Đề thi thử Toán trường Nông Cống năm 2021

245 123 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 26 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Nông Cống năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(245 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT THANH HÓA
TR NG THPT NÔNG C NG IIƯỜ
Đ THI KH O SÁT CH T L NG L N 3 ƯỢ
NĂM H C 2020-2021
MÔN: TOÁN 12
Th i gian 90 phút (không k th i gian giao đ )
H , tên thí sinh:…………………………………………………….S báo danh:…………………….
Câu 1: Hình nón có đ ng sinh ườ
2l a
và h p v i đáy góc
0
60 .
Di n tích toàn ph n c a hình nón b ng
A.
2
4 .a
B.
2
2 .a
C.
2
3 .a
D.
2
.a
Câu 2: Cho s ph c
z
th a mãn
3 2 3 10 .z i i z i
Mô đun c a
z
b ng
A. 3 B. 5 C.
5
D.
3
Câu 3: Cho hàm s
liên t c trên
và có b ng bi n thiên nh sau ế ư
x
0
'y
+ || +
y
2
1
5
Có bao nhiêu giá tr nguyên c a
m
đ ph ng trình ươ
f x m
có nghi m duy nh t?
A. 6 B. 7 C. 5 D. 8
Câu 4: Cho hàm s
3 2 2
1 2f x x m x m
v i
m
tham s th c. Tìm t t c các giá tr c a
m
đ
hàm s có giá tr nh nh t trên đo n
0;2
b ng 7.
A.
3m
B.
7m 
C.
2m 
D.
1m 
Câu 5: Cho t di n
ABCD
, ,AB AC AD
đôi m t vuông góc
2 , 3 , 4 .AB a AC a AD a
Th tích c a
kh i t di n đó là
A.
3
8 .a
B.
3
4 .a
C.
3
6 .a
D.
3
12 .a
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi
121
Đ CHÍNH
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD
,SA ABCD
đáy
ABCD
hình ch nh t
3; 2.AB a AD a
Kho n cách gi a
SD
BC
b ng
A.
2
.
3
a
B.
3.a
C.
3
.
4
a
D.
3
.
2
a
Câu 7: Cho
55
16
ln 2 ln 5 ln11
9
dx
a b c
x x
v i
, ,a b c
là các s h u t . M nh đ nào d i đây đúng? ướ
A.
.a b c 
B.
.a b c
C.
3 .a b c
D.
3 .a b c 
Câu 8: Tìm h nguyên hàm c a hàm s
sin 3 .f x x
A.
cos3 .x C
B.
1
cos3 .
3
x C
C.
cos3 .x C
D.
1
cos3 .
3
x C
Câu 9: Trong không gian
,Oxyz
cho đi m
1;2;3A
3;4;7 .B
Ph ng trình m t trung tr c c a đo nươ
th ng
AB
A.
2 0.x y z
B.
2 10 0.x y z
C.
2 9 0.x y z
D.
2 15 0.x y z
Câu 10: Tìm t t c các giá tr c a
m
đ ph ng trình ươ
2 1 2
2 0
x
m m
có nghi m.
A.
0.m
B.
0 1.m
C.
0; 1.m m
D.
1.m
Câu 11: Cho hàm s
th a mãn
2 16f
2
0
4.f x dx
nh
1
0
. ' 2 .x f x dx
A. 12. B. 13. C. 20. D. 7.
Câu 12: Trong không gian
,Oxyz
hai m t ph ng
4 4 2 7 0x y z
2 2 4 0x y z
ch a hai m t c a
hình l p ph ng. Th tích kh i l p ph ng đó là ươ ươ
A.
125
.
8
V
B.
81 3
.
8
V
C.
9 3
.
2
V
D.
27
.
8
V
Câu 13: Hình lăng tr đ ng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân t i
A
bao nhiêu m t ph ng
đ i x ng?
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 14: T p h p t t c các đi m bi u di n s ph c
z
th a mãn
2 1 1z
A. Đ ng tròn có bán kính b ng ườ
1
.
2
B. Đ ng tròn có bán kính b ng 1.ườ
C. M t đ ng th ng. ườ D. M t đo n th ng.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 15: N u ế
0
2 1 2
m
x dx
thì
m
có giá tr b ng
A.
1
.
2
m
m

B.
1
.
2
m
m
C.
1
.
2
m
m


D.
1
.
2
m
m

Câu 16: Bi t ế
1
2
0
3 1 5
3ln ,
6 9 6
x a
dx
x x b
trong đó
,a b
các s nguyên d ng ươ
a
b
phân s t i gi n.
Khi đó
2 2
a b
b ng
A. 5. B. 7. C. 6. D. 9.
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông t i
0
, 30 .A ABC
Tam giác
SAB
đ u c nh
a
hình chi u vuông góc c a ế
S
lên m t ph ng
ABC
trung đi m c a c nh
.AB
Th tích c a kh i chóp
.S ABC
A.
3
.
12
a
B.
3
.
18
a
C.
3
3
.
3
a
D.
3
3
.
9
a
Câu 18: Hàm s nào d i đây ướ không có c c tr ?
A.
2
3 .y x x
B.
4
2 .y x x
C.
3
3 1.y x x
D.
3 1
.
2 1
x
y
x
Câu 19: Tính th tích
V
c a kh i tr có chu vi đáy là
2 ,
chi u cao là
2 ?
A.
2 .V
B.
C.
2
.
3
V
D.
2
.
3
V
Câu 20: Cho hàm s
có bảng biến thiên như sau
x
1
0 1
'y
0 + 0
0 +
y
3
0 0
M nh đ nào d i đây ướ sai?
A. Hàm s có ba đi m c c tr . B. Hàm s có giá tr c c đ i b ng 0.
C. Hàm s có giá tr c c đ i b ng 3. D. Hàm s có hai đi m c c ti u.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 21: Di n tích hình ph ng gi i h n b i các đ ng ườ
2
, 2 2, 0, 3y x x y x x x
đ c tính b i côngượ
th c
A.
3
4
S
B.
7
6
S
C.
11
6
S
D.
1
3
S
Câu 22: Trong không gian v i h tr c t a đ
,Oxyz
cho hai m t ph ng
: 1 0x y z
: 2 2 2 0.x my z
m
m
đ
song song v i
.
A.
2.m
B.
5.m
C.
2.m
D. Không t n t i
.m
Câu 23: Cho
n
u
là c p s nhân có
1
2, 3.u q
nh
3
.u
A. 6. B. 8. C. 9. D. 18.
Câu 24: Hàm s
3
log 1
e
y x
ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
1; .
B.
0; .
C.
1; .
D.
.
Câu 25: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
1
2
log 1 0x
A.
;2 .
B.
1;2 .
C.
2; .
D.
1;2 .
Câu 26: Môđun c a s ph c
2 3z i
b ng
A. 13. B. 5. C.
13.
D.
5.
Câu 27: X p ng u nhiên 3 h c sinh l p A, 2 h c sinh l p B 1 h c sinh l p C vào sáu gh quanh m t bànế ế
tròn (m i h c sinh ng i đúng m t gh ). Tính xác su t đ h c sinh l p C ng i gi a 2 h c sinh l p B ế
A.
2
.
7
B.
3
.
14
C.
1
.
10
D.
2
.
3
Câu 28: Đi u ki n c n và đ đ hàm s
4 2
y ax bx c
có hai đi m c c đ i và m t đi m c c ti u là
A.
0, 0.a b
B.
0, 0.a b
C.
0, 0.a b
D.
0, 0.a b
Câu 29: Cho s th c
x
th a mãn
2
1
2 .3 1.
x x
M nh đ nào d i đây đúng? ướ
A.
2
2
1 log 3 0.x x
B.
2
2
1 log 3 1.x x
C.
2
3
1 log 2 1.x x
D.
3
1 log 2 0.x x
Câu 30: Cho hàm s
2
2 1y x x
đ th nh hình v . H i m nh đ nào d i đây đúng v i hàm s ư ướ
2
2 1 ?y x x
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ế
; 1 .
B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
1;2 .
C. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
D. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ế
2;0 .
Câu 31: Rút g n bi u th c
5
3
4
P x x
v i
0.x
A.
20
7
.P x
B.
7
4
.P x
C.
20
21
.P x
D.
12
5
.P x
Câu 32: Cho hai s ph c
1
3 2z i
S ph c
1 2
z z
b ng
A.
5 .i
B.
5 .i
C.
5 .i
D.
5 .i
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
cho đi m
1; 2;3 .M
T a đ đi m
A
là hình chi u vuông góc c a ế
M
trên
m t ph ng
Oyz
A.
1;0;3 .A
B.
1; 2;0 .A
C.
0; 2;3 .A
D.
1; 2;3 .A
Câu 34: Cho hàm s
th a mãn
4
2
19
f 
2
3
' , .f x x f x x
Giá tr c a
1f
b ng
A.
2
.
3
B.
1
.
2
C.
1.
D.
3
.
4
Câu 35: S ph c
, ,z a bi a b
th a mãn
2 1 ,z z
a b
b ng
A. 1. B.
1.
C.
1
.
2
D.
1
.
2
Câu 36: Đ th trong hình v d i đây là đ th c a hàm s nào? ướ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D & ĐT THANH HÓA Đ Ề THI KH O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G L N Ầ 3 TRƯ N Ờ G THPT NÔNG C N Ố G II NĂM H C Ọ 2020-2021 MÔN: TOÁN 12 Đ C Ề HÍNH Th i
ờ gian 90 phút (không k t ể h i ờ gian giao đ ) Mã đ th ề i 121 H , t
ọ ên thí sinh:…………………………………………………….Số báo danh:…………………….
Câu 1: Hình nón có đư ng ờ sinh l 2  a và h p v ợ i ớ đáy góc 0  6  0 . Di n t ệ ích toàn phần c a ủ hình nón bằng A. 2 4 a . B. 2 2 a . C. 2 3 a . D. 2  a . Câu 2: Cho s ph ố c ứ z th a
ỏ mãn 3 z i   2  iz 3
 10i. Mô đun c a ủ z bằng A. 3 B. 5 C. 5 D. 3 Câu 3: Cho hàm s
y f x liên t c
ụ trên  và có bảng biến thiên nh s ư au x   0  y ' + || + y 2 1  5 Có bao nhiêu giá tr nguyê ị n c a ủ m để phư ng
ơ trình f xm  có nghiệm duy nhất? A. 6 B. 7 C. 5 D. 8
Câu 4: Cho hàm số f x 3 x   2 m   2
1 x m  2 v i
m là tham số th c ự . Tìm t t ấ cả các giá trị c a ủ m để hàm s c ố ó giá trị nh nh ỏ ất trên đo n ạ  0;2 bằng 7. A. m  3  B. m  7 C. m  2 D. m  1  Câu 5: Cho tứ di n
ABCD AB, AC, AD đôi m t
ộ vuông góc và AB 2  a, AC 3  a, AD 4 . a Thể tích c a ủ kh i ố tứ di n đó l ệ à A. 3 8a . B. 3 4a . C. 3 6a . D. 3 12a . 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCDSA   ABCD , đáy ABCD là hình chữ nh t ậ có AB a  3; AD a  2. Khoản cách gi a
SD BC bằng 2a 3a a 3 A. . B. a 3. C. . D. . 3 4 2 55 dx Câu 7: Cho a
 ln 2  b ln 5  c ln11 ớ a,b,c là các s h ố u t ữ . ỉ M nh đ ệ nà ề o dư i ớ đây đúng? x  v i x  9 16
A. a b  . c
B. a b  . c
C. a b 3  . c
D. a b  3 . c Câu 8: Tìm h nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s ố f x s  in 3 . x 1 1
A.  cos3x C.
B. cos3x C.
C. cos 3x C.
D.  cos3x C. 3 3
Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho đi m
A1;2;3 và B  3;4;7 . Phư ng ơ trình m t ặ trung tr c ự c a ủ đo n ạ thẳng AB
A. x y  2z 0  .
B. x y  2z 10 0  .
C. x y  2z  9 0  .
D. x y  2z  15 0  . Câu 10: Tìm tất c c ả ác giá trị c a ủ m để phư ng ơ trình 2x1 2 2  m m 0  có nghi m ệ . A. m  0. B. 0  m 1.
C. m  0; m 1. D. m 1. 2 1 Câu 11: Cho hàm s
y f x th a ỏ mãn f  2 1
 6 và f xdx 4.   Tính . x f ' 2x . dx  0 0 A. 12. B. 13. C. 20. D. 7.
Câu 12: Trong không gian Oxyz, hai mặt ph ng
ẳ 4x  4y  2z  7 0
 và 2x  2 y z  4 0  ch a ứ hai m t ặ c a ủ hình lập phư ng. ơ Th t ể ích kh i ố l p ph ậ ư ng đó l ơ à 125 81 3 9 3 27 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 8 8 2 8
Câu 13: Hình lăng trụ đ ng
ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân t i
A có bao nhiêu m t ặ ph ng ẳ đ i ố x ng? ứ A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 14: Tập h p t
ợ ất cả các điểm biểu diễn s ph ố c ứ z th a ỏ mãn 2z  1 1  là 1 A. Đư ng t ờ ròn có bán kính bằng . B. Đư ng t ờ ròn có bán kính bằng 1. 2 C. M t ộ đư ng ờ thẳng. D. M t ộ đoạn thẳng. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) m
Câu 15: Nếu  2x   1 dx 2   thì m có giá tr b ị ằng 0  m 1   m 1   m  1  m  1 A. .  B. . C. . D. . m     2  m 2   m  2  m 2   1 3x  1 a 5 a Câu 16: Bi t ế dx 3  ln  , 
trong đó a,b là các số nguyên dư ng ơ và là phân số t i ố gi n. ả 2 x  6x  9 b 6 b 0 Khi đó 2 2 a b bằng A. 5. B. 7. C. 6. D. 9.
Câu 17: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t i ạ 0 , A ABC 3
 0 . Tam giác SAB đ u ề cạnh a và hình chi u ế vuông góc c a ủ S lên mặt ph ng
ẳ  ABC  là trung đi m ể c a ủ c nh ạ A . B Thể tích c a ủ kh i ố chóp S.ABC là 3 a 3 a 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 18 3 9 Câu 18: Hàm s nà ố o dư i
ớ đây không có c c ự tr ? ị 3x 1 A. 2 y x  3 . x B. 4 y x  2 . x C. 3
y x  3x 1. D. y  . 2x  1
Câu 19: Tính thể tích V c a ủ kh i ố tr c
ụ ó chu vi đáy là 2 , chiều cao là 2 ? 2 2 A. V 2   . B. V  2. C. V   . D. V   . 3 3 Câu 20: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên như sau x    1 0 1  y '  0 + 0  0 + y  3  0 0 M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây sai? A. Hàm s c ố ó ba đi m ể c c ự tr .ị B. Hàm s c ố ó giá trị c c ự đ i ạ b ng 0. ằ C. Hàm s c ố ó giá trị c c ự đại bằng 3. D. Hàm s c ố ó hai đi m ể c c ự ti u. ể 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 21: Di n ệ tích hình ph ng ẳ gi i ớ h n ạ b i ở các đư ng ờ 2
y x x, y 2  x  2, x 0  , x 3  đư c ợ tính b i ở công th c ứ 3 7 11 1 A. S B. S C. S D. S  4 6 6 3
Câu 22: Trong không gian v i ớ hệ tr c ụ t a
ọ độ Oxyz, cho hai m t ặ ph ng ẳ
  : x y z 1 0  và
   :  2x my  2z  2 0
 . Tìm m để    song song v i ớ    . A. m 2  . B. m 5  . C. m  2. D. Không t n ồ tại . m
Câu 23: Cho  u u 2  , q 3  . u . n  là cấp s nhâ ố n có 1 Tính 3 A. 6. B. 8. C. 9. D. 18. Câu 24: Hàm s ố y l  og  x   1 e ngh c ị h bi n t ế rên khoảng nào dư i ớ đây? 3 A.1; . B.  0;  . C. 1;  . D. .  Câu 25: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình log x  1 0 1    là 2 A.   ;  2 . B. 1; 2 . C.  2; . D. 1; 2 . Câu 26: Môđun c a ủ s ph ố c ứ z 2   3i bằng A. 13. B. 5. C. 13. D. 5. Câu 27: X p ế ng u ẫ nhiên 3 h c ọ sinh l p ớ A, 2 h c ọ sinh l p ớ B và 1 h c ọ sinh l p ớ C vào sáu gh ế quanh m t ộ bàn tròn (m i ỗ h c ọ sinh ng i ồ đúng m t ộ gh ). ế Tính xác su t ấ đ h ể c ọ sinh l p C ng ớ i ồ gi a ữ 2 h c ọ sinh l p ớ B 2 3 1 2 A. . B. . C. . D. . 7 14 10 3 Câu 28: Đi u ki ề n c ệ ần và đ đ ủ ể hàm s ố 4 2 y a
x bx c có hai điểm c c ự đại và m t ộ đi m ể c c ự ti u ể là
A. a  0,b  0.
B. a  0,b  0.
C. a  0,b  0.
D. a  0,b  0. Câu 29: Cho s t ố h c ự x th a ỏ mãn 2x x 1 2 .3  1  . M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? A. 2
x   x   1 log 3 0  . 2
x x 1 log 3 1  . 2 B.   2 C. x   2 1  x log 2 1  .
x 1  x log 2 0  . 3 D.   3
Câu 30: Cho hàm số y
x    x   2 2
1 có đồ thị như hình v . ẽ H i ỏ m nh ệ đề nào dư i ớ đây đúng v i ớ hàm số
y x   x  2 2 1 ? 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo