Đề thi thử Toán trường Nguyễn Viết Xuân năm 2021

192 96 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 25 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Nguyễn Viết Xuân năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(192 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C & ĐÀO T O VĨNH PHÚC
TR NG THPT NGUY N VI T XUÂNƯỜ
Mã đ thi: 013
Đ THI KSCL L N 3 NĂM H C 2020-2021
Môn thi: TOÁN 12
Th i gian làm bài: 60 phút
(50 câu tr c nghi m)
Câu 1: Cho c p s c ng
n
u
v i
1
3u 
2
3.u
Công sai
d
c a c p s c ng đó b ng
A.
6.
B. 0. C. 6. D.
9.
Câu 2: Trong không gian
,Oxyz
hình chi u vuông góc c a đi m ế
2;3; 4A
trên tr c
Oz
có t a đ
A.
B.
C.
D.
Câu 3: Cho hình tr có bán kính đáy
2r a
và đ dài đ ng sinh ườ
.l a
Di n tích xung quanh c a hình
tr đã cho b ng
A.
2
8 .a
B.
2
2 .a
C.
2
.a
D.
2
4 .a
Câu 4: Giá tr l n nh t cùa hàm s
1
y x
x
trên đo n
1;2
là:
A.
1;2
3
max .
2
y
B.
1;2
max 0.y
C.
1;2
max 2.y
D.
1;2
5
max .
2
y
Câu 5: S giao đi m c a đ th hàm s
2
1y x x x
v i tr c
Ox
là:
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đi m
20;8; 2A
20; 4;4 .B
Trung đi m c a đo n th ng
AB
có t a đ
A.
20; 2;1 .
B.
20; 2;1 .
C.
20;2;2 .
D.
0; 6;3 .
Câu 7: Đ ng ti m c n ngang c a đ th hàm s ườ
2 8
2
x
y
x
có ph ng trình làươ
A.
2.y 
B.
4.y 
C.
2.x 
D.
2.x
Câu 8: Hình đa di n hình v bên d i có t t c bao nhiêu c nh? ướ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 11. B. 14. C. 10. D. 15.
Câu 9: Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào sai?
A.
0 .dx C
B.
.dx x C
C.
cos sin .xdx x C
D.
sin cos .xdx x C
Câu 10: V i
, a b
là hai s th c d ng tùy ý, ươ
2
ln ab
b ng
A.
2ln ln .a b
B.
ln 2ln .a b
C.
2ln .ln .a b
D.
ln 2 ln .a b
Câu 11: Có bao nhiêu cách x p 5 h c sinh thành m t hàng d c?ế
A. 120. B. 1. C. 5. D. 25.
Câu 12: Đ o hàm c a hàm s
2
2
log 2y x x
A.
2
2 1 ln 2
' .
2
x
y
x x
B.
2
2 1
' .
2 ln 2
x
y
x x
C.
2
2 1
' .
2
x
y
x x
D.
2
2 1
' .
2 ln 2
x
y
x x
Câu 13: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh hình v d i đây. ế ư ướ
Giá tr c c ti u c a hàm s đã cho là
A.
0x
B.
0y
C.
1y
D.
1y 
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 14: H t t c các nguyên hàm c a hàm s
1 cosf x x
A.
cosx x C
B.
sinx x C
C.
cosx x C
D.
sinx x C
Câu 15: H t t c các nguyên hàm c a hàm s
x
f x e
A.
x
e
B.
x
e C
C.
x
e
D.
x
e C
Câu 16: T p xác đ nh c a hàm s
4
2
y x x
A.
\ 0;1 .D 
B.
;0 1;D
C.
D 
D.
0;1D
Câu 17: Cho kh i c u
T
có tâm
O
bán kính
.R
G i
S
V
l n l t là di n tích m t c u và th tích ượ kh i
c u. M nh đ nào sau đây là đúng?
A.
3
4
.
3
V R
B.
2
4
3
S R
C.
3
4V R
D.
2
4S R
Câu 18: T p nghi m
S
c a b t ph ng trình ươ
2
log 2 2x
A.
;6S
B.
2;6S
C.
4;S
D.
6;S
Câu 19: Đ ng cong trong hình v là đ th c a hàm s nào d i đây?ườ ướ
A.
4 2
2 1y x x
B.
3
3 1y x x
C.
4 2
2 1y x x
D.
3
3 1y x x
Câu 20: Cho hàm s
y f x
có đ th nh hình v . ư
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng nào? ế
A.
; 1
B.
1;3
C.
0;
D.
1;1
Câu 21: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
S nghi m th c phân bi t c a ph ng trình ươ
2 9 0f x
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 22: Cho hàm s
y f x
liên t c trên đo n
3;4
và có đ th nh hình v . ư
G i
M
m
l n l t các giá tr l n nh t nh nh t c a hàm s đã cho trên đo n ượ
3;1 .
Tích
.M m
b ng
A.
3
B. 0 C. 12 D. 4
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 23: Cho hàm s
y f x
liên t c trên
và có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
S đi m c c tr c a hàm s đã cho là
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 24: Cho bi t ế
3
2020
x
F x x
là m t nguyên hàm c a hàm s
.f x
m
2I f x x dx
A.
3 2
2020
x
I x x C
B.
3 2
2020
ln 2020
x
I x x C
C.
3
2020 2
x
I x x C
D.
2
2020 ln 2020 2
x
I x C
Câu 25: Cho ph ng trình ươ
2
3 3
log 3 4log 4 0x x
. B ng cách đ t
3
logt x
ph ng trình đã cho trươ
thành ph ng trình nào d i đây?ươ ướ
A.
2
4 3 0t t
B.
2
4 4 0t t
C.
2
2 3 0t t
D.
2
3 2 0t t
Câu 26: Cho kh i lăng tr đ ng tam giác
. ' ' 'ABC A B C
' 3 ,AA a
đáy
ABC
tam giác vuông t i
A
2 , .AC a AB a
Th tích
V
c a kh i lăng tr đã cho là
A.
3
6V a
B.
3
3
a
V
C.
3
V a
D.
Câu 27: Cho hình nón bán kính đáy b ng
a
di n tích toàn ph n b ng
2
5 .a
Đ dài đ ng sinh ườ
l
c a
hình nón b ng
A.
3l a
B.
5l a
C.
4l a
D.
2l a
Câu 28: M t h p đ ng 20 viên bi g m 7 viên bi màu vàng, 5 viên bi màu đ 8 viên bi màu xanh. bao
nhiêu cách ch n 6 viên bi trong h p đó mà không có viên bi nào màu vàng?
A.
6 6
20 13
C C
B.
6 6
20 7
C C
C.
6
13
C
D.
6
7
C
Câu 29: Cho hình chóp tam giác
.S ABC
, 3,SA ABC SA a
đáy
ABC
tam giác vuông cân t i
,A
bi t ế
3 2.BC a
S đo c a góc gi a c nh
SB
và m t ph ng
ABC
b ng
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ & ĐÀO T O Ạ VĨNH PHÚC Đ Ề THI KSCL L N Ầ 3 NĂM H C Ọ 2020-2021 TRƯỜNG THPT NGUY N Ễ VI T Ế XUÂN Môn thi: TOÁN 12 Mã đ th ề i: 013 Th i
ờ gian làm bài: 60 phút (50 câu trắc nghi m ệ ) Câu 1: Cho cấp s c ố ng ộ  u u  3 u 3  . n  v i ớ 1 và 2 Công sai d c a ủ cấp s c ố ng ộ đó bằng A.  6. B. 0. C. 6. D.  9.
Câu 2: Trong không gian Oxyz, hình chi u vuông góc ế c a ủ đi m
A 2;3;4 trên tr c ụ Oz có t a ọ độ là A. 2;0; 4 B.  0;3;4 C.  2;3;0 D.  0;0; 4
Câu 3: Cho hình trụ có bán kính đáy r 2  a và đ dà ộ i đư ng s ờ inh l . a  Di n t ệ ích xung quanh c a ủ hình trụ đã cho bằng A. 2 8 a . B. 2 2 a . C. 2  a . D. 2 4 a . 1
Câu 4: Giá trị l n nh ớ ất cùa hàm s ố y x  trên đoạn 1;2 là: x 3 5 A. max y  . B. max y 0.  C. max y 2.  D. max y  . 1;2 2 1;2 1;2 1;2 2 Câu 5: S gi ố ao điểm c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y   x    2 1 x x v i ớ tr c ụ Ox là: A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho hai đi m
A 20;8;  2 và B  20;  4;4 . Trung đi m ể c a ủ đo n ạ th ng ẳ AB có t a ọ độ là A.  20; 2;  1 . B.  20;  2;  1 . C.  20; 2; 2 . D.  0;  6;3 . 2x  8 Câu 7: Đư ng t ờ i m ệ cận ngang c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  có phư ng ơ trình là  x  2 A. y  2. B. y  4. C. x  2. D. x 2  . Câu 8: Hình đa di n ệ ở hình v bê ẽ n dư i
ớ có tất cả bao nhiêu cạnh? 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 11. B. 14. C. 10. D. 15.
Câu 9: Trong các khẳng đ nh s ị au, khẳng đ nh nà ị o sai? A. 0dx C  . 
B. dx x C.  C. cos xdx s  in x C.  D. sin xdx c  os x C.  Câu 10: V i
a, b là hai s t ố h c ự dư ng t ơ ùy ý,  2 ln ab  bằng
A. 2 ln a  ln . b
B. ln a  2 ln . b C. 2 ln . a ln . b
D. ln a  2 ln . b
Câu 11: Có bao nhiêu cách x p 5 h ế c ọ sinh thành m t ộ hàng d c ọ ? A. 120. B. 1. C. 5. D. 25.
Câu 12: Đạo hàm c a ủ hàm s ố y l  og  2 x x  2 2  là  2x   1 ln 2 2x 1 A. y '  . B. y '  . 2 2 x x  2
x x  2 ln 2 2x  1 2x  1 C. y '  . D. y '  . 2 x 2  x  2
x x  2 ln 2 Câu 13: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh hì ư nh v d ẽ ư i ớ đây. Giá tr c ị c ự ti u ể c a ủ hàm s đã ố cho là A. x 0  B. y 0  C. y 1  D. y  1 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 14: H t
ọ ất cả các nguyên hàm c a
ủ hàm số f x 1   cos x
A. x  cos x C
B. x  sin x C
C. x  cos x C
D. x  sin x C Câu 15: H t
ọ ất cả các nguyên hàm c a ủ hàm s ố   x f x e  là A. x e B. xe C C. xe D. x e C
Câu 16: Tập xác đ nh ị c a ủ hàm s ố   4 2 y x x    là
A. D  \  0;  1 . B. D    ;  0  1;  C. D  D. D   0;  1 Câu 17: Cho kh i
ố cầu  T  có tâm O bán kính . R G i
S và V lần lư t ợ là di n t ệ ích mặt c u và ầ thể tích kh i ố cầu. M nh đ ệ
ề nào sau đây là đúng? 4 4 A. 3 V R . B. 2 S   R C. 3 V 4   R D. 2 S 4   R 3 3 Câu 18: Tập nghi m ệ S c a ủ bất phư ng t ơ rình log x  2  2 2   là A. S    ;  6 B. S   2; 6 C. S   4;  D. S   6;  Câu 19: Đư ng c ờ ong trong hình v l ẽ à đồ thị c a ủ hàm s nà ố o dư i ớ đây? A. 4 2
y x  2x  1 B. 3
y  x  3x  1 C. 4 2
y  x  2x  1 D. 3
y x  3x  1 Câu 20: Cho hàm s
y f x có đ t ồ hị nh hì ư nh v . ẽ 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hàm s đã ố cho đ ng ồ bi n t ế rên kho ng nà ả o? A.   ;    1 B.   1;3
C.  0;  D.   1;  1 Câu 21: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: S nghi ố ệm th c ự phân bi t ệ c a ủ phư ng t ơ
rình 2 f x  9 0  là A. 1 B. 4 C. 3 D. 2 Câu 22: Cho hàm s
y f x liên t c
ụ trên đoạn   3;4 và có đ t ồ hị nh hì ư nh v . ẽ G i
M m lần lư t ợ là các giá trị l n ớ nh t ấ và nhỏ nh t ấ c a
ủ hàm số đã cho trên đo n ạ   3;  1 . Tích M .m bằng A.  3 B. 0 C. 12 D. 4 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo