
A. Hàm s có giá tr c c đ i b ng 1. B. Hàm s đ t c c ti u t i
1
3
x
.
C. Hàm s có 2 đi m c c tr . D. Hàm s đ t c c đ i t i
2x
.
Câu 12: Hình bát di n đ u có bao nhiêu c nh?
A. 10. B. 16. C. 14. D. 12.
Câu 13: Cho hàm s
3 2
3 9 15.y x x x
Kh ng đ nh nào sau đây là kh ng đ nh SAI?
A. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
3;1 .
B. Hàm s đ ng bi n trên ế
1; .
C. Hàm s đ ng bi n trên ế
; 3 .
D. Hàm s đ ng bi n trên ế
.
Câu 14: Hàm s nào d i đây có đ th nh trong hình v ? ướ ư
A.
3
3 1.y x x
B.
3
3 1.y x x
C.
4 2
2 1.y x x
D.
4 2
2 1.y x x
Câu 15: M t nhóm h c sinh g m có 4 nam 5 n , ch n ng u nhiên ra 2 b n. Tính xác su t đ 2 b n đ c ượ
ch n có 1 nam và 1 n .
A.
4
.
9
B.
5
.
9
C.
5
.
18
D.
7
.
9
3
Câu 16: S đ ng ti m c n c a đ th hàm s ườ
2
2
3 2
x
y
x x
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 17: Cho hàm s
4 2
y ax bx c
có đ th nh hình v ư
Trong các m nh đ d i đây, m nh đ nào đúng? ướ
A.
0, 0, 0.a b c
B.
0, 0, 0.a b c
C.
0, 0, 0.a b c
D.
0, 0, 0.a b c
Câu 18: Cho c p s c ng
bi t ế
1 8
3, 24u u
thì
11
u
b ng
A. 33. B. 30. C. 28. D. 32.
Câu 19: Cho hình l p ph ng ươ
. ' ' ' '.ABCD A B C D
Góc gi a hai m t ph ng
'A AC
ABCD
b ng
A.
0
45 .
B.
0
90 .
C.
0
60 .
D.
0
30 .
Câu 20: Đ th bên là đ th c a hàm s nào?
A.
2 2
.
x
y
x
B.
1
.
x
y
x
C.
1
.
x
y
x
D.
1
.
1
x
y
x
Câu 21: Cho hàm s
y f x
đ o hàm
'f x
trên kho ng
; 
. Đ th c a hàm s
'y f x
như
hình v . Hàm s
y f x
ngh ch bi n trên kho ng nào trong các kho ng sau? ế
4
A.
0;3 .
B.
;0 .
C.
3; .
D.
5
; .
2
Câu 22: S các s có 6 ch s khác nhau không b t đ u b i 34 đ c l p t 1; 2; 3; 4; 5; 6 là: ượ
A. 966. B. 720. C. 669. D. 696.
Câu 23: G i
,M m
l n l t giá tr l n nh t giá tr nh nh t c a hàm s ượ
3 2
1 1
2 3
3 3
y x x x
trên
đo n
0;2 .
nh t ng
.S M m
A.
4
.
3
S
B.
1
.
3
S
C.
2
.
3
S
D.
1.S
Câu 24: S c nh c a m t hình lăng tr có th là s nào d i đây ướ
A. 2019. B. 2020. C. 2021. D. 2018.
Câu 25: Cho hàm s
3
2 1y x x
đ th
.C
H s góc
k
c a ti p tuy n v i ế ế
C
t i đi m hoành
đ b ng
1
b ng
A.
1.k
B.
5.k 
C.
10.k
D.
25.k
Câu 26: G i
S
t p t t c các giá tr nguyên c a tham s
m
đ hàm s
4 2 2
9 2021y x m x
1
c c tr . S ph n t c a t p
S
A. Vô s . B. 7. C. 5. D. 3.
Câu 27: Lăng tr đ ng có đáy là hình thoi có bao nhiêu m t ph ng đ i x ng?
A. 2. B. 9. C. 3. D. 5.
Câu 28: Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ ph ng trình sau có nghi m: ươ
3sin cos .x x m
A.
2.m
B.
1 1.m
C.
2.m 
D.
2 2.m
Câu 29: Nghi m c a ph ng trình: ươ
sin 4 cos5 0x x
5

Mô tả nội dung:

S G Ở IÁO D C & Ụ ĐÀO T O Ạ VĨNH PHÚC Đ Ề THI KSCL L N Ầ 1 NĂM H C Ọ 2020-2021 TRƯ N Ờ G THPT NGUY N Ễ VI T Ế XUÂN Môn thi: TOÁN 12 ----------------------- Th i
ờ gian: 90 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) Mã đ t ề hi: 924
Họ và tên: ……………………………………………………………. S b
ố áo danh: …………..…………
Câu 1: Cho hình chóp S.ABC SA   ABC  và H là hình chi u ế vuông góc c a
S lên BC. Khi đó BC vuông góc v i ớ đư ng ờ thẳng nào sau đây? A. SC. B. AC. C. A . B D. AH.
Câu 2: Tính thể tích kh i ố h p c ộ hữ nh t ậ có ba kích thư c ớ là 2, 3, 4. A. 20. B. 24. C. 9. D. 12. 3x Câu 3: Đư ng t ờ i m ệ cận ngang c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  có phư ng ơ trình là x  4 A. x 3  . B. y  4. C. y 3  . D. x  4.
Câu 4: Cho tập A   0;1; 2;3; 4;5; 
6 , có bao nhiêu tập con g m ồ 3 phần tử c a ủ t p h ậ p ợ A? A. P . C . A . P . 3 B. 3 C. 3 D. 7 7 3
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. G i
M , N lần lư t ợ là trung đi m ể AD BC. Giao tuy n c ế a
ủ hai mặt phẳng  SMN  và  SAC  là
A. SC (G là trung đi m ể AB). B. . SD
C. SF (F là trung đi m ể CD).
D. SO (O là tâm hình bình hành ABCD).
Câu 6: Mặt phẳng  A' BC  chia kh i
ố lăng trụ ABC.A' B 'C ' thành hai kh i ố chóp. A. .
A A' BC A'.BCC ' B '. B. .
B A' B 'C ' và .
A BCC ' B '. C. .
A A' B 'C ' A'.BCC ' B '.
D. A'.ABC và . A BCC ' B '. Câu 7: Cho đ t
ồ hị hàm y f x nh hì ư nh v d ẽ ư i ớ đây. 1 S đi ố ểm c c ự tr c ị a ủ đồ th hà ị m s l ố à? A. 4. B. 3. C. 2. D. 5. Câu 8: Cho hàm s
y f x liên t c
ụ trên đoạn   3;2 và có bảng biến thiên như sau. x  3  1 0 1 2 f x 3 2  2 0 1 Giá tr nh ị ỏ nhất c a ủ hàm s
y f x trên đoạn   1;2 là A. 2. B. 0. C. 1. D. -2. Câu 9: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh hì ư nh vẽ x    1 3  y ' + 0  0 + y 4     2 S nghi ố ệm c a ủ phư ng t ơ
rình f x  1 0  là: A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 10: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au x    2 0 2 
f ' x  0 + 0  0 + f x  2   2  2 Hàm s
y f x đ ng bi ồ ến trên khoảng nào dư i ớ đây? 2 A.  1;0 . B.   2; 2 . C.  ;   2 .
D.   2; .
Câu 11: Cho hàm số y f x liên t c ụ trên R và có b n ả g bi n ế thiên nh
ư hình bên. Phát bi u ể nào dư i đây là SAI? x   0 2  y ' +  y  1  1   3 1 A. Hàm s c ố ó giá trị c c ự đại bằng 1. B. Hàm s đ ố ạt c c ự ti u ể t i ạ x  . 3 C. Hàm s c ố ó 2 điểm c c ự tr .ị D. Hàm s đ ố ạt c c ự đại tại x 2  .
Câu 12: Hình bát di n ệ đ u c ề ó bao nhiêu cạnh? A. 10. B. 16. C. 14. D. 12. Câu 13: Cho hàm s ố 3 2
y x  3x  9x 15. Khẳng đ nh nà ị o sau đây là khẳng đ nh ị SAI? A. Hàm s ngh ố c ị h bi n t
ế rên khoảng   3  ;1 . B. Hàm s đ ố ng bi ồ n t ế rên 1; . C. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên   ;   3 . D. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên .  Câu 14: Hàm s nà ố o dư i ớ đây có đ t ồ hị nh t ư rong hình v ? ẽ A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y x  3x 1. C. 4 2
y  x  2x 1. D. 4 2
y x  2x 1. Câu 15: M t ộ nhóm h c ọ sinh g m ồ có 4 nam và 5 n , ữ ch n ọ ng u ẫ nhiên ra 2 b n. ạ Tính xác su t ấ đ ể 2 b n ạ đư c ợ ch n ọ có 1 nam và 1 n . ữ 4 5 5 7 A. . B. . C. . D. . 9 9 18 9 3 x  2 Câu 16: S đ ố ư ng t ờ iệm cận c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  là 2 x  3x  2 A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu 17: Cho hàm s ố 4 2 y a
x bx c có đ t ồ hị nh hì ư nh vẽ Trong các m nh đ ệ ề dư i ớ đây, m nh đ ệ nà ề o đúng?
A. a  0,b  0, c  0.
B. a  0,b  0,c  0.
C. a  0,b  0, c  0.
D. a  0,b  0,c  0. Câu 18: Cho cấp s c ố ng ộ  u u 3  , u 2  4 u n  biết 1 8 thì 11 bằng A. 33. B. 30. C. 28. D. 32.
Câu 19: Cho hình lập phư ng ơ ABC .
D A' B 'C ' D '. Góc gi a
ữ hai mặt phẳng  A' AC  và  ABCD bằng A. 0 45 . B. 0 90 . C. 0 60 . D. 0 30 . Câu 20: Đ t
ồ hị bên là đồ thị c a ủ hàm s nà ố o? 2x  2 x 1 x  1 x  1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x x x x 1
Câu 21: Cho hàm số y f x có đ o
ạ hàm f ' x trên khoảng   ;
  . Đồ thị c a
ủ hàm số y f ' x như hình v . H ẽ àm s
y f x ngh c
ị h biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? 4


zalo Nhắn tin Zalo