Đề thi thử Toán trường Phan Đình Phùng năm 2021

104 52 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 29 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Phan Đình Phùng năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(104 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C & ĐÀO T O HÀ N I
TR NG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNGƯỜ
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1
NĂM H C 2020-2021
Môn thi: TOÁN 12
Th i gian: 90 phút (Không k th i gian phát đ )
H và tên: ……………………………………………………………. S báo danh: …………..…………
Câu 1: Công th c tính th tích kh i c u bán kính
R
là:
A.
3
4
.
3
V R
B.
2
4 .V R
C.
3
4 .V R
D.
3
3
.
4
V R
Câu 2: Cho
a
là s th c d ng và ươ
,m n
là các s th c tùy ý. Trong các tính ch t sau, tính ch t nào đúng?
A.
.
m n m n
a a a
B.
.
. .
m m m n
a a a
C.
D.
.
.
m n m n
a a a
Câu 3: Cho s th c d ng ươ
.a
Sauk hi rút g n, bi u th c
3
P a a
có d ng
A.
3
.a
B.
3
.a
C.
.a
D.
.a
Câu 4: S giao đi m c a hai đ th
y f x
y g x
b ng s nghi m phân bi t c a ph ng trình nào ươ
sau đây?
A.
0.
f x
g x
B.
0.f x g x
C.
0.f x g x
D.
. 0.f x g x
Câu 5: S đi m chung gi a m t c u và m t ph ng không th
A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô s .
Câu 6: Đ th hàm s nào sau đây luôn n m d i tr c hoành? ướ
A.
4 2
4 1.y x x
B.
4 2
2 2.y x x
C.
3 2
2 1.y x x x
D.
4 2
3 1.y x x
Câu 7: Cho hàm s
2 1
.
3
x
f x
x
Ch n m nh đ sai trong các m nh đ sau đây?
A. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
;3 .
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Hàm s ngh ch bi n trên ế
.
C. Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng ế
;3
3; .
D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
3; .
Câu 8: Th tích kh i lăng tr t giác đ u có t t c các c nh b ng
a
A.
3
.a
B.
3
.
3
a
C.
3
3
.
4
a
D.
3
.
2
a
Câu 9: Th tích kh i l p ph ng có c nh b ng ươ
3a
A.
3
27a
B.
3
3a
C.
3
a
D.
3
9a
Câu 10: Tìm đi u ki n c a tham s
b
đ hàm s
4 2
y x bx c
có 3 đi m c c tr ?
A.
0.b
B.
0.b
C.
0.b
D.
0.b
Câu 11: N u ế
13 15
17 18
a a
log 2 5 log 2 3
b b
thì
A.
0 1,0 1.a b
B.
0 1, 1.a b
C.
1,0 1.a b
D.
1, 1.a b
Câu 12: Công th c tính th tích kh i chóp có di n tích đáy
B
và chi u cao
h
A.
1
.
2
Bh
B.
1
.
6
Bh
C.
.Bh
D.
1
.
3
Bh
Câu 13: B ng bi n thiên hình d i là c a hàm s nào trong b n hàm s đ c li t kê d i đây. ế ướ ượ ướ
A.
2 3
.
1
x
y
x
B.
1
.
2
x
y
x
C.
2 3
1
x
y
x
D.
2 3
.
1
x
y
x
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có đ th nh hình v : ư
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M nh đ nào sau đây sai?
A.
2;2
max 2 .f x f
B.
2;2
min 1 .f x f
C.
2;2
max 2 .f x f
D.
2;2
min 0 .f x f
Câu 15: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau ế ư
Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
0;2 .
B.
; 1 .
C.
1;1 .
D.
0;4 .
Câu 16: S c nh c a m t hình t di n là
A. 9 B. 8 C. 4 D. 6
Câu 17: Đ ng cong trong hình d i đây là đ th c a hàm s nào?ườ ướ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3 2
3 1.y x x
B.
3 2
3 1.y x x
C.
3 2
3 1.y x x
D.
3 2
3 1.y x x
Câu 18: Cho s th c
0a
1.a
m m nh đ đúng trong các m nh đ sau
A.
log . log .log , , 0 .
a a a
x y x y x y
B.
log log , 0, 0 .
n
a a
x n x x n
C.
log 1
a
a
log 0.
a
a
D.
log
a
x
có nghĩa v i
.x
Câu 19: Cho kh i chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông cân t i
,B SA
vuông góc v i đáy
6 .SA AB a
Tính th tích kh i chóp
.S ABC
.
A.
3
18 .a
B.
3
36 .a
C.
3
108 .a
D.
3
72 .a
Câu 20: Tìm ph ng trình c a đ ng ti m c n ngang c a đ th hàm s ươ ườ
3 2
1
x
y
x
A.
3y
. B.
1.y 
C.
3.x
D.
2.y
Câu 21: Cho hàm s
y f x
có b ng xét d u
'f x
x
2
0 1 2
'f x
0
0 + 0
0 +
S đi m c c ti u c a hàm s
y f x
là:
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 22: N u t di n có chi u cao gi m 3 l n và c nh đáy tăng 3 l n thì th tích c a nóế
A. Tăng 3 l n. B. Tăng 6 l n. C. Gi m 3 l n. D. Không thay đ i.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 23: Bi t r ng giá tr nh nh t c a hàm s ế
5mx
y
x m
trên đo n
0;1
b ng
7.
M nh đ nào sau đây
đúng?
A.
1 1.m
B.
0 1.m
C.
0 2.m
D.
1 0.m
Câu 24: Xét kh ng đ nh: “V i m i s th c
a
hai s h u t
,r s
, ta
2
2
' 'a a
”. V i đi u ki n nào
trong các đi u ki n sau thì kh ng đ nh trên đúng.
A.
1.a
B.
a
b t kì. C.
0.a
D.
0.a
Câu 25: Đ th c a hai hàm s
4 2
4 2 1y x x
2
1y x x
có t t c bao nhiêu đi m chung?
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 26: Cho đ ng cong ườ
C
ph ng trình ươ
1
.
1
x
y
x
G i
M
giao đi m c a
C
v i tr c tung. Ti p ế
tuy n c a ế
C
t i
M
có ph ng trình làươ
A.
2.y x
B.
2 1.y x
C.
2 1.y x
D.
2 1.y x
Câu 27: Cho
0a
và khác
1, 0, 0b c
log 2,log 5.
a a
b c
Giá tr c a
3
log
a
a b
c
A.
4
.
3
B.
5
.
3
C.
5
.
4
D.
3
.
5
Câu 28: S đ ng ti m c n c a đ th hàm s ườ
2
1
x
y
x
là:
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 29: Trung đi m các c nh c a hình t di n đ u t o thành
A. Lăng tr tam giác đ u. B. Bát di n đ u.
C. Hình l c giác đ u. D. Hình l p ph ng. ươ
Câu 30: V i giá tr nào c a
m
thì đ th hàm s
2
2 6 4
2
x mx
y
mx
đi qua đi m
1;4 ?A
A.
2.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1
2
m
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C & Ụ ĐÀO T O Ạ HÀ N I Ộ Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 TRƯ N
Ờ G THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG NĂM H C Ọ 2020-2021 Môn thi: TOÁN 12 Th i
ờ gian: 90 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ )
Họ và tên: ……………………………………………………………. S b
ố áo danh: …………..………… Câu 1: Công th c ứ tính th t ể ích kh i ố c u bá ầ n kính R là: 4 3 A. 3 V   R . B. 2 V 4   R . C. 3 V 4   R . D. 3 V   R . 3 4
Câu 2: Cho a là s t ố h c ự dư ng ơ và , m n là các s t ố h c
ự tùy ý. Trong các tính chất sau, tính chất nào đúng? A. m n m n a a a    . B. m m m. . n a a a  . C. m. n m n a a a   . D. m n m.n a a a  . Câu 3: Cho s t ố h c ự dư ng ơ . a Sauk hi rút g n, bi ọ u t ể h c ứ 3
P a a có dạng A. 3 a . B. 3 a. C. a. D. . a Câu 4: Số giao đi m ể c a
ủ hai đồ thị y f x và y g x bằng số nghi m ệ phân bi t ệ c a ủ phư ng ơ trình nào sau đây? f xA. 0. 
B. f x  g x 0  .
C. f x  g x 0  .
D. f x .g x 0  . g xCâu 5: S đi ố ểm chung gi a
ữ mặt cầu và mặt phẳng không th A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô s . ố Câu 6: Đ t ồ hị hàm s nà ố o sau đây luôn nằm dư i ớ tr c ụ hoành? A. 4 2
y  x  4x 1. B. 4 2
y  x  2x  2. C. 3 2
y  x  2x x  1. D. 4 2
y x  3x  1. 2x 1 Câu 7: Cho hàm s
f x  . Ch n ọ m nh đ ệ s ề ai trong các m nh đ ệ s ề au đây? x  3 A. Hàm s ngh ố c ị h bi n t ế rên khoảng   ;  3 . 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Hàm s ngh ố c ị h biến trên .  C. Hàm s ngh ố c ị h bi n t
ế rên các khoảng   ;
 3 và  3;  . D. Hàm s ngh ố c ị h bi n t
ế rên khoảng  3; .
Câu 8: Thể tích kh i ố lăng trụ t gi ứ ác đ u c ề
ó tất cả các cạnh bằng a là 3 a 3 a 3 3 a A. 3 a . B. . C. . D. . 3 4 2
Câu 9: Thể tích kh i ố lập phư ng
ơ có cạnh bằng 3a A. 3 27a B. 3 3a C. 3 a D. 3 9a Câu 10: Tìm đi u ki ề n c ệ a ủ tham s ố b để hàm s ố 4 2
y x bx c có 3 đi m ể c c ự tr ? ị A.b 0  . B. b 0  . C. b  0. D. b  0. 13 15 Câu 11: Nếu log 2  5  log 2  3 17 18 ab   b   thì  a
A. 0  a 1,0  b 1.
B. 0  a 1,b 1.
C. a 1,0  b 1.
D. a 1,b 1. Câu 12: Công th c ứ tính th t ể ích kh i ố chóp có di n t
ệ ích đáy B và chiều cao h là 1 1 1 A. B . h B. B . h C. B . h D. B . h 2 6 3
Câu 13: Bảng biến thiên ở hình dư i ớ là c a ủ hàm s nà ố o trong b n ố hàm s đ ố ư c ợ li t ệ kê dư i ớ đây.  2x  3  x  1 2x  3 2x  3 A. y  . B. y  . C. y D. y  . x  1 x  2 x 1 x 1 Câu 14: Cho hàm s
y f x có đ t ồ hị nh hì ư nh v : ẽ 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) M nh đ ệ ề nào sau đây sai?
A. max f x  f  2 .
B. min f x  f   1 .
C. max f x  f   2 .
D. min f x  f  0 .   2;2   2;2   2;2   2;2 Câu 15: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au Hàm s đã ố cho ngh c ị h bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây? A.  0; 2 . B.   ;    1 . C.   1;  1 . D.  0; 4 . Câu 16: S c ố ạnh c a ủ m t ộ hình t di ứ n ệ là A. 9 B. 8 C. 4 D. 6 Câu 17: Đư ng c ờ ong trong hình dư i ớ đây là đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố o? 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3 2
y x  3x 1. C. 3 2
y  x  3x 1. D. 3 2
y x  3x 1. Câu 18: Cho s t ố h c
a  0 và a 1  . Tìm m nh đ ệ
đúng trong các m nh đ ệ ề sau A. log  . x y l  og .
x log y, x  , y  0 . log n x n
 log x, x  0, n 0  . a a a B. a a   C. log 1 a a x a  và log 0  . a
D. loga có nghĩa v i ớ x   .  Câu 19: Cho kh i
ố chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân t i
B, SA vuông góc v i
ớ đáy và SA AB 6  . a Tính th t ể ích kh i
ố chóp S.ABC . A. 3 18a . B. 3 36a . C. 3 108a . D. 3 72a . 3x  2 Câu 20: Tìm phư ng t ơ rình c a ủ đư ng t ờ i m ệ c n nga ậ ng c a ủ đ t ồ h hà ị m s ố y x1 A. y 3  . B. y  1. C. x 3  . D. y 2  . Câu 21: Cho hàm s
y f x có bảng xét dấu f ' xx    2 0 1 2 
f ' x  0  0 + 0  0 + S đi ố ểm c c ự ti u c ể a ủ hàm s
y f x là: A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 22: Nếu tứ di n c ệ
ó chiều cao giảm 3 lần và cạnh đáy tăng 3 lần thì th t ể ích c a ủ nó A. Tăng 3 lần. B. Tăng 6 lần. C. Giảm 3 lần. D. Không thay đ i ổ . 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo