Đề thi thử Toán trường Phan Đình Phùng năm 2021

226 113 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 23 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Phan Đình Phùng năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(226 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNGƯỜ
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI T T NGHI P THPT NĂM 2021
Bài thi: MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ
---------------------------------
H và tên thí sinh: …………………………………………………………………………..
S báo danh: ………………………………………………………………………………...
Câu 1: bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh vào một ghế dài từ một nhóm gồm 10 học
sinh?
A.
5
10 .
B.
10
5 .
C.
5
10
.C
D.
5
10
.A
Câu 2: Cho c p s c ng
n
u
v i
1
5u
2
15.u
Công sai c a c p s c ng đã cho b ng
A. 20. B. 75. C. 3. D. 10.
Câu 3: Nghi m c a ph ng trình ươ
1
5 125
x
A.
2.x
B.
3.x
C.
0.x
D.
1.x
Câu 4: Th tích c a kh i l p ph ng c nh ươ
2 3
b ng
A.
B.
C. 8. D.
18 2
Câu 5: T p xác đ nh c a hàm s
2
log 3 6y x
A.
;2 .
B.
2;
C.
;
D.
0;
Câu 6: Tìm nguyên hàm c a hàm s
2021
f x x
trên
.
A.
2022
.
2022
x
f x dx
B.
2020
2021 .f x dx x C
C.
2022
.
2022
x
f x dx C
D.
2021
.
2021
x
f x dx C
Câu 7: Cho kh i lăng tr có di n tích đáy
5B
và chi u cao
6.h
Th tích c a kh i lăng tr đã cho b ng
A. 15. B. 30. C. 150. D. 10.
Câu 8: Cho kh i lăng tr có chi u cao
3h
và bán kính đáy
2.r
Th tích c a kh i tr đã cho b ng
A.
18 .V
B.
6 .V
C.
4 .V
D.
12 .V
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi 121
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9: Cho m t c u có bán kính
Di n tích
S
c a m t c u đã cho b ng
A.
144 .S
B.
38 .S
C.
36 .S
D.
288 .S
Câu 10: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau ế ư
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
3;1 .
B.
1; .
C.
;0 .
D.
0;1 .
Câu 11: V i
a
là s th c d ng tùy ý, ươ
5
3
log a
b ng
A.
3
1
log .
5
a
B.
3
5log .a
C.
3
5 log .a
D.
3
3
log .
5
a
Câu 12: Cho hình nón bán kính đáy
,r
đ ng cao ườ
h
đ ng sinh ườ
.l
Di n tích xung quanh
xq
S
hình
nón đó là
A.
2
1
.
3
xq
S r h
B.
.
xq
S rl
C.
2 .
xq
S rl
D.
.
xq
S rh
Câu 13: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Hàm s đã cho đ t c c đ i t i
A.
2.x
B.
3.x 
C.
1.x 
D.
0.x
Câu 14: Đ th c a hàm s nào d i đây có d ng nh đ ng cong trong hình bên? ướ ư ườ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
3 1.y x x
B.
3
3 1.y x x
C.
4 2
2 1.y x x
D.
4 2
2 1.y x x
Câu 15: Đ th hàm s
3 2
2 4
x
y
x
ti m c n đ ng ti m c n ngang t ng ng ươ
, .x a y b
Khi đó
.a b
b ng
A. 3 B.
3
C.
1
.
2
D.
1
2
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình
1
3
log 2x
A.
0;
B.
;9
C.
0;9
D.
9;
Câu 17: Cho hàm s trùng ph ng ươ
y f x
có đ th hình bên. S nghi m c a ph ng trình ươ
0,5f x
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 18: N u ế
1
0
4f x dx
1
0
3g x dx
thì
1
0
2 3f x g x dx
b ng
A. 7 B. 13 C. 17 D. 11
Câu 19: S ph c liên h p c a s ph c
2 3 4z i i
.z a bi
Khi đó
a b
b ng
A.
21
B. 1 C. 21 D.
1
Câu 20: Cho s ph c
z
th a mãn ph ng trình ươ
2 1 3 .i z i
Ph n th c c a s ph c
z
b ng
A.
2
B.
1
C.
2
D. 1
Câu 21: Trên m t ph ng t a đ
,Oxy
đi m bi u di n s ph c
1 2
z z z
(v i
1
5 3z i
2
6 4z i
)
đi m nào d i đây? ướ
A.
1; 1M
B.
11;7Q
C.
1; 1P
D.
11; 7N
Câu 22: Trong không gian
,Oxyz
hình chi u vuông góc c a đi m ế
2;3; 4M
trên m t ph ng
t a
đ
A.
2;3;0
B.
0;3;0
C.
0;3; 4
D.
2;0; 4
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 23: Trong không gian
,Oxyz
m t c u
S
có tâm
2;3;4I
và đi qua
0;2;2M
có ph ng trìnhươ
A.
2 2 2
: 2 4 3 3.S x y z
B.
2 2 2
: 2 4 3 9.S x y z
C.
2 2 2
: 2 4 3 3.S x y z
D.
2 2 2
: 2 4 3 9.S x y z
Câu 24: Trong không gian
,Oxyz
cho m t ph ng
: 2 3 2 0.P x y
Vect nào sau đây m t vect phápơ ơ
tuy n c a m t ph ng ế
P
?
A.
2; 3;1 .n
B.
2; 3;0n
C.
2;3;1n
D.
2;3;2n
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
cho m t ph ng
: 2 2 0x y z m
(
m
tham s ). Tìm giá tr
m
d ng đ kho ng cách t g c t a đ đ n ươ ế
b ng 1.
A.
3.m
B.
3.m
C.
6.m
D.
6.m
Câu 26: Cho hình chóp S.ABC
SA
vuông góc v i m t ph ng
ABC
,
2 ,SA a
tam giác
ABC
vuông t i
A
1
,sin
3
AC a B
(minh h a nh hình bên). Góc gi a đ ng th ng ư ườ
SB
và m t ph ng
ABC
b ng
A.
0
90
B.
0
30
C.
0
45
D.
0
60
Câu 27: Cho hàm s
f x
xác đ nh trên
và có b ng xét d u c a
nh sauư
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 28: Bi t r ng giá tr l n nh t c a hàm s ế
2
4y x x m
3 2.
Giá tr c a
m
A.
2 2m
B.
2m 
C.
2
2
m
D.
2m
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 29: Cho
0, 0a b
a
khác 1 th a mãn
2
16
log ;log .
4
a
b
b a
b
nh t ng
.a b
A. 32 B. 16 C. 18 D. 10
Câu 30: Số giao điểm của đồ thị hàm số
4 2
2 1y x x
và đường thẳng
4y
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình
1 2
2
3 1
log log 0
1
x
x
A.
; 1
B.
3;
C.
; 1 3;
D.
1;3
Câu 32: Cho hình nón chi u cao
20 ,h cm
bán kính đáy
25 .r cm
Một thiết diện đi qua đỉnh của
hình nón khoảng cách từ tâm đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện
12 .cm
Tính diện
tích
S
của thiết diện đó.
A.
2
500 .S cm
B.
2
300S cm
C.
2
406S cm
D.
2
400S cm
Câu 33: Khi đ i bi n ế
3 tan ,x t
tích phân
1
2
0
3
dx
I
x
tr thành tích phân nào?
A.
3
0
3
3
I dt
B.
6
0
1
I dt
t
C.
6
0
3
3
I dt
D.
6
0
3I tdt
Câu 34: G i
S
di n tích hình ph ng gi i h n b i đ th hàm s
1
:
1
x
H y
x
các tr c t a đ . Khi đó
giá tr c a
S
b ng
A.
ln 2 1S
B.
2ln 2 1S
C.
ln 2 1S
D.
2ln 2 1S
Câu 35: Điểm biểu diễn của các số phức
7z bi
với
b
nằm trên đường thẳng
phương trình là
A.
7x
B.
7y
C.
7y 
D.
7x 
Câu 36: Cho s ph c
z
th a mãn
2.z
Bi t r ng t p h p các đi m bi u di n s ph c ế
3 2 2w i i z
là m t đ ng tròn. Bán kính ườ
R
c a đ ng tròn đó b ng ườ
A. 2 B. 5 C.
2 5
D.
5
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
m t ph ng
P
đi qua đi m
0; 2;3A
song song v i m t ph ng
: 2 3 2 0x y z
có ph ng trìnhươ
A.
: 2 3 9 0P x y z
B.
: 3 11 0P x y z
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N
Ờ G THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG KỲ THI T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM 2021 ĐỀ CHÍNH TH C Ứ Bài thi: MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề
--------------------------------- Mã đ t ề hi 121
Họ và tên thí sinh: ………………………………………………………………………….. S b
ố áo danh: ………………………………………………………………………………...
Câu 1: Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh vào một ghế dài từ một nhóm gồm 10 học sinh? A. 5 10 . B. 10 5 . C. 5 C . D. 5 A . 10 10 Câu 2: Cho cấp s c ố ng ộ  u u 5 u 1  5. n  v i ớ 1  và 2 Công sai c a ủ cấp s c ố ng ộ đã cho b ng ằ A. 20. B. 75. C. 3. D. 10. Câu 3: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình x 1 5  1  25 là A. x 2.  B. x 3  . C. x 0.  D. x 1.  Câu 4: Thể tích c a ủ kh i ố lập phư ng ơ c nh ạ 2 3 bằng A. 24 3. B. 54 2. C. 8. D. 18 2
Câu 5: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố y l  og 3x  6 2   là A.   ;  2 . B.  2;  C.   ;   D.  0; 
Câu 6: Tìm nguyên hàm c a ủ hàm s ố   2021 f x x trên .  2022 x
A. f xdx  . 
B. f x 2020 dx 2  021xC.  2022 2022 x 2021 x
C. f xdx   C. 
D. f xdx   C. 2022  2021 Câu 7: Cho kh i ố lăng trụ có di n t ệ ích đáy B 5  và chiều cao h 6  . Thể tích c a ủ kh i ố lăng trụ đã cho b ng ằ A. 15. B. 30. C. 150. D. 10. Câu 8: Cho kh i ố lăng trụ có chi u c ề ao h 3
 và bán kính đáy r 2  . Thể tích c a ủ kh i ố trụ đã cho bằng A. V 1  8 . B. V 6   . C. V 4   . D. V 1  2 . 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 9: Cho mặt cầu có bán kính R 6  . Di n t ệ ích S c a
ủ mặt cầu đã cho bằng A. S 144   . B. S 38   . C. S 36   . D. S 2  88 . Câu 10: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.   3  ;1 . B. 1; . C.   ;  0 . D.  0;  1 . Câu 11: V i ớ a là s t ố h c ự dư ng t ơ ùy ý, log  5 a 3  bằng 1 3 A. log . a B. 5log . a C. 5  log . a D. log . a 3 5 3 3 3 5
Câu 12: Cho hình nón có bán kính đáy là r, đư ng ờ cao h và đư ng ờ sinh l. Di n
ệ tích xung quanh Sxq hình nón đó là 1 A. 2 S   r . h B. S   rl. C. S 2   rl. D. S   r . h xq 3 xq xq xq Câu 13: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Hàm s đã ố cho đạt c c ự đại t i ạ A. x 2  . B. x  3. C. x  1. D. x 0  . Câu 14: Đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố o dư i ớ đây có d ng nh ạ đ ư ư ng ờ cong trong hình bên? 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 3
y x  3x 1. B. 3
y  x  3x 1. C. 4 2
y  x  2x 1. D. 4 2
y x  2x 1. 3x  2
Câu 15: Đồ thị hàm số y  có ti m ệ c n ậ đ ng ứ và ti m ệ c n ậ ngang tư ng ơ ng ứ là x a  , y  . b Khi đó 2x  4 . a b bằng 1 1 A. 3 B.  3 C. . D.  2 2
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình log x  2 1 là 3 A.  0; B.   ;  9 C.  0;9 D.  9;  Câu 17: Cho hàm s t ố rùng phư ng ơ
y f x có đ t ồ hị hình bên. S nghi ố m ệ c a ủ phư ng t ơ
rình f x 0  ,5 là A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 1 1 1
Câu 18: Nếu f xdx 4  
g xdx 3  
thì  2 f x  3g x  dx    bằng 0 0 0 A. 7 B. 13 C. 17 D. 11 Câu 19: S ph ố c ứ liên h p ợ c a ủ s ph ố c ứ z
 2  3i  4  i là z a   b .
i Khi đó a b bằng A.  21 B. 1 C. 21 D.  1 Câu 20: Cho s ph ố c ứ z th a ỏ mãn phư ng t ơ
rình  2  iz 1 3  . i Phần th c ự c a ủ s ph ố c ứ z bằng A.  2 B.  1 C. 2 D. 1 Câu 21: Trên m t ặ ph ng ẳ t a
ọ độ Oxy, điểm bi u ể di n ễ số ph c
z z z z 5   3i z 6   4i 1 2 (v i ớ 1 và 2 ) là điểm nào dư i ớ đây?
A. M 1;   1 B. Q 11;7
C. P   1;  1
D. N   11; 7
Câu 22: Trong không gian Oxyz, hình chi u ế vuông góc c a ủ đi m
M  2;3; 4 trên mặt ph ng ẳ  Oyz có t a ọ độ là A.  2;3;0 B.  0;3;0 C.  0;3; 4 D.  2;0; 4 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 23: Trong không gian Oxyz, mặt cầu  S  có tâm I   2;3; 4 và đi qua M  0; 2; 2 có phư ng t ơ rình là
A. S   x 2 2 2
  2   y   2   z   2 : 2 4 3 3  .
B. S  :  x  2  y  4   z  3 9. 
C. S   x 2 2 2 
 2   y   2   z   2 : 2 4 3 3. 
D. S  :  x  2   y  4   z  3 9  .
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho mặt ph ng
ẳ  P : 2x 3y  2 0
 . Vectơ nào sau đây là m t ộ vectơ pháp tuyến c a
ủ mặt phẳng  P ?     A. n    2;  3;  1 . B. n
  2;  3; 0 C. n   2;3;  1 D. n   2;3; 2
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho mặt ph ng
ẳ   : 2x  2y z m 0  ( m là tham s ). ố Tìm giá trị m dư ng ơ đ kho ể ảng cách từ g c ố t a ọ đ đ ộ ến   bằng 1. A. m  3. B. m 3  . C. m  6. D. m 6  .
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCSA vuông góc v i ớ m t ặ ph ng
ẳ  ABC  , SA  2a, tam giác ABC vuông t i ạ 1 A AC a  , sin B  (minh h a ọ nh hì ư nh bên). Góc gi a ữ đư ng t ờ h ng ẳ
SB và mặt phẳng  ABC  bằng 3 A. 0 90 B. 0 30 C. 0 45 D. 0 60 Câu 27: Cho hàm s
f x xác đ nh t ị
rên  và có bảng xét dấu c a
f ' x như sau
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 28: Biết rằng giá trị l n ớ nhất c a ủ hàm s ố 2
y x  4  x m là 3 2. Giá trị c a ủ m là 2 A. m 2  2 B. m  2 C. m D. m  2 2 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo