Đề thi thử Toán trường Quế Võ 1 năm 2021

122 61 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 31 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Quế Võ  năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(122 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT B C NINH
TR NG THPT QU VÕ 1ƯỜ
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 2
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Cho lăng tr đ u
. ' ' 'ABC A B C
có t t c các c nh b ng
.a
G i
là góc gi a m t ph ng
'A BC
m t ph ng
.ABC
nh
tan .
A.
tan 3.
B.
tan 2.
C.
2 3
tan .
3
D.
Câu 2: Cho các s th c
,x y
th a mãn
3
ln ln 2 ln3.y x
Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c
3
2 2
4 2
1 .
2
y x x
x y
H e x y y
A.
1
e
B.
.e
C. 1. D. 0.
Câu 3: M t đám vi trùng t i ngày th
t
s l ng ượ
.N t
Bi t r ng ế
2000
'
1 2
N t
t
lúc đàu đám vi
trùng có 300000 con. Ký hi u
L
là s l ng vi trùng sau 10 ngày. Tìm ượ
.L
A.
303044.L
B.
306089.L
C.
300761.L
D.
301522.L
Câu 4: Cho hàm s
f x
có đ o hàm trên
và có d u c a
'f x
nh sauư
Hàm s
2y f x
có bao nhiêu đi m c c tr ?
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 5: Cho tam di n vuông
.O ABC
có bán kính m t c u ngo i ti p và n i ti p l n l t ế ế ượ
R
.r
Khi đó t
s
R
r
đ t giá tr nh nh t là
.
2
x y
nh
.P x y
A. 30. B. 6. C. 60. D. 27.
Câu 6: Công th c tính di n tích xung quanh c a hình nón tròn xoay có bán kính b ng
r
và đ dài đ ng sinh ườ
l
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
.
xq
S rl
B.
.
xq
S rl
C.
2 .
xq
S rl
D.
2 .
xq
S rl
Câu 7: Cho
0 1.a
m m nh đ đúng trong các m nh đ sau
A. T p xác đ nh c a hàm s
log
a
y x
.
B. T p giá tr c a hàm s
x
y a
.
C. T p giá tr c a hàm s
log
a
y x
.
D. T p xác đ nh c a hàm s
x
y a
\ 1 .
Câu 8: T ng các giá tr nguyên âm c a
m
đ hàm s
3
5
1
5
y x mx
x
đ ng bi n trên kho ng ế
0;
?
A.
10.
B.
3.
C.
6.
D.
7.
Câu 9: Hình bát di n đ u có bao nhiêu đ nh?
A. 8. B. 12. C. 10. D. 6.
Câu 10: Tìm t p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2
25 5
log log 4 .x x
A.
0;2 .
B.
;2 .
C.
;2 .
D.
;0 0;2 .
Câu 11: Xét các kh ng đ nh sau
i) N u hàm s ế
y f x
đ o hàm d ng v i m i ươ
x
thu c t p s
D
thì
1 2 1, 2 1 2
, ,f x f x x x D x x
ii) N u hàm s ế
y f x
có đ o hàm âm v i m i
x
thu c t p s D thì
1 2 1, 2 1 2
, ,f x f x x x D x x
iii) N u hàm s ế
y f x
có đ o hàm d ng v i m i ươ
x
thu c
thì
1 2 1, 2 1 2
, ,f x f x x x x x
iv) N u hàm s ế
y f x
có đ o hàm âm v i m i
x
thu c
thì
1 2 1, 2 1 2
, ,f x f x x x x x
S kh ng đ nh đúng là
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 12: Cho
,x y
các s th c th a mãn
0x
2
3
3 27 .
y
x x
Kh ng đ nh nào sau đây kh ng đ nh
đúng?
A.
2
1.x y
B.
1.xy
C.
3 1.xy
D.
2
3 3 .x y x
Câu 13: Cho hàm s
y f x
liên t c t i
0
x
và có b ng bi n thiên. ế
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Khi đó đ th hàm s đã cho có:
A. M t đi m c c đ i, hai đi m c c ti u.
B. Hai đi m c c đ i, m t đi m c c ti u.
C. M t đ ng ti m c n đ ng và m t đ ng ti m c n ngang. ườ ườ
D. M t đi m c c đ i, m t đi m c c ti u.
Câu 14: M t c p s c ng có
2
5u
3
9.u
Kh ng đ nh nào sau đây đúng?
A.
4
12.u
B.
4
13.u
C.
4
36.u
D.
4
4.u
Câu 15: T p nghi m S c a b t ph ng trình ươ
1 3
2 16
x
là:
A.
1
;
3
S
. B.
1
;
3
S
. C.
; 1S
. D.
1;S
.
Câu 16: Trong không gian v i h tr c t a đ
Oxyz
, đ hai vecto
( ;2;3)a m
(1; ;2)b n
cùng ph ng thìươ
2 3m n
b ng
A. 7. B. 8. C. 6. D. 9.
Câu 17: Trong không gian
,Oxyz
véc-t ơ
1;3; 2a
vuông góc v i véc-t nào sau đây? ơ
A.
2;3;2 .n
B.
1; 1;2 .q
C.
2;1;1 .m

D.
1;1;2 .p
Câu 18: bao nhiêu giá tr nguyên d ng c a ươ
m
đ ph ng trình ươ
16 2.12 2 .9 0
x x x
m
nghi m
d ng?ươ
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
cho hai đi m
0;0; 3P
1;1; 3Q
. Véc t ơ
3PQ j
có t a đ
A.
1; 1;0 .
B.
1;1;1 .
C.
1;4;0 .
D.
2;1;0 .
Câu 20: Cho hình lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
chi u cao b ng 8 đáy tam giác đ u c nh b ng 6. G i
, ,M N P
l n l t tâm c a các m t bên ượ
' ', ' 'ABB A ACC A
' '.BCC B
Th tích c a kh i đa di n l i
các đ nh là các đi m
, , , , ,A B C M N P
b ng:
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
30 3.
B.
21 3.
C.
27 3.
D.
36 3.
Câu 21: M t hình l p ph ng có di n tích m i m t b ng ươ
2
4 .cm
nh th tích c a kh i l p ph ng đó ươ
A.
3
64 .cm
B.
3
8 .cm
C.
3
2 .cm
D.
3
6 .cm
Câu 22: Tìm nguyên hàm
F x
c a hàm s
cos sin 1.f x x x
A.
1
sin sin 1 .
3
F x x x C
B.
2
1 2sin 3sin
.
2 sin 1
x x
F x
x
C.
1
sin 1 sin 1
3
F x x x C
. D.
2
sin 1 sin 1
3
F x x x C
.
Câu 23: Cho hàm s
3
3 2.f x x x m
bao nhiêu giá tr nguyên d ng ươ
2018m
sao cho v i m i
b s th c
, , 1;3a b c
thì
, ,f a f b f c
là đ dài ba c nh c a m t tam giác nh n.
A. 1969. B. 1989. C. 1997. D. 2008.
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân t i
,B
c nh
2 .AC a
C nh
SA
vuông
góc v i m t đáy
,ABC
tam giác
SAB
cân. Tính th tích hình chóp
.S ABC
theo
.a
A.
3
2 2.a
B.
3
2
.
3
a
C.
3
2.a
D.
3
2 2
.
3
a
Câu 25: Cho hình nón tròn xoay có bán kính đáy b ng 3 và di n tích xung quanh b ng
6 3 .
Góc đ nh c a
hình nón đã cho b ng
A. 150
0
B. 60
0
C. 120
0
D. 90
0
Câu 26: Hàm s
3
2
5
4y x
có t p xác đ nh
A.
\ 2 .
B.
2;2 .
C.
; 2 2; .
D.
.
Câu 27: Cho các phát bi u sau
(1) Đ n gi n bi u th c ơ
1 1 1 1 1 1
4 4 4 4 2 2
M a b a b a b
ta đ c ượ
.M a b
(2) T p xác đ nh
D
c a hàm s
2
2
log ln 1y x
; .D e
(3) Đ o hàm c a hàm s
2
log lny x
1
'
ln .ln 2
y
x x
(4) Hàm s
10log 1
a
y x
có đ o hàm t i m i đi m xác đ nh
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S các phát bi u đúng là
A. 1 B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 28: G i
,a b
các s nguyên th a mãn
1 tan1 1 tan 2 ... 1 tan 43 2 . 1 tan
o o o a o
b
đ ng th i
, 0;90 .a b
nh
.P a b
A. 46. B. 22. C. 44. D. 27.
Câu 29: Ph ng trình đ ng ti m c n đ ng c a đ th hàm s ươ ườ
2
10
100
x
y
x
là:
A.
10.x
B.
10.x 
C.
10x
10x 
D.
10.x
Câu 30: Kh ng đ nh nào sau đây là sai?
A. Hàm s
tany x
có t p giá tr
.
B. Hàm s
cosy x
có t p giá tr
1;1 .
C. Hàm s
siny x
có t p giá tr
1;1 .
D. Hàm s
coty x
có t p xác đ nh là
0; .
Câu 31: C t m t kh i c u b i m t m t ph ng đi qua tâm thì đ c m t hình tròn di n tích b ng ượ
16 .
Tính di n tích c a m t c u gi i h n nên kh i c u đó?
A.
256
.
3
B.
4 .
C.
16 .
D.
64 .
Câu 32: Ông A 200 tri u đ ng g i ti t ki m t i ngân hàng v i h n 1 tháng so v i lãi su t 0,6% trên 1 ế
tháng đ c tr vào cu i kì. Sau m i h n ông đ n t t toán c g c l n lãi, rút ra 4 tri u đ ng đ tiêu dùng,ượ ế
s ti n còn l i ông g i vào ngân hàng theo ph ng th c trên (ph ng th c giao d ch lãi su t không thay ươ ươ
đ i trong quá trình g i). Sau đúng 1 năm (đúng 12 h n) k t ngày g i, ông A t t toán rút ra toàn b s
ti n nói trên ngân hàng, s ti n đó là bao nhiêu? (làm tròn đ n nghìn đ ng). ế
A. 165269 (nghìn đ ng). B. 169234 (nghìn đ ng).
C. 168269 (nghìn đ ng). D. 165288 (nghìn đ ng).
Câu 33: Cho hàm s
y f x
liên t c trên
đ th nh hình v bên. S nghi m c a ph ng trình ư ươ
2f x
là:
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD & ĐT B C Ắ NINH KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 2
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1 NĂM H C
2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1: Cho lăng trụ đ u
ABC.A' B 'C ' có tất cả các cạnh b ng ằ . a G i ọ  là góc gi a ữ m t ặ ph ng
ẳ  A' BC  và
mặt phẳng  ABC  . Tính tan. 2 3 3 A. tan  3. B. tan 2  . C. tan  . D. tan  . 3 2
Câu 2: Cho các số th c ự x, y th a ỏ mãn y   3 ln
ln x  2  ln 3. Tìm giá trị nhỏ nh t ấ c a ủ bi u ể th c ứ 2 2 3     x y 4 y x x 2 H e  
x y   1  . y 2 1 A. B. . e C. 1. D. 0. e 2000 Câu 3: M t ộ đám vi trùng t i
ạ ngày thứ t có số lư ng
ợ là N t . Bi t ế r ng
N ' t  và lúc đàu đám vi 1 2t
trùng có 300000 con. Ký hi u ệ L là s l ố ư ng
ợ vi trùng sau 10 ngày. Tìm . L A. L 3  03044. B. L 3  06089. C. L 3  00761. D. L 3  01522. Câu 4: Cho hàm s
f x có đạo hàm trên  và có dấu c a
f ' x nh s ư au Hàm s
y f  2  x có bao nhiêu điểm c c ự tr ? ị A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 5: Cho tam di n vuông ệ .
O ABC có bán kính mặt cầu ngoại ti p và ế n i ộ ti p l ế ần lư t
ợ là R r. Khi đó tỉ R x y s ố đạt giá trị nh nh ỏ ất là
. Tính P x  . y r 2 A. 30. B. 6. C. 60. D. 27. Câu 6: Công th c ứ tính di n ệ tích xung quanh c a
ủ hình nón tròn xoay có bán kính b ng ằ r và đ ộ dài đư ng ờ sinh l là 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. S   rl. S rl S rl S   rl xq B. . xq C. 2 . xq D. 2 . xq
Câu 7: Cho 0  a 1. Tìm m nh đ ệ
đúng trong các m nh ệ đ s ề au A. Tập xác đ nh ị c a ủ hàm s ố y l  og x a là .  B. Tập giá trị c a ủ hàm s ố x y a  là .  C. Tập giá trị c a ủ hàm s ố y l  og x a là .  D. Tập xác đ nh ị c a ủ hàm s ố x y a  là  \   1 . 1 Câu 8: T ng c ổ ác giá tr nguyê ị n âm c a ủ m để hàm s ố 3
y x mx  đ ng bi ồ
ến trên khoảng  0; ? 5 5x A.  10. B.  3. C.  6. D.  7. Câu 9: Hình bát di n ệ đ u c ề ó bao nhiêu đ nh? ỉ A. 8. B. 12. C. 10. D. 6.
Câu 10: Tìm tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình 2 log x l  og 4  x . 25 5   A.  0; 2 . B.   ;  2 . C.   ;  2 . D.   ;  0   0; 2 .
Câu 11: Xét các khẳng đ nh s ị au i) N u
ế hàm số y f x có đạo hàm dư ng ơ v i ớ m i ọ x thu c ộ t p ậ số D thì
f x f x , x
x D, x x 1   2  1, 2 1 2 ii) N u hà ế m s
y f x có đạo hàm âm v i ớ m i ọ x thu c ộ tập s D
ố thì f x f x , x
x D, x x 1   2  1, 2 1 2 iii) Nếu hàm s
y f x có đạo hàm dư ng v ơ i ớ m i ọ x thu c
ộ  thì f x f x , xx  ,  x x 1   2  1, 2 1 2 iv) N u hà ế m s
y f x có đạo hàm âm v i ớ m i ọ x thu c
ộ  thì f x f x , xx  ,  x x 1   2  1, 2 1 2 S kh ố ẳng đ nh đúng l ị à A. 2. B. 4. C. 1. D. 3. y
Câu 12: Cho x, y là các số th c ự th a ỏ mãn x 0 2 3  và  3x  27 .x  Khẳng đ nh ị nào sau đây là kh ng ẳ đ nh ị đúng? A. 2 x y 1  . B. xy 1  . C.3xy 1  . D. 2 x  3y 3  . x Câu 13: Cho hàm s
y f x liên t c
ụ tại x0 và có bảng biến thiên. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Khi đó đồ th hà ị m s đã ố cho có: A. M t ộ điểm c c ự đại, hai đi m ể c c ự ti u. ể B. Hai đi m ể c c ự đại, m t ộ đi m ể c c ự ti u. ể C. M t ộ đư ng ờ ti m ệ cận đ ng ứ và m t ộ đư ng t ờ i m ệ c n nga ậ ng. D. M t ộ điểm c c ự đại, m t ộ đi m ể c c ự ti u. ể Câu 14: M t ộ cấp s c ố ng c ộ ó u 5 u 9  . 2  và 3 Khẳng đ nh nà ị o sau đây đúng? A.u 1  2. u 1  3. u 3  6. u 4  . 4 B. 4 C. 4 D. 4 Câu 15: Tập nghi m ệ S c a ủ bất phư ng t ơ rình 1 3 2 x 1  6 là: 1  1  A. S    ;   . B. S   ; . C. S    ;    1 . D. S    1;  . 3       3   
Câu 16: Trong không gian v i ớ hệ tr c ụ t a ọ đ
Oxyz , để hai vecto a (  ; m 2;3) và b (  1; ; n 2) cùng phư ng ơ thì
2m  3n bằng A. 7. B. 8. C. 6. D. 9. 
Câu 17: Trong không gian Oxyz, véc-t
ơ a 1;3; 2 vuông góc v i ớ véc-t nà ơ o sau đây?  
 
A. n   2;3;2 .
B. q 1; 1;2 . C. m 2;1;  1 .
D. p 1;1;2 .
Câu 18: Có bao nhiêu giá trị nguyên dư ng ơ c a ủ m để phư ng
ơ trình 16x  2.12x    2 .9x m 0  có nghi m ệ dư ng? ơ A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.  
Câu 19: Trong không gian Oxyz cho hai điểm P  0;0;  3 và Q 1;1;  3 . Véc tơ PQ  3 j có t a ọ độ là
A.  1;  1;0 . B. 1;1;  1 . C.1;4;0 . D.  2;1;0 .
Câu 20: Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C ' có chi u ề cao b ng
ằ 8 và đáy là tam giác đ u ề c nh ạ b ng ằ 6. G i ọ
M , N, P lần lư t ợ là tâm c a ủ các m t
ặ bên ABB ' A', ACC ' A' và BCC ' B '. Thể tích c a ủ kh i ố đa di n ệ l i ồ có các đ nh l ỉ à các đi m ể ,
A B,C, M , N, P bằng: 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 30 3. B. 21 3. C. 27 3. D. 36 3. Câu 21: M t ộ hình lập phư ng ơ có di n t ệ ích m i ỗ m t ặ b ng ằ 2 4cm . Tính th t ể ích c a ủ kh i ố l p ph ậ ư ng ơ đó A. 3 64cm . B. 3 8cm . C. 3 2cm . D. 3 6cm .
Câu 22: Tìm nguyên hàm F x c a ủ hàm s ố f x c
 os x sin x 1. 1 2
1 2sin x  3sin x
A. F x  sin x sin x 1 C.
B. F x  . 3 2 sin x 1 1 2
C. F x   sin x  
1 sin x 1 C .
D. F x   sin x  
1 sin x 1  C . 3 3
Câu 23: Cho hàm số f x 3
x  3x m  2. Có bao nhiêu giá trị nguyên dư ng
ơ m  2018 sao cho v i ớ m i ọ bộ s t ố h c ự a, ,
b c   1;3 thì f a , f b , f c là độ dài ba cạnh c a ủ m t ộ tam giác nh n. ọ A. 1969. B. 1989. C. 1997. D. 2008.
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân t i
B, cạnh AC 2  .
a Cạnh SA vuông góc v i
ớ mặt đáy  ABC  , tam giác SAB cân. Tính th t
ể ích hình chóp S.ABC theo . a 3 a 2 3 2a 2 A. 3 2a 2. B. . C. 3 a 2. D. . 3 3
Câu 25: Cho hình nón tròn xoay có bán kính đáy b ng ằ 3 và di n ệ tích xung quanh b ng ằ 6 3. Góc ở đ nh ỉ c a ủ hình nón đã cho bằng A. 1500 B. 600 C. 1200 D. 900 3 Câu 26: Hàm s ố y  2   x  5 4 có tập xác đ nh ị A.  \    2 . B.   2; 2 . C.  ;
  2  2;  . D. . 
Câu 27: Cho các phát biểu sau 1 1 1 1 1 1       (1) Đ n gi ơ ản biểu th c ứ 4 4 4 4 2 2
M a b a b a b       ta đư c ợ M a   . b       (2) Tập xác đ nh ị D c a ủ hàm s ố y l  og  2 ln x  1 D  ; e  . 2  là   1 (3) Đạo hàm c a ủ hàm số y l  og ln x y ' 2 là  xln .xln 2 (4) Hàm s ố y 1  0 log  x   1 a có đạo hàm tại m i ọ điểm xác đ nh ị 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo