Đề thi thử Toán trường Quế Võ 1 năm 2021

183 92 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 30 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Quế Võ 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(183 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD-ĐT B C NINH
TR NG THPT QU VÕ 1ƯỜ
---------------
Đ KH O SÁT CH T L NG L N 1 - NĂM H C 2020-2021ƯỢ
MÔN: TOÁN 12
(Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ )
Đ CHÍNH TH C
Đ g m có 7 trang, 50 câu
Mã đ : 101
(Thí sinh không đ c s d ng tài li u)ượ
H tên thí sinh:............................................................SBD:...............................................................
Câu 1: Đ th c a hàm s nào d i đây có d ng đ ng cong trong hình v sau? ướ ườ
A.
4 2
2 1y x x= - +
. B.
4 2
1y x x=- + +
. C.
4 2
2 1y x x=- + +
. D.
4 2
2 1y x x= - +
.
Câu 2: S nghi m c a ph ng trình ươ
sin 2
0
cos 1
x
x
trên đo n
0;2020
A.
3030
B. 2020 C. 3031 D. 4040
Câu 3: S nghi m c a ph ng trình ươ
2
4
1
log 3
2
x x
A.
1
B.
. C.
0
. D.
2
.
Câu 4: V i
a
là s th c d ng khác ươ
1
tùy ý,
5
4
log
a
a
b ng
A.
1
5
. B.
4
5
. C.
20
. D.
5
4
.
Câu 5: Kh i chóp có m t n a di n tích đáy là
S
, chi u cao là
2h
thì có th tích là:
A.
1
.
2
V S h
. B.
1
.
3
V S h
. C.
.V S h
. D.
4
.
3
V S h
.
Câu 6: G i
, ,l h R
l n l t đ dài đ ng sinh, chi u cao bán kính đáy c a hình tr (T). Di n tích ượ ườ
toàn ph n
tp
S
c a hình tr (T) là:
A.
2
2
tp
S Rl R
B.
2
tp
S Rh R
C.
2
2 2
tp
S Rl R
D.
2
tp
S Rl R
Câu 7: Nghi m c a ph ng trình ươ
2cos 1 0x
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2 , .
3
x k k
p
p=± + Î ¢
B.
2
3
, .
2
2
3
x k
k
x k
p
p
p
p
é
ê
= +
ê
Î
ê
ê
= +
ê
ê
ë
¢
C.
2
, .
3
x k k
p
p= ± + Î ¢
D.
2
2 , .
3
x k k
p
p=± + Î ¢
Câu 8: G i S t p các giá tr nguyên c a tham s
m
đ đ th hàm s
2 2
3
2 2 9
x
y
x mx m
đúng
đ ng ti m c n. S ph n t c a S là ườ
A.
6
. B.
7
. C.
4
. D.
.
Câu 9: Nhà b n Minh c n khoan m t cái gi ng n c. Bi t r ng giá ti n c a mét khoan đ u tiên ế ướ ế
200.000đ k t mét khoan th hai, giá ti n c a m i mét sau tăng thêm 7% so v i giá ti n c a mét
khoan ngay tr c nó. H i n u nhà b n An khoan cái gi ng sâu 30m thì h t bao nhiêu ti n (làm tròn đ nướ ế ế ế ế
hàng nghìn)?
A.
18895000
đ. B.
1422851
đ. C.
18892000
đ. D.
18892200
đ.
Câu 10: Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho đ ng tròn ườ
2 2
( ) : 2 4 11 0C x y x y
. Tìm bán
kính c a đ ng tròn ườ
( ')C
nh c a đ ng tròn (C) qua phép đ ng d ng đ c b ng cách th c hi n ườ ượ
liên ti p phép v t tâm ế O t s
2020k
và phép t nh ti n theo véct ế ơ
(2019;2020)v
là:
A.
16.
B.
8080.
C.
32320.
D.
4.
Câu 11: Tính đ o hàm c a hàm s
2
sin cos 2f x x x
.
A.
3sin 2f x x
B.
2sin sin 2f x x x
.
C.
sin 2f x x

. D.
2sin 2sin 2f x x x
Câu 12: Bi t gi i h n ế
3 2
lim
5 1
n a
n b
trong đó
,a b Z
a
b
t i gi n. Tính
.a b
.
A.
6
B.
C.
10
D.
15
Câu 13: Cho a là s th c d ng th a mãn ươ
10a
, m nh đ nào d i đây ướ sai?
A.
100
log 2 log a
a
B.
10
log a a
.
C.
log 10
a
a
. D.
log 1000. 3 loga a
.
Câu 14: Cho m t c u
S
tâm
O
, bán kính
6
.Bi t kho ng cách t tâm O đ n m t ph ng ế ế
b ng
4
. M t ph ng
c t m t c u
S
theo giao tuy n là đ ng tròn ế ườ
C
có bán kính b ng
A.
10r
. B.
2 5r
C.
52r
D.
2r
Câu 15: Cho hình chóp đ u
.S ABCD
c nh đáy b ng
a
,
3
,
2
a
d S ABCD
. Góc gi a m t ph ng
SBC
và m t ph ng
ABCD
b ng
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
0
60
. B.
0
90
. C.
0
45
. D.
0
30
.
Câu 16: Ti m c n ngang c a đ th hàm s
1
1 2
x
y
x
-
=
-
là:
A.
1y=-
. B.
1
2
x =
. C.
1
2
y=
. D.
1
2
y=-
.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên như sau:
x
2
0 2
'y
+ 0
0 + 0
y
2 4
1
Giá tr c c ti u c a hàm s đã cho b ng
A.
1
B.
4
C.
2
D.
0
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi
2 ; 3AC a BD a
,
SA a
,
SA
vuông góc
v i m t đáy. Th tích c a kh i chóp
.S ABCD
A.
3
2a
. B.
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
4a
.
Câu 19: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2
1
9
3
x
A.
; 4
. B.
4; 
. C.
;4
. D.
0;
.
Câu 20: Cho hàm s
2
x a
y
bx
2ab 
. Bi t r ng ế
a
b
là các giá tr th a mãn ti p tuy n c a đ th ế ế
hàm s t i đi m
1; 2A
song song v i đ ng th ng ườ
: 3 7 0d x y
. Khi đó giá tr c a
3a b
b ng
A.
13
. B.
4
. C.
32
. D.
7
.
Câu 21: Cho t p h p A g m có 2021 ph n t . S t p con c a A có s ph n t
1011
b ng
A.
2020
2
. B.
2021
2
. C.
2020
. D.
2019
2
.
Câu 22: Ch n m nh đ sai trong các m nh đ sau:
A.
k n k
n n
C C
. B.
1
1
k k k
n n n
C C C
.
C.
1 2 ... 1
k
n
A n n n n k
. D.
!
k
k
n
n
A
C
k
.
Câu 23: Cho hàm s
2
1 3 2y x x x x
có đ th
C
. M nh đ nào d i đây đúng? ướ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
C
c t tr c hoành t i
1
đi m. B.
C
c t tr c hoành t i
4
đi m phân bi t.
C.
C
c t tr c hoành t i
2
đi m phân bi t. D.
C
c t tr c hoành t i
đi m phân bi t.
Câu 24: Cho hình lăng tr
.ABC A B C
. G i
I
,
J
,
K
l n l t tr ng tâm c a các tam giác ượ
ABC
,
'AA C
,
A B C
. M t ph ng nào sau đây song song v i m t ph ng
IJK
?
A.
A BC
. B.
'AA B
. C.
'BB C
. D.
AA C
.
Câu 25: Cho nh chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
hình ch nh t
; 4 ; 15AB a AD a SA a
,
SA ABCD
,
M
trung đi m c a
AD
,
N
thu c c nh
BC
sao cho
4BC BN
. Kho ng cách g a
MN
SD
A.
2 33
11
a
. B.
2 690
23
a
. C.
33
11
a
. D.
690
23
a
.
Câu 26: Tính th tích kh i lăng tr tam giác đ u
.ABC A B C
bi t t t c các c nh c a lăng tr đ u b ngế
2a
.
A.
3
2 3a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
2 3
3
a
.
Câu 27: Cho 40 th đ c đánh s t 1 đ n 40, ch n ng u nhiên 3 th . ượ ế Xác su t đ t ng các s ghi trên
3 th đ c ch n là m t s chia h t cho 3 b ng ượ ế
A.
9
95
. B.
127
380
. C.
11
380
. D.
11
190
.
Câu 28: Cho hàm s
y f x
đ th đ ng cong trong hình ườ
v bên. Tìm s nghi m c a ph ng trình ươ
2 3 0f x
.
A.
2
. B.
1
.
C.
. D.
4
.
Câu 29: G i S t p giá tr nguyên
[ ]
2020;2020mÎ -
đ ph ng trình ươ
2
2sin sin2 2x m x m+ =
nghi m.Tính t ng các ph n t c a S
A.
2020S =
B.
0S =
C.
1S =-
D.
1S
Câu 30: Cho hàm s
f x
liên t c trên R và hàm s
'f x
có bảng biến thiên như sau. Tìm mệnh đề đúng?
x
1
1
"( )f x
+
0
0
+
2
1
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
O
x
y
1
1
2
2
3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
'f x
A. Hàm s
y f x
có 2 đi m c c ti u và 1 đi m c c đ i .
B. Hàm s
y f x
có 1 đi m c c ti uvà 1 đi m c c đ i
C. Hàm s không có giá tr l n nh t và không có giá tr nh nh t.
D. Hàm s
y f x
có 1 đi m c c ti u và 2 đi m c c đ i .
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nh t v i
2AB a
,
3BC a
. C nh bên
SA
vuông góc v i đáy đ ng th ng ườ
SC
t o v i m t ph ng
SAB
m t góc
30
. Tính th tích
V
c a
kh i chóp
.S ABCD
theo
a
.
A.
3
15
3
a
V
. B.
3
3
3
a
V
. C.
3
2 3V a
. D.
3
2 15
3
a
V
.
Câu 32: Cho hàm s
f x
đ o hàm
2020
2019 3
2
2 2 3f x x x x x
. S đi m c c tr c a
hàm s
f x
A.
. B.
1
. C.
2
. D.
.
Câu 33: Cho hàm s
y f x
liên t c trên
R
có đ th nh hình ư
v . T p h p t t c các giá tr c a tham s
m
đ ph ng trình ươ
cos 2 3f x m
4
nghi m thu c kho ng
0;2
A.
1
. B.
3
1;
2
.
C.
3
1;
2
. D.
0;1
.
Câu 34: Cho hình lăng tr tam giác đ u
.ABC A B C
t t c các c nh b ng
3a
. G i
M
thu c c nh
' 'B C
sao cho
' 2 'MC MB
,
N
thu c c nh
AC
sao cho
4AC NC
M t ph ng
A MN
c t c nh
BC
t i
Q
. Tính th tích
V
kh i đa di n
. ' 'CNQ C A M
.
A.
3
189 3
64
a
V
B.
3
63 3
V .
32
a
C.
3
26 3
.
16
a
V
D.
3
31 3
.
16
a
V
Câu 35: Cho lăng tr tam giác đ u
. ' ' 'ABC A B C
'AA a
. Kho ng cách gi a
'AB
'CC
b ng
3a
.
Th tích kh i lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD-ĐT B C Ắ NINH Đ K H O Ả SÁT CH T Ấ LƯỢNG L N
Ầ 1 - NĂM HỌC 2020-2021 TRƯ N Ờ G THPT QU Ế VÕ 1 MÔN: TOÁN 12 --------------- (Th i
ờ gian làm bài: 90 phút, không k t ể h i ờ gian phát đ ) Đ C Ề HÍNH TH C Mã đ : 101 Đề g m
ồ có 7 trang, 50 câu
(Thí sinh không đư c ợ s d ng ụ tài li u)
Họ tên thí sinh:............................................................SBD:............................................................... Câu 1: Đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố o dư i ớ đây có dạng đư ng ờ cong trong hình v s ẽ au? A. 4 2 y= 2x - x 1 + . B. 4 2 y=- x + x 1 + . C. 4 2 y=- x +2x 1 + . D. 4 2 y= x - 2x 1 + . sin 2x Câu 2: S nghi ố ệm c a ủ phư ng ơ trình 0
 trên đoạn  0; 2020  là cos x 1 A. 3030 B. 2020 C. 3031 D. 4040 1 Câu 3: S nghi ố ệm c a ủ phư ng ơ trình log  2 3x x 4   là 2 A. 1 B. 5 . C. 0 . D. 2 . Câu 4: V i ớ a là s t ố h c ự dư ng khá ơ c 1 tùy ý, 4 log a ằ 5 b ng a 1 4 5 A. . B. . C. 20 . D. . 5 5 4 Câu 5: Kh i ố chóp có m t ộ n a ử di n
ệ tích đáy là S , chiều cao là 2h thì có thể tích là: 1 1 4
A. V S.h .
B. V S.h . C. V S  .h .
D. V S.h . 2 3 3 Câu 6: G i ọ l, , h R lần lư t ợ là độ dài đư ng ờ sinh, chi u
ề cao và bán kính đáy c a ủ hình trụ (T). Di n ệ tích toàn phần Stp c a ủ hình tr (T ụ ) là: A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 S
Rl  2 R S   Rh   R S 2
  Rl  2 R S   Rl   R tp tp tp tp Câu 7: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình 2cos x 1 0  là 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) é p x ê = + 2 k p p ê 2p 2p A. x =± + 2 k , p k Î . ¢ B. 3 ê , k Î . ¢ C. x = ± +k , p k Î . ¢ D. x =± + 2 k , p k Î . ¢ 3 ê 2p 3 3 x ê = + 2 k p ê ë 3 x  3 Câu 8: G i ọ S là t p
ậ các giá trị nguyên c a
tham số m để đồ thị hàm số y  có đúng 2 2
x  2mx  2m  9 3 đư ng ờ ti m ệ cận. S ph ố ần tử c a ủ S là A. 6 . B. 7 . C. 4 . D. 5 .
Câu 9: Nhà bạn Minh c n ầ khoan m t ộ cái gi ng ế nư c ớ . Bi t ế r ng ằ giá ti n ề c a ủ mét khoan đ u ầ tiên là
200.000đ và kể từ mét khoan thứ hai, giá ti n ề c a ủ m i
ỗ mét sau tăng thêm 7% so v i ớ giá ti n ề c a ủ mét khoan ngay trư c ớ nó. H i ỏ n u ế nhà b n ạ An khoan cái gi ng ế sâu 30m thì h t ế bao nhiêu ti n ề (làm tròn đ n ế hàng nghìn)? A. 18895000 đ. B. 1422851đ. C. 18892000 đ. D. 18892200 đ.
Câu 10: Trong mặt phẳng v i ớ hệ t a
ọ độ Oxy, cho đư ng ờ tròn 2 2
(C) : x y  2x  4y  11 0  . Tìm bán kính c a ủ đư ng
ờ tròn (C ') là ảnh c a ủ đư ng ờ tròn (C) qua phép đ ng ồ d ng ạ có đư c ợ b ng ằ cách th c ự hi n ệ  liên ti p ế phép v t ị ự tâm O tỉ s
k  2020 và phép t nh ị ti n t ế heo véctơ v (  2019; 2020) là: A. 16. B. 8080. C. 32320. D. 4.
Câu 11: Tính đạo hàm c a
ủ hàm số f x 2 s
 in x  cos 2x .
A. f  x 3  sin 2x
B. f  x 2
 sin x  sin 2x .
C. f  x  sin 2x .
D. f  x 2
 sin x  2sin 2x 3  2n a a Câu 12: Biết gi i ớ hạn lim
 trong đó a,b Z và t i ố giản. Tính . a b . 5n 1 b b A. 6 B. 3 C.  10 D. 15 Câu 13: Cho a là s t ố h c ự dư ng t ơ h a ỏ mãn a 10  , m nh ệ đ nà ề o dư i ớ đây sai?  100 A. log  2   log a 10 
B. log  a a  . a   
C. log 10a a  .
D. log 1000.a 3   log a .
Câu 14: Cho mặt cầu  S  có tâm O , bán kính 6 .Biết khoảng cách từ tâm O đ n ế m t ặ ph ng ẳ   bằng
4 . Mặt phẳng   cắt mặt cầu  S  theo giao tuyến là đư ng
ờ tròn  C  có bán kính bằng A. r 1  0 . B. r 2  5
C. r  52 D. r 2  a 3
Câu 15: Cho hình chóp đ u
S.ABCD cạnh đáy b ng
a , d S, ABCD   . Góc gi a ữ m t ặ ph ng ẳ 2
SBC  và mặt phẳng  ABCD bằng 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 0 60 . B. 0 90 . C. 0 45 . D. 0 30 . x- 1 Câu 16: Ti m ệ cận ngang c a ủ đồ thị hàm s ố y= là: 1- 2x 1 1 1 A. y=- 1. B. x = . C. y= . D. y=- . 2 2 2 Câu 17: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên như sau: x    2 0 2  y ' + 0  0 + 0  y 2 4   1   Giá tr c ị c ự ti u ể c a ủ hàm s đã ố cho b ng ằ A. 1 B. 4 C. 2 D. 0
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi AC 2  ; a BD 3  a , SA a  , SA vuông góc v i
ớ mặt đáy. Thể tích c a ủ kh i
ố chóp S.ABCD là 2 A. 3 2a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 4a . 3 x2  1 Câu 19: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình  9   3    A.   ;   4 .
B.   4; . C.   ;  4 . D.  0; . x a
Câu 20: Cho hàm số y
ab  2 . Bi t ế r ng
a b là các giá tr t ị h a ỏ mãn ti p ế tuy n ế c a ủ đ ồ thị bx  2 hàm s t
ố ại điểm A  1; 2 song song v i ớ đư ng
ờ thẳng d : 3x y  7 0  . Khi đó giá trị c a
a  3b bằng A.  13 . B. 4 . C. 32 . D. 7 . Câu 21: Cho tập h p ợ A g m ồ có 2021 phần t . S ử ố tập con c a ủ A có s ph ố ần t ử 1  011 bằng A. 2020 2 . B. 2021 2 . C. 2020 . D. 2019 2 . Câu 22: Ch n m ọ nh đ ệ ề sai trong các m nh đ ệ ề sau: A. k n k C C k k k CC C n  . B. 1 n n n  . n 1  k A C. k A nn n n k k n n   1  2 ...   1 . D. Cn  . k ! Câu 23: Cho hàm s
y x   x  2 1
x  3x  2 có đ t
ồ hị  C  . M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. C  cắt tr c ụ hoành tại 1 điểm.
B. C  cắt tr c
ụ hoành tại 4 điểm phân bi t ệ .
C. C  cắt tr c
ụ hoành tại 2 điểm phân bi t ệ .
D. C  cắt tr c
ụ hoành tại 3 điểm phân bi t ệ .
Câu 24: Cho hình lăng trụ ABC.A BC  . G i
I , J , K lần lư t ợ là tr ng ọ tâm c a
ủ các tam giác ABC ,
AA'C , A BC
 . Mặt phẳng nào sau đây song song v i
ớ mặt phẳng  IJK  ? A. A BC  .
B. AA' B .
C. BB 'C  . D. AA C   .
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình chữ nh t ậ AB a  ; AD 4  a; SA a  15 ,
SA   ABCD , M là trung đi m ể c a
AD , N thu c
ộ cạnh BC sao cho BC 4
BN . Khoảng cách g a ữ MN SD là 2 33a 2 690a a 33 690a A. . B. . C. . D. . 11 23 11 23
Câu 26: Tính thể tích kh i ố lăng tr t ụ am giác đ u ề ABC. A BC
  biết tất cả các cạnh c a ủ lăng trụ đ u b ề ằng 2a . 3 3a 3 3a 3 2 3a A. 3 2 3a . B. . C. . D. . 2 6 3
Câu 27: Cho 40 thẻ đư c ợ đánh s ố t ừ 1 đ n ế 40, ch n ọ ng u ẫ nhiên 3 th . ẻ Xác su t ấ để t ng ổ các s ố ghi trên 3 thẻ đư c ợ ch n ọ là m t ộ s c ố hia h t ế cho 3 bằng 9 127 11 11 A. . B. . C. . D. . 95 380 380 190
Câu 28: Cho hàm số y y
f x có đồ thị là đư ng ờ cong trong hình v bê ẽ n. Tìm s nghi ố m ệ c a ủ phư ng
ơ trình 2 f x  3 0  . 2 A. 2 . B. 1. 2 3 C. 3 . D. 4 .  1 O 1 x Câu 29: G i ọ S là t p
giá trị nguyên mÎ [- 2020;202 ] 0 để phư ng ơ trình 2 2sin x+ s
m in2x = 2m vô nghi m ệ .Tính t ng c ổ ác phần t c ử a ủ S A. S = 2020 B. S = 0 C. S =- 1 D. S 1 
Câu 30: Cho hàm số f x liên t c
ụ trên R và hàm số f ' x có bảng biến thiên như sau. Tìm mệnh đề đúng? x    1 1  f "(x) + 0  0 +   2  1  4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo